Tạo các cơ sở dữ liệu

Một phần của tài liệu Báo cáo bài tập lớn môn hệ quản trị csdl Đềtài bài toán quản lý kho (Trang 21 - 32)

1.Tạo Database và Bảng CSDL + Các ràng buộc CREATE DATABASE BaiTapLon

ON PRIMARY (

NAME = N'BaiTapLon',

FILENAME = N'D:\BaiTapLon.mdf', SIZE = 10MB,

MAXSIZE = 100MB, FILEGROWTH = 5MB )

LOG ON (

NAME = N'BaiTapLon_log',

FILENAME = N'D:\BaiTapLon_log.ldf', SIZE = 5MB,

MAXSIZE = 50MB, FILEGROWTH = 1MB );

-- Bảng BNhanVien

CREATE TABLE BNhanVien (

MaNV VARCHAR(50) NOT NULL PRIMARY KEY, HoTen NVARCHAR(100) NULL,

DiaChi NVARCHAR(100) NULL, DienThoai VARCHAR(50) NULL, NgaySinh DATE NULL,

QueQuan NVARCHAR(100) NULL );

-- Bảng BKhachHang

CREATE TABLE BKhachHang (

MaKhach VARCHAR(50) NOT NULL PRIMARY KEY, HoTen NVARCHAR(100) NULL,

DiaChi NVARCHAR(100) NULL, DienThoai VARCHAR(50) NULL );

-- Bảng BHang

CREATE TABLE BHang (

MaHang VARCHAR(50) NOT NULL PRIMARY KEY, TenHang NVARCHAR(100) NULL,

MoTa NVARCHAR(100) NULL );

-- Bảng BPhieuNhap

CREATE TABLE BPhieuNhap (

SoPN INT NOT NULL PRIMARY KEY, Ngay DATE NULL,

MaKhach VARCHAR(50) NULL, MaNVLap VARCHAR(50) NULL, MaThuKho VARCHAR(50) NULL,

MaKeToanTruong VARCHAR(50) NULL, SoChungTuGoc VARCHAR(50) NULL,

FOREIGN KEY (MaKhach) REFERENCES BKhachHang(MaKhach), FOREIGN KEY (MaNVLap) REFERENCES BNhanVien(MaNV), FOREIGN KEY (MaThuKho) REFERENCES BNhanVien(MaNV),

FOREIGN KEY (MaKeToanTruong) REFERENCES BNhanVien(MaNV) );

-- Bảng BPhieuNhapChiTiet

CREATE TABLE BPhieuNhapChiTiet ( SoPN INT NOT NULL,

MaHang VARCHAR(50) NOT NULL, DonVi NVARCHAR(50) NULL,

SoLuongChungTu INT NULL CHECK (SoLuongChungTu >= 0), SoLuongThuc INT NULL CHECK (SoLuongThuc >= 0),

DonGia FLOAT NULL CHECK (DonGia >= 0), PRIMARY KEY (SoPN, MaHang),

FOREIGN KEY (SoPN) REFERENCES BPhieuNhap(SoPN), FOREIGN KEY (MaHang) REFERENCES BHang(MaHang) );

-- Bảng BPhieuXuat

CREATE TABLE BPhieuXuat (

SoPX INT NOT NULL PRIMARY KEY, Ngay DATE NULL,

MaKhach VARCHAR(50) NULL, LyDo NVARCHAR(50) NULL, MaNVLap VARCHAR(50) NULL, MaThuKho VARCHAR(50) NULL, MaKeToan VARCHAR(50) NULL, MaGD VARCHAR(50) NULL,

FOREIGN KEY (MaKhach) REFERENCES BKhachHang(MaKhach), FOREIGN KEY (MaNVLap) REFERENCES BNhanVien(MaNV), FOREIGN KEY (MaThuKho) REFERENCES BNhanVien(MaNV), FOREIGN KEY (MaKeToan) REFERENCES BNhanVien(MaNV), FOREIGN KEY (MaGD) REFERENCES BNhanVien(MaNV) );

-- Bảng BPhieuXuatChiTiet

CREATE TABLE BPhieuXuatChiTiet ( SoPX INT NOT NULL,

MaHang VARCHAR(50) NOT NULL, DonVi NVARCHAR(50) NULL,

SoLuongYeuCau INT NULL CHECK (SoLuongYeuCau >= 0), SoLuongThuc INT NULL CHECK (SoLuongThuc >= 0), DonGia FLOAT NULL CHECK (DonGia >= 0),

PRIMARY KEY (SoPX, MaHang),

FOREIGN KEY (SoPX) REFERENCES BPhieuXuat(SoPX), FOREIGN KEY (MaHang) REFERENCES BHang(MaHang) );

2.Thêm dữ liệu cho Bảng

-- Thêm dữ liệu vào bảng BNhanVien

INSERT INTO BNhanVien (MaNV, HoTen, DiaChi, DienThoai, NgaySinh, QueQuan)

VALUES

('NV001', N'Nguyễn Văn La', N'123 Đường A, Quận 1', '0123456789', '1985- 05-20', N'Phú Thọ'),

('NV002', N'Trần Thị Bá', N'456 Đường B, Quận 2', '0987654321', '1990-10- 15', N'Hà Nội'),

('NV003', N'Lê Văn Sinh', N'789 Đường C, Quận 3', '0912345678', '1987-12- 30', N'TP. Hồ Chí Minh'),

('NV004', N'Ngô Văn Sỹ', N'12 Đường D, Quận 5', '0912345670', '1992-01- 10', N'Hải Phòng'),

('NV005', N'Phạm Thị Em', N'98 Đường E, Quận 6', '0909876543', '1989-11- 21', N'Đà Nẵng'),

('NV006', N'Hoàng Văn Kim', N'56 Đường F, Quận 7', '0923456789', '1983- 06-18', N'Nghệ An'),

('NV007', N'Vũ Thị Giang', N'45 Đường G, Quận 8', '0976543210', '1986-09- 07', N'Thái Bình'),

('NV008', N'Nguyễn Văn Hoa', N'23 Đường H, Quận 9', '0938765432', '1984- 08-28', N'Hà Nam'),

('NV009', N'Bùi Thị Thu', N'67 Đường I, Quận 10', '0981234567', '1993-04- 13', N'Hà Tĩnh'),

('NV010', N'Đỗ Văn Linh', N'89 Đường J, Quận 11', '0945678912', '1982-03- 05', N'Nam Định');

-- Thêm dữ liệu vào bảng BKhachHang

INSERT INTO BKhachHang (MaKhach, HoTen, DiaChi, DienThoai) VALUES

('KH001', N'Lê Thị Xuân', N'12 Đường X, Quận 1', '0345678912'), ('KH002', N'Bùi Công Minh', N'34 Đường Y, Quận 2', '0398765432'), ('KH003', N'Nguyễn Văn Liên', N'56 Đường Z, Quận 4', '0381234567'), ('KH004', N'Nguyễn Văn Công', N'78 Đường M, Quận 5', '0321567890'), ('KH005', N'Nguyễn Thị Kim', N'11 Đường N, Quận 6', '0386754210'), ('KH006', N'Lê Hồng La', N'23 Đường P, Quận 7', '0365432109'), ('KH007', N'Phạm Văn Linh', N'56 Đường Q, Quận 8', '0312345789'), ('KH008', N'Ngô Đình Linh', N'90 Đường R, Quận 9', '0345621379'), ('KH009', N'Lê Thị Miền', N'21 Đường S, Quận 10', '0378912345'), ('KH010', N'Đỗ Tiến Quang', N'43 Đường T, Quận 11', '0390123456');

-- Thêm dữ liệu vào bảng BHang

INSERT INTO BHang (MaHang, TenHang, MoTa) VALUES

('MH001', N'Hàng A', N'Hàng tiêu dùng'), ('MH002', N'Hàng B', N'Hàng gia dụng'),

('MH003', N'Hàng C', N'Hàng điện tử'), ('MH004', N'Hàng D', N'Hàng thời trang'),

('MH005', N'Hàng E', N'Hàng văn phòng phẩm'), ('MH006', N'Hàng F', N'Hàng gia dụng'),

('MH007', N'Hàng G', N'Hàng mỹ phẩm'), ('MH008', N'Hàng H', N'Hàng thực phẩm'), ('MH009', N'Hàng I', N'Hàng điện tử'),

('MH010', N'Hàng J', N'Hàng thủ công mỹ nghệ');

-- Thêm dữ liệu vào bảng BPhieuNhap

INSERT INTO BPhieuNhap (SoPN, Ngay, MaKhach, MaNVLap, MaThuKho, MaKeToanTruong, SoChungTuGoc)

VALUES

(1, '2024-10-25', 'KH001', 'NV001', 'NV002', 'NV003', 'CTG001'), (2, '2024-10-26', 'KH002', 'NV003', 'NV001', 'NV002', 'CTG002'), (3, '2024-10-27', 'KH003', 'NV002', 'NV003', 'NV001', 'CTG003'),

