tu vung tieng anh ve dung cu nha bep

Tập hợp các từ vựng tiếng anh thông dụng 5e

Tập hợp các từ vựng tiếng anh thông dụng 5e

... because of the potential risks involved, however, these stocks often grow significantly over the course of time. Investing in inexpensive stocks is a wise move, provided that you hold on to them ... travel visa. (a) enable (b) quality (c) eligible (d) appropriate 136. Your wage at a rate of $21 for every hour of work. (a) calculated (b) calculation (c) to calculation (d) will be calculated 137. ... gives (b) given (c) giving (d) is giving 104. The ambassador to Vietnam oversaw the opening at the Music Festival. (a) studio (b) effect (c) ceremony (d) termination 105. Jan installed security...

Ngày tải lên: 05/11/2012, 09:09

21 885 2
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng

3000 từ vựng tiếng anh thông dụng

... /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh competition n. /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cu c thi, cu c thi đấu competitive adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh complain v. /kəm´plein/ ... thiu invent v. /in'vent/ phát minh, sáng chế invention n. /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế invest v. /in'vest/ đầu tư investigate v. /in'vestigeit/ iu tra, nghiờn cu investigation ... khóc, sự kêu la cultural adj. /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa culture n. /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục cup n. /kʌp/ tách, chén cupboard n. /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn curb v. /kə:b/...

Ngày tải lên: 12/04/2013, 15:27

71 8,1K 506
Từ vựng tiếng anh về du thuyền

Từ vựng tiếng anh về du thuyền

... ngang 8. mast /mɑːst/ - cột buồm 9. sail /seɪl/ - buồm 12. outboard Từ vựng tiếng Anh về du thuyền ...

Ngày tải lên: 19/08/2013, 11:37

6 2,7K 9
w