... nguyên thủy prokaryote sinh vật nhân sơ, sinh vật nhân nguyên thủy, sinh vật cha có nhân điển hình prokaryotic (thuộc) nhân sơ, sinh vật nhân sơ, sinh vật nhân nguyên thủy, sinh vật cha có nhân ... sinh sản reproductive isolation cách ly sinh sản reproductive output sản phẩm sinh sản reproductive rate chỉ số sinh sản reproductive system hệ sinh sản reproductive value giá trị sinh ... lithography thuật in khắc đá dựa trên protein protein biochips chip sinh học protein protein bioreceptors thụ quan sinh học protein protein... ngự vật chất psychometrics trắc nghiệm tâm lý học
Ngày tải lên: 27/07/2014, 20:20
... ecological management quản lý sinh th¸i häc ecological niche tỉ sinh th¸i ecological pyramids (c¸c) th¸p sinh th¸i ecological succession diƠn thÕ sinh th¸i ecology sinh thái học 101 Eco-Management and ... Audit Scheme quản lý sinh thái sơ đồ kiểm toán econometrics kinh tế l−ỵng economic ratio hƯ sè kinh tÕ ecophysiology sinh lý học sinh thái ecospecies loài sinh thái ecosystem hệ sinh thái ecotone ... trạng sinh thái, nêm sinh thái E coli (Escherichia coli) E.coli eclosion (sù) në ecological effciency hiÖu suÊt sinh thái ecological factor nhân tố sinh thái ecological indicators (các) thị sinh
Ngày tải lên: 27/07/2014, 20:20
Thuật ngữ sinh học Anh - việt part 2 pps
... ngợc sinh học biogas khí sinh học biogenetic law nguyên tắc phát sinh sinh học, luật sinh sinh học biogeographic regions (các) vùng địa lý sinh vật biofilm màng sinh học biofilm phim sinh học ... phân huỷ sinh học biodiversity đa dạng sinh học bio-electricity điện sinh học bioelectronics ngành điện tử sinh học bioengineering kỹ thuật sinh học bio-engineering kỹ thuật sinh học biofeedback ... phép thử sinh học, xét nghiệm sinh học bio-bar codes M Bar sinh học biochemical oxidation oxy hoá sinh học biochemistry môn Hoá sinh học biochips chip sinh học biocide diệt sinh học biodegradable
Ngày tải lên: 27/07/2014, 20:20
Thuật ngữ sinh học Anh - việt part 10
... thực vật, dinh dỡng vegetative sinh dỡng vegetative functions (các) chức sinh dỡng vegetative propagation sinh s¶n sinh d−ìng vegetative reproduction sinh s¶n sinh d−ìng VEGF viÕt t¾t cđa Vascular ... thai sinh viviparous đẻ con, thai sinh vivipary mọc mầm mẹ VL viết tắt Light-chain Variable VLDL viết tắt Very Low-Density Lipoproteins VNTR markers thị VNTR vocal cords d©y ©m vocal sac tói (thanh) ... dÞ sinh xenobiotics dÞ sinh xenogamy (tÝnh) giao phÊn, (tÝnh) thơ tinh chÐo, (tÝnh) thơ tinh kh¸c hoa xenogeneic ghép khác loài xenogeneic organs (các) quan ghép khác loài xenogenesis phát sinh
Ngày tải lên: 14/05/2021, 17:56
Thuật ngữ sinh học Anh - việt part 7
... sinh lý, sinh lý häc physiological anatomy gi¶i phÉu sinh lý häc physiological dead space khảng chết sinh lý physiological drought khô hạn sinh lý physiological psychology tâm sinh lý học physiological ... 263 plaque vÕt tan plasm sinh chÊt, dịch trơng, chất nguyên sinh plasma sinh chất plasma cells tÕ bµo sinh chÊt plasma membrane mµng sinh chÊt plasma protein binding sinh chất bám protein plasmacytoma ... môn Di truyền môi trờng dợc học pharmacogenetics môn Di truyền dợc học pharmacogenomics môn Hệ gen dợc học pharmacokinetics môn Động học dợc lý pharmacology dợc lý học pharmacophore phần chứa
Ngày tải lên: 14/05/2021, 17:57
Từ điển sinh học anh việt - B
... ngợc sinh học biogas khí sinh học biogenetic law nguyên tắc phát sinh sinh học, luật sinh sinh học biogeographic regions (các) vùng địa lý sinh vật biofilm màng sinh học biofilm phim sinh học ... phân huỷ sinh học biodiversity đa dạng sinh học bio-electricity điện sinh học bioelectronics ngành điện tử sinh học bioengineering kỹ thuật sinh học bio-engineering kỹ thuật sinh học biofeedback ... phép thử sinh học, xét nghiệm sinh học bio-bar codes M Bar sinh học biochemical oxidation oxy hoá sinh học biochemistry môn Hoá sinh học biochips chip sinh học biocide diệt sinh học biodegradable...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - D
... cleavage phân cắt xác định determinate growth sinh trởng có hạn detorsion xoắn ngợc chiều detritovore sinh vật ăn mùn b, sinh vật ăn chất thối rữa, sinh vật ăn chất tan rữa detritus chất thối ... đyenin dyes thuốc nhuộm dynamic life-tables bảng sống động lực học dynamic psychology tâm lý học động lực dynamics động lực học dysadaptation (sự) loạn thích nghi dysarthria (sự) loạn vận ... docking (in computational biology) cập bến (trong sinh học vi tính) docosahexanoic acid (dha) axit docosahexanoic doctrine of specific nerve energies học thuyết năng lợng thần kinh chuyên biệt dolichol...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - E
... thị sinh thái ecological management quản lý sinh thái học ecological niche tổ sinh thái ecological pyramids (các) tháp sinh thái ecological succession diễn thế sinh thái ecology sinh thái học ... ratio hệ số kinh tế ecophysiology sinh lý học sinh thái ecospecies loài sinh thái ecosystem hệ sinh thái ecotone đới chuyển tiếp sinh thái ecotype kiểu sinh thái ectethmoid xơng sàng trên ... ecocline cấp tính trạng sinh thái, nêm sinh thái E. coli (Escherichia coli) E.coli eclosion (sự) nở ecological effciency hiệu suất sinh thái ecological factor nhân tố sinh thái ecological...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa: