1.3. Khảo sát thực tế tại trạm biến áp 110kV thành phố Thái Bình (E11.3)
1.3.3. Nghiên cứu về các thiết bị bảo vệ trong trạm E11.3
Mỏy cắt ủiện cao thế là một phần tử khụng thể thiếu ủược trong hệ thống truyền tải và phõn phối ủiện năng. Vai trũ của mỏy cắt là ủúng cắt mạch ủiện trong quỏ trỡnh vận hành bỡnh thường của hệ thống và chế ủộ sự cố.Trong trạm cú sử dụng rất nhiều máy cắt
a. Máy cắt 112
Hình 1.5. Máy cắt 112.
- Kiểu loại - Mã hiệu: S1-145F1 - Hãng sản xuất: ðức - ðiện ỏp ủịnh mức: 145kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 3150A - Dũng ủiện cắt ngắn mạch ủịnh mức: 31,5kA
- Thời gian duy trỡ dũng ngắn mạch ủịnh mức:
Trường ðại học Nông Nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ khoa học kỹ thuật ……… 12 - Chu trỡnh ủúng cắt: C-0,3s-ð;C-3phỳt-ð;C
- Số lần cắt ngắn mạch ủịnh mức cho phộp: 2500 - Dũng ủúng tại chu kỳ lớn nhất: 80kA
- Thời gian chịu dược dũng ủiện ngắn mạch: 03s - Tần số ủịnh mức: 50/60Hz
- Khả năng chịu ủiện ỏp tăng cao, với tần số cụng nghiệp (50Hz trong 1 phỳt):
+ Pha với ủất: 275kV
+ Giữa 2 tiếp ủiểm ở vị trớ mở: 275kV
- Khả năng chịu ủiện ỏp xung sột và xung do thao tỏc trờn lưới:
+ Pha với ủất: 650kV
+ Giữa 2 tiếp ủiểm ở vị trớ mở: 650kV
- Dũng cắt ủường dõy khụng tải ủịnh mức: 140A - Khối lượng khí SF6/1MC: 9kg
- Khối lượng một trụ cực của MC: 300kg
- Áp suất vận hành khí SF6 ( ở 200C ): 6,8Bar + Báo tín hiệu SF6 giảm: 5,8 Bar
+ SF6 khoỏ ủiều khiển: 5,5Bar b. Máy cắt 171; 172
Hình 1.6. Máy cắt 171, 172.
- Kiểu loại - Mã hiệu: S1-145F1 - Hãng sản xuất: ðức - ðiện ỏp ủịnh mức: 145kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 3150A - Dũng ủiện cắt ngắn mạch ủịnh mức: 31,5kA
- Chu trỡnh ủúng cắt: C-0,3s-ð;C-3phỳt-ð;C
Trường ðại học Nông Nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ khoa học kỹ thuật ……… 13 - Số lần cắt ngắn mạch ủịnh mức cho phộp: 2500
- Dũng ủúng tại chu kỳ lớn nhất: 80kA
- Thời gian chịu dược dũng ủiện ngắn mạch: 03s - Tần số ủịnh mức: 50/60Hz
- Khả năng chịu ủiện ỏp tăng cao, với tần số cụng nghiệp (50Hz trong 1 phỳt):
+ Pha với ủất: 275kV
+ Giữa 2 tiếp ủiểm ở vị trớ mở: 275kV
- Khả năng chịu ủiện ỏp xung sột và xung do thao tỏc trờn lưới:
+ Pha với ủất: 650kV
+ Giữa 2 tiếp ủiểm ở vị trớ mở: 650kV
- Dũng cắt ủường dõy khụng tải ủịnh mức: 140A - Khối lượng khí SF6/1MC: 9kg
- Khối lượng một trụ cực của MC: 300kg
- Áp suất vận hành khí SF6 ( ở 200C ): 6,8Bar + Báo tín hiệu SF6 giảm: 5,8 Bar
+ SF6 khoỏ ủiều khiển: 5,5Bar b. Máy cắt 331; 332; 371; 372; 373;
Trường ðại học Nông Nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ khoa học kỹ thuật ……… 14
Hình 1.7. Máy cắt 331; 332; 371; 372; 373 - Kiểu loại - Mã hiệu: OFVP-36 - Hãng sản xuất: Ấn ðộ - ðiện ỏp ủịnh mức: 38kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 800A
- Tần số ủịnh mức: 50Hz - Dũng ủiện cắt ngắn mạch ủịnh mức: 25kA - Thời gian duy trỡ dũng ngắn mạch ủịnh mức: 1s
