Ngày tải lên: 19/10/2013, 10:57
... biểu đồ cheek kiểm tra c. on accuracy kiểm tra độ chính xác cyele c. kiểm tra chu trình digit c. kiểm tra chữ số even-parity c. kiểm tra tính chẵn odd-even c. mt. kiểm tra tính chẵn - lẻ ... tốc, gia tốc, làm nhanh acceleration sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ, gia ... thanh toán nợ amortize tắt dần, giảm chấn động; kt. thanh toán amount số lợng, lợng a. of infomation tk lợng thông tin, lợng tin a. of inspection kt số lợng kiểm tra, khối lợng điều tra...
Ngày tải lên: 08/09/2012, 21:35
Từ điển sinh học anh việt - B
... bulliform cell tế bào dạng bóng bundesgesundheitsamt (BGA) Bộ Y tế liên bang Đức bundle bó mạch bundle cap chóp bó bundle end đầu cuối bó bundle sheath bao bó mạch bundle sheath cells tế bào bao ... Encephalopathy bệnh thoái hoá thần kinh ở bò blastoderm phôi bì, đĩa phôi, đĩa mầm blastodermic vesicle túi lá phôi, túi phôi bì 33 B B cell tế bào B B lymphocytes tế bào lympho B B.t. viết ... (thuộc) cuống thần kinh, (có) dạng tay brachiate 1. (có) nhánh 2. (có) chi brachiferous (có) nhánh, (có) chi Brachiopoda ngành Tay cuộn brachium 1. cánh tay 2. cuống thần kinh 3. dạng tay brachycerous...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - D
... phân dendrite dendrit, đọt nhánh dendritic cell tế bào có tua, tế bào có dạng bạch tuộc, tế bào phân nhánh dendritic langerhans cells (các) tế bào langerhans phân nhánh (nơi HIV xâm nhập cơ ... 2. (có) dạng phân nhánh cây dendron sợi nhánh denervated (bị) bóc dây thần kinh, (bị) bỏ dây thần kinh denial (sự) từ chối denitrification khử nitơ denitrifying bacteria vi khuẩn khử nitơ ... khuyết, 91 lớp Nấm bất toàn, lớp Nấm khuyết dexiotropic cuốn phải, xoắn phải, dextral cuốn phải dextran dextran dextrin dextrin dextrorotary isomer isome quay phải, chất đồng phân quay phải...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - E
... tuyệt chủng extracellular ngoài tế bào, ngoại bào extracellular digestion sự tiêu hoá ngoài tế bào extracellular domain vùng ngoài extracellular enzyme enzym ngoại bào extracellular fluid ... sắc thể extra-chromosomal nucleoi di truyền ngoài nhân extra-embryonic ngoài phôi, ngoại phôi extra-embryonic coelom khoang ngoài phôi extraembryonic membranes màng ngoài phôi extra-floral ... ngoài hoa extra-nuptial nectary tuyến mật ngoại giao phối extranuclear genes (các) gen ngoài nhân extraocular mucle cơ ngoài mắt extrasensory perception nhận thức ngoại cảm extrasystole kỳ...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - G
... glenoid fossa ổ chảo gley soil đất glây glia tế bào thần kinh đệm glial derived neurotrophic factor (GDNF) nhân tố hớng thần kinh từ thần kinh đệm gliding (sự) trợt, lớt gliding growth ... Glyphosate n-AcetylTransferase gated transport vận chuyển qua cửa, vận chuyển qua lỗ (của protein trong tế bào) Gauses principle nguyên lí Gause, nguyên lí loại trừ cạnh tranh Gaussian distribution ... cells tế bào mầm germinal cell determination xác định tế bào mầm germ aperture lỗ mầm, lỗ non germinal cells tế bào mầm germinal central trung tâm mầm germinal disk đĩa mầm, đĩa phôi gerontic...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - H
... thụ quan tơng quan thụ quan EGF ở ngời human embryonic stem cells tế bào gốc phôi ngời human gamma-glutamyl transpeptidase transpeptidaza gamma-glutamyl ngời human growth hormone (HGH) hormon ... (các) tế bào máu, (các) huyết bào haemocytoblast nguyên bào máu, huyết nguyên bào haernocytometer buồng đếm hồng cầu, (sự) tiêu tế bào hồng cầu haemocytolysis (sự) tiêu hoá hông cầu, tiêu tế ... hematopoiesis growth factor nhân tố tăng trởng tạo máu hematopoiesis stem tế bào nguồn tạo máu hematopoietic stem cells tế bào gốc tạo máu heme hem Hemiascomycetes lớp Giả nấm túi, lớp nửa nấm...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - K
... cây thấp vùng núi cao K-selection chọn lọc K K-selection chọn lọc theo K K-strategist chiến lợc K Kupifer cell tế bào Kupifer kurtosis độ nhọn K-value giá trị K kunitz trypsin inhibitor...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - M
... thể từ tính magnetic beads hột từ tính magnetic cell sorting phân hạng tế bào bằng từ tính, sàng lọc tế bào bằng từ tính magnetic labeling đánh dấu bằng từ tính magnetic particles hạt từ ... bắt chớc, nguỵ trang, hoá trang mimetics (sự) bắt chớc, nguỵ trang, hoá trang mimic (thuộc) bắt chớc, nguỵ trang, hoá trang mimicry (tính) bắt chớc, (tính) nguỵ trang, (tính) hoá trang mineralization ... menopause (sự) ngừng kinh, mn kinh, tắt kinh mensa mặt nghiền, thớt nghiền menstrual cycle chu kỳ kinh nguyệt menstrual cycle chu kỳ kinh nguyệt menstruation kỳ kinh nguyệt, kỳ hành kinh menstrution...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa: