Theo chơng trình phân ban thí điểm

Một phần của tài liệu Tổng hợp các đề thi thử các trường THPT (Trang 55 - 72)

46.ưPinưđiệnưhoáưCrư–ưCuưtrongưquáưtrìnhưphóngưđiệnưxảyưraưphảnưứng:

2Cr­(r)­­+­­3Cu2+­(dd)­­­­2Cr3+(dd)­­+­­3Cu­(r) BiÕt­thÕ­chuÈn:­ E0(Cr3+/­Cr2+)­=­-­0,71V

E0(Cu2+/­Cu)­=­­0,34V.

ưSuấtưđiệnưđộngưchuẩnưcủaưpinưđiệnưhoáưtrênưlà:

a.­0,04V. b.­1,08V. c.­1,25V. d.­2,5V.

47.ưPhânưtửưnàoưcóưlaiưhoáưsp2?

a.­BF3. b.­BeF2. c.­NH3. d.­CH4.

48.ưMộtưphảnưứngưđangưởư300C,ưmuốnưtốcưđộưphảnưứngưtăng::44Ễ44::lầnưcầnưthựcưhiệnưphảnưứngưởưnhiệt

độưbaoưnhiêu?ưBiếtưkhiưnhiệtưđộưtăngư100Cưthìưtốcưđộưphảnưứngưhoáưhọcưtăngư3ưlần.

a.­600C. b.­700C. c.­800C. d.­900C.

49.ưChoư11,3ưgamưhỗnưhợpưMg,ưZnưphảnưứngưvừaưđủưvớiư400ưmlưdungưdịchưchứaưAgNO3ư1Mưvà Cu(NO3)2ư0,25M.ưPhảnưứngưxongưlọcưbỏưchấtưkhôngưtanưđợcưdungưdịchưA.ưCôưcạnưdungưdịchưAưđợc mưgamưmuốiưkhan.ưGiáưtrịưcủaưmưlà:

a.­48­gam. b.­48,5­gam. c.­58­gam. d.­58,5­gam.

50.ưĐộưđiệnưlyưbaưdungưdịchưCH3COOHư0,1M,ưCH3COOHư0,001MưvàưHClưđợcưxếpưtăngưdầnưtheo dãy:

a.­CH3COOH­0,1M­<­CH3COOH­0,001M­<­­HCl.

b.­CH3COOH­0,001M­<­CH3COOH­0,1M­<­HCl.

c.­HCl­<­CH3COOH­0,1M­<­CH3COOH­0,001M.

d.­CH3COOH­0,001M­<­HCl­<­CH3COOH­0,1M.

De 14

1.ưCácưdungưdịchưHCl,ưH2SO4,ưCH3COOHưcóưcùngưpHưthìưnồngưđộưmol/lưxếpưtheoưthứưtự tăngưdầnưlà:

a.­CH3COOH,­HCl,­H2SO4. b.­HCl,­H2SO4,­CH3COOH.

c.­­HCl,­CH3COOH,­H2SO4. d.­H2SO4,­HCl,­CH3COOH.

2.ưChoưmưgamưhỗnưhợpưBa,ưAl,ưvàoưH2Oưdưthuưđợcư0,4ưmolưH2.ưCũngưmưgamưhỗnưhợpưtrên choưvàoưdungưdịchưNaOHưdưthuưđợcư3,1ưmolưH2.ưGiáưtrịưcủaưmưlà:

a.­67,7­gam. b.­94,7­gam. c.­191­gam. d.­185­gam.

3.ưDãyưgồmưcácưchấtưđềuưphảnưứngưvớiưglixerinưlà:

a.­Cu(OH)2,­Na,­NaOH. b.­HNO3,­Fe(OH)2,­CH3COOH.

c.­Cu(OH)2,­Na,­HNO3. d.­CaCO3,­Cu(OH)2,­CH3COOH.

4.ưQuáưtrìnhưnàoưsauưđâyưkhôngưxảyưraưsựưănưmònưđiệnưhoá?

a.ưVậtưbằngưAl-ưCuưđểưtrongưkhôngưkhíưẩm.

b. ư Choư vật ư bằng ư Fe ư vào ư dung ư dịch ư H2SO4ư loãng ư cho ư thêm ư vài ư giọt ư dung ư dịch CuSO4.

c.ưPhầnưvỏưtàuưbằngưFeưnốiưvớiưtấmưZnưđểưtrongưnớcưbiển.

d.ưNungưvậtưbằngưFeưrồiưnhúngưvàoưH2O.

5.ưNungư67,2ưgamưhỗnưhợpưFe(NO3)3ư vàưCu(NO3)2,ưsauưphảnưứngưthuưđợcư4,48ưlítưoxi (đktc),ưchấtưrắnưsauưkhiưnungưcóưkhốiưlợng:

a.­64­gam. b.­24­gam. c.­34­gam. d.­46­gam.

6.ưTrongưcácưchấtưC6H5OH,ưC6H5COOH,ưC6H6,ưC6H5CH3,ưchấtưkhóưthếưbrômưlà:

a.­C6H5OH. b.­C6H5COOH. c.­C6H6. d.­C6H5CH3.

7.ưTrongưcácưloạiưtơ:ưtơưtằm,ưtơưvisco,ưtơưxenlulozơưaxetat,ưtơưcapron,ưtơưnilon-ư6,6.ưsốưtơưtổng hợpưlà:

a.­1. b.­2. c.­3. d.­4.

8.ưChoưcácưmuốiưCu(NO3)2,ưAgNO3,ưNH4NO3,ưKNO3.ưSốưmuốiưbịưnhiệtưphânưtạoưraưNO2ưlà:

a.­1. b.­2.­ c.­3. d.­4.

9.ưDãyưcácưchấtưđềuưtácưdụngưvớiưdungưdịchưFe(NO3)2:

a.­AgNO3,­NaOH,­Cu. b.­AgNO3,­Br2,­NH3. c.­NaOH,­Mg,­KCl. d.­KI,­Br2,­NH3. 10.ưAxitưmetacrylicưkhôngưcóưphảnưứngưvới:

a.ưCaCO3. ưưưưb.ưDungưdịchưBr2.ư ưưưưc.ưC2H5OH. ưưưưd.ưC6H5OH.

11.ưChoưsơưđồ:

C6H6­­­­X­­­­Y­­­­Z­­­ ­­-­OH

­­­NH2

X,ưY,ưZưtơngưứngưlà:

a.­C6H5Cl,­C6H5OH,­m-HO-C6H4NO2. b.­C6H5NO2,­C6H5NH2,­m-OHC6H4-­NO2. c.­C6H5Cl,­m-­Cl-­C6H4NO2,­m-­HOC6H4NO2. d.­C6H5NO2,­m-­Cl-­C6H4NO2,­m-­HOC6H4NO2.

12.ưChoưtừưtừưAlưđếnưdưvàoưdungưdịchưhỗnưhợpưCu(NO3)2,ưAgNO3,ưMg(NO3)2,ưFe(NO3)3ưthìưthứưtự cácưionưbịưkhửưlà:

a.­Fe3+,­Ag+,­Cu2+,­Mg2+. b.­Ag+,­Cu2+,­Fe3+,­Mg2+. c.­Ag+,­Fe3+,­Cu2+,­Fe2+. d.­Ag+,­Fe3+,­Cu2+,­Mg2+.

13.ưChấtưXưchứaưC,ưH,ưOưcóưtỷưkhốiưđốiưvớiưH2ưlàư30.ưXưcóưphảnưứngưtrángưgơng,ưsốưcôngưthứcưcấu tạoưphùưhợpưcủaưXưlà:

a.­1. b.­2. c.­3. d.­4.

14.ưChoưcácưchấtưNa2O,ưFe2O3,ưCr2O3,ưAl2O3,ưCuO.ưSốưoxiưbịưH2ưkhửưkhiưnungưnóngưlà:

a.­4. b.­3. c.­1. d.­2.

15.ưChoư29,8ưgamưhỗnưhợpư2ưaxitưđaưchứcưtácưdụngưvừaưhếtưvớiư2ưlítưdungưdịchưhỗnưhợpưNaOH 0,1MưvàưCa(OH)2ư0,1M.ưKhốiưlợngưmuốiưkhanưthuưđợcưlà:

a.­41,8­gam. b.­52,6­gam. c.­46,2­gam. d.­31­gam.

16.ưTừưhỗnưhợpưbộtưFe,ưCu,ưAg,ưđểưtáchưlấyưAgưnguyênưchấtưtaưsửưdụngưhoáưchất:

a.ưDungưdịchưHNO3. b.ưDungưdịchưCuSO4. c.ưDungưdịchưFeCl3. d.ưDungưdịchưFeCl2. 17.ưDãyưgồmưcácưchấtưđềuưtácưdụngưvớiưCuưlà:

a.ưDungưdịchưAgNO3,ưO2,ưdungưdịchưH3PO4,ưCl2.

b.ưDungưdịchưFeCl3,ưBr2,ưdungưdịchưHClưhoàưtanưO2,ưdungưdịchưHNO3. c.ưDungưdịchưFeCl3,ưdungưdịchưHNO3,ưdungưdịchưHClưđặc,ưS.

d.ưDungưdịchưFeSO4,ưdungưdịchưH2SO4,ưCl2,ưO3.

18.ưĐốtưcháyưhoànưtoànưhỗnưhợpư2ưrợuưno,ưmạchưhở,ưthuưđợcư15,4ưgamưCO2ưvàư8,1ưgamưH2O.ưSố molưhỗnưhợpưrợuưlà:

a.­0,01­mol. b.­0,05­mol. c.­0,1­mol. d.­0,2­mol.

19.ưĐiệnưphânưdungưdịchưchứaưaưmolưNaClưvàưbưmolưCuSO4ưvớiưđiệnưcựcưtrơ,ưmàngưngănưxốpưđến khiưH2Oưđềuưbịưđiệnưphânưởưcảư2ưđiệnưcựcưthìưdừngưlại.ưDungưdịchưthuưđợcưlàmưxanhưquỳưtím.ưQuan hệưgiữaưaưvàưbưlà:

a.­a­=­b. b.­a­­=­2b. c.­a­>­2b. d.­a­<­2b.

20.ưCrăckingư20ưlítưn-butanưthuưđợcư36ưlítưhỗnưhợpưkhíưgồmưC4H10,ưC2H4,ưC2H6,ưC3H6,ưCH4ư(cácưthể tíchưđoưởưcùngưđiềuưkiện)ưtheoư2ưphơngưtrìnhưphảnưứng:

C4H10­­­­C2H4­­+­­C2H6. C4H10­­­­CH4­­+­­C3H6. Hiệuưsuấtưquáưtrìnhưcrăckingưlà:

a.­60%. b.­70%. c.­80%. d.­90%.

21.ưĐểưmưgamưFeưtrongưkhôngưkhíưmộtưthờiưgianưthuưđợcư12ưgamưhỗnưhợpưXưgồmưFe,ưFeO,ưFe2O3, Fe3O4.ưChoưXưtácưdụngưvớiưH2SO4ưđặcưnóngưdưthuưđợcư0,15ưmolưSO2.ưGiáưtrịưcủaưmưlà:

a.­9­gam. b.­10,08­gam. ­­­­­­­c.­10­gam.­­­ ­­­­d.­9,08­gam.

22.ưKhiưsụcưcloưvàoưdungưdịchưNaOHưởư1000Cưthìưsảnưphẩmưthuưđợcưchứaưcloưcóưsốưoxiưhoá:

a.ư–1. b.ư–1ưvàư+5.ưư ư c.ư–1ưvàư+1. d.ư–1ưvàư+7.

23.ưChấtưXưtácưdụngưvớiưNaOH,ưchngưcấtưđợcưchấtưrắnưYưvàưphầnưhơiưZ.ưChoưZưthamưgiaưphảnưứng trángưgơngưvớiưAgNO3/ưNH3ưđợcưchấtưT,ưchoưTưtácưdụngưvớiưNaOHưthuưđợcưchấtưY.ưVậyưXưlà:

a.­CH3COOCH­=­CH-­CH3. b.­CH3COOCH­=­CH2. c.­HCOOCH­=­CH2. d.­HCOO-­CH­=­CH-­CH3.

24.ưChoư1ưrợuưđơnưchứcưXưtácưdụngưvớiưH2SO4ưđặc,ưđunưnóngưthuưđợcưchấtưYưcóưtỷưkhốiưhơiưsoưvới Xưbằngư1,7.ưXưlà:

a.­C2H5OH. b.­C3H5OH. c.­C3H7OH. d.­C4H9OH.

