... video trên Youtube, các bạn vừa học từ vựng - vừa được luyện nghe. N o ta cùng tích lũy kinh nghiệm trước khi ra sân bay nhé ! Từ mới có trong video: 1. passenger (n): hành khách 2. ground ... tiếng Anh tại sân bay 19. reclaim (v): lấy lại (hành lý) 20. carousel (n): băng chuyền chở hành lý 21. customs (n): hải quan 22. passport (n): hộ chiếu Học từ vựng tiếng Anh ... 4. pilot (n): phi công 5. cockpit (n): buồng lái (của phi công) 6. stewardess (n): tiếp viên hàng không 7. jet / airplane / aircraft / aeroplane (n): máy bay 8. take off: cất cánh...
Ngày tải lên: 10/03/2014, 14:20
... Proportional Engine Control System API - American Petroleum Institute - H c vi n Hoá d u Hoa kọ ệ ầ ỳ APT - Adjustable part Throttle Van b m i u ch nh ocướ đ ề ỉ đự ARC - Active Roll Control ... AP - Accelerator Pedal Chân ga APP - Accelerator Pedal Position - V trí chân gaị APADS - Air Conditioning Protection and Diagnostic System - H th ng b o v & ch n o n i u hoà/máy l nhệ ố ... ng cố ả ượ ADC - Automatic Distance Control - Ki m soát kho ng cách t ngể ả ựđộ ADG - Accommodated Device Gateway ADJ Adjust - i u chnhĐ ề ỉ ADL - Automatic Door Lock Khoá c a t ngử ựđộ ADS...
Ngày tải lên: 31/03/2014, 08:36
Sáng kiến kinh nghiệm một số phương pháp dạy từ vựng tiếng anh ở tiểu học
Ngày tải lên: 22/05/2015, 22:48
TÌM HIỂU về sử DỤNG các kỹ THUẬT dạy từ VỰNG TIẾNG ANH CHO học SINH lớp 10 tại các TRƯỜNG TRUNG học PHỔ THÔNG ở HUẾ
Ngày tải lên: 17/12/2013, 23:43
101 từ vựng tiếng Anh bạn không bao giờ được dạy ở Trường
... English _______________________________________________________________________________________ Usage Notes: Very informal, used to show that you'd like to go. Example: ã "Hey dude, you down to play soccer tonight?" "I'm so down, I love soccer." I’m up for it Usage ... informal. Chill can also mean to cool something down. Examples: ã "Hey man, you want to chill after I get off work?" ã "Yeah I got a job at this local yoga studio." "Oh, ... English _______________________________________________________________________________________ Apologies You will often find yourself in situations where you need to apologize. Whether you bump into someone, accidentally call someone a girl instead of a guy, or forget to do your English...
Ngày tải lên: 11/03/2014, 09:18
Từ vựng tiếng Anh về ô tô con pps
... radiator /ˈreɪ.di.eɪ.təʳ/ - bộ 57. hose /həʊz/ - ống dẫn Từ vựng tiếng Anh về ô tô con Nhấn chuột v o hình để nghe audio 1. door lock /dɔːʳ lɒk/ - khóa cửa 2. side mirror /sa ɪd ... 11. turn signal lever /tɜːn ˈsɪg.nəl ˈlev.ɚ/ - cần b o rẽ 12. horn /hɔːn/ - còi đằng sau xe thanh cản sau 43. hatchback /ˈhætʃ.bæk/ - xe ô tô có th ể mở 1 cửa phía sau 44. sunroof ... parking lights /ˈpɑː.kɪŋ laɪts/ - đèn b o dừng 50. turn signal (lights) /tɜːn ˈsɪg.nəl/ - (đèn) b o rẽ 51. front bumper /frʌnt ˈbʌm.pəʳ/ - thanh cản trước 37. tire /taɪəʳ/ - lốp...
Ngày tải lên: 11/07/2014, 22:20
đầy đủ từ vựng tiếng anh học ở lớp 12
... introduce to sb giới thiệu với ai - give up từ bỏ - look at nhìn v o - look after chăm sóc, chăm nom - look for tìm kiếm - look up tra từ (trong từ điển) - look forward to mong đợi - put on mang ... responsibility to sob for sth chịu trách nhiệm vi ai v iu gỡ ú ã household chores (n) vic nh, vic vt trong nh ã to run the household ['haushould] trụng nom vic nh ã to leave home for ... on June 10th - ON TIME đúng giờ (chính xác): The film was shown on time. ã For place - On ( trờn): There is a book on the table - on horse - on foot - on TV - on radio - on the beach 4....
Ngày tải lên: 18/07/2014, 18:20
Sử dụng minh họa để dạy từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điều khiển cho học sinh năm thứ nhất trường Trung cấp Thủy Sản
Ngày tải lên: 19/03/2015, 10:32