tiếng anh sơ cấp là gì

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 9 docx

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 9 docx

... /pæn/ - cái giần 29. roller /ˈrəʊ.ləʳ/ - con lăn 30. paintbrush /ˈpeɪnt.brʌʃ/ - chổi sơn băng cách điện 37. router /ˈruːtə/ - cầu dẫn 38. bolt /bəʊlt/ - bu- lông 39. nut ... pegboard /ˈpegbɔːd/ - bảng có các lỗ có thể cắm chốt treo đồ vật 31. paint /peɪnt/ - sơn 31. wood plane /wʊd pleɪn/ - cái bào gỗ 33. glue /gluː/ - keo hồ 34. electrical...

Ngày tải lên: 11/07/2014, 22:20

11 709 0
từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 10 pptx

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 10 pptx

... cousin /ˈkʌz.ən/ - anh em họ (con chú, bác, cô ) 30 son-in-law /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ - con rể 3 siblings /'sɪblɪŋ/ - anh chị em 17 second cousin /ˈsek.ənd ˈkʌz.ən/ - anh, chị, em cháu ... 31 brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ - anh, em rể 4 18 cousin 32 sister-in-law

Ngày tải lên: 11/07/2014, 22:20

8 670 0
từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 11 pps

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 11 pps

... /ˈkæn.vəs/ bức vẽ (2) easel /ˈiː.zəl/ b ảng vẽ painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ bức tranh vẽ (1) frame /freɪm/ khung tranh palette /ˈpæl.ət/ b ảng màu (1) paint /peɪnt/ màu vẽ film projector...

Ngày tải lên: 11/07/2014, 22:20

5 682 0
từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 15 ppsx

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 15 ppsx

... barn /bɑːn/ - ngôi nhà thô (1) silo /ˈsaɪ.ləʊ/ - hầm barrel /ˈbær.əl/ - thùng rượu basket /ˈbɑː.skɪt/ - ...

Ngày tải lên: 11/07/2014, 22:20

4 523 0
từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 20 pptx

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 20 pptx

... /fa ɪl ˈfəʊl.dəʳ/ - cặp tài liệu file /faɪl/ - tài liệu water cooler /ˈwɔː.təʳcooler/ máy là m lạnh nước stapler /ˈsteɪ.pləʳ/ staple envelope whiteout - cái dập ghim /ˈsteɪ.pļ/...

Ngày tải lên: 11/07/2014, 22:20

4 368 0

Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa:

w