- Chu trình ựóng cắt: Cắt - 0,3s - đóng Cắt Ờ 180s Ờ đóng Cắt - Thời gian lên cót sau thao tác: 10s
1.3.3.2. Dao cách ly:
a. Dao cách ly 112 – 1
- Kiểu loại - Mã hiệu: RE-300 Chém ngang
- Hãng sản xuất: Ấn ðộ - ðiện ỏp ủịnh mức: 123kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 1250A
- Dũng ủiện ngắn mạch ủịnh mức: 25kA - Thời gian duy trỡ dũng ngắn mạch ủịnh mức: 03s
- ðiều khiển tại chỗ hoặc từ xa
- Kiểu chuyển ủộng: ðộng cơ và bằng tay - Góc quay: 90º
- Khoảng cách pha-pha: 2200mm
Trường ðại học Nông Nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ khoa học kỹ thuật ……… 15 Hình 1.8. Dao cách ly 112 – 1
b. Dao cách ly 112 – 2
Hình 1.9. Dao cách ly 112 – 2
- Kiểu loại - Mã hiệu: RE-300 Chém ngang
- Hãng sản xuất: Ấn ðộ - ðiện ỏp ủịnh mức: 123kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 1250A
- Dũng ủiện ngắn mạch ủịnh mức: 25kA - Thời gian duy trỡ dũng ngắn mạch ủịnh mức: 03s
- ðiều khiển tại chỗ hoặc từ xa
- Kiểu chuyển ủộng: ðộng cơ và bằng tay - Góc quay: 90º
- Khoảng cách pha-pha: 2200mm c. Dao trung tính 131 – 0
Hình 1.10. Dao trung tính 131 – 0
- Kiểu loại - Mó hiệu: RE-300 Chộm ủứng
- Hãng sản xuất: Ấn ðộ - ðiện ỏp ủịnh mức: 123kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 1250A
- Dũng ủiện ngắn mạch ủịnh mức: 25kA - Thời gian duy trỡ dũng ngắn mạch ủịnh mức: 03s
- ðiều khiển tại chỗ hoặc từ xa
- Kiểu chuyển ủộng: ðộng cơ và bằng tay - Góc quay: 90º
Trường ðại học Nông Nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ khoa học kỹ thuật ……… 16 d. Dao cách ly 131 – 1
Hình 1.11. Dao cách ly 131 – 1
- Kiểu loại - Mã hiệu: RE-300 Chém ngang
- Hãng sản xuất: Ấn ðộ - ðiện ỏp ủịnh mức: 123kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 1250A
- Dũng ủiện ngắn mạch ủịnh mức: 25kA - Thời gian duy trỡ dũng ngắn mạch ủịnh mức: 03s
- ðiều khiển tại chỗ hoặc từ xa
- Kiểu chuyển ủộng: ðộng cơ và bằng tay - Góc quay: 90º
- Khoảng cách pha-pha: 2200mm e. Dao trung tính 132 – 0
Hình 1.12. Dao trung tính 132 – 0
- Kiểu loại - Mã hiệu: KZ-110
- Hãng sản xuất: Nga - ðiện ỏp ủịnh mức: 115kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 1250A
- Dũng ủiện ngắn mạch ủịnh mức: 25kA - Thời gian duy trỡ dũng ngắn mạch ủịnh mức: 04s
- Kiểu chuyển ủộng: Bằng tay
f. Dao cách ly 132 – 2
Trường ðại học Nông Nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ khoa học kỹ thuật ……… 17 Hình 1.13. Dao cách ly 132 – 2
- Kiểu loại - Mã hiệu: SWS Chém ngang
- Hãng sản xuất: Tây Ban Nha - ðiện ỏp ủịnh mức: 123kV
- Dũng ủiện ủịnh mức: 1250A
- Dũng ủiện ngắn mạch ủịnh mức: 25kA - Thời gian duy trỡ dũng ngắn mạch ủịnh mức: 04s
- Kiểu chuyển ủộng: ðộng cơ và bằng tay
g. Dao cách ly 171 – 1
Hình 1.14. Dao cách ly 171 – 1
- Kiểu loại - Mã hiệu: RE-300 Chém ngang
- Hãng sản xuất: Ấn ðộ - ðiện ỏp ủịnh mức: 123kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 1250A
- Dũng ủiện ngắn mạch ủịnh mức: 25kA - Thời gian duy trỡ dũng ngắn mạch ủịnh mức: 03s