(4, '2024-10-28', 'KH004', 'NV004', 'NV005', 'NV006', 'CTG004'), (5, '2024-10-29', 'KH005', 'NV007', 'NV008', 'NV009', 'CTG005'),

(6, '2024-10-30', 'KH006', 'NV010', 'NV004', 'NV005', 'CTG006'), (7, '2024-10-31', 'KH007', 'NV006', 'NV007', 'NV008', 'CTG007'), (8, '2024-11-01', 'KH008', 'NV009', 'NV010', 'NV004', 'CTG008'), (9, '2024-11-02', 'KH009', 'NV005', 'NV006', 'NV007', 'CTG009'), (10, '2024-11-03', 'KH010', 'NV008', 'NV009', 'NV010', 'CTG010');

-- Thêm dữ liệu vào bảng BPhieuNhapChiTiet

INSERT INTO BPhieuNhapChiTiet (SoPN, MaHang, DonVi, SoLuongChungTu, SoLuongThuc, DonGia)

VALUES

(1, 'MH001', N'Cái', 10, 10, 10000), (2, 'MH002', N'Chiếc', 15, 15, 20000), (3, 'MH003', N'Hộp', 20, 18, 15000),

(4, 'MH004', N'Cái', 25, 25, 12000), (5, 'MH005', N'Chiếc', 30, 29, 15000), (6, 'MH006', N'Hộp', 40, 38, 10000), (7, 'MH007', N'Lọ', 35, 33, 13000), (8, 'MH008', N'Gói', 50, 48, 8000), (9, 'MH009', N'Cái', 60, 58, 11000),

(10, 'MH010', N'Bộ', 45, 44, 9000);

-- Thêm dữ liệu vào bảng BPhieuXuat

INSERT INTO BPhieuXuat (SoPX, Ngay, MaKhach, LyDo, MaNVLap, MaThuKho, MaKeToan, MaGD)

VALUES

(1, '2024-10-25', 'KH001', N'Xuất hàng cho công ty A', 'NV001', 'NV002', 'NV003', 'NV003'),

(2, '2024-10-26', 'KH002', N'Xuất hàng cho công ty B', 'NV002', 'NV003', 'NV001', 'NV001'),

(3, '2024-10-27', 'KH003', N'Xuất hàng cho khách lẻ', 'NV003', 'NV001', 'NV002', 'NV002'),

(4, '2024-10-28', 'KH004', N'Xuất hàng cho công ty C', 'NV004', 'NV005', 'NV006', 'NV006'),

(5, '2024-10-29', 'KH005', N'Xuất hàng cho công ty D', 'NV007', 'NV008', 'NV009', 'NV009'),

(6, '2024-10-30', 'KH006', N'Xuất hàng cho công ty E', 'NV010', 'NV004', 'NV005', 'NV005'),

(7, '2024-10-31', 'KH007', N'Xuất hàng cho công ty F', 'NV006', 'NV007', 'NV008', 'NV008'),

(8, '2024-11-01', 'KH008', N'Xuất hàng cho công ty G', 'NV009', 'NV010', 'NV004', 'NV004'),

(9, '2024-11-02', 'KH009', N'Xuất hàng cho công ty H', 'NV005', 'NV006', 'NV007', 'NV007'),

(10, '2024-11-03', 'KH010', N'Xuất hàng cho công ty I', 'NV008', 'NV009', 'NV010', 'NV010');

-- Thêm dữ liệu vào bảng BPhieuXuatChiTiet

INSERT INTO BPhieuXuatChiTiet (SoPX, MaHang, DonVi, SoLuongYeuCau, SoLuongThuc, DonGia)

VALUES

(1, 'MH001', N'Cái', 5, 5, 12000), (2, 'MH002', N'Chiếc', 7, 6, 22000), (3, 'MH003', N'Hộp', 10, 9, 18000),

(4, 'MH004', N'Cái', 12, 12, 15000), (5, 'MH005', N'Chiếc', 17, 16, 17000), (6, 'MH006', N'Hộp', 18, 17, 11000), (7, 'MH007', N'Lọ', 20, 20, 14000), (8, 'MH008', N'Gói', 22, 21, 9000), (9, 'MH009', N'Cái', 24, 23, 13000),

(10, 'MH010', N'Bộ', 26, 25, 9500);

Một phần của tài liệu Báo cáo bài tập lớn môn hệ quản trị csdl Đềtài bài toán quản lý kho (Trang 21 - 32)

Tải bản đầy đủ (DOCX)

(75 trang)
w