C. SOAẽN THẢO CHệễNG TRèNH VễÙI PLC S7-
643 LD SM0.0 645 MOVW VW204 VW
645 MOVW VW204 VW206 651 MOVW VW202 VW204 657 MOVW VW106 VW202 653 MUL K522 VD200 669 MOVW VW204 VW210 675 MUL K2570 VD208 681 MOVW VW206 VW214 687 MUL K1024 VD212 693 +D VD208 VD200 699 +D VD212 VD200 705 +D K2048 VD200 713 SRD VD200 K12 NETWORK 41 720 LD V201.3 723 S V202.7 K1
NETWORK 42 // Hồi tieỏp vụựi tớn hieọu vaứo mụựi
730 LD SM0.0
732 MOVW VW202 VW100
NETWORK 43 738 RETI
• ễÛ caực phiẽn baỷn STEP7 V3.0 thỡ ủiều khieồn PID ủửụùc hoĩ trụù baống caực leọnh trửùc quan.
Leọnh laởp PID thửùc hieọn tớnh toaựn voứng laởp PID dửùa vaứo loỏi vaứo vaứ caực thõng tin ủũnh dáng trong Table (IBL). Leọnh laởp PID (tyỷ leọ, tớch phãn vaứ vi phãn) ủửụùc táo ra ủeồ thửùc thi tớnh toaựn PID. Leọnh EN cuỷa PID ủửụùc baọt ON tửực laứ cho pheựp tớnh toaựn PID.Leọnh naứy coự 2 toaựn háng laứ ủũa chổ TBL laứ ủũa chổ baột ủầu cuỷa baỷng laởp vaứ soỏ LOOP laứ moọt haống soỏ tửứ 0 tụựi 7. 8 leọnh coự theồ ủửụùc duứng trong moọt chửụng trỡnh. Neỏu coự 2 hoaởc nhiều leọnh PID ủửụùc duứng vụựi moọt soỏ LOOP nhử nhau , thỡ tớnh toaựn PID seừ nhieĩu láon vụựi moọt PID khaực vaứ caực loỏi ra seừ khõng oồn ủũnh. Caực baỷng laởp (TBL) lửu trửừ 9 tham soỏ ủửụùc duứng ủeồ ủiều khieồn vaứ giaựm saựt hoát ủoọng cuỷa vaứ bao gồm hieọn tái vaứ caực giaự trũ trửụực ủoự cuỷa caực bieỏn xửỷ lyự nhử ủieồm daởt, loỏi ra, heọ soỏ khueỏch ủái, thụứi gian laỏy maĩu , thụứi gian tớch phãn (reset, thụứi gian vi phãn (rate) vaứ toồng tớch phãn (bias).
Chaộc chaộn caực giaự trũ loỏi vaứo baỷng laởp khõng phaỷi laứ daỷi ủửụùc kieồm tra bụỷi leọnh PID. Bán phaỷi caồn thaọn ủeồ chaộc chaộn raống caực bieỏn xửỷ lyự vaứ ủieồm ủaởt phaỷi laứ soỏ thửùc giửừa 0.0 vaứ 1.0.
-Toỏc ủoọ laỏy maĩu:
ẹeồ thửùc hieọn tớnh toaựn PID ụỷ toỏc ủoọ laỏy maĩu ủửụùc ủaởt ra, leọnh PID phaỷi thửùc hieọn vụựi thuỷ túc ngaột thụứi gian (timed) hay vụựi chửụng trỡnh chớnh ụỷ toỏc ủoọ ủửụùc ủiều khieồn bụỷi moọt boọ ủũnh thụứi (timer).
- Coự 36 byte ủửụùc duứng cho baỷng LOOP cho ủũa chổ baột ủầu laứ ủũa chổ nhaọp vaứo TBL trong leọnh PID
Offset Field Format Type Description
0 Caực bieỏn xửỷ lyự DW-R vaứo bao gồm caực bieỏn cần xửỷ lyự(0.0 tụựi 1.0)
4 ẹieồm ủaởt DW-R vaứo bao gồm caực ủieồm ủaởt trửụực(0.0
tụựi 1.0)
8 Loỏi ra DW-R vaứo/ra bao gồm caực loỏi ra ủửụùc tớnh
toaựn (0.0 tụựi 1.0)
12 Khueỏch ủái DW-R vaứo bao gồm heọ soỏ khueỏch ủái chuựng
chớnh laứ caực haống soỏ tyỷ leọ. Coự theồ laứ soỏ dửụng hay laứ soỏ ãm.