25.ưChoưkimưloạiưXưvàoư(NH4)2SO4ưd,ưsảnưphẩmưtạoưthànhư1ưchấtưrắnưkhôngưtanưvàưcóưkhíưthoátưra.

Xưlà:

a.­Na. b.­Ba. c.­Fe. d.­Mg.

26.ưChoư23,6ưgamưhỗnưhợpưCH3COOCH3ưvàưC2H5COOCH3ưtácưdụngưvừaưhếtưvớiư300ưmlưdungưdịch NaOHư1M.ưKhốiưlợngưmuốiưkhanưthuưđợcưlà:

a.­21,8­gam. b.­26­gam. c.­35,6­gam. d.­31,8­gam.

27.ưChoưhỗnưhợpưpropenưvàưbuten-ư2ưtácưdụngưvớiưH2Oưcóưxúcưtácưthìưsốưrợuưtạoưraưlà:

a.­2. b.­4. c.­3. d.­5.

28.ưChoưcácưchấtưCH3COOC2H5,ưC6H5NH2,ưC2H5OH,ưC6H5CH2OH,ưC6H5OH,ưC6H5NH3Cl.ưSốưchất tácưdụngưđợcưvớiưdungưdịchưNaOHưlà:

a.­1. b.­2. c.­3.­ d.­4.

29.ưChoưsơưđồưsau:

C8H15O4N­­+­­2NaOH­­­­C5H7O4NNa2­­+­­CH4O­­+­­C2H6O.

BiếtưC5H7O4NNa2ư cóưmạchưcacbonưkhôngưphânưnhánh,ưcóư–NH2ư tạiưvịưtríưcacbon ư.ưSố côngưthứcưcấuưtạoưphùưhợpưcủaưC8H15O4Nưlà:

a.­1. b.­2. c.­3. d.­4.

30.ưTrongưcácưchấtưC6H5NH2,ưCH3NH2,ưCH3CH2NHCH3,ưCH3CH2CH2NH2.ưChấtưcóưtínhưbazơưmạnh nhấtưlà:

a.­C6H5NH2. b.­CH3NH2.

c.­CH3CH2NHCH3. d.­CH3CH2CH2NH2. 31.ưDãyưcácưchấtưđềuưtácưdụngưvớiưxenlulozơưưlà:

a.­Cu(OH)2,­HNO3. b.­[Cu(NH3)4](OH)2,­HNO3. c.­AgNO3/­NH3,­H2O/­H+. d.­AgNO3/­NH3,­CH3COOH.

32.ưĐểưphânưbiệtưcácưdungưdịchưriêngưbiệtưmấtưnhãnưgồm:ưglucozơ,ưsaccarozơ,ưandehitưaxetic, protit,ưrợuưetylic,ưhồưtinhưbộtưtaưdùngưthuốcưthử:

a.ưI2ưvàưCu(OH)2,ưt0. b.ưI2ưvàưAg2O/ưNH3.

c.ưI2ưvàưHNO3. d.ưAg2O/ưNH3,ưHNO3,ưH2ư(t0).

33.ưKhiưthuỷưphânưtinhưbộtưtrongưmôiưtrờngưaxitưvôưcơ,ưsảnưphẩmưcuốiưcùngưlà:

a.ưGlucozơ. b.ưFructozơ. c.ưSaccarozơ. d.ưMantozơ.

34.ưPolimeưnàoưsauưđâyưđợcưđiềuưchếưbằngưphơngưphápưtrùngưngng:

a.ưCaoưsuưBuna. b.ưP.V.C. ưưưưưưc.ưThuỷưtinhưhữuưcơ. ưưưưưd.ưNilon-ư6,6.

35.ưTừưmưgamưtinhưbộtưđiềuưchếưđợcư575ưmlưrợuưetylicư100ư(khốiưlợngưriêngưcủaưrợuưnguyênưchấtưlà 0,8ưg/ml)ưvớiưhiệuưsuấtưcảưquáưtrìnhưlàư75%,ưgiáưtrịưcủaưmưlà:

a.­108­gam. b.­60,75­gam. c.­75,9375­gam. ­­­­­d.­135­gam.­

36.ưSụcư3,36ưlítưCO2ư(đktc)ưvàoư400ưmlưdungưdịchưNaOHư1M,ưthìưdungưdịchưthuưđợcưchứaưchấtưtan:

a.­NaHCO3. b.­Na2CO3.­

c.ưNaHCO3ưvàưNa2CO3. d.ưNa2CO3ưvàưNaOH.

37.ưTrongưcácưdungưdịchư(NH4)2SO4,ưAlCl3,ưNaHSO4,ưNaHCO3,ưBaCl2,ưNa2CO3,ưsốưdungưdịchưcó pHư>7ưlà:

a.­1. b.­2. c.­3. d.­4.

38.ưKhiưchoưisopentanưthếưcloư(tỷưlệư1:1),ưcóưánhưsángưkhuếchưtánưthìưsốưdẫnưxuấtưmonocloưthuưđợc là:

a.­1. b.­5. c.­3. d.­4.

39.ưĐểưphânưbiệtưcácưchấtưlỏngưgồmưC6H5OH,ưC2H5OH,ưCH3COOHưvàưCH2=CHCOOHưtaưdùng hoáưchất:

a.ưQuỳưtím. b.ưDungưdịchưBr2.

c.ưCaCO3ưvàưdungưdịchưB2. d.ưDungưdịchưHClưvàưNaOH.

40.ưDãyưgồmưcácưchấtưđềuưtácưdụngưđợcưvớiưdungưdịchưFeCl3ưlà:

a.­Na2CO3,­NH3,­KI,­H2S. b.­Fe,­Cu,­HCl,­AgNO3. c.­Br2,­NH3,­Fe,­NaOH. d.­NaNO3,­Cu,­KMnO4,­H2S.

41.ưKhửưhoànưtoànư4,06ưgamưmộtưoxitưkimưloạiưbằngưCOưthuưđợcư1,176ưlítưH2ư(đktc).ưOxitưkimưloại là:

a.­­Fe3O4. b.­Fe2O3. c.­FeO. d.­Cr2O3. 42.ưTrongưcácưchất:

­CH2=CH2,­CHC-­CH3,­CH2=CH-­CCH,­CH2=CH-CH=CH2,­CH3-­CC-­CH3,­benzen,­toluen.

SốưchấtưtácưdụngưvớiưAg2O/ưNH3ưlà:

a.­1. b.­2. c.­3. d.­4.

43.ưNhỏưtừưtừưdungưdịchưNaHSO4ưđếnưdưvàoưdungưdịchưNaAlO2ưthì:

a.ưKhôngưcóưhiệnưtợngưgì.

b.ưCóưkếtưtủa,ưsauưđóưtanưra.

c.ưTạoưbềưmặtưphânưcách,ưsauưđóưtanưra.

d.ưChỉưcóưkếtưtủa..

44.ưChoư0,28ưnolưAlưvàoưdungưdịchưHNO3ưd,ưthuưđợcưkhíưNOưvàưdungưdịchưchứaư62,04ưgamưmuối.

SốưmolưNOưthuưđợcưlà:

a.­0,2­mol. b.­0,28­mol. c.­0,1­mol. d.­0,14­mol.

45.ưAxitưpicricưtạoưraưkhiưchoưHNO3ưđặcưcóưxúcưtácH2SO4ưtácưdụngưvới:

a.­C6H5COOH. b.­C6H5NH2. c.­C6H5OH. d.­C6H5NO2.

46.ưChoưFe3O4ưvàoưH2SO4ưloãng,ưdưthuưđợcưdungưdịchưX.ưDãyưgồmưcácưchấtưđềuưtácưdụngưvớiưdung dịchưXưlà:

a.­KMnO4,­Br2,­Cu. b.­Br2,­KMnO4,­HCl.

c.­Br2,­Cu,­Ag. d.­Fe,­NaOH,­Na2SO4.

47.ưChoư300ưmlưdungưdịchưhỗnưhợpưHClưvàưHNO3ưcóưpHư=ư1ưvàoư200ưmlưdungưdịchưNaOHư0,175 M,ưdungưdịchưthuưđợcưcóưpHưbằng:

a.­2. b.­3. c.­11. d.­12.

48.ưHiđrocacbonưXưtácưdụngưvớiưdungưdịchưbrômưthuưđợcư1,3-ưdibrombutan.ưXưlà:

a.­Buten-­1. b.­Buten-­2.

c.­2-­metylpropen. d.­metylxiclopropan.

49.ưĐểưtáchưriêngưC6H5OHưvàưC6H5NH2ưkhỏiưhỗnưhợpư(dụngưcụưthíưnghiệmưđầyưđủ),ưtaưdùngưhoá

chÊt:

a.ưDungưdịchưNaOHưvàưHCl. b.ưDungưdịchưNaOHưvàưdungưdịchưBr2. c.ưDungưdịchưHClưvàưBr2. d.ưDungưdịchưHClưvàưCO2. 50.ưNguyênưtửưnguyênưtốưFeưcóưZư=ư26,ưcấuưhìnhưelectronưcủaưFe2+ưlà:

a.­1s22s22p63s23p63d64s2. b.­1s22s22p63s23p63d8. c.­1s22s22p63s23p63d6. d.­1s22s22p63s23p63d44s2. .

44.ưDãyưgồmưcácưchấtưvừaưtácưdụngưvớiưdungưdịchưHCl,ưvừaưtácưdụngưvớiưdungưdịchưNaOH:

a.­Ca(HCO3)2,­ZnCl2,­Cr2O3,­Al(OH)3. b.­NaHCO3,­CrO3,­ZnO,­Al(OH)3. c.­NaAlO2,­Al2O3,­Al(OH)3,­Zn(OH)2. d.­Cr2O3,­Al2O3,­NaHCO3,­Zn(OH)2.

45.ưKhiưchoưdungưdịchưNaOHưvàoưdungưdịchưK2Cr2O7ưthì:

a.ưDungưdịchưmàuưvàngưchuyểnưthànhưmàuưdaưcam.

b.ưDungưdịchưkhôngưmàuưchuyểnưthànhưmàuưvàng.

c.ưDungưdịchưmàuưdaưcamưchuyểnưthànhưmàuưvàng.

d.ưDungưdịchưmàuưdaưcamưchuyểnưthànhưkhồnưmàu.

46.ưNguyênưtửưcóưZư=ư24ưcóưsốưelectronưđộcưthânưlà:

a.­1. b.­4. c.­5. d.6.

47.ưChoưtừưtừưđếnưdưNH3ưvàoưdungưdịchưhỗnưhợpưFeCl3,ưZnCl2,ưAlCl3,ưCuCl2.ưLấyưkếtưtủaưđemưnung

đếnưkhốiưlợngưkhôngưđổiưđợcưchấtưrắnưX.ưChoưCOưdưđiưquaưXưnungưnóngưthìưchấtưrắnưthuưđợcưchứa:

a.­ZnO,­Cu,­Fe. ­­­­b.­Al2O3,­ZnO,­Fe. c.­Al2O3,­Fe. d.­ZnO,­Cu,­Al2O3,­Fe.

48.ưĐểưnhậnưbiếtưcácưchấtưrắnưriêngưbiệtưmấtưnhãnưgồm:ưNaCl,ưNa2CO3,ưCaCO3,ưBaSO4ưtaưdùngưhoá

chÊt:

a.ưDungưdịchưHClưvàưCO2. b.ưH2OưvàưCO2.

c.ưDungưdịchưNaOHưvàưCO2. d.ưDungưdịchưNaOHưvàưdungưdịchưHCl.

49.ưChoưhỗnưhợpưgồmư0,2ưmolưFeưvàư0,3ưmolưMgưvàoưdungưdịchưHNO3ưdưthuưđợcư0,4ưmolưmộtưsản phẩmưkhửưduyưnhất,ưsảnưphẩmưđóưlà:

a.­NH4NO3. b.­N2O. c.­NO. d.­NO2. 50.ưĐểưmộtưvậtưbằngưAgưlâuưngàyưtrongưkhôgưkhíưthìưbịưxámưđenưdo:

a.ưTácưdụngưvớiưoxi. b.ưTácưdụngưvớiưCO2. c.ưTácưdụngưvớiưH2S. d.ưTácưdụngưvớiưoxiưvàưH2S

De 15

1.ưChọnưphátưbiểuưđúng:

a.ưLiênưkếtưionưlàưliênưkếtưđợcưhìnhưthànhưdoưnguyênưtửưkimưloạiưnhờngưelectron cho­phi­kim.

b.ưLiênưkếtưionưlàưliênưkếtưđợcưhìnhưthànhưkhiư2ưnguyênưtửưcóưđộưâmưđiệnưkhácưnhau 1,7.

c.ưLiênưkếtưionưlàưliênưkếtưđợcưhìnhưthànhưdoưlựcưhútưtĩnhưđiệưgiữaưcácưionưmang

điệnưtíchưtráiưdấu.

d.ưLiênưkếtưionưlàưliênưkếtưđợcưhìnhưthànhưdoưcặpưelectronưdùngưchungưlệchưvềưphía phi­kim.

2.ưChoư2ưgamưhỗnưhợpưAư(Mg,ưAl,ưFe,ưZn)ưtácưdụngưvớiưHClưdưgiảiưphóngư0,1ưgamưkhí.

Mặtưkhácư2ưgamưAưtácưdụngưvớiưCl2ưdưthuưđợcư5,763ưgamưhỗnưhợpưmuối.ư%ưFeưtrongưA:

a.­14%. b.­16,8%. c.­19,2%. d.­22,4%.

3.ưCóưcácưdungưdịchưsau:ưnatricacbonat,ưnatrisunfua,ưnhômclorua,ưkaliphenolat,ưkalinitrat.

Lấyưdungưdịchưphenolphtaleinưnhỏưvàoưcácưdungưdịchưtrên.ưSốưlầnưthíưnghiệmưthấyưcóưmàu hồng:

a.­4. b.­2. c.­3.­ d.­1.

4.ưHỗnưhợpưXưcóư2ưesteưđơnưchứcưAưvàưBư(làưđồngưphânưcủaưnhau).ư5,7ưgamưhỗnưhợpưXưtác dụngưvừaưđủưvới::44ỗ44::mlưdungưdịchưNaOHư0,5MưthoátưraưhỗnưhợpưYưcóư2ưrợuưbềnưcùngưsố nguyênưtửưcacbonưtrongưphânưtử.ưYưkếtưhợpưvừaưhếtưítưhơnư0,06ưgamưH2.ưCôngưthứcư2ưeste là:

a.ưCH3COOC3H7ưvàưC2H5COOC2H5. b.ưC3H7COOC2H5ưvàưC3H5COOC2H3. c.ưC2H3COOC3H7ưvàưC2H5COOC3H5. d.ưC3H7COOC2H5ưvàưC2H5COOC2H5.

5.ưNguyênưtửưnguyênưtốưMưcóư2ưelectronưởưlớpưngoàiưcùng.ưNguyênưtửưnguyênưtốưXưcóư5 electronưởưlớpưngoàiưcùng.ưNguyênưtửưnguyênưtốưYưcóư6ưelectronưởưlớpưngoàiưcùng.ưChúng

đềuưthuộcưphânưnhómưchínhưtrongưbảngưtuầnưhoàn.ưHợpưchấtưtạoưraưlà:

a.ưM2X3ưvàưM3Y. b.ưM3X2ưvàưMY.

c.ưM2X3ưvàưMY. d.ưM5X2ưvàưMY2. 6.ưPhảnưứng:

KClO3­­+­­KOH­­+­­FeSO4­­+­­H2O­­­­Fe(OH)3­­+­­KCl­­+­­K2SO4

Hệưsốưcânưbằngưcủaưcácưsảnưphẩmưphảnưứngưlà:

a.­4 4 1. b.­1 3 4.

c.­4 1 4. d.­3 1 3.

7.ưChoưcácưphảnưứngưsau

CaO­­+­­H2O­­­­Ca(OH)2; Na2O2­+­H2O­­2NaOH­+­1/2H2O CaH2­+­2H2O­­Ca(OH)2­+­H2; CO32-­+­H2O­­HCO3-­+­OH-.­

Sốưlợngưcácưphảnưứngưmàưnớcưkhôngưgiữưvaiưtròưoxiưhoáưcũngưkhôngưgiữưvaiưtrò khửưlà:

a.­1. b.­2. c.­3. d.­4.

8.ưHỗnưhợpưXưcóưC2H5OH,ưC2H5COOH,ưCH3CHOư(trongưđó,ưC2H5OHưchiếmư50%ư theoưsố mol).ưĐốtưcháyưmưgamưhỗnưhợpưXưthuưđợcư3,06ưgamưH2Oưvàư3,136ưlítưCO2ư (đktc).ưMặt khác,ư13,2ưgamưhỗnưhợpưXưthựcưhiệnưphảnưứngưtrángưbạcưthấyưcóưpưgamưAgưkếtưtủaưtrắng.

Giáưtrịưcủaưpưlà:

a.­6,48­gam. b.­8,64­gam. c.­9,72­gam. d.­10,8­gam.

9.ưMưlàưmuốiưkaliưcủaưmộtưaxitưcóưoxiưcủaưclo.ưNhiệtưphânưMưđợcưchấtưrắnưXưvàưkhíưY.

ĐiệnưphânưnóngưchảyưXưthuưđợcưchấtưrắnưPưvàưkhíưQ.ưPưtácưdụngưvớiưYưđợcưF.ưChoưFưvàoưn- ớcưđợcưdungưdịchưK.ưChoưQưtácưdụngưvớiưdungưdịchưKưđunưnóngưđợcưM,ưXưvàưH2O.ưM,ưX, Q,ưFưlầnưlợtưlà:

a.­KCl KClO2 Cl2 K2O.

b.­KClO3 KCl Cl2 K2O.

c.­KClO3 KClO O2 Cl2O.

d.­KClO4 KCl Cl2 K2O.

10.ưMộtưthửaưruộngưngậpưnớcưcóưpHư<ư7.ưChọnưphơngưphápưđểưkhửưchuaưchoưruộngưvàưbón phânưurê:

a.ưBónưphânưurêưsauưđóưdùngưbộtưCaCO3ưđểưkhửưchua.

b.ưCùngưCaOưkhửưchuaưsauưmộtưthờiưgianưbónưphânưurê.

c.ưĐồngưthờiưdùngưCaOưvàưurê.

d.ưBónưurêưmộtưthờiưgianưrồiưdùngưCaO.

11. ư Theoư tính ư toán, ư trung ư bình ư mỗiư ngày ư cơ ư thể ư ngời ư cần ư đợc ư cung ư cấp ư 1,5.10-4ư gam nguyênưtốưiôt.ưNguồnưcungưcấpưlàưmuốiưkalliiôtua.ưTínhưkhốiưlợngưmuốiưcầnưdùngưchoư1 ngờiưtrongưthờiưgianư1ưngày?

a.­1,82­.10-4­gam. b.­1,96­.10-4­gam.

c.­3,2­.10-4­gam. d.­3­.10-4­gam.

12.ưChoư3ưgamưhỗnưhợpưXư(MgưvàưAl)ưtácưdụngưvớiưdungưdịchưHClưdưgiảiưphóngưVư lítưkhí (đktc).ưDungưdịchưthuưđợcưtácưdụngưvớiưdungưdịchưNH3ưd,ưlọcưnungưkếtưtủaưđợcư4,12ưgam bộtưoxit.ưGiáưtrịưcủaưVưlà:

a.­1,12­lÝt. b.­1,344­lÝt. c.­1,568­lÝt. d.­2,016­lÝt.

13.ưCóưcácưnguyênưliệuưCaO,ưKMnO4,ưH2O,ưdungưdịchưHCl.ưNgờiưtaưdùngưcácưnguyênưliệu trênưđểưđiềuưchếư800ưgamưdungưdịchưcloruaưvôiư5,08%,ưkhốiưlợngưCaOưvàưH2Oưđãưphải dùngưlà:

a.ư16,8ưgamưvàư783,2ưgam. b.ư17,92ưgamưvàư759,36ưgam.

c.ư20ưgamưvàư750ưgam. d.ư18,14ưgamưvàư743,22ưgam./

14.ưHợpưchấtưhữuưcơưXưcấuưtạoưtừưC,ưH,ưOưchứaưmộtưloạiưnhómưchức.ưĐốtưcháyưXưthìưsố molưH2Oưgấpư1,5ưlầnưsốưmolưCO2.ưXưtácưdụngưvớiưNaưthìưthuưđợcưsốưmolưH2ưbằngưsốưmolưX.ưX là:

a.­C2H5OH. b.­C3H8O. c.­C2H4(OH)2. d.­C4H8(OH)2.

15.ưHợpưchấtưhữuưcơưcóưkhốiưlợngưcacbonưgấpư4,8ưlầnưkhốiưlợngưhidro.ưHợpưchấtưhữuưcơưđó cóưkhốiưlợngưoxiưgấpư1,6ưlầnưkhốiưlợngưhidroưvàưchỉưđợcưcấuưtạoưtừư3ưnguyênưtố.ưSốưlợng hợpưchấtưthoảưmãnưlà:

a.­6. b.­7. c.­8. d.­9.

16.ưCóư3ưrợuưbềnưkhôngưphảiưlàưđồngưphânưcủaưnhau.ưĐốtưcháyưmỗiưchấtưđềuưthuưđợcưsố molưCO2ưbằngư0,75ưlầnưsốưmolưH2O.ưBaưrợuưlà:

a.­C2H6O,­C3H8O,­C4H10O. b.­C3H8O,­C3H6O2,­C4H10O.

c.­C3H8O,­C3H8O2,­C3H8O3. d.­C3H8O,­C3H6O,­C3H8O2.

17.ưHỗnưhợpưXưcóư2ưrợu,ưsốưmolư2ưrợuưbằngưnhau.ưĐunưXưtrongưH2SO4ưđặcưởư1700Cưthuưđợc hỗnưhợpưYưcóư2ưolephin.ưKhốiưlợngưtrugưbìnhưcủaưYưbằngư42.ưHỗnưhợpưXưgồm:

a.ưC2H4(OH)2ưvàưC3H7OH. b.ưC3H7OHưvàưC4H9OH.

c.ưC2H5OHưvàưC3H7CH2OH. d.ưC2H5OHưvàưC4H10O2. 18.ư DungưdịchưAưcóưcácưchấtưCa(HCO3)2,ưNaOH,ưKNO3.ư

DungưdịchưBưcóưcácưchấtưMgSO4,ưKCl,ưAl(NO3)3.ư

DungưdịchưBưcóưcácưchấtưNaOH,ưBa(OH)2,ưNaCl.

DungưdịchưBưcóưcácưchấtưNa2CO3,ưMgSO4,ưNaNO3. DungưdịchưBưcóưcácưchấtưAgNO3,ưBaCl2,ưKNO3. Sốưdungưdịchưkhôngưtồnưtạiưtrongưthựcưtếưlà:

a.­2. b.­3. c.­4. d.­5.

19.ưKhíưCO2ưbịưlẫnưhơiưnớc,ưcóưthểưdùngưmấyưchấtưtrongưsốưnhữngưchấtưsauưđâyưđểưlàmưkhô

CO2:ưCuSO4ưkhan,ưNaOH,ưBaO,ưH2SO4ưđặc,ưCaCl2ưkhan?

a.­2. b.­3. c.­1. d.­5.

20.ưChoưcácưchất:ưetilenưglicol,ưaxitưacrylic,ưaxitưadipic,ưhexametilenưdiamin,ưaxitưaxetic.

Bằngưphảnưứngưtrựcưtiếpư(cóưxúcưtác)ưsẽưđiềuưchếưđợcưmấyưpolime?

a.­2. b.­3. c.­4. d.­5.

21.ưDungưdịchưXưcóưAgNO3ư vàưCu(NO3)2 ưcóưcùngưnồngưđộ.ưLấyưmộtưlợngưhỗnưhợpưgồm 0,03ưmolưAlưvàư0,05ưmolưFeưchoưvào::44ỗ44::mlưdungưdịchưXưchoưtớiưkhiưphảnưứngưkếtưthúc, thuưđợcưchấtưrắnưYưcóư3ưkimưloại.ưChoưYưvàoưHClưdưgiảiưphóngư0,07ưgamưkhí.ưNồngưđộưcủa 2ưmuốiưlà:

a.­0,3M. b.­0,4M. c.­0,42M. d.­0,045M.

22.ưChoưsơưđồưchuyểnưhoá:

C3H4O2­­+­­NaOH­­­­A­­+­­B A­­+­­H2SO4­­­­C­­+­­D.

