1 Phải thu của khách hàng 131 19.464.046.654 18.955.383.244 2 Trả trứơc cho người bán 132 105.916.488 1.229.111.428 3 Thuế GTGT được khấu trừ 133 1.118.598.719 1.807.801.199
4 Phải thu nội bộ 133 0 -146.695.450
* Vốn kinh doanh của các ĐV trực thuộc 134 -146.695.450 * Phải thu nội bộ khác 135
5 Các khoản phải thu khác 138 2.283.386.647 6.866.647.052 6 Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139
IV Hàng tồn kho 140 136.056.242.347 100.107.792.664
1 Hàng mua đang đi trên đường 141
2 Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 142 28.837.936.699 29.488.090.327 3 Công cụ, dụng cụ trong kho 143
4 Chi phí SXKD dở dang 144 3.645.999.216 4.190.338.421 5 Thành phẩm tồn kho 145 103.572.306.432 66.429.363.916
6 Hàng hoá tồn kho 146
7 Hàng gửi đi bán 147
8 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149
V Tài sản lưu động khác 150 658.842.519 594.921.461
1 Tạm ứng 151 658.842.519 594.921.461
2 Chi phí trả trước 152
3 Chi phí chờ kết chuyển 153 4 Tài sản thiếu chờ sử lý 154 5 Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ 155
IV Chi sự nghiệp 160 0 0
1 Chi sự nghiệp năm trước 161 2 Chi sự nghiệp năm nay 162
B TSCĐ và đầu tư dài hạn 200 154.538.627.351 214.314.435.309
I Tài sản cố định 210 112.845.290.138 155.349.222.906 1 Tài sản cố định hữu hình 211 112.845.290.138 155.349.222.906
* Nguyên giá 212 442.927.256.028 521.076.547.983
* Giá trị hao mòn luỹ kế 213 -330.081.965.890 -365.727.325.077
2 Tài sản cố định thuê tài chính 214 0
* Nguyên giá 215
* Giá trị hao mòn luỹ kế 216
3 Tài sản cố định vô hình 217 0 0
* Nguyên giá 218 183.702.000 183.702.000
* Giá trị hao mòn luỹ kế 219 -183.702.000 -183.702.000