CÁC CHU TRèNH GIA CÔNG PHệÙC TAẽP GIA CÔNG THÔ HễÙT HẾT PHẦN LễÙN LệễẽNG Dệ THEO NHIỀU BẬC TRUẽC KHÁC NHAU.

Một phần của tài liệu Bai giang Máy công cụ CNC & phương pháp lập trình gia công (Trang 133 - 138)

- M02: Keỏt thuực chửụng trỡnh chớnh, caực caứi ủaởt vaứ bieỏn tráng thaựi hay caực tham soỏ ban ủầu trửụực khi cháy chửụng trỡnh ủửụùc hồi phúc lái (gioỏng nhử M30)

4. CÁC CHU TRèNH GIA CÔNG PHệÙC TAẽP GIA CÔNG THÔ HễÙT HẾT PHẦN LễÙN LệễẽNG Dệ THEO NHIỀU BẬC TRUẽC KHÁC NHAU.

LệễẽNG Dệ THEO NHIỀU BẬC TRUẽC KHÁC NHAU.

4.1 Hụựt lửụùng dử dóc theo maởt trúc ngoaứi (stock removal in turning) G71

Tuyứ theo ủửụứng biẽn dáng maứ ta coự hai loái:

- Loái maứ biẽn dáng coự ủửụứng kớnh taờng dần hay giaỷm dần liẽn túc (loái I)

- Loái maứ biẽn dáng coự ủửụứng kớnh taờng giaỷm baỏt thửụứng táo thaứnh nhiều hoỏ loừm (loái II). (Chuự yự: biẽn dáng coự theồ bao gồm caỷ ủửụứng thaỳng vaứ cung troứn. Trẽn hỡnh cho minh hoá gồm toaứn caực ủoán thaỳng.)

Loái I:

ẹeồ hụựt boỷ lửụùng dử baựm theo biẽn dáng gia cõng tửứ A’ ủeỏn B ta duứng leọnh G71 ủeồ táo ra nhiều ủửụứng cháy dao hụựt tửứng lụựp lửụùng dử vụựi chiều daứy ∆d vaứ lửụùng dử coứn chửứa lái cho gia cõng tinh laứ ∆u/2. Lửụùng dử theo trúc Z ủửụùc kyự hieọu laứ ∆w (hỡnh 5.40).

Cuự phaựp cuỷa nhoựm cãu leọnh nhử sau:

G71 U (∆∆∆∆d) R (e) G71 P (ns) Q (nf) U (∆∆∆∆u) W (∆∆∆∆w) F (f) S (s) T (t) N (ns)………… ……… F_ _ _ S_ _ _ T_ _ _ N (nf)………… ; Trong ủoự:

∆d : chiều daứy cuỷa moĩi nhaựt caột (tham soỏ naứy laứ noọi truự - modal)

e : khoaỷng caựch luứi dao khi ruựt dao về (traựnh dao tỡ vaứo maởt vửứa gia cõng xong) (e cuừng noọi truự)

ns : Soỏ thửự tửù cuỷa block ủầu tiẽn (start) ủeồ gia cõng tinh cháy ủuựng theo biẽn dáng. nf : Soỏ thửự tửù cuỷa block cuoỏi cuứng (finish) ủeồ gia cõng tinh cháy ủuựng theo biẽn dáng. ∆u : Lửụùng dử hửụựng kớnh coứn ủeồ lái cho gia cõng tinh (tớnh theo radius hoaởc diameter) ∆w : Lửụùng dử theo trúc Z

Caực leọnh dũch chuyeồn giửừa A, A’ vaứ B keồ caỷ noọi suy cung troứn G02, G03 trong caực block tửứ soỏ thửự tửù ns (baột ủầu) ủeỏn nf (keỏt thuực)

ẹửụứng laọp trỡnh (R)...Chạy dao nhanh

(F)...Chuyển động

2011 ẹXPhửụng-BM CTM, Khoa CK, ẹH NT 135

f,t,s : Taỏt caỷ caực chửực naờng F, T, S caực caực khoỏi leọnh tửứ ns ủeỏn nf khõng coự hieọu lửùc, chổ caực caực F, T, S trong G71 laứ coự hieọu lửùc. Caực chửực naờng F, T, S caực caực khoỏi leọnh tửứ ns ủeỏn nf chổ coự taực dúng trong leọnh gia cõng tinh theo biẽn dáng baống caựch gói G70 P (ns) Q (nf).

Chuự yự: ẹửụứng cháy dao giửừa A vaứ A’ trong block soỏ ns (block baột ủầu) bao gồm G00 vaứ G01 nhửng trong caực khoỏi leọnh naứy khõng ủửụùc coự maởt cuỷa Z (tửực laứ khõng ủửụùc dũch chuyeồn dao theo trúc Z ụỷ caực khoỏi leọnh naứy).

Loái II:

Biẽn dáng coự nhiều hoỏ sãu (toỏi ủa laứ 10), luực ủoự ủửụứng cháy dao coự theồ coự dáng nhử hỡnh veừ vớ dú sau (hỡnh 5.41):

Trong trửụứng hụùp naứy phaỷi cho ∆w= 0, neỏu khõng dao seừ caột lém vaứo vaựch bẽn phaỷi cuỷa hoỏc.

Vớ dú: Kieồu I Kieồu II G71 U10.0 R5.0 ; G71 P100 Q200....; N100X (U)___; : : N200...; G71 U10.0 R5.0 ; G71 P100 Q200...; N100X (U)___ Z(W)___; : : N200...;

4.2Hụựt lửụùng dử dóc theo maởt ủầu (stock removal in facing) G72

Ý nghúa cuỷa ∆d, e, ns, nf, ∆u, ∆w, s, f vaứ t gioỏng nhử leọnh G70 chổ coự ủiều khaực laứ: vụựi G71, caực nhaựt caột luõn song song vụựi trúc x.

Cuự phaựp cuỷa nhoựm cãu leọnh nhử sau:

G72 U (∆∆∆∆d) R (e) G72 P (ns) Q (nf) U (∆∆∆∆u) W (∆∆∆∆w) F (f) S (s) T (t) N (ns)………… ……… F_ _ _ S_ _ _ T_ _ _ N (nf)………… ;

Caực leọnh dũch chuyeồn giửừa A, A’ vaứ B

keồ caỷ noọi suy cung troứn G02, G03 trong caực block tửứ soỏ thửự tửù ns ủeỏn nf

2011 ẹXPhửụng-BM CTM, Khoa CK, ẹH NT 136

Chuự yự: ẹửụứng cháy dao giửừa A vaứ A’ trong block soỏ ns (block baột ủầu) bao gồm G00 vaứ G01 nhửng trong caực khoỏi leọnh naứy khõng ủửụùc coự maởt cuỷa X (tửực laứ khõng ủửụùc dũch chuyeồn dao theo trúc X ụỷ khoỏi leọnh naứy).

Quan heọ về daỏu cuỷa ∆u vaứ ∆w vaứ hửụựng cuỷa ủửụứng cháy dao theồ hieọn trẽn hỡnh 5.42

Vớ dú:

ẹửụứng laọp trỡnh

ẹửụứng cháy dao

Hỡnh 5.42: Chu trỡnh gia cõng hụựt lửụùng dử xeựn theo hửụựng maởt ủầu G72

60 Goỏc toá ủoọ

chi tieỏt

ẹieồm baột ủầu

2011 ẹXPhửụng-BM CTM, Khoa CK, ẹH NT 137 Laọp trỡnh theo ủửụứng kớnh, ủụn vũ mm (hỡnh 5.43) N010 G50 X220.0 Z190.0 ; N011 G00 X176.0 Z132.0 ; N012 G72 W7.0 R1.0 ; N013 G72 P014 Q019 U4.0 W2.0 F0.3 S550 ; N014 G00 Z58.0 S700 ; N015 G01 X120.0 W12.0 F0.15 ; N016 W10.0 ; N017 X80.0 W10.0 ; N018 W20.0 ; N019 X36.0 W22.0 ; N020 G70 P014 Q019 ;

Vụựi leọnh G50, goỏc tóa ủoọ chi tieỏt nhử trẽn hỡnh (G50 ụỷ tieọn gioỏng G92 ụỷ phay)

Baột ủầu G72

Khoỏi thửự hai trong cuự phaựp cuỷa G72 Khoỏi leọnh baột ủầu laứ N14

ẹoán cõn tửứ φ160 xuoỏng φ120

ẹoán φ120

ẹoán cõn tửứ φ120 xuoỏng φ80

ẹoán ngang φ80

ẹoán cõn, Khoỏi leọnh keỏt thuực laứ N19 G70 gói ch/trỡnh gc tinh (th/hieọn leọnh tửứ N14 ủeỏn N19)

Ta nhaọn thaỏy raống caực khoỏi leọnh baột ủầu tửứ ns ủeỏn nf coự hai chửực naờng. Thửự nhaỏt laứ laứ chổ daĩn ủeồ G70 gia cõng tinh thửùc hieọn. Thửự hai, noự laứm cụ sụỷ hỡnh hóc ủeồ tớnh toaựn ủửụứng cháy dao cho vieọc hụựt thõ lửụùng dử ụỷ G72.