A,ưB,ưCưlàưcácưchấtưhữuưcơ,ưB,ưCưđềuưcóưphảnưứngưtrángưgơng.ưB,ưCưlầnưlợtưlà:

a.ưCH3CHOưvàưHCOONa. b.ưHCOOHưvàưCH3CHO.

c.ưHCHOưvàưHCOOH. d.ưCH3CHOưvàưHCOOH.

23.ưĐiệnưphânưcóưmàngưngănưdungưdịchưNaClưthuưđợcưdungưdịchưXưcóưmộtưchấtưtanưvà thoátưraư2ưkhíưAưvàưB.ưChoưAưtácưdụngưvớiưBưrồiưlấyưsảnưphẩmưhoàưtanưvàoưnớcưđợcưdung dịchưY.ưTrộnưdungưdịchưXưvớiưdungưdịchưYưthànhưdungưdịchưZ.ưCácưphảnưứngưđạtư100%.

NhúngưquỳưtímưvàoưdungưdịchưZưthấyưmàu:

a.ưXanh. b.ưKhônưmàu. c.ưTím. d.ưHồng.

24.ưChọnưdãyưchấtưmàưtấtưcảưđềuưtácưdụngưvớiưHCl?

a.­CuS,­CaCO3,­Al2O3,­Mg. b.­Fe,­CuO,­ZnS,­C6H5ONa.

c.­BaSO4,­BaCO3,­Al,­Fe2O3. d.­NaHCO3,­KOH,­Zn,­SiO2.

25.ưChoư1ưgamưandehitưXưtácưdụngưvớiưdungưdịchưAg2OưtrongưNH3ưdưthuưđợcư3ưgamưAg.ưX là:

a.­CH3CHO. b.­C2H5CHO. ­­­­­c.­HCHO. ­­­d.­C3H7CHO.

26.ưHợpưchấtưhữuưcơưAưchứaư10,34ư%ưhidro.ưĐốtưcháyưAưchỉưthuưđ ợcưCO2ưvàưH2Oưvớiưsố molưbằngưnhauưvàưsốưmolưoxiưbịưtiêuưtốnưgấpư4ưlầnưsốưmolưA.ưAưtácưdụngưvớiưCuOưđun nóngưđợcưchấtưhữuưcơưB.ưAưtácưdụngưvớiưdungưdịchưKMnO4ưđợcưchấtưhữuưcơưD.ưDưmấtưnớc

đợcưB.ưCôngưthứcưphânưtửưcủaưA,ưB,ưDưlà:

a.­C3H5OH,­C2H3CHO,­C3H5(OH)3. b.­C2H3CH2OH,­C2H4(OH)2,­CH3CHO.

c.­C3H4(OH)2,­C2H5CHO,­C3H5OH.

d.­C2H3CH2OH,­C2H3CHO,­C3H5(OH)3.

27.ưHỗnưhợpưXưgồmư2ưhiđrocacbonưmạchưhởưcùngưdãyưđồngưđẳng.ưĐốtưcháyưX ưthuưđợc 18,48ưgamưCO2ưvàư7,56ưgamưH2O.ưDãyưđồngưđẳngưvàưkhốiưlợngưcủaưXưlà:

a.­Ankan;­6,36­gam. b.­Anken;­3,36­gam.

c.­Ankin;­5,28­gam. d.­Anken;­5,88­gam.

28.ưLấyư300ưmlưdungưdịchưNaOHư0,1Mưtrộnưvới::44ỗ44::mlưdungưdịchưH2SO4ư0,1Mưsauưđóưpha loãngưthànhư1ưlítưdungưdịchưZư( ư=1).ưGiáưtrịưpHưcủaưdungưdịchưZưlà:

a.­6. b.8. c.12. d.­11.

29. ư Cho ư các ư chất ư sau: ư ZnO, ư (NH4)2CO3, ư Ba(NO3)2, ư Mg(OH)2, ư NaHS, ư KHSO4, CH2(NH3Cl)COOH.ưSốưlợngưchấtưlỡngưtínhưlà:

a.­2. b.­3. c.4. d.­5.

30.ưCationưX+,ưanionưY2-ưvàưnguyênưtửưZưđềuưcóưcấuưhìnhưelectron:ư1s22s22p6.ưX+,ưY2-ưvàưZ lầnưlợtưlà:

a.­K+,­O2-,­Ar. b.­Na+,­S2-,­Ne. c.­Na+,­O2-,­Ne. d.­K+,­S2-,­He.

31.ưKhiưcloưhoáưP.V.Cưtaưthuưđợcưmộtưloạiưưtơưclorinưchứaư63,96%ưcloưtheoưkhốiưlợng.ưHỏi trungưbìnhưthìư1ưphânưtửưcloưtácưdụngưvớiưmấyưmắtưxíchưP.V.C?

a.­1. b.­2. c.­3. d.­4.

32.ưChoưcácưnguyênưliệuưNa2CO3,ưCaCO3,ưH2O.ưBằngưthíưnghiệmưthôngưthờng,ưkhôngưdùng phảnưứngưđiệnưphân,ưcóưthểưđiềuưchếưđợcưbaoưnhiêuưhợpưchấtưnguyênưchấtưchứaưNaưhoặc Ca?

a.­3. b.­4. c.­5. d.­6.

33.ưTrongưnớcưbiểnưcóưmộtưlợngưnhỏưNaBr.ưLàmưbayưhơiưnớcưbiển,ưloạiưbỏưNaClưkếtưtinh thuưđợcưdungưdịchưAưcóưhàmưlợngưNaBrưlàư40ưgam/l.ưTínhưthểưtíchưdungưdịchưAưđểưthuưđợc 3­lÝt­Br2­láng­(d­=­3,12­g/ml)?

a.­288­lÝt. b.­290­lÝt. c.­308­lÝt. d.­301,3­lÝt.

34.ưMộtưphòngưthíưnghiệmưbịưôưnhiễmưbởiưkhíưclo.ưChọnưphơngưphápưhoáưhọcưnàoưsauưđây

đểưthuưkhíưclo?

a.ưBơmưthêmưkhíưH2ưvàoưphòng. b.ưBơmưthêmưkhíưO3ưvàoưphòng.

c.ưBơmưthêmưkhíưNH3ưvàoưphòng. d.ưBơmưthêmưkhíưCH4ưvàoưphòng.

35.ưDungưdịchưAưlàưdungưdịchưNaOHưC%.ưLấyư36ưgamưdungưdịchưAưtrộnưvớiư400ưmlưdung dịchưAlCl3ư0,1Mưthìưlợngưkếtưtủaưthuưđợcưcũngưbằngưlợngưkếtưtủaưthuưđợcưkhiưlấyư148ưgam dungưdịchưAưtrộnưvớiư400ưmlưdungưdịchưAlCl3ư0,1M.ưGiáưtrịưcủaưCưlà:

a.­3,6%. b.­4,0%. c.­4,2%. d.­4,4%

38.ưHỗnưhợpưXưgồmưaxitưđơnưchứcưA,ưrợuưđơnưchứcưBưvàưesteưEưđiềuưchếưtừưAưvàưB.ưĐốt cháyưmưgamưhỗnưhợpưXưthuưđợcư8,64ưgamưH2Oưvàư8,96ưlítưCO2ư(đktc).ưBiếtưtrongưXưthìưB chiếmư50%ưtheoưsốưmol.ưSốưmolưrợuưBưtrongưmưgamưhỗnưhợpưlà:

a.­0,06­mol. b.­0,075­mol. ­­­­­c.­0,08­mol.­­­­­d.­0,09­mol.­

39.ưChoưsơưđồưchuyểnưhoá:

A­­ B C6H5NH3Cl

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­A D­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­E CôngưthứcưphânưtửưcủaưB,ưD,ưEưvàưtênưgọiưcủaưAưlà:

a.­C6H5NO2,­C6H4Br2,­C6H5OH,­toluen.

b.­C6H4(NO2)2,­C6H4Br2,­C6H4(OH)2,­benzen.

c.­C6H5NO2,­C6H5Br,­C6H5OH,­benzen.

d.­C6H5NO2,­C6H5Br,­C6H5OH,­toluen.

40.ưTrongưnhómưAưcủaưbảngưtuầnưhoànưvớiưsốưthứưtựưcủaưnhómưnhỏ,ưtheoưchiềuưtăngưdần củaưđiệnưtíchưhạtưnhânưthì:

a.ưTínhưkimưloạiưtăngưdần. b,ưTínhưphiưkimưtăngưdần.

c.ưTínhưoxiưhoáưtăngưdần. d.ưKhốiưlợngưriêngưgiảmưdần.

HNO3

H2SO4 Fe

HCl Fe

Br2 dung dịch NaOH

đặc t0 cao, p cao

41.ưThổiưhơiưnớcưquaưthanưnóngưđỏưthuưđợcưhỗnưhợpưkhíưAưkhôư(H2,ưCO,ưCO2).ưChoưAưqua Ca(OH)2ưcònưlạiưhỗnưhợpưkhíưBưkhôư(H2,ưCO).ưMộtưlợngưkhíưBưtácưdụngưvừaưhếtưvớiư8,96 gamưCuOưthấyưtạoưthànhư1,26ưgamưH2O.ưThànhưphầnư%ưCO2ư(theoưthểưtích)ưtrongưAưlà:

a.­20%. b.­11,11%. c.­29,16%. d.­30,12%.

42.ưChoưsơưđồưsau: ưưCl

C5H6­­­­A­­­ ­­­­ ­­B ­­­­­­­­­­­­[­CH2–­C–CH2–CH­2­]n

­­CH3

TênưgọiưcủaưAưvàưXưlà:

a.­Isopenten;­clo. b.­Isopren;­hidroclorua.

c.­Metylbutadien;­clo. d.­pentadien;­hidroclorua.

43.ưPhảnưứng:ưCuưư+ưưH+ưư+ưưNO3-ưưưưCu2+ưư+ưưNOưư+ưưH2O Hệưsốưcủaưcácưchấtưthamưgiaưphảnưứngưlà:

a.­1 4 1. b.­3 8 2.

c.­2 12 3. d.­3 8 2.

44.ưCóưhỗnưhợpư2ưrợuưCxH2x+2Oư(X),ưCyH2yOư(Y),ưxư+ưyư=ư5.ưOxiưhoáưhỗnưhợpư2ưrợuưtrênưthu

đợcưmộtưandehitưvàưmộtưxeton.ưXưvàưYưlầnưlợtưlà:

a.ưC2H6OưvàưC3H6O. b.ưC3H8OưvàưC2H4O.

c.ưCH4OưvàưC4H8O. d.ưCH2OưvàưC4H8O.

45.ưHiđrocacbonưXưhợpưnớcưcóưxúcưtácưđợcưA.ưRợuưnoưYưmấtư1ưphânưtửưnớcưcũngưthuưđợcư

A.ưAưthựcưhiệnưphảnưứngưtrángưbạc.ưX,ưYưlầnưlợtưlà:

a.ưC2H4ưvàưC2H5OH. b.ưC2H2ưvàưC2H5OH.

c.ưC2H2ưvàưC2H4(OH)2. d.ưC3H4ưvàưC3H5(OH)3.

46.ưCóưcácưhợpưchấtưthơm:ưC6H5OHư(A),ưp-CH3C6H4OHư(B),ưC6H5CH2OHư(C),ưp- NO2C6H4OHư(D).ưThứưtựưtínhưaxitưtăngưdầnưlà:

a.­A,­B,­C,­D. b.­C,­B,­A,­D.

c.­C,­A,­B,­D. d.­B,­C,­A,­D.

47.ưHợpưchấtưhữuưcơưAưcóưmộtưnhómưamino,ưmộtưchứcưeste.ưHàmưlợngưnitơưtrongưAưlàư

15,73%.ưXàưphòngưhoáưmưgamưchấtưA,ưhơiưrợuưbayưraưchoưquaưCuOưđunưnóngưđợcưandehitư

B.ưChoưBưthựcưhiệnưphảnưứngưtrángưbạcưthấyưcóư16,2ưgamưAgưkếtưtủa.ưGiáưtrịưcủaưmưlà:

a.­7,725­gam. b.­3,3375­gam.c.­6,675­gam. d.­5,625­gam.

48.ưCóư4ưchấtưlỏng:ưC3H7OHư(X),ưCH3OCH3ư(Y),ưC2H5OHư(Z),ưCH3COOHư(T).ưNhiệtưđộư

sôiưtăngưdầnưtheoưthứưtựưnàoưsauưđây?

a.­X,­T,­Z,­Y. b.­Y,­X,­T,­Z.

c.­Y,­Z,­X,­T. d.­T,­Y,­X,­Z.