16 Thụứi gian laỏy maĩu DW-R vaứo bao gồm thụứi gian laỏy maĩu tớnh
baống giãy.Phaỷi laứ soỏ dửụng.
20 Thụứi gian tớch phãn DW-R vaứo bao gồm thụứi gian tớch phãn hay
thụứi gian reset tớnh baống phuựt vaứ phaỷi laứ soỏ dửụng.
24 Thụứi gian vi phãn DW-R vaứo bao gồm thụứi gian vi phãn vaứ toỏc
ủoọ, tớnh baống phuựt vaứ phaỷi laứ soỏ dửụng.
28 Bias DW-R vaứo/ra bao gồm bias hay toồng tớch phãn
32 bieỏn xửỷ lyự trửụựcủoự DW-R vaứo/ra bao gồm caực bieỏn trửụực ủoự cuỷa bieỏn xửỷ lyự ủửụùc lửu tửứ thửùc hieọn leọnh PID sau ủoự.
ễÛ vớ dú naứy, moọt thuứng nửụực ủửụùc duứng ủeồ duy trỡ moọt mửực aựp suaỏt nửụực khõng thay ủoồi. Nửụực liẽn túc ủửụùc daĩn ra tửứ thuứng ủửùng vụựi toỏc ủoọ thay ủoồi. Toỏc ủoọ bụm thay ủoồi ủửụùc duứng ủeồ ủoồ thẽm nửụực vaứo thuứng vụựi toỏc ủoọ ủeồ duy trỡ phuứ hụùp vụựi aựp suaỏt nửụực vaứ cuừng ngaờn thuứng nửụực bũ troỏng roĩng.
ẹieồm ủaởt cho heọ thoỏng naứy laứ ủaởt moọt mửực nửụực laứm sao tửụng ủửụng thuứng ủaứng ủầy 75%. Phửụng phaựpù bieỏn ủoồi ủửụùc hoĩ trụù bụỷi phao ủo phuứ hụùp ủeồ ủóc caực giaự trũ tửứ khi thuứng roĩng 0% tụựi thuứng nay 100%. Loỏi ra laứ moọt giaự trũ cuỷa toỏc ủoọ bụm, noự cho pheựp bụm cháy vụựi toỏc ủoọ tửứ 0% tụựi toỏi ủa 100%. ẹieồm ủaởt laứ ủửụùc ủaởt trửụực vaứ seừ ủửụùc nhaọp trửùc tieỏp vaứo baỷng voứng laởp.
Giaự trũ ủóc tửứ phao ủo mửực nửụực laứ gớa trũ tửụng tửù. Loỏi ra ủiều khieồn cuừng laứ giaự trũ analog ủeồ ủiều khieồn toỏc ủoọ vaứ noự cuừng laứ bieỏn khõng daỏu. Khoaỷng caựch cuỷa 2 giaự trũ loỏi vaứo vaứ loỏi ra tửụng tửù laứ 32000. Duy nhaỏt ủiều khieồn tyỷ leọ vaứ tớch phãn ủaừ ủửụùc duứng cho vớ dú naứy. Haống soỏ khuyeỏch ủái vaứ thụứi gian ủửụùc quyeỏt ủũnh tửứ sửù tớnh toaựn cuỷa caực kyừ sử vaứ phaỷi ủửụùc ủiều chổnh ủeồ ủát ủửụùc ủuựng yẽu cầu ủiều khieồn. Tớnh toaựn giaự trũ cuỷa haống soỏ thụứi gian laứ :
Kc laứ 0.25 Ts laứ 0.1 seconds Ti laứ 30 minutes