4.3Gia cõng laởp lái theo moọt biẽn dáng cho trửụực (Pattern Repeatting) (G73)

Đ−ờng biên mẫu lặp lại phải nên theo A đến A' đến B

Các lệnh dịch chuyển giữa A và B trong các khối lệnh từ số thứ tự ns đến nf

2011 ẹXPhửụng-BM CTM, Khoa CK, ẹH NT 138 Cuự phaựp: G73 U (∆∆∆∆i) W (∆∆∆∆k) R (d) ; G73 P (ns) Q (nf) U (∆∆∆∆u) W (∆∆∆∆w) F (f ) S (s ) T (t) ; N (ns)………… ……… F_ _ _ S_ _ _ T_ _ _ N (nf)………… ; Trong ủoự:

∆i : Khoaỷng caựch vaứ hửụựng luứi dao ủo theo trúc X ∆k : Khoaỷng caựch vaứ hửụựng luứi dao ủo theo trúc Z d : Soỏ lần laởp lái biẽn maĩu biẽn dáng.

ns : Soỏ thửự tửù cuỷa khoỏi leọnh baột ủầu cho ủoán chửụng trỡnh gia cõng tinh biẽn dáng. nf : Soỏ thửự tửù cuỷa khoỏi leọnh keỏt thuực cho ủoán chửụng trỡnh gia cõng tinh biẽn dáng. ∆w: Lửụùng dử ủeồ daứnh cho gia cõng tinh ủo theo trúc Z.

s, t, f : Trong luực hụựt thõ lửụùng dử, s, t, f ủửụùc laỏy trong G73. Khi caột tinh baựm saựt biẽn dáng, s, t, f ủửụùc laỏy theo caực khoỏi leọnh tửứ ns ủeỏn nf.

Vớ dú:

Gia cõng chi tieỏt nhử hỡnh veừ 5.45 theo caựch cheựp hỡnh biẽn dáng chi tieỏt gia cõng nhiều lần sửỷ dúng G73. Phửụng phaựp naứy aựp dúng ủeồ gia cõng caực chi tieỏt maứ phõi coự hỡnh daựng ban ủầu gần gioỏng vụựi chi tieỏt saỷn phaồm (vớ dú nhử phõi ủuực hoaởc phõi ủaừ qua gia cõng sụ boọ ụỷ caực maựy khaực).

Goỏc toá ủoọ chi tieỏt

40 10 20 20 10 20 40

B’ ’

Hỡnh 5.45

Caực leọnh dũch chuyeồn giửừa A vaứ B trong caực block tửứ soỏ thửự tửù ns ủeỏn nf

2011 ẹXPhửụng-BM CTM, Khoa CK, ẹH NT 139

Laọp trỡnh theo baựn kớnh, ủụn vũ mm N010 G50 X260.0 Z220.0 ; N011 G00 X220.0 Z160.0 ; N012 G73 U14.0 W14.0 R3 ; N013 G73 P014 Q019 U4.0 W2.0 F0.3 S0180 ; N014 G00 X80.0 W–40.0 ; N015 G01 W20.0 F0.15 S0600 ; N016 X120 W –10; N017 W–20.0 S0400 ; N018 G02 X160.0 W–20.0 R20.0 ; N019 G01 X180.0 W–10.0 S0280 ; N020 G70 P014 Q019 ;

ẹaởt goỏc toá ủoọ chi tieỏt nhử hỡnh veừ Cháy nhanh ủeỏn B’

Baột ủầu G73

Khoỏi leọnh baột ủầu trong taực ủoọng cuỷa G73

ẹoán ngang φ80

ẹoán cõn tửứ φ80 ủeỏn φ120

ẹoán ngang φ120

Cung troứn R20

Khoỏi leọnh keỏt thuực trong taực ủoọng cuỷa G73,

ủoán cõn tửứ φ160 ủeỏn φ180

G70 gói chu trỡnh gia cõng tinh (thửùc hieọn khoỏi N14 ủeỏn N19)

Sau khi gia cõng thõ baống G71, G72 hoaởc G73 ta sửỷ dúng G70 ủeồ gia cõng tinh

4.4 Chu trỡnh gia cõng tinh (G70)

Cuự phaựp:G70P (ns) Q (nf)

Trong ủoự : (ns) – soỏ thửự tửù cuỷa khoỏi leọnh baột ủầu cuỷa chửụng trỡnh gia cõng tinh (nf) – soỏ thửự tửù cuỷa khoỏi leọnh keỏt thuực cuỷa chửụng trỡnh gia cõng tinh Chuự yự: - F vaứ S naốm trong caực khoỏi leọnh coự G71, G72, G73 khõng coự taực dúng trong G70.

- Khi keỏt thuực chu trỡnh gc G70, dao caột trụỷ về vũ trớ xuaỏt phaựt vaứ khoỏi leọnh tieỏp theo ủửụùc ủóc vaứo boọ nhụự

- Khõng ủửụùc gói chửụng trỡnh con trong caực khoỏi leọnh giửừa ns vaứ nf.

Một phần của tài liệu Bai giang Máy công cụ CNC & phương pháp lập trình gia công (Trang 133 - 138)

Tải bản đầy đủ (PDF)

(152 trang)