49.ưChấtưXưcóưcôngưthứcưC4H8O2.ưĐunư4,4ưgamưXưtrongưNaOHưthoátưraưhơiưrợuưY.ưChoưYư

quaưCuOưđunưnóngưđợcưandehitưZ.ưChoưZưthựcưhiệnưphảnưứngưtrángưbạcưthấyưgiảiưphóngư

nhiềuưhơnư15ưgamưAg.ưXưlà:

a.­C2H5COOC2H5. b.­C2H5COOCH3. c.­HCOOC3H7. d.­CH3COOC2H5.

50.ưCóư4ưdungưdịchưmấtưnhãn:ưBaCl2,ưH2SO4,ưNa2CO3,ưNa2SO4.ưĐánhưsốưngẫuưnhiênư(1),ư

(2),ư(3),ư(4).ưKếtưquảưthíưnghiệmưnhưsau:

(1)ưtácưdụngưvớiư(2)ưcóưkếtưtủa;ư(2)ưtácưdụngưvớiư(3)ưcóưkếtưtủa.

(2)ưtácưdụngưvớiư(4)ưcóưkếtưtủa;ư(1)ưtácưdụngưvớiư(3)ưcóưsủiưbọtưkhí.

BaCl2ưvàưNa2SO4ưtheoưthứưtựưlàưdungưdịchưsố:

a.ư(2)ưvàư(3). b.ư(2)ưvàư(4). c.ư(3)ưvàư(4). d.ư(1)ưvàư(3).

De 16

1.ưPhảnưứngưoxiưhoáưnộiưphânưtửưlà:

a.ưMộtưchấtưvừaưđóngưvaiưtròưoxiưhoáưvừaưđóngưvaiưtròưkhử.

b.ưMộtưionưvừaưcóưtínhưoxiưhoáưvừaưcóưtínhưkhử.

c.ưCóưchấtưoxiưhoáưvàưchấtưkhử.

d.ưTrongưphânưtửưionưnàyưđóngưvaiưtròưoxiưhoá,ưionưkiaưđóngưvaiưtròưkhử.

2.ưChoư1,2ưgamưkimưloạiưXưởưnhómưIIAưtácưdụngưvớiưH2Oư(d)ưđợcư0,672ưlítưkhíư(đktc).ưXưlà:

a.­Ca. b.­Mg. c.­Ba. d.­Na.

Trùg hợp

+ X

3.ưĐạiưlợngưđặcưtrngưchoưnguyênưtốưhoáưhọcưlà:

a.ưSốưkhối. b.ưSốưprotonưcủaưhạtưnhân.

c.ưSốưnơtron. d.ưTấtưcảưcácưhạtưcủaưnguyênưtử.

4,ưKimưloạiưkiềmưthổưcóưthểưđiêuưchếưtrongưcôngưnghiệpưbằngưphơngưphápưnàoưsauưđây?

a.ưĐiệnưphânưnóngưchảy. b.ưKhửưhoáưbằngưCO.

c.ưKhửưhoáưbằngưH2. d.ưĐiệnưphânưdungưdịchưmuối.

5.ưTrongưmộtưchuưkì,ưtheoưchiềuưtăngưđiệưtíchưhạtưnhân:

a.ưBánưkínhưnguyênưtửưtăngưcònưđộưâmưđiệnưgiảm.

b.ưBánưkínhưnguyênưtửưgiảmưcònưđộưâmưđiệnưtăng.ư

c.ưBánưkínhưnguyênưtửưvàưđộưâmưđiệnưtăngưdần.ư

d.ưBánưkínhưnguyênưtửưvàưđộưâmưđiệnưgiảmưdần.

6.ưMộtưnguyênưtốưRưcóưtổngưsốưhạtưlàư52.ưNguyênưtốưđóưlà:

a.­Ca. b.­Br. c.­Cl. d.­F.

7.ưNguyênưtốưCuưcóưsốưkhốiưtrungưbìnhưlàư63,54.ưCuưcóưhaiưđồngưvịưYưvàưZ,ưbiếtưtổngưsốưkhốiưlà 128.ưSốưnguyênưtửưđồngưvịưZưbằngư0,37ưlầnưsốưnguyênưtửưđồngưvịưY.ưSốưkhốiưcủaưYưvàưZưlà:

a.::44Ẳ44::vàư65. b.::44ẳ44::vàư66. c.::44Ẳ44::vàư66. d.::44Ẵ44::vàư67.

8.ưNguyênưtốưXưcóưtổngưsốưelectronưlớpưvỏưlàư29,ưnóưlà:

a.ưNguyênưtốưs. b.ưNguyênưtốưd.

c.ưNguyênưtốưp. d.ưNguyênưtốưf.

9.ưChoư4,4ưgamưhỗnưhợpư2ưkimưloạiưnhómưIAưởư2ưchuưkìưliênưtiếpưnhauưtrongưbảngưtuầnưhoànưtác dụngưvớiưdungưdịchưHClưd,ưthuưđợcư4,48ưlítưH2ư(đktc)ưvàưdungưdịchưchứaưmưgamưmuốiưtan,ưtênư2 kimưloạiưvàưgiáưtrịưcủaưmưlầnưlợtưlà:

a.ưLiưvàưNa;ư18,6ưgam. b.ưLiưvàưNa;ư11ưgam.

c.ưNaưvàưK;ư12,7ưgam. d.ưNaưvàưK;ư16,8ưgam.

10.ưTrongưcácưoxitưsau,ưchấtưnàoưcóưhàmưlợngưoxiưlàư60%ưvềưkhốiưlợng?

a.­CO2. b.­SO2. c.­SO3. d.­SiO2. 11.ưDãyưnàoưsauưđâyưsắpưxếpưtheoưchiềuưtăngưdầnưtínhưphiưkim?

a.­Ca,­Al,­C,­O,­F. b.­K,­Mg,­S,­O,­Li.

c.­Mg,­Na,­P,­S,­Cl. d.­Cl,­N,Al,­Mg,­Na.

12.ưChoưphảnưứng:ư

3NH3­+H3PO4­=­(NH4)3PO4.­

Phảnưứngưđóưlà:

a.ưPhảnưứngưtraoưđổi. b.ưPhảnưứngưtựưoxiưhoáư-ưkhử.

c.ưPhảnưứngưoxiưhoáư-ưkhử. d.ưTấtưcảưđềuưsai.

13.ưChoưphảnưứng:ư

Cu­+­­HCl­­+­­NaNO3­­­­CuCl2­­+­­NO­­+­­NaCl­­+­­H2O.­

Hệưsốưcủaưcácưchấtưthamưgiaưphảnưứngưlà:

a.­3 8 2. b.­2 8 2.

c.­2 2 6. d.­3 4 2.

14.ưChoưmưgamưAlưphảnưứngưhếtưvớiưHNO3ưthuưđợcư8,96ưlítư(đktc)ưhỗnưhợpưNOưvàưNO2ưcóưtỷưkhối hơiưsoưvớiưH2ưlàư16,5.ưKhốiưlợngưmưlà:

a.­13,3­gam. b.­16,3­gam. c.­9,45­gam. d.­14,3­gam.

15.ưTheoưđịnhưnghĩaưaxitư–ưbazơưcủaưBronsted,ưcácưphầnưtửưcóưtínhưaxitưlà:

a.­NH4+,­HCO3-,­HSO4-. b.­NH4+,­HSO4-,­Cu2+. c.­NH4+,­HCO3-,­CH3COO-. d.­Cl-,­H2O,­Na+.

16.ưTheoưđịnhưnghĩaưaxitư–ưbazơưcủaưBronsted,ưcácưphầnưtửưcóưtínhưbazơưlà:

a.­HCO3-,­CH3COO-,­CO32-. b.­Cl-,­Al2O3,­HSO4-. c.ưCH3COO-,ưCO32-,ưS2-. d.ưTấtưcảưđềuưsai.

17.ưSựưbiếnưđổiưnàoưsauưđâyưlàưsựưoxiưhoá:

a.­Fe2+­­+­­2e­­=­­Fe. b.­Cu2+­­+­­2e­­=­­Cu.

c.­Mg­­-­­2e­­=­­Mg2+. d.­Mn7+­­+­­2e­­=­­Mn2+.

18.ưTrongưphảnưứngưFeSưư+ưưHNO3ưưưFe(NO3)3ưư+ưưH2SO4ưư+ưưNO2ưư+ưưH2O,ưchấtưkhửưlà:

a.­Fe2+. b.­S2-. c.­FeS. d.­H+.

19. ưĐốt ư cháyư hoànưtoànư18ư gam ư FeS2ư và ư choưtoànưbộư lợngư SO2ư vào ư2ư lítư dungưdịchưBa(OH)2

0,125M.ưKhốiưlợngưmuốiưtạoưthànhưlà:

a.­57,4­gam. b.­56,35­gam. c.­59,1­gam. d.­58,35­gam.

20.ưSốưelectronưtốiưđaưtrongư1ưlớpưelectronưcóưthểưtínhưtheoưcôngưthức:

a.­2n2. b.­2n. c.­n2. d.­4n2.

21.ưNguyênưtửưXưcóưcấuưhìnhưelectronưlớpưngoàiưcùngưlàư4s1,ưnguyênưtốưđóưcóưthểưlà:

a.­K,­Cu,­Zn. b.­Cr, Zn,­Cu.

c.ưK,ưCu,ưCr. d.ưTấtưcảưđềuưsai.

22.ưXưlàưkimưloạiưhoáưtrịưII,ưYưlàưkimưloạiưhoáưtrịưIII.ưTổngưsốưnơtron,ưproton,ưelectronưtrongư1 nguyênưtửưXưlàư36,ưtrongưmộtưnguyênưtửưYưlàư40.ưKimưloạiưXưlàưYưlầnưlợtưlà:

a.ưCaưvàưAl. b.ưMgưvàưCr. c.ưMgưvàưAl. d.ưCaưvàưFe.

23.ưChoư3ưnguyênưtốưXư(ns1),ưYư(ns2np1);ưZư(ns2np5)ưvớiưnư=ư3.ưCâuưtrảưlờiưnàoưsauưđâyưlàưsai:

a.ưLiênưkếtưgiữaưXưvàưYưlàưliênưkếtưcộngưhoáưtrị.

b.ưLiênưkếtưgiữaưZưvàưXưlàưliênưkếtưion.

c.ưLiênưkếtưgiữaưZưvàưYưlàưliênưkếtưion.

d.ưXưvàưYưlàưkimưloại,ưcònưZưlàưphiưkim.

24.ưChoưphảnưứngưsau:ưưN2ưư+ưư3H2ưưưư2NH3ư+ưưQ.

Đểưcânưbằngưchuyểnưdịchưtheoưchiềuưnghịch,ưphơngưphápưnàoưsauưđâyưlàưđúng?

a.ưTăngưnhiệtưđộ. b.ưTăngưnồngưđộưN2.

c.ưTăngưápưsuất. d.ưGiảmưnồngưđộưNH3.

25.ưTrộnư250ưmlưdungưdịchưHClư0,08MưvàưH2SO4ư0,01Mưvớiư250ưmlưdungưdịchưBa(OH)2ưcóưnồngưđộ aMưthuưđợcưmưgamưkếtưtủaưvàư500ưmlưdungưdịchưcóưpHư=ư12.ưGiáưtrịưcủaưmưvàưaưlầnưlợtưlà:

a.ư0,5628ưgamưvàư0,05M. b.ư0,5825ưgamưvàư0,06M.

c.ư0,4828ưgamưvàư0,04M. d.ư0,5625ưgamưvàư0,06M.

26.ưTrộn::44ỗ44::mlưdungưdịchưBa(OH)2ư0,5Mưvà::44ỗ44::mlưdungưdịchưNaOHư0,5MưđợcưdungưdịchưA.

NồngưđộưCMưcủaưionưOH-ưtrongưdungưdịchưAưlà:

a.­0,65M. b.­0,55M. c.­0,75M. d.­1,5M.