- ðiều khiển tại chỗ hoặc từ xa
- Kiểu chuyển ủộng: ðộng cơ và bằng tay - Góc quay: 90º
- Khoảng cách pha-pha: 2200mm h. Dao cách ly 172 – 2
Hình 1.15. Dao cách ly 172 – 2
- Kiểu loại - Mã hiệu: RE-300 Chém ngang
- Hãng sản xuất: Ấn ðộ - ðiện ỏp ủịnh mức: 123kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 1250A
- Dũng ủiện ngắn mạch ủịnh mức: 25kA - Thời gian duy trỡ dũng ngắn mạch ủịnh mức: 03s
- ðiều khiển tại chỗ hoặc từ xa
- Kiểu chuyển ủộng: ðộng cơ và bằng tay - Góc quay: 90º
- Khoảng cách pha-pha: 2200mm
Trường ðại học Nông Nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ khoa học kỹ thuật ……… 18 i. Dao cách ly 172 – 7
Hình 1.16. Dao cách ly 172 – 7
- Kiểu loại - Mã hiệu: SWS Chém ngang
- Hãng sản xuất: Tây ban nha - ðiện ỏp ủịnh mức: 123kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 1250A
- Dũng ủiện ngắn mạch ủịnh mức: 31.5kA - Thời gian duy trỡ dũng ngắn mạch ủịnh mức: 03s
- Kiểu chuyển ủộng: ðộng cơ và bằng tay - ðiều khiển dao tiếp ủất bằng tay
- Góc quay: 90º
- Khoảng cách pha-pha: 2200mm
- Chiều cao tối da trụ quay cỏch ủiện: 1430mm
j. Dao cách ly 312 – 1
Hình 1.17. Dao cách ly 312 – 1
- Kiểu loại - THS2-LC-800 Chém ngang
- Hãng sản xuất: Việt Nam - ðiện ỏp ủịnh mức: 35kV - Dũng ủiện ủịnh mức:800A
- Dũng ủiện ngắn mạch ủịnh mức: 25kA - Thời gian duy trỡ dũng ngắn mạch ủịnh mức: 04s
- Kiểu chuyển ủộng: bằng tay
k. Dao cách ly 312 – 2
Trường ðại học Nông Nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ khoa học kỹ thuật ……… 19 Hình 1.18. Dao cách ly 312 – 2
- Kiểu loại - Mã hiệu: RC-300 Chém ngang
- Hãng sản xuất: Ấn ðộ - ðiện ỏp ủịnh mức: 38kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 800A - Dũng ủiện ngắn mạch ủịnh mức: 25kA - Thời gian duy trỡ dũng ngắn mạch ủịnh mức: 03s - ðiều khiờn dao tiếp ủất bằng tay
- Góc quay: 90º
- Khoảng cách giữa các cực của lưỡi dao khi mở:
600mm l. Dao cách ly 332 – 1
Hình 1.19. Dao cách ly 332 – 1
- Kiểu loại - Mã hiệu: RC-300 Chém ngang
- Hãng sản xuất: Ấn ðộ - ðiện ỏp ủịnh mức: 38kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 800A
- Dũng ủiện ngắn mạch ủịnh mức: 25kA - Thời gian duy trỡ dũng ngắn mạch ủịnh mức: 03s
- ðiều khiờn dao tiếp ủất bằng tay - Góc quay: 90º
- Khoảng cách giữa các cực của lưỡi dao khi mở:
600mm
m. Dao cách ly 332 – 2
- Kiểu loại - Mã hiệu: RC-300 Chém ngang
- Hãng sản xuất: Ấn ðộ - ðiện ỏp ủịnh mức: 38kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 800A
- Dũng ủiện ngắn mạch ủịnh mức: 25kA - Thời gian duy trỡ dũng ngắn mạch ủịnh mức: 03s
- ðiều khiờn dao tiếp ủất bằng tay - Góc quay: 90º
- Khoảng cách giữa các cực của lưỡi dao khi mở:
600mm
Trường ðại học Nông Nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ khoa học kỹ thuật ……… 20 Hình 1.21. Dao cách ly 332 – 2
n. Dao cách ly 332 – 3
Hình 1.22. Dao cách ly 332 – 3
- Kiểu loại - Mã hiệu: RC-300 Chém ngang
- Hãng sản xuất: Ấn ðộ - ðiện ỏp ủịnh mức: 38kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 800A
- Dũng ủiện ngắn mạch ủịnh mức: 25kA - Thời gian duy trỡ dũng ngắn mạch ủịnh mức: 03s
- ðiều khiờn dao tiếp ủất bằng tay - Góc quay: 90º
- Khoảng cách giữa các cực của lưỡi dao khi mở:
600mm
o. Dao cách ly 371 – 1
Hình 1.23. Dao cách ly 371 – 1
- Kiểu loại - Mã hiệu: THS2-LG-VINA- TAKAOKA
- Hãng sản xuất: Việt Nam - ðiện ỏp ủịnh mức: 35kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 800A
- Tần số ủịnh mức: 50Hz - Dũng ủiện ngắn mạch ủịnh mức: 25kA - ðiều khiờn dao tiếp ủất bằng tay
- Góc quay: 90º p. Dao cách ly 371 – 7
Trường ðại học Nông Nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ khoa học kỹ thuật ……… 21 Hình 1.24. Dao cách ly 371 – 7
- Kiểu loại - Mã hiệu: RC-300 Chém ngang
- Hãng sản xuất: Ấn ðộ - ðiện ỏp ủịnh mức: 38kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 800A
- Dũng ủiện ngắn mạch ủịnh mức: 25kA - Thời gian duy trỡ dũng ngắn mạch ủịnh mức: 03s
- ðiều khiờn dao tiếp ủất bằng tay - Góc quay: 90º
- Khoảng cách giữa các cực của lưỡi dao khi mở:
600mm
q. Dao cách ly 372 – 2
Hình 1.25. Dao cách ly 372 – 2
- Kiểu loại - Mã hiệu: RC-300 Chém ngang
- Hãng sản xuất: Ấn ðộ - ðiện ỏp ủịnh mức: 38kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 800A
- Dũng ủiện ngắn mạch ủịnh mức: 25kA - Thời gian duy trỡ dũng ngắn mạch ủịnh mức: 03s
- ðiều khiờn dao tiếp ủất bằng tay - Góc quay: 90º
- Khoảng cách giữa các cực của lưỡi dao khi mở:
600mm
r. Dao cách ly 373 – 1
Hình 1.26. Dao cách ly 373 – 1
- Kiểu loại - Mã hiệu: THS2-LG-VINA- TAKAOKA
- Hãng sản xuất: Việt Nam - ðiện ỏp ủịnh mức: 35kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 800A
- Tần số ủịnh mức: 50Hz - Dũng ủiện ngắn mạch ủịnh mức: 25kA - ðiều khiờn dao tiếp ủất bằng tay
- Góc quay: 90º
Trường ðại học Nông Nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ khoa học kỹ thuật ……… 22 s. Dao cách ly 373 – 7
- Kiểu loại - Mã hiệu: THS2-LG-VINA- TAKAOKA
- Hãng sản xuất: Việt Nam - ðiện ỏp ủịnh mức: 35kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 630A
- Tần số ủịnh mức: 50Hz - Dũng ủiện ngắn mạch ủịnh mức: 25kA - ðiều khiờn dao tiếp ủất bằng tay
- Góc quay: 90º 1.3.3.3. Cầu chì:
a. Cầu chì cao thế SI – 35kV
Hình 1.27. Cầu chì cao thế SI – 35kV
- Kiểu loại - Mã hiệu: ( Chì SI-35) - Hãng sản xuất: Việt Nam
- ðiện ỏp ủịnh mức: 35kV - Dũng ủiện ủịnh mức: 2A b. Cầu chì cao thế SI – TUC91
c. Cầu chì hạ thế quạt máy biến áp T1
Trường ðại học Nông Nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ khoa học kỹ thuật ……… 23 Hình 1.28. Cầu chì hạ thế quạt máy biến áp T1
- Kiểu loại - Mã hiệu: kiểu ống sứ- bột thạch anh - Hãng sản xuất: Liên Xô cũ
- ðiện ỏp ủịnh mức:
- Dũng ủiện ủịnh mức: 2A - Dũng ủiện cắt ngắn mạch ủịnh mức:
- Số lượng: 16 cái 1.3.3.4. Chống sét:
a. Chống sét van CS1T1
Bảng 1.5. Thông số kỹ thuật của chống sét van CS1T1 .
