2.3.2.1 Hạn chế
Công tác quản trị RRTD đã có những dấu hiệu tích cực những năm gần đây. Tuy nhiên xét một cách tổng thể, hệ thống quản trị RRTD tại Vietcombank còn nhiều hạn chế. Cụ thể:
Thứ nhất: Tổ chức bộ máy quản trị RRTD tại Vietcombank chưa đảm bảo
sự phân tách rõ ràng về chức năng quản trị RRTD: Tại Hội sở chính - Chi nhánh cấp 1 - Chi nhánh cấp 2 là một mô hình phân tán, không phù hợp với bản chất hoạt động ngân hàng. Bởi vì, tại các Chi nhánh cấp 1, cấp 2 được quyền thẩm định dự án và quyết định tín dụng ngay tại chi nhánh, dẫn đến thiếu chuyên môn hóa. Chức năng quản lý, giám sát của Hội sở chính không phát huy hết hiệu quả, trong điều kiện phương tiện liên lạc, cơ sở hạ tầng, truyền thông, vi tính của Việt Nam còn chưa phát triển. Xét trên toàn hệ thống, chức năng bán hàng, quản lý RRTD và kiểm
toán nội bộ chưa đảm bảo tính độc lập (kiểm toán nội bộ chỉ có ở Hội sở chính, không thiết lập tại các Chi nhánh). Mô hình này dẫn đến việc quản trị RRTD thiếu sự đồng bộ, thiếu tính hệ thống. Sự phân tách trách nhiệm chưa rõ ràng dẫn đến xung đột lợi ích giữa các bộ phận. Bên cạnh đó kỹ năng quản lý RRTD còn hạn chế, các chức năng hỗ trợ tín dụng chưa được chú trọng nên việc nhận diện, đánh giá, xử lý RRTD còn nhiều bất cập, dễ xảy ra các hiện tượng sai phạm, gian lận trong hoạt động tín dụng và quản lý RRTD từ đó làm phát sinh và nguy cơ tăng RRTD.
Thứ hai: Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ chưa thiết kế để đánh giá từng
khách hàng
Ngân hàng hiện chưa có mô hình xếp hạng Chính phủ để đánh giá những khoản vay của Chính phủ. Với những khoản nợ ngân hàng, Vietcombank chưa xếp hạng được từng khoản vay dẫn đến vẫn chưa tính toán được Xác suất vỡ nợ (PD) cho từng hạng khách hàng. Từ đó kéo theo chưa thực hiện xếp hạng khoản vay nên chưa có thang xếp hạng theo LGD. Thực tế cho thấy, kết quả từ việc xếp hạng chỉ dừng lại ở mức làm căn cứ cho phê duyệt tín dụng, chứ chưa được áp dụng cho các hoạt động như định giá khoản vay, quản lý hạn mức, đánh giá khả năng thu hồi nợ.
Thứ ba: Cơ sở dữ liệu chưa đủ đáp ứng theo tiêu chuẩn Hiệp ước Basel II.
Ngân hàng vẫn đang sử dụng hệ thống phần mềm mua nước ngoài từ năm 1998. Kiểm toán Nhà nước đánh giá Vietcombank chưa tiệm cận được thông lệ quản trị công nghệ thông tin quốc tế hiện hành, hệ thống kiểm soát của Vietcombank chưa thực sự hiệu quả về quản trị rủi ro hệ thống. Một trong những yếu tố ảnh hưởng đến công tác triển khai Basel II là các ngân hàng có một cơ sở dữ liệu tốt, chính xác, có tính lịch sử tối thiểu từ 5 - 7 năm và thường xuyên cập nhật, cũng như một hệ thống quản lý thông tin bài bản, chuyên nghiệp. Chính vì hệ thống công nghệ ngân hàng lõi (core banking system) đang được sử dụng tại Vietcombank vốn lạc hậu gây ra tính không nhất quán từ các thông tin được đưa ra từ các báo cáo thống kê, phân tích, làm giảm tính chính xác của các dữ liệu thống kê. Bên cạnh đó, các dữ liệu cũng chưa được Vietcombank triệt để trong khâu kiểm duyệt và cập nhật thường xuyên.
Thứ tư: Năng lực trình độ cán bộ chưa đáp ứng được yêu cầu công nghệ
hiện đại.