27.ưHoàưtanư7,74ưgamưmộtưhỗnưhợpưgồmưMgưvàưAlưbằngư500ưmlưdungưdịchưgồmưH2SO4ư0,28Mưvà HClư1Mưthuưđợcư8,736ưlítưH2ư(đktc)ưvàưdungưdịchưX.ưThêmưVưlítưdungưdịchưchứaưđồngưthờiưNaOH 1MưvàưBa(OH)2ư 0,5MưvàoưdungưdịchưXưthuưđợcưlợngưkếtưtủaưlớnưnhất.ưKhốiưlợngưmuốiưthuưđợc trongưdungưdịchưXưvàưthểưtíchưVưtơngưứngưlà:

a.ư38,93ưgamưvàư0,39ưlít. b.ư38,95ưgamưvàư0,4ưlít.

c.ư38,93ưgamưvàư0,4ưlít. d.ư38,95ưgamưvàư0,39ưlít.

28.ưPhảnưứngưhoáưhọcưnàoưsauưđâyưlàưsai?

a.­SiO2­­+­­4HF­­­­SiF4­+­­2H2O.

b.­CuSO4­+­­H2S­­CuS­­+­­H2SO4.

c.­BaCl2­+­­CO2­­+­­H2O­­­­BaCO3­­+­­2HCl.

d.­SiO2­­+­­2Mg­­­­2MgO­­+­­Si.

29.ưQuặngưbôxitưchứaưchủưyếuưlàưAl2O3ưvàưthờngưcóưlẫnưtạpưchấtưSiO2ưvàưFe2O3.ưĐểưtinhưchếưquặng nàyưngờiưtaưcóưthểưdùng:

a.ưDungưdịchưNaOHưđặcưvàưkhíưCO2.

b.ưDungưdịchưNaOHưđặcưvàưdungưdịchưHClưloãng.

c.ưDungưdịchưNaOHưđặcưvàưdungưdịchưH2SO4ưloãng.

d.ưDungưdịchưNaOHưđặcưvàưdungưdịchưCH3COOHưloãng.

30.ưChoưphảnưứng:ưCH2ư=ưCH2ưư+ưưH2OưưưưC2H5OH.ưPhảnưứngưtrênưthuộcưloại:

a.ưPhảnưứngưoxiưhoáư-ưkhử. b.ưPhảnưứngưthuỷưphân.

c.ưPhảnưứngưtraoưđổi. d.ưTấtưcảưđềuưsai.

31.ưMộtưloạiưnớcưcóưchứaư0,02ưmolưSO42-;ư0,08ưmolưNa+;ư0,08ưmolưHCO3-;ư0,02ưmolưMg2+;ư0,015 molưCa2+ưvàư0,03ưmolưCl-.ưNớcưcứngưnàyưthuộcưloại:

a.ưNớcưcứngưtạmưthời. b.ưNớcưcứngưtoànưphần.

c.ưNớcưcứngưvĩnhưcửu. d.ưNớcưmềm.

32.ưHợpưkimưnàoưsauưđâyưkhôngưphảiưcủaưnhôm?

a.­Silumin. b.­Inox. c.­Duyra. d.­Electron.

33.ưCácưaminưnàoưsauưđâyưđợcưsắpưxếpưtheoưchiềuưtăngưdầnưtínhưbazơưlàưdãy:

a.­C6H5NH2,­CH3NH2,­(CH3)2NH.

b.­C6H5NH2,­(CH3)2NH,­CH3NH2. c.­CH3NH2,­(CH3)2NH,­C6H5NH2. d.­CH3NH2,­C6H5NH2,­(CH3)2NH.

34.ưSốưđồngưphânưmạchưhởưcủaưhợpưchấtưC3H6O2ưlà:

a.­5. b.­6. c.­7. d.­8.

35.ưCóưbaoưnhiêuưphânưtửưankinưứngưvớiưcôngưthứcưC6H10ưcóưkhảưnăngưtạoưkếtưtủaưvớiưAgNO3/ưNH3?

a.­1. b.­2. c.­3. d.­4.

36.ưPhảnưứngưnàoưsauưđâyưchứngưtỏưglucozơưcóưdạngưmạchưvòng?

a.ưGlucozơưphảnưứngưvớiưCu(OH)2. b.ưGlucozơưphảnưứngưvớiư[Ag(NH3)2]OH.

c.ưGlucozơưphảnưứngưvớiưH2/ưNi,ưt0. d.ưGlucozơưphảnưứngưvớiưCH3OH/ưHCl.

37.ưĐộưdẫnưđiệnưtăngưdầnưtheoưdãy:

a.­Al,­Au,­Ag,­Cu. b.­Au,­Ag,­Al,­Cu.

c.­Al,­Cu,­Au,­Ag. d.­Ag,­Al,­Cu,­Au.

38.ưPhânưtửưC2H5Brưlà:

a.ưEste. b.ưDẫnưxuấtưhalogenưcủaưetan.

c.ưCảưa,ưb. d.ưTấtưcảưđềuưsai.

39.ưDùngưdungưdịchưnớcưbrômưcóưthểưphânưbiệtưđợcưcácưcặpưnàoưsauưđây?

a.­Metan,­etan. b.­Etilen,­propilen.

c.­Toluen,­stiren. d.­propilen,­stiren.

40.ưHoàưtanư62,1ưgamưmộtưkimưloạiưAưtrongưdungưdịchưHNO3ưloãngưdưthuưđợcư16,8ưlítưhỗnưhợpưkhí Xư(đktc)ưgồmư2ưkhíưkhôngưmàuưkhôngưhoáưnâuưtrongưkhôngưkhí,ưcóưtỷưkhốiưhơiưsoưvớiưH2ư bằng 17,2.ưKimưloạiưđóưlà:

a.­Cu. b.­Zn. c.­Fe. d.­Al.

41.ưĐốtưcháyư10ưmlưmộtưhiđrocacbonưbằng::44ể44::mlưoxiư(lấyưd),ưsảnưphẩmưthuưđợcưsauưkhiưchoưhơiưn- ớcưngngưtụưcòn::44Ẵ44::mlưtrongưđóưcóư25ưmlưoxiưdư (cácưkhíưđoưởưcùngưđiềuưkiện).ưCôngưthứcưcủa hiđrocacbonưđóưlà:

a.­C4H10. b.­C5H10. c.­C4H6. d.­C4H8. 42.ưCôngưthứcưhoáưhọcưcủaưsupephotphatưképưlà:

a.­Ca3(PO4)2. b.­CaHPO4.

c.­Ca(H2PO4)2. d.­Ca(H2PO4)2,­CaSO4. 43.ưChiaưmộtưlợngưhỗnưhợpư2ưrợuưnoưđơnưchứcưthànhư2ưphầnưbằngưnhau:

PhầnưIưđemưđốtưcháyưhoànưtoànưthuưđợcư2,24ư(l)ưCO2ư(đktc).

PhầnưIIưđemưtáchưnớcưhoànưtoànưthuưđợcưhỗnưhợpư2ưanken.ưĐốtưcháyưhoànưtoànư2ưankenưthu

đợcưbaoưnhiêuưgamưH2O?

a.­1,2­(g). b.­1,8­(g).

c.­2,4­(g). d.­3,6­(g).

44.ưTrongưcôngưnghiệpưsảnưxuấtưgơngưsoiưvàưruộtưphíchưngờiưtaưđãưdùngưphảnưứngưhoáưhọc:

a.ưAxetilenưtácưdụngưvớiưAgNO3ưtrongưNH3. b.ưAndehitưfomicưtácưdụngưvớiưAgNO3ưtrongưNH3.

c.ưDungưdịchưglucozơưtácưdụngưvớiưdungưdịchưAgNO3ưtrongưNH3. d.ưDungưdịchưsaccarozơưtácưdụngưvớiưAgNO3ưtrongưNH3.

45.ưTínhưaxitưcủaưcácưchấtưtrongưdãyưđồngưđẳngưcủaưaxitưaxeticưtheoưchiềuưtăngưcủaưkhốiưlợngưphân tửưlà:

a.ưTăng. b.ưKhôngưthayưđổi.

c.ưGiảm. d.ưVừaưtăng,ưvừaưgiảm.

46.ưTrongưdãyưsauưCH3COOH,ưC2H5OH,ưCH3CHOưthìưnhiệtưđộưsôi:

a.ưGiảmưdần. b.ưVừaưtăngưvừaưgiảm.

c.ưTăngưdần. d.ưKhôngưtăng,ưkhôngưgiảm.

47.ưChoư1,24ưgamưhỗnưhợpư2ưrợuưđơnưchứcưtácưdụngưvừaưđủưvớiưNaưthấyưthoátưraư0,336ưlítưkhí (đktc).ưKhốiưlợngưcủaưmuốiưđóưlà:

a.­1,93­gam. b.­1,9­gam. c.­2,93­gam. d,­2,9­gam.

48.ưChoưdungưdịchưaxitưaxetic,ưglixerin,ưrợuưetylicưvàưglucozơ.ưCầnưdùngưthêmư1ưhoáưchấtưnàoưsau

đâyưđểưnhậnưbiếtưđợcư4ưdungưdịchưtrên?

a.­Quú­tÝm. ­ b.­CuO. ­­­­­c.­CaCO3.­ ­­­d.­Cu(OH)2/­NaOH.

49.ưCôngưthứcưcấuưtạoưcủaưalaninưlà:

a.­H2N­–­CH2­–­CH2­–­COOH. b.­C6H5NH2. c.­CH3­–­CH(NH2)–­COOH. d.­H2N­–­CH2­–­COOH 50.ưĐiềuưkiệnưnàoưđểưthựcưhiệnưchuyểnưhoáưsau:

CH2­=­CH­-­C­­CH­­­­CH2­=­CH­-­CO­-­CH3

a.­H2O/­Hg2+.­­­­­­­b.­H2O/­H+.­­­­­­­c.­H2O/­OH-.­­­­­­­d.­H2O/­KMnO4

De 17

1.ưCóư3ưcốcưđựngư3ưdungưdịchưHCl,ưH2SO4,ưH2SO3.ưChỉưđợcưdùngưthêmư1ưhoáưchấtưlàmưthuốcưthửưta cóưthểưchọn:

a.ưBarihidroxit. b.ưBarihidroxitưvàưbaricloruaưđềuưđợc.

c.­Bariclorua. c.­Natrihidroxit.

2.ưTrongưcácưhiđrocacbonưmạhcưhởưcóưcôngưthứcưphânưtửưC4H8,ưC3H4,ưC4H6,ưC4H4,ưsốưhiđrocacbon cóưthểưtạoưkếtưtủaưvớiưdungưdịchưAgNO3/ưNH3ưlà:

a.­1. b.­2. c.­3. d.­4.

3.ưTừư17ưtấnưNH3ưcóưthểưđiềuưchếưđợcưdungưdịchưHNO3ư63%ưvớiưhiệuưsuấtưchungư80%ưthìưlợngưaxit nàyưthuưđợcưlà:

a.­80­tÊn. b.­51­tÊn. c.­100­tÊn. d.­34­tÊn.

4.ưHoàưtanưhếtưaưgamưbộtưnhômưtrong::44ỗ44::mlưdungưdịchưFe2(SO4)3ư1,5M.ưDungưdịchưthuưđợcưcóư4 loạiưionư(khôngưkểưionưđợcưtạoưraưtừưH2O).ưGiáưtrịưcủaưaưlà:

a.ưNhỏưhơnư2,7ưgam. b.ư5,4ưgamưhoặcưnhỏưhơnư2,7ưgam.

c.­5,4­gam. d.­8,1­gam.

5.ưĐốtưcháyưhoànưtoànư2,24ưlítư(đktc)ưhỗnưhợpưC2H6,ưC2H4,ưC2H2ưrồiưdẫnưtoànưbộưsảnưphẩmưcháyưvào bìnhưđựngưdungưdịchưCa(OH)2ưdưthấyưcóư20ưgamưCaCO3ưvàưbìnhưtăngư12,4ưgam.ưTỷưkhốiưcủaưhỗn hợpưsoưvớiưH2ưlà:

a.­15. b.­14. c.­13,5. d.­14,5.

6.ưSụcưCl2ưvàoưdungưdịchưKOHưđặcưởư1000Cưcóưphảnưứng:

KOH­­+­­Cl2­­­­KClO3­­+­­KCl­­+­­H2O.

Phơngưtrìnhưđợcưcânưbằngưvớiưhệưsốưtốiưgiản.ưTaưcóưtổngưhệưsốưchấtưkhửưvàưchấtưoxiưhóaưlà:

a.ư9. b.ư6. c.ư3. d.ưKếtưquảưkhác.