Toỏc ủoọ bụm seừ phaỷi ủửụùc ủiều khieồn baống tay cho ủeỏn khi mửực nửụực nay 75%, sau ủoự van seừ ủửụùc mụỷ ủeồ cho pheựp nửụực chaỷy tửứ oỏng daĩn tụựi thuứng. ẹồng thụứi, bụm seừ chuyeồn cõng taộc tửứ cheỏ ủoọ baống sang tửù ủoọng. Moọt loỏi vaứo soỏ seừ ủửụùc duứng laứm cõng taộc cho ủiều khieồn tửứ baống tay sang tửù ủoọng. ẹoự laứ I0.0, neỏu 0 baống tay, neỏu 1 ủiều khieồn tửù ủoọng. Khi ụỷ cheỏ ủoọ ủiều khieồn baống tay, toỏc ủoọ bụm seừ ủửụùc vieỏt bụỷi VD108 laứ soỏ thửùc tửứ 0.0 tụựi 1.0 III. VÍ DUẽ ệÙNG DUẽNG CUẽ THỂ
CHệễNG TRèNH ẹIỀU KHIỂN MÁY TRỘN
Quaự trỡnh laứm vieọc cuỷa moọt maựy troọn (hỡnh 10) ủửụùc mõ taỷ nhử sau : Trửụực tiẽn bụm hai loái sụn vaứo bỡnh baống caực maựy bụm ủiều khieồn qua Q0.0 vaứ Q0.1. Sau khi dung dũch trong bỡnh ủaừ ủát mửực cửùc ủái (I0.4=1) thỡ dửứng hai maựy bụm vaứ baột ủầu troọn, quaự trỡnh naứy ủửụùc ủiều khieồn baống ủoọng cụ troọn (Q0.2) vaứ thụứi gian troọn cần thieỏt laứ 5s. Sau khi troọn xong saỷn phaồm ủửụùc ủửa ra ủeồ roựt vaứo caực hoọp ủửùng qua van (Q0.4) vaứ maựy bụm (Q0.5).
Hỡnh 10. Sụ ủồ maựy troọn sụn
PLC seừ phaỷi thửùc hieọn ủiều khieồn quaự trỡnh roựt, kieồm tra mửực trong bỡnh, ủiều khieồn mửực trong bỡnh vaứ quaự trỡnh cho saỷn phaồm ra toựm taột nhử sau :
Bửụực 1: Roựt loái sụn thửự nhaỏt vaứ thửự hai vaứo bỡnh.
Bửụực 2: ẹiều haứnh cheỏ ủoọ laứm vieọc khi ủát mửực cao ( I0.4 = 1 ). Bửụực 3: ẹiều khieồn ủoọng cụ troọn vaứ ủaởt thụứi gian troọn.
Bửụực 4: ẹửa saỷn phaồm ra khoỷi bỡnh troọn.
Bửụực 5: ẹeỏm soỏ lần troọn . Neỏu ủaừ ủuỷ 10 lần thỡ dửứng saỷn xuaỏt. Bửụực 6: Quay trụỷ lái cheỏ ủoọ laứm vieọc ụỷ bửụực 1.
Maựy troọn Q0.2
Bụm Q0.0 Bụm Q0.1
Van Q0.4 Bụm Q0.5 Baựo mửực cao I0.4 Baựo mửực thaỏp I0.5
Chửụng trỡnh ủiều khieồn maựy troọn vieỏt trong STL : NETWORK 1
0 LD I0.0 // Bụm sụn mầu thửự nhaỏt vaứo bỡnh troọn
2 O Q0.0 // Khụỷi ủoọng maựy bụm thửự nhaỏt ( START1 )
4 AN I0.2 // Cõng taộc dửứng maựy bụm thửự nhaỏt ( STOP1)
6 AN I0.4 // Baựo mửực chaỏt loỷng trong beồ ủát cửùc ủái 8 AN C30
10 = Q0.0 // Ra ủiều khieồn bụm 1
NETWORK 2
12 LD I0.1 // Bụm sụn mầu thửự hai vaứo bỡnh troọn
14 O Q0.1 // Khụỷi ủoọng maựy bụm thửự hai ( START2 )
16 AN I0.3 // Cõng taộc dửứng maựy bụm thửự hai ( STOP2)