Hầu như các kinh nghiệm, kiến thức về quản trị rủi ro nói chung, quản trị rủi ro tín dụng nói riêng còn sơ khai. Các phương pháp quản trị rủi ro như thống kê, lượng hóa, các công cụ như mô hình hóa, dự báo... sử dụng những tham số kinh tế lượng (VAR, an-pha, bê-ta, độ lồi, tuyến tính.) chưa được áp dụng rộng rãi, mới chỉ được công bố hoàn thành và đưa vào thử nghiệm tại một vài chi nhánh. Trong khi công nghệ thông tin ngày càng trở lên quan trọng và là động lực hoạt động và phát triển của NHTM trong thời kỳ công nghệ 4.0, số lượng cán bộ công nghệ thông tin có trình độ sẵn có làm cho ngân hàng không phát triển, thậm chí còn giảm do lực lượng này chuyển sang các công ty tin học, phần mềm có thu nhập cao hơn. Trong khi đó cơ chế khuyến khích, động viên, thu hút, nuôi dưỡng nhân lực còn hạn chế.
Thứ năm: Công tác quản trị ngân hàng chưa độc lập tại đơn vị kinh doanh.
Hiện nay, Vietcombank chưa xây dựng được một bộ phận kiểm soát rủi ro tín dụng độc lập với bộ phận “bán hàng” tại mỗi Chi nhánh, cán bộ tín dụng đảm nhiệm hầu hết nhiệm vụ từ khởi tạo tín dụng cho đến thẩm định và kiểm soát khoản vay. Ngoài ra, chưa có hệ thống kiểm toán nội bộ hoặc một bộ phận độc lập có chức năng rà soát định kỳ tối thiểu hàng năm hoạt động của hệ thống xếp hạng, trong đó bao gồm cả công tác ước tính PD, LGD, EAD.
Thứ sáu: Hệ thống đánh giá và đo lường rủi ro tín dụng chưa đáp ứng được
yêu cầu tiêu chuẩn của Basel II.
Hệ thống hỗ trợ đo lường, phân tích rủi ro tín dụng vẫn còn thiếu tính đồng bộ. Hiện nay, Vietcombank mới chỉ có hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ để đánh giá rủi ro của khách hàng, tuy nhiên hệ thống này vẫn còn một số hạn chế, cụ thể là:
Về hệ thống chỉ tiêu phân tích, mỗi ngành, mỗi lĩnh vực đều có đặc điểm hoạt động riêng của mình. Hệ thống các chỉ tiêu chấm điểm đối với các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau có khác nhau. Tuy nhiên, trên thực tế, hệ thống các chỉ tiêu hiện tại vẫn còn chưa phản ánh được những đặc thù trong hoạt động của từng ngành riêng biệt.
Khả năng phân tích ngành nghề yếu kém, bên cạnh đó lại chưa có các bộ chỉ tiêu chuẩn về từng ngành, do đó không đưa ra được các cảnh báo và định hướng cho hoạt động tín dụng, nhằm hạn chế đầu tư vào những ngành, thành phần kinh tế làm ăn kém hiệu quả. Điều này còn ảnh hưởng đến kết quả xếp hạng khách hàng do cán bộ tín dụng thường cho điểm không chính xác các chỉ tiêu đánh giá ngành nghề theo hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ.
Phương pháp xếp hạng còn mang tính chủ quan, phương pháp đánh giá hiện tại của Vietcombank đang áp dụng là phương pháp xếp hạng, trong đó cán bộ tín dụng là người trực tiếp cập nhật thông tin và cho điểm đối với từng chỉ tiêu đánh giá theo hướng dẫn cho điểm của Hội sở đã ban hành. Hiện tại một số chỉ tiêu phi tài chính được đánh giá cho điểm mang tính chất định tính, dựa trên sự đánh giá của cán bộ tín dụng trực tiếp quản lý. Phương pháp này đòi hỏi cán bộ xếp hạng tín dụng phải am hiểu được tất cả các nội dung đánh giá, thu thập đầy đủ thông tin của khách hàng và đưa ra đánh giá mang tính chủ quan với các chỉ tiêu này. Cơ chế xếp hạng này chủ yếu được thực hiện thủ công bởi các cán bộ tín dụng và được lãnh đạo tín dụng phê duyệt nên kết quả chấm điểm và xếp hạng khách hàng không đảm bảo tính chính xác cao, dễ bị can thiệp bởi người thực hiện, đồng thời không tạo được cơ sở dữ liệu tích luỹ, phục vụ cho việc tính toán các tham số rủi ro trong công tác quản lý rủi ro của Ngân hàng.
Ngoài ra, nguồn tin sử dụng trong công tác xếp hạng tín dụng tại Vietcombank còn hạn chế do hiện tại, Việt Nam vẫn chưa có thông tin về các chỉ tiêu tài chính trung bình ngành, nhóm ngành nên việc phân tích xếp hạng tín dụng các doanh nghiệp vay vốn cũng gặp phải những khó khăn nhất định. Chính bản thân Vietcombank khi thực hiện xếp hạng tín dụng cũng phải tự tổng hợp số liệu từ các khách hàng của mình, cộng thêm kinh nghiệm của các chuyên gia để đưa ra số liệu chuẩn phục vụ cho việc đánh giá khách hàng. Các thông tin chuyên ngành mà các cán bộ trực tiếp đánh giá xếp hạng thu thập từ nhiều nguồn: Internet, doanh nghiệp, đối thủ cạnh tranh... Vietcombank chưa tạo dựng được một hệ thống thông tin có thể đáp ứng kịp thời, có hiệu quả cho việc phân tích, dự báo tình hình tiền tệ, lãi suất, tín dụng, tình hình kinh doanh của các doanh nghiệp.