7.ưHoàưtanưhếtưaưgamưoxitưkimưloạiưhoáưtrịưIIưbằngư1ưlợngưvừaưđủưdungưdịchưH2SO4ư9,8%ưthuưđợc dungưdịchưcóưnồngưđộưlàư14,893%.ưCôngưthứcưoxitưlà:

a.­FeO. b.­CuO. c.ZnO. d.­MgO.

8.ưDãyưcácưchấtưvàưionưvừaưcóưtínhưkhửưvừaưcóưtínhưoxiưhoáưlà:

a.­FeO,­HCl,­H2SO4. b.­Fe2+,­SO2,­CH3CHO.

c.­Fe3O4,­FeCl2,­Fe2O3. d.­Fe2+,­SO32-,­CH3COOCH3.

9.ưChoư10ưlítưhỗnưhợpưaxetilenưvàưhidroưởưt0C,ưdẫnưquaưxúcưtácưNiưnungưnóngưthuưđợcư7ưlítưhỗnưhợp khíưởưt0C.ưThểưtíchưaxetilenưđãưphảnưứngưlà:

a.­1­lÝt. b.­3­lÝt. c.­1,5­­V­­3­lÝt. d.­1,5­lÝt.

10.ưCóưthểưđiềuưchếưCl2ưtrongưphòngưthíưnghiệmưtheoưphảnưứngưgiữaưhaiưchấtưMnO2ưvàưHCl.ưVaiưtrò củaưHClưtrongưphảnưứngưnàyưlà:

a.ưChấtưoxiưhoá. b.ưMôiưtrờng.

c.ưChấtưkhử. d.ưVừaưlàưmôiưtrờngưvừaưlàưchấtưkhử.

11.ưĐềưhidroưhoáưmộtưankanưởưthểưkhíưvớiưhiệuưsuấtư100%,ưngờiưtaưthuưđợcưhỗnưhợpư3ưchất.ưAnkan

đóưlà:

a.­i-­butan. b.­propan. c.­n-­butan. d.­etan.

12.ưIonưcóưcấuưhìnhưelectronưởưlớpưngoàiưcùngưlàư3s23p6.ưIonưđóưcóưthểưđợcưtạoưraưtừưnguyênưtố trongưbảngưtuầnưhoànưcóưsốưthứưtựưlà:

a.ư19. b.ư20. c.ư17. d.ưCảưa,ưb,ưc.

13.ưMộtưdungưdịchưcóư0,03ưmolưMg2+;ư0,06ưmolưAl3+;ư0,06ưmolưNO3-ưvàư0,09ưmolưSO42-ư.ưĐểưcóưđợc dungưdịchưnàyưcầnưhoàưtanư2ưmuối:

a.ưMgSO4ưvàưAl(NO3)3. b.ưMg(NO3)2ưvàưAl2(SO4)3. c.ưCảưaưvàưbưđềuưđúng. c.ưCảưaưvàưbưđềuưsai.

14.ưTrongưionưAB32-ưcóưtổngưsốưhạtưmangưđiệnưlàư82.ưSốưhạtưmangưđiệnưtrongưBưítưhơnưsốưhạtưmang

điệnưtrongưBưlàư8.ưA,ưBưcóưsốưhiệuưnguyênưtửưlầnưlợtưlà:

a.ư4ưvàư8. b.ư8ưvàư16. c.ư16ưvàư8. d.ư22ưvàư14.

15.ưChoưcácưchất:ư(1)ưNH3;ư(2)ưCH3NH2;ư(3)ưanilin;ư(4)ư(CH3)2NH.ưLựcưbazơưgiảmưdầnưtheoưdãy nàoưsauưđây?

a.­(3)­>­(1)­>­(4)­>­(2). b.­(4)­>­(2)­>­(1)­>(3).

c.­(4)­>­(2)­>­(3)­>­(1). d.­(1)­>­(2)­>­(3)­>­(4).

16.ưDungưdịchưXưchứaư5ưloạiưionưBa2+,ưCa2+,ưMg2+ưvàư0,15ưmolưCl-,ư0,2ưmolưNO3-.ưThêmưVưlítưdung dịchưNa2CO3ư3,5Mưđểưcóưkếtưtủaưlớnưnhất.ưGiáưtrịưcủaưVưlà:

a.­100­ml. b.­200­ml. c.­50­ml. d.­175­ml.

17.ưChoưcácưchấtưMgSO4,ưBaCl2,ưNaOH,ưNaHCO3,ưHCl.ưTrongưsốưcácưchấtưtrên,ưcóưthểưxảyưraưsố phảnưứngưtraoưđổiưiônưlà:

a.ư4. b.ư5. c.ư3. d.ưKếtưquảưkhác.

18.ưNớcưjavenưđợcưđiềuưchếưbằngưcách:

a.ưKhíưcloưtácưdụngưvớiưdungưdịchưNaOHưhoặcưđiệnưphânưdungưdịchưKClưvớiưđiệnưcựcưtrơ

khôngưcóưmàngưngăn.

b.ưĐiệnưphânưdungưdịchưKClưvớiưđiệnưcựcưtrơưkhôngưcóưmàngưngăn.

c.ưĐiệnưphânưdungưdịchưNaClưvớiưđiệnưcựcưtrơưcóưmàngưngăn.

d.ưKhíưcloưtácưdụngưvớiưdungưdịchưNaOH.

19.ưCôngưnghiệpưsilicatưlàưngànhưcôngưnghiệpưsảnưxuấtưvậtưliệuưxâyưdựngưcóưsilic.ưNgànhưcông nghiệpưnàoưsauưđâyưkhôngưthuộcưvềưcôngưnghiệpưsilicat?

a.ưSảnưxuấtưđồưgốm. b.ưSảnưxuấtưthuỷưtinhưplexigrat.

c.ưSảnưxuấtưximăng. d.ưSảnưxuấtưthuỷưtinhưthạchưanh.

20.ưChỉưraưđiềuưsai:

a.ưCóưthểưbảoưquảnưphotphoưtrắngưtrongưnớc.

b.ưPhotphoưhoạtưđộngưhơnưnguyênưnitơ.

c.ưPhotphoưtạoưđợcưnhiềuưoxitưhơnưnitơ.

d.ưPhotphoưtrắngưhoạtưđộngưhơnưphotphoưđỏ.

21.ưSửưdụngưphènưchuaưđểưđánhưnớcưđụcưchoưtrongưvìưphènưchua:

(1)ưKhôngưđộc.

(2)ưTạoưđợcưmàngưAl(OH)3ưkéoưcácưhạtưbụiưlắngưxuống.

(3)ưDungưdịchưcóưmậtưđộưđiệnưtíchưcaoưlàmưchoưcácưhạtưbụiưdễưnhiễmưđiện,ưmauưkếtưtủa.

(4)ưSựưthuỷưphânưtạoưmôiưtrờngưcóưpHư<ư7.

Chọnưđầyưđủưnguyênưnhân:

a.­(1),­(2),­(4). b.­(1),­(2),­(3).

c.ư(1),ư(3),ư(4). d.ưCảưa,ưb,ưc.

22.ưĐiềuưchếưkhíưCO2ưtừưdungưdịchưHClưđặcưvàưCaCO3.ưKhíưbayưraưcònưẩmưvàưlẫnưtạpưchất.ưĐểưthu

đợcưCO2ưkhôưvàưtinhưkhiết,ưngờiưtaưdùngưcácưdungưdịchưtheoưthứưtựưthíưnghiệmưnào:

a.ưDungưdịchưNaHCO3,ưdungưdịchưH2SO4ưđặc.

b.ưDungưdịchưAgNO3,ưdungưdịchưH2SO4ưđặc.

c.ưDungưdịchưNaHCO3,ưdungưdịchưH2SO4ư đặcưhoặcưdungưdịchưAgNO3,ưdungưdịchưH2SO4

đặc.

d.ưDungưdịchưH2SO4ưđặc,ưdungưdịchưNa2CO3.

23.ưĐiềuưchếưAlưtừưAl2O3ưbằngưphơngưphápưđiệnưphân,ưngờiưtaưdùngưchấtưchảyưNa3AlF6ưvớiưmục

đích:

(1)ưHạưnhiệtưđộưnóngưchảyưcủaưAl2O3.

(2)ưTạoưdungưdịchưđiệnưlyưcóưtínhưdẫnưđiệnưcaoưhơn.

(3)ưĐểưthuưđợcưAlưnguyênưchấtư(ởưcatôt)ưvàưF2ư(ởưanôt).

(4)ưDungưdịchưđiệnưphânưnhẹưhơnưnhômưlỏng,ưbảoưvệưAlưlỏng.

Trongư4ưmụcưđíchưtrênưthìưcácưmụcưđíchưmongưmuốnưlà:

a.­(1),­(2),­(4). b.­(1),­(2). c.­(1),­(2),­(3). d.­(1),­(3).

24.ưDẫnưlợngưkhíưkhiưđốtư1,5ưgamưthanưcóư20%ưtạpưchấtưtrơưrồiưdẫnưvàoưdungưdịchưBa(OH)2ưthấy táchưraư9,85ưgamưkếtưtủaưvàưdungưdịchưnớcưlọcưcóưlợngưmuốiưtanưlà:

a.­2,59­gam. b.­12,95­gam. c.­5,45­gam. d.­5,4­gam.

25.ưNhỏưtừưtừư250ưmlưdungưdịchưHClưvàoưdungưdịchưcóư0,1ưmolưNaAlO2.ưLợngưkếtưtủaưđợcưtạoưraưlà:

a.­7,8­gam. b.­3,9­gam. c.­0,78­gam. d.­0,39­gam.

26.ưCôngưthứcưchungưcủaưrợuưnoưđaưchứcưlà:

a.­R(OH)n,­n­­2. b.­CnH2n+2On,­n­>­1.

c.­CnH2n(OH)x,­n­­x­­2. d.­CnH2n(OH)n,­n­­3.

27.ưCầnưtạoưoleumưcóưhàmưlợngư%SO3ưlàư10%ưtừ::44ỗ44::gamưdungưdịchưH2SO4ư64%ưvàưaưgamưoleum H2SO4.ư2H2Oưthìưgiáưtrịưcủaưaưlà:

a.ư326,82ưgam. b.ư258ưgam. c.ư326,9ưgam. d.ưKếtưquảưkhác.

28.ưHoàưtanư2,3ưgamưNaưvàoưnớcưthuưđợcưdungưdịchưcóưnồngưđộư4%.ưVậyưsốưgamưH2Oưđãưđemưthí nghiệmưlà:

a.­102,2­gam. b.­97,8­gam. c.­18­gam. d.­1,8­gam.

29.ChoưdungưdịchưAưcóưchứaưionưK+,ưH+,ưCa2+,ưMg2+,ưBa2+,ưCl-.ưMuốnưtáchưđợcưnhiềuưcationưraưkhỏi dungưdịchưtaưchọn:

a.ưDungưdịchưCa(OH)2. b.ưDungưdịchưK3PO4. c.ưDungưdịchưKHCO3. d.ưDungưdịchưK2CO3. 30.ưCácưquáưtrìnhưlàmưôưnhiễmưmôiưtrờng:

(1)ưSửưdụngưphânưbónưhoáưhọcưvàưthuốcưtrừưsâuưtrongưcôngưnghiệp.

(2)ưBónưvôiưkhửưchuaưchoưđấtưtrồng.

(3)ưSửưdụngưxăngưphaưchìưlàmưchấtưđốtưtrongưđộngưcơưđốtưtrong.

(4)ưCácưngàưmàyưsảnưxuấtưhoáưchất.

a.­(1),­(2),­(3). b.­(1),­(4).

c.­(1),­(3),­(4). d.­(1),­(2),­(3),­(4).

31.ưCóưcácưdungưdịchưAlCl3,ưNaCl,ưMgCl2,ưH2SO4.ưChỉưđợcưdùngưthêmư1ưthuốcưthửưđểưnhậnưbiệtưta chọn:

a.ưDungưdịchưNaOH. b.ưDungưdịchưBaCl2.

c.ưDungưdịchưAgNO3. d.ưQuỳưtím.

32.ưTiếnưhànhưđiệnưphânưdungưdịchưcóư0,01ưmolưCuSO4;ư0,023ưmolưNaCl;ư0,01ưmolưHClưđếnưkhiưcó khíưO2ưthoátưraưởưanôtưthìưdừngưlại.ưpHưđãưthayưđổiưnhưthếưnàoưtrongưquáưtrìnhưđiệnưphân?

a.ưTăngưnhẹ,ưtăngưmạnh.

b.ưKhôngưthayưđổi,ưtăngưnhẹ,ưrồiưtăngưmạnh.

c.ưGiảmưnhẹưrồiưtăngưmạnh.

d.ưKhôngưthayưđổi,ưtăngưnhẹưrồiưtăngưmạnh.

