tra từ điển sinh học trực tuyến

Từ điển sinh học

Từ điển sinh học

... sát về mặt khoa học; sự thẩm vấn gắt gao về mặt khoa học. scientific investigation sự điều tra về mặt khoa học. scientific law bộ luật khoa học. scientific name tên khoa học. scientific ... máy móc magma chất nhão. magnet nam châm. magnetic field từ trường. magnetic force lực từ trường. magnetism từ học; tính từ trường. magnifier kính lúp; máy phóng ảnh. maintain duy ... bond hấp lực hóa học chemical change thay đổi hóa học chemical energy năng lượng hóa học chemical equation phương trình hóa học chemical property quyền sở hữu hóa học. chemical reaction...

Ngày tải lên: 18/08/2012, 23:13

30 917 3
Từ điển sinh học anh việt - B

Từ điển sinh học anh việt - B

... ngợc sinh học biogas khí sinh học biogenetic law nguyên tắc phát sinh sinh học, luật sinh sinh học biogeographic regions (các) vùng địa lý sinh vật biofilm màng sinh học biofilm phim sinh học ... biological warfare chiến tranh sinh học biology môn Sinh học bioluminescence phát huỳnh quang sinh học biomarkers chỉ thị sinh học biomass sinh khối biomems chip cơ điện sinh học biomimetic materials ... phôc håi sinh học bioremediation sửa chữa sinh học biosafety an toàn sinh học biosafety protocol nghị định th an toàn sinh học bioseeds hạt sinh học biosensors (chemical) đầu nhạy sinh học biosilk...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

16 959 5
Từ điển sinh học anh việt - D

Từ điển sinh học anh việt - D

... cleavage phân cắt xác định determinate growth sinh trởng có hạn detorsion xoắn ngợc chiều detritovore sinh vật ăn mùn b, sinh vật ăn chất thối rữa, sinh vật ăn chất tan rữa detritus chất thối ... h−íng ngang kÝch thÝch 95 direct metamorphosis biến thái trực tiếp direct transfer truyền trực tiếp directed assembly sự quần tụ trực tiếp directed evolution tiến hoá định hớng directed ... vật chủ digenetic reproduction sinh sản xen kẽ thế hệ digestion (sự) tiêu hoá, phân huỷ digestive gland tuyến tiêu hoá digestive system hệ tiêu hoá digestive tract ống tiêu hoá, đờng tiêu...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

15 1,3K 5
Từ điển sinh học anh việt - E

Từ điển sinh học anh việt - E

... thị sinh thái ecological management quản lý sinh thái học ecological niche tổ sinh thái ecological pyramids (các) tháp sinh thái ecological succession diễn thế sinh thái ecology sinh thái học ... ratio hệ số kinh tế ecophysiology sinhhọc sinh thái ecospecies loài sinh thái ecosystem hệ sinh thái ecotone đới chuyển tiếp sinh thái ecotype kiểu sinh thái ectethmoid xơng sàng trên ... tuyến mật ngoài hoa extra-nuptial nectary tuyến mật ngoại giao phối extranuclear genes (các) gen ngoài nhân extraocular mucle cơ ngoài mắt extrasensory perception nhận thức ngoại cảm extrasystole...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

19 979 4
Từ điển sinh học anh việt - G

Từ điển sinh học anh việt - G

... nghệ sinh học growing point đỉnh sinh trởng growth sự sinh trởng growth cone tháp sinh trởng growth curvature (sự) uốn cong sinh trởng growth curve đờng cong sinh trởng growth form dạng sinh ... giữa gland tuyến gland cell tế bào tuyến glandlike dạng tuyến glandular (thuộc) tuyến glandular epithelium biểu mô tuyến glandular tissue mô tuyến glans 1.qủa đấu 2.cấu trúc tuyến glans ... khoang tuyến sinh dục gonadotropin-releasing hormones hormon giải phóng gonadotropin gonadotropins kích tố sinh dục gonoduct ống dẫn sinh sản phẩm sinh dục gonopods chân giao cấu gonopore lỗ sinh...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

17 765 6
Từ điển sinh học anh việt - H

Từ điển sinh học anh việt - H

... hypermetraemia tật viễn thị hyper-osmotic (có) thẩm thấu cao, u thấm hyperosmotic solution dung dịch u trơng hyperparasite vật ký sinh lồng, vật ký sinh cấp hai hyperparasitism (hiện tợng) ký sinh ... chức, tơng hợp mô histogen lớp tạo mô , lớp sinh mô, tầng sinh mô histogenesis (sự) hình thành mô, tạo mô histogram biểu đồ tần suất histology mô học 166 hymenium tầng bào tử, bào tầng ... thái hoàn toàn holoparasites vật ký sinh bắt buộc, vật ký sinh hoàn toàn holophytic dinh d ỡng kiểu quang hợp, dinh dỡng kiểu thực vật holostyly khớp kiểu trực tiếp hoàn toàn Holothuroidea...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

19 795 5
Từ điển sinh học anh việt - K

Từ điển sinh học anh việt - K

... 184 kinesin kinesin kinesis (sự) vận động theo (cờng độ) kÝch thÝch kinetin kinetin, chÊt sinh tr−ëng thùc vËt kinetochore vùng gắn thoi, đoạn trung tâm kinetic energy năng lợng vận động, ... Krebs Krummholz cây thấp vùng núi cao K-selection chän läc K K-selection chän läc theo K K-strategist chiến lợc K Kupifer cell tế bào Kupifer kurtosis độ nhọn K-value giá trị K kunitz...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

2 664 3
Từ điển sinh học anh việt - M

Từ điển sinh học anh việt - M

... bắt chớc, nguỵ trang, hoá trang mimetics (sự) bắt chớc, nguỵ trang, hoá trang mimic (thuộc) bắt chớc, nguỵ trang, hoá trang mimicry (tính) bắt chớc, (tính) nguỵ trang, (tính) hoá trang mineralization ... thể từ tính magnetic beads hột từ tính magnetic cell sorting phân hạng tế bào bằng từ tính, sàng lọc tế bào bằng từ tính magnetic labeling đánh dấu bằng từ tính magnetic particles hạt từ ... metabolism trao đổi chất, chuyển hoá metabolism (hiện tợng) chuyển hoá, (sự) trao đổi chất metabolite chất trao đổi metabolite profiling định dạng chất trao đổi metabolome hệ trao đổi chất...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

25 687 2
Từ điển sinh học anh việt - O

Từ điển sinh học anh việt - O

... oogenesis (sự) sinh trứng, sinh non, phát sinh giao tử cái oogonia non bào, ổ non, túi non oogonium 1.nguyên bào non, non bào 2.ổ non, túi non oolemma màng non hoàng oology non học Oomycetes ... anaerobe sinh vật kỵ khí bắt buộc 236 obligate fungal parasities nấm ký sinh bắt buộc obligate mutualism tơng hỗ bắt buộc obligate parasite vật ký sinh bắt buộc obligate saprophyte vật ký sinh ... sinh cá thể, phát triển cá thể ontogeny (sự) phát sinh cá thể, phát triển cá thể onychogenic 1.tạo móng, sinh móng 2.chất tạo móng, chất sinh móng Onychophora phân ngành cã mãc 238 OIF...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

11 649 2

Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa:

w