Hệ thống chấm điểm khách hàng đang được sử dụng tại Vietcombank chưa bao hàm các cấu phần rủi ro PD (xác suất không trả được nợ), LGD (tổn thất do không trả nợ), EAD (điểm rủi ro tại điểm không trả được nợ) và M (kỳ hạn hiệu quả). Khả năng lượng hoá rủi ro tín dụng của hệ thống này kém. Các hệ thống hiện thời chưa thể cung cấp, đo lường khả năng dự báo của từng nhân tố rủi ro - thể hiện qua các trọng số cũng như của cả mô hình - thể hiện qua xác suất không trả được nợ của các khách hàng (PD), trong khi đó, theo thông lệ trên thế giới hiện đại, PD mới chính là nền tảng để xếp hạng khách hàng. Mức độ rủi ro tín dụng tiềm ẩn không thể lượng hoá, việc xếp hạng khách hàng vào các thang đã thiếu hẳn một cơ sở khách quan rõ ràng, nhất quán với tính chính xác không được đảm bảo. Một khi rủi ro tín dụng của ngân hàng không được lượng hoá dẫn đến hạn chế không thể thực hiện việc kiểm định hiệu lực của hệ thống: (i) sau khi ứng dụng vận hành, bằng cách so sánh PD ước lượng cho từng khách hàng và tỷ lệ vỡ nợ trung bình dài hạn thực tế các khách hàng thuộc hạng đó (ii) theo những biến động không ngừng trong thực trạng kinh doanh của các ngân hàng. Chính xuất phát từ việc thiếu hệ thống đo lường trên mà chiến lược hoạt động, chính sách, thủ tục, quyết định tín dụng cũng như xác định lãi suất cho vay của Vietcombank hầu hết đều mang tính chung chung, định tính, chưa có căn cứ định lượng cụ thể nên chưa có tính khoa học, chính xác cao.
Mặt khác, theo quy định hiện hành thì phương pháp xác định rủi ro tín dụng của Vietcombank hiện nay có sự khác biệt khá xa so với phương pháp xác định rủi ro tín dụng của Basel. Vì vậy, tác giả không thể thực hiện được việc so sánh về số tuyệt đối. Cụ thể, theo Hiệp ước Basel như đề cập tại chương I, rủi ro tín dụng được xác định chủ yếu dựa trên hệ thống phân loại nợ nội bộ (Internal Ratings Based - IRB) với hệ thống chỉ tiêu khá phức tạp nhằm đánh giá khả năng thu hồi nợ đối với từng khoản vay. Trong khi đó, việc phân loại nợ của Vietcombank hiện nay vẫn dựa trên các thông số có tính bề mặt như căn cứ chủ yếu vào số ngày gia hạn nợ và số ngày chuyển sang nợ quá hạn. Các yếu tố định tính khác phản ánh đúng chất lượng và khả năng thu nợ của khoản vay như tình hình tài chính của khách hàng, rủi ro
trong kinh doanh của khách hàng, rủi ro phi tài chính... đều chưa được đưa vào hệ thống cho điểm tín dụng của Vietcombank.
Như vậy, có thể thấy Vietcombank vẫn chưa thực sự đủ điều kiện tốt cho việc áp dụng các phương pháp tiếp cận mới đối với rủi ro tín dụng theo Hiệp ước Basel II.