33.ưSắtưtácưdụngưvớiưhơiưnớcưởưnhiệtưđộưcaoưhơnư5700Cưthìưtạoưraưsảnưphẩm:

a.ưFeOưvàưH2. b.ưFe2O3ưvàưH2. c.ưFe3O4ưvàưH2.ưưưưưd.ưFe(OH)2ưvàưH2.

34.ưSoưsánhưđộưlinhưđộngưcủaưHưtrongưnhómưOHưcủaưmộtưsốưchấtưsau:ưAxitưaxeticư(X),ưr ợuưetylic (Y),ưphenolư(Z),ưetilenglicolư(Q).ưThứưtựưgiảmưdầnưlà:

a.­Y­>­Q­>­Z­>­X. b.­Z­>­X­>­Y­>­Q.

c.­Q­>­Y­>­Z­>­X. d.­X­>­Z­>­Q­>­Y.

35.ưTừưmưkgưnhoưchínưchứaư40%ưđờngưnhoưđểưsảnưxuấtưđợcư1000ưlítưrợuưvangư200.ưBiếtưkhốiưlợng riêngưcủaưC2H5OHưlàư0,8ưg/mlưvàưhaoưphíư10%ưlợngưđờng.ưVậyưgiáưtrịưcủaưmưlà:

a.­86,95­kg. b.­870­kg. c.­850­kg. d.­869,56­kg.

36.ưCácưchấtưtrongưdãyưđềuưtácưdụngưvớiưdungưdịchưaxitưHCl,ưđồngưthờiưtácưdụngưvớiưdungưdịch NaOHưlà:

a.­NaHCO3,­Al2O3,­Al(OH)3,­ZnO.

b.­AlCl3,­NaAlO2,­Al2O3. c.­ZnO,­Zn(OH)2,­Zn(NO3)2. d.­(NH4)2CO3,­ZnO,­Al2O3,­NH3.

37.ưNhữngưquáưtrìnhưnàoưsauưđâyưđãưgópưphầnưnhiềuưnhấtưvàoưsựưhìnhưthànhưmaưaxit?

a.ưSựưphóngưđiệnưtrongưkhíưquyểnưnhữngưngàyưdôngưtố.

b.ưNhàưmáyưnhiệtưđiệnưsửưdụngưthan.

c.ưSựưpháưhuỷưtầngưozon.

d.ưNhàưmáyưsảnưxuấtưH2SO4ưtừưFeS2.

38.ưNớcưbắtưđầuưcứngưkhiư1ưlítưcóư12ưđơnưvịưđộưcứngưtrởưlênư(mộtưđơnưvịưđộưcứngưlàưtrongư1ưlítưhoặc cóư20ưmgưCa2+ưhoặcư12ưmgưMg2+).ưHỏiư1ưlítưnớcưcứngưcầnưgiảmưxuốngưdớiư2ưđơnưvịưđộưcứngưthìưcầnưít nhấtưmưgamưNa2CO3.ưGiáưtrịưcủaưmưlà:

a.ư5,3ưgam. b.ưLớnưhơnư0,53ưgam.

c.ư10,6ưgam. d.ưKếtưquảưkhác.

39.ưChoưchấtưhữuưcơưXưphảnưứngưvớiưdungưdịchưAg2OưtrongưNH3.ưSảnưphẩmưthuưđợcưđềuưlàưchấtưvô

cơ.ưVậyưXưlà:

a.ưHCOOH. b.ưHCHO. c.ưHCOONH4. d.ưCảưa,ưb,ưc.

40.ưĐểưđốtưcháyưhếtư2,24ưlítưcầnưVưlítưO2ưvàưO3ưcóưtỷưkhốiưsoưvớiưH2ưlàư20,8.ưCácưthểưtíchưởưđktc.

GiáưtrịưcủaưVưlà:

a.­5,169­lÝt.. b.­6,72­lÝt. c,­5,152­lÝt. d.­5,04­lÝt.

41.ưTrongưcôngưnghiệpưsảnưxuấtưaxitưHClư(1),ưH2SO4ư(2),ưHNO3ư(3),ưCH3COOHưtừưC2H2.ưNgờiưta vậnưdụngưnguyênưtắcưkhoaưhọcưcùngưchiềuưvàưngợcưchiều:

a.­HCl. b.­HNO3. c.­CH3COOH. d.­H2SO4.

42.ưĐểưđốtưcháyưhoànưtoànư2,24ưlítưC2H2ưvàưC2H6ưtheoưtỷưlệưsốưmolư1ư:ư1ưngờiưtaưdùngưhếtưVưlítưhỗn hợpưO2ưvàưO3ưcóưtỷưkhốiưsoưvớiưH2ưlàư20ưởưđktc.ưGiáưtrịưcủaưVưlà:

a.­5,04­lÝt. b.­5,3­lÝt. c.­5,264­lÝt. d.­5,376­lÝt.

43.ưTecmitưlàưhỗnưhợpưđểưthựcưhiệưphảnưứngưnhiệtưnhôm,ưtecmitưlà:

a.ưFe2O3ưvàưAl. b.ưFe3O4ưvàưAl. c.ưFeOưvàưAl. d.ưCảưa,ưb,ưc.

44.ưPhátưbiểuưnàoưsauưđâyưđúngưkhiưnóiưvềưcácưhidroxitưkimưloạiưnhómưIIA?

a.­§Òu­dÔ­tan­trong­níc.

b.ưCóư1ưhidroxitưvừaưtácưdụngưvớiưaxitưvừaưtácưdụngưvớiưkiềm.

c.ưĐềuưđợcưđiềuưchếưbằngưcáchưchoưdungưdịchưmuốiưtácưdụngưvớiưdungưdịchưkiềm.

d.ưĐềuưđợcưđiềuưchếưbằngưcáchưchoưoxitưtơngưứngưtácưdụngưvớiưnớc.

45.ưTrộnưlẫnưdungưdịchư1ư(H2SO4ư20%)ưvàưdungưdịchư2ư(H2SO4ư60%)ưđểưđợcưdungưdịchư3ưcóưnồng

độư40%.ưCầnưcó::44ỗ44::dungưdịchư3ưthìưcácưdungưdịchư1ưvàưdungưdịchư2ưcầnưthiếtưlàưbaoưnhiêu?

a.::44ắ44::vàư40ưgam. b.::44ấ44::và::44ấ44::gam.

c.ư40ưvà::44ắ44::gam. d.ưKếtưquảưkhác.

46.ưHoàưtanưhếtư13,7ưgamưBaưvàoưmưgamưH2O.ưDungưdịchưthuưđợcưcóưC%ưBa(OH)2ưlàư17,1%.ưGiá

trịưcủaưmưlà:

a.­86,5­gam. b.­86,3­gam. c.­86,7­gam. d.­36­gam.

47.ưSốưđồngưphânưC4H8O2ưcóưkhảưnăngưphảnưứngưvớiưkiềm,ưphảnưứngưvớiưAg2O/ưNH3ưlầnưlợtưlà:

a.ư7ưvàư3. b.ư5ưvàư2. c.ư6ưvàư2. d.ư4ưvàư2.

48.ưCóưthểưchọnưnhữngưchấtưnàoưsauưđâyưđểưlàmưmềmưnớcưcứngưvĩnhưcửu?

a.­Na2CO3,­K2CO3,­K3PO4. b.­HCl,­K2CO3,­K3PO4. c.­Na2CO3,­Ca(OH)2,­Na2SO4. d.­Na2CO3,­NaOH,­Na3PO4.

49.ưChoưcácưchấtưsauưđây:ưAgNO3,ưFe(NO3)2,ưCu,ưFe,ưFe(NO3)3.ưSốưphảnưứngưoxiưhoáư-ưkhửưcóưthể xảyưraưlà:

a.­2. b.­5. c.­3. d.­4.

50.ưĐểưxácưđịnhưkhốiưlợngưFeSO4ưtrongưmộtưdungưdịchưngờiưtaưdùng:ưdungưdịchư1ư(KMnO4ư0,1Mư+

H2SO4)ưhoặcưdùngưdungưdịchư2ư(KMnO4ư1Mư+ưH2SO4)ưtheoưphơngưtrình:

10FeSO4­+­2KMnO4­+­8H2SO4­­5Fe2(SO4)3­+­K2SO4­+­2MnSO4­+­8H2O.

Xétưsựưmấtưmàuưdungưdịchưoxiưhoá,ưđộưchínhưxác:

a.ưNhưnhauưđốiưvớiư2ưdungưdịch.

b.ưDungưdịchư2ưchínhưxácưhơnưdungưdịchư1.

c.ưDungưdịchư1ưchínhưxácưhơnưdungưdịchư2.

d.ưKhôngưxácưđịnhưđợc.

De 18

Câu 1: Sắp xếp các kim loại sau theo chiều tính kim loại tăng dần: X(Z = 19); Y(Z = 37); Z(Z = 20); T(Z = 12).

A. T, X, Z, Y. B. T, Z, X, Y. C. D. Y, X, Z, T. D. Y, Z, X, Câu 2: Cho Xenlulozơ phản ứng với anhiđrit axetic (H2SO4 là xúc tác) thu được 11,10 gam hỗn hợp X gồm xenlulozơ triaxetat và xenlulozơ điaxetat và 6,60 gam axit axetic . Thành phần phần

% theo khối lượng của xenlulozơ triaxetat và xenlulozơ điaxetat trong X lần lượt là

A. 77,84%; 22,16%. B. 70,00%; 30,00%. C. 76,84%; 23,16%. D. 77,00%;

23,00%.

Câu 3: Nung hỗn hợp bột KClO3, KMnO4, Zn một thời gian. Lấy hỗn hợp sản phẩm rắn cho vào dung dịch H2SO4 loãng thì thu được hỗn hợp khí. Hỗn hợp đó là

A. Cl2 và O2. B. H2, Cl2 và O2. C. Cl2 và H2. D. O2 và H2. Câu 4: Thuỷ phân hoàn toàn 1 mol pentapeptit A thì thu được 3 mol glyxin; 1 mol alanin và 1mol valin. Khi thuỷ phân không hoàn toàn A thì trong hỗn hợp sản phẩm thấy có các đipeptit Ala-Gly; Gly-Ala và tripeptit Gly-Gly-Val. Amino axit đầu N, amino axit đầu C ở pentapeptit A lần lượt là

A. Gly, Val. B. Ala, Val. C. Gly, Gly. D. Ala, Gly.

Câu 5: Chọn câu sai

A. Chỉ số este là số mg KOH cần để xà phòng hoá hoàn toàn 1 gam chất béo.

B. Chỉ số I2 là số gam I2 cần để tác dụng với 100 gam chất béo.

C. Chỉ số axit là số mg KOH cần để trung hoà các axit tự do có trong 1 gam chất béo.

D. Chỉ số este là số mg KOH dùng để xà phòng hoá hết lượng triglixerit có trong 1 gam chất béo.

Câu 6: Cho 50 lít(ở đktc) amoniac lội qua 2 lít dung dịch axit axetic nồng độ 50%(d = 1,06g/ml).

Biết các phản ứng xảy ra hoàn toàn. Tổng nồng độ phần trăm của axit axetic và của muối amoni axetat trong dung dịch thu được là

A. 56,0%. B. 46,6%. C. 34,0%. D. 50,9%.

Câu 7: Số chất ứng với công thức phân tử C4H10O2 có thể hoà tan được Cu(OH)2 là

A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.

Câu 8: Để hoà tan 6 gam hỗn hợp X gồm CuO, Fe2O3, MgO cần vừa đủ 0,225 mol HCl. Mặt khác 6 gam hỗn hợp X tác dụng hoàn toàn với CO dư, thu được 5 gam chất rắn. Khối lượng CuO trong X là

A. 4 gam. B. 2 gam. C. 6 gam. D. 3 gam.

Câu 9: Dung dịch Na2S tác dụng với tất cả các chất trong dãy nào sau đây?

A. HCl, H2S, FeCl3, Cu(NO3)2, ZnCl2. B. HCl, K2S, FeCl3, Cu(NO3)2, ZnCl2.

Một phần của tài liệu Tổng hợp các đề thi thử các trường THPT (Trang 55 - 72)

Tải bản đầy đủ (DOC)

(263 trang)
w