Thông số Pha A Pha B Pha C
Kiểu loại - Mã hiệu (khe hở) SB-96/103-1 SB-96/103-1 SB-96/103-1
Hãng sản suất AEG - ðức AEG - ðức AEG - ðức
ðiện ỏp ủịnh mức 96kV 96kV 96kV
ðiện ỏp vận hành liờn tục cực ủại 77kV 77kV 77kV
Dũng ủiện phúng ủịnh mức 10kA 10kA 10kA
Giỏ trị dũng ủiện dũ cho phộp 10/0,02àA 10/0,02àA 10/0,02àA
Trường ðại học Nông Nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ khoa học kỹ thuật ……… 24
Trường ðại học Nông Nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ khoa học kỹ thuật ……… 25 b. Chống sét van CS1T2
Hình 1.29. Chống sét van CS1T2
Bảng 1.6. Thông số kỹ thuật của chống sét van CS1T2 .
Thông số Pha A Pha B Pha C
Kiểu loại - Mã hiệu ( khe hở) PBC-33 PBC-33 PBC-33
Hãng sản suất LIÊN XÔ LIÊN XÔ LIÊN XÔ
ðiện ỏp ủịnh mức 99kV 99kV 99kV
ðiện ỏp vận hành liờn tục cực ủại 77kV 77kV 77kV
Dũng ủiện phúng ủịnh mức 10kA 10kA 10kA
Giỏ trị dũng ủiện dũ cho phộp 600/400àA 600/400àA 600/400àA c. Chống sét van CS3T1
Hình 1.30. Chống sét van CS3T1
Trường ðại học Nông Nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ khoa học kỹ thuật ……… 26 Bảng 1.7. Thông số kỹ thuật của chống sét van CS3T1 .
Thông số Pha A Pha B Pha C
Kiểu loại - Mã hiệu (Có khe hở) PBC-35-III PBC-35-III PBC-35-III
Hãng sản suất Liên Xô Liên Xô Liên Xô
ðiện ỏp ủịnh mức 35kV 35kV 35kV
Dũng ủiện phúng ủịnh mức 10kA 10kA 10kA
Giỏ trị dũng ủiện dũ cho phộp 360/180 360/180 360/180 d. Chống sét van CS3T2
Hình 1.31. Chống sét van CS3T2
Bảng 1.8. Thông số kỹ thuật của chống sét van CS3T2 .
Thông số Pha A Pha B Pha C
Kiểu loại - Mã hiệu (Có khe hở) PBC-35-III PBC-35-III PBC-35-III
Hãng sản suất Liên Xô Liên Xô Liên Xô
ðiện ỏp ủịnh mức 35kV 35kV 35kV
ðiện ỏp vận hành liờn tục cực ủại
Dũng ủiện phúng ủịnh mức 10kA 10kA 10kA
Giỏ trị dũng ủiện dũ cho phộp 360/180 360/180 360/180
Trường ðại học Nông Nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ khoa học kỹ thuật ……… 27 e. Chống sét van CS9T1
Hình 1.32. Chống sét van CS9T1
Bảng 1.9. Thông số kỹ thuật của chống sét van CS9T1 .
Thông số Pha A Pha B Pha C
Kiểu loại - Mã hiệu (Không khe hở) 2QP8154-COO12 2QP8154-COO12 2QP8154-COO12
Hãng sản suất Mỹ Mỹ Mỹ
ðiện ỏp ủịnh mức 12,7kV 12,7kV 12,7kV
ðiện ỏp vận hành liờn tục cực ủại 10,02kV 10,02kV 10,02kV
Dũng ủiện phúng ủịnh mức 10kA 10kA 10kA
Giỏ trị dũng ủiện dũ cho phộp 10/0,25àA 10/0,25àA 10/0,25àA f. Chống sét van CS9T2
Hình 1.33. Chống sét van CS9T2
Trường ðại học Nông Nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sĩ khoa học kỹ thuật ……… 28 Bảng 1.10. Thông số kỹ thuật của chống sét van CS9T2 .
Thông số Pha A Pha B Pha C
Kiểu loại - Mã hiệu (Không khe hở) UNS COOPER COOPER
Hãng sản suất Mỹ Mỹ Mỹ
ðiện ỏp ủịnh mức 12kV 12kV 12kV
ðiện ỏp vận hành liờn tục cực ủại 10kV 10kV 10kV
Dũng ủiện phúng ủịnh mức 10kA 10kA 10kA
Giỏ trị dũng ủiện dũ cho phộp 660mA 660mA 660mA