2.3.2.2 Nguyên nhân của hạn chế
❖Bên ngoài
Thứ nhất: Khung pháp lý quy định về quản trị RRTD cho NHTM tại Việt
Nam còn nhiều bất cập, gây trở ngại cho công tác quản trị RRTD tại các ngân hàng thương mại nói chung và Vietcombank nói riêng. Một số văn bản gần đây đã được sửa đổi, bổ sung song để thực hiện cần có các hướng dẫn cụ thể hơn (quy định về xác định tài sản có rủi ro, quy định bán nợ cho VAMC, quy định đảm bảo và công bố thông tin.). Hiện nay, còn thiếu các văn bản hướng dẫn liên quan đến xây dựng và vận hành hệ thống XHTDNB, cảnh báo RRTD, vẫn còn hiện tượng cùng một khách hàng nhưng xếp hạng tín nhiệm cho kết quả khác nhau, dẫn đến tình trạng cạnh tranh không lành mạnh giữa các NHTM
Thứ hai: Hệ thống giám sát rủi ro bên ngoài ngân hàng bao gồm cơ quan
thanh tra giám sát ngân hàng, Ủy ban giám sát tài chính quốc gia, các tổ chức kiểm toán... hoạt động kém hiệu quả, chưa đáp ứng được các yêu cầu về giám sát và kiểm soát RRTD tại NHTM. Cơ quan thanh tra, giám sát ngân hàng trực thuộc NHNN chưa xây dựng được hệ thống cơ sở dữ liệu để giám sát từ xa và thanh tra trên cơ sở rủi ro hiệu quả, việc giám sát chủ yếu dừng lại ở bước giám sát tuân thủ. Trong khi đó, việc thu thập thông tin trong quá trình thanh tra, giám sát các NHTM chưa được quản lý bằng một hệ thống thông tin xuyên suốt, do đó việc tổng hợp dữ liệu còn gặp nhiều khó khăn, đôi khi còn không kịp thời. Công tác kiểm soát rủi ro của Ủy ban giám sát Tài chính quốc gia mới chỉ dừng lại ở một số nghiên cứu và dự báo chung đối với thị trường tài chính. Các đơn vị kiểm toán hiện nay chủ yếu thực hiện theo chỉ định hoặc lựa chọn của Vietcombank với mục đích chủ yếu là kiểm
toán tuân thủ các báo cáo tài chính của ngân hàng, khả năng đáng giá, kiểm soát, dự báo rủi ro còn thấp chưa đáp ứng được kỳ vọng.
Thứ ba: Thiếu các tổ chức xếp hạng tín dụng độc lập. Hoạt động của các tổ
chức xếp hạng độc lập sẽ tác động tích cực đến chất lượng XHTDNB của các NHTM. Với kinh nghiệm và chất lượng xếp hạng của các tổ chức độc lập đã được thừa nhận, hệ thống chỉ tiêu và kết quả xếp hạng độc lập là cơ sở quan trọng để các NHTM thực hiện XHTDNB cũng như có các điều chỉnh cách thức, nội dung, phương pháp xếp hạng đảm bảo tính chính xác. Do đó, việc thiếu vắng các tổ chức xếp hạng độc lập sẽ tác động tiêu cực đến chất lượng XHTDNB của ngân hàng.
Thứ tư: Chi phí thực hiện ứng dụng Basel II quá lớn.
Một trong những khó khăn ảnh hưởng đến việc quyết định áp dụng Basel II vào hệ thống giám sát và quản trị rủi ro của Vietcombank đó chính là chi phí vận hành theo toàn bộ chuẩn mực của Basel II quá lớn. Đối với những nước đang phát triển như Việt Nam, nhiều ngân hàng sẽ gặp nhiều khó khăn, vì việc chuyển sang Basel II là rất tốn kém. Theo ước tính, các NHTM phải tiêu tốn xấp xỉ 100 triệu USD, tương đương với 2.300 tỷ đồng, gần bằng mức vốn pháp định của NHTM theo quy định pháp luật là 3.000 tỷ đồng.
Thứ năm: Chồng chéo văn bản pháp luật có liên quan.
NHNN trong thời gian từ 2012 đến 2017 đã ban hành quá nhiều văn bản quy phạm có liên quan đến ứng dụng Basel II, tuy nhiên các quy định trong nội dung các văn bản đó chưa đồng bộ, còn chung chung, không cụ thể theo đặc trưng của mỗi NHTM bắt buộc phải ứng dụng Basel II vào công tác quản trị rủi ro. NHNN không có quy định thống nhất cụ thể đối với hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, do đó các NHTM đã tự xây dựng hệ thống này nhưng chưa đánh giá và khai thác hết vai trò, lợi ích của việc xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ trong việc quản lý chất lượng tín dụng, phân loại nợ, trích lập dự phòng rủi ro.
❖Từ phía ngân hàng
Thứ nhất: Hiện nay, Vietcombank vẫn còn đang triển khai mô hình tổ chức
vừa tập trung vừa phân tán, vì vậy, việc hệ thống thông tin tín dụng hỗ trợ cho việc nhận diện, đo lường, kiểm soát và giám sát RRTD tại Vietcombank còn hạn chế. Lý do là theo mô hình trên, tại các Chi nhánh có trung tâm thông tin thực hiện chức
năng thu thập, quản lý và sử dụng trong phạm vi chi nhánh. Tại Trung tâm điều hành tại Hội sở chính thực hiện quản lý thông tin khách hàng tập trung trong toàn hệ thống. Chất lượng thông tin được sử dụng tại Trung tâm điều hành được cung