thuật ngữ hàng hải bằng tiếng anh

Thuật ngữ hàng hải

Thuật ngữ hàng hải

... trách nhiệm cho mỗi kiện hàng) Số tiền tối đa mà người vận chuyển hàng hóa có thể phải chịu Thuật ngữ hàng hải Tonnes per day (Lượng hàng bốc/dỡ mỗi ngày) Số lượng hàng hóa được bốc lên ... các bên không thỏa thuận được thì hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển chưa được giao kết. Thuật ngữ này thường dùng trong thuật ngữ “to lift subjects” (từ bỏ các điều kiện bảo lưu). ... loại hàng này được tính trên cơ sở trọng lượng của hàng hóa. Windage (hàng hao hụt vì gió) Số lượng hàng bị gió thổi bay đi trong khi bốc hoặc dỡ hàng. Loại mất mát này thường xảy ra với hàng...

Ngày tải lên: 04/10/2012, 08:31

3 1,4K 16
Thuật ngữ hàng hải - B

Thuật ngữ hàng hải - B

... mỏ Bulb plate Tấm (thép) mỏ Bulbous bow Mũi quả lê Bulk cargo Hàng chở xô, hàng rời, hàng không đóng bao Bulk carrier Tàu chở xô, tàu chở hàng rời Bulk or ore carrier Tàu chở xô hoặc chở quặng Bulkhead ... trọng, dầm cân bằng Balanced load ['bælənst loud] Tải trọng cân bằng Balanced rudder ['bælənst 'r də]ʌ Bánh lái cân bằng Balancing test ['bælənsing test] Cuộc thử cân bằng Bale ... Cuộc thử phanh Bracking Sự hãm, sự phanh Branch bilge suction pipe Ống nhánh hút nước đáy tàu Branch circuit Sơ đồ nhánh Branch connection box Hộp van nối nhánh 16    THU T NG K THU T ANH – VI...

Ngày tải lên: 04/10/2012, 10:15

9 947 11
Thuật ngữ hàng hải - C

Thuật ngữ hàng hải - C

... xếp hàng, thiết bị làm hàng Cargo handling Nâng hàng, làm hàng Cargo handling apparatus Thiết bị nâng hàng, thiết bị làm hàng Cargo handling arrangement Trang bị nâng hàng, thiết bị làm hàng Cargo ... hàng Cargo hold Hầm hàng Cargo hook Móc cẩu hàng Cargo hose Ống mềm dẫn hàng Cargo space Khoang hàng Cargo tank Két hàng Cargo tank area Khu vực két hàng Cargo tank space Không gian két hàng Cargo tank ... khí Cargo area Khu vực để hàng Cargo batten Ván lát để hàng Cargo block Khối hàng, ròng rọc nâng hàng Cargo carrying receptacle Bình chứa hàng Cargo compressor Máy nén (khí) hàng Cargo control room...

Ngày tải lên: 04/10/2012, 10:15

17 938 7
Thuật ngữ hàng hải - D

Thuật ngữ hàng hải - D

... dây giảm chấnDangerous cargoHàng nguy hiểmDangerous cargo carrierTàu chở hàng nguy hiểmDangerous chemicalHoá chất nguy hiểmDangerous gasKhí nguy hiểmDangerous goodsHàng nguy hiểmDangerous spaceBuồng ... phân chia ranh giới để áp dụng vật liệuDensityMật độ, tỷ trọng; Cường độDentVết lõm, vết đập; RăngDeoilerBộ tách dầu, thiết bị tách dầu, khử dầuDeoxidation practiceQui trình kỹ thuật khử ôxyDepletionSự ... phóDecayPhân rã, suy biến, suy giảm, sự tắt dần, sự mục mủn, sự phân hoáDeck beamXà ngang boongDeck cargoHàng trên boongDeck compositionLớp phủ (trên) boongDeck constructionKết cấu boongDeck coveringLớp...

Ngày tải lên: 04/10/2012, 10:15

9 879 8
Thuật ngữ hàng hải - E

Thuật ngữ hàng hải - E

... duct Ống khí xả, ống thải, kênh xả, kênh thải Exhaust fan Quạt thải Exhaust gas Khí thải Exhaust arrangement Thiết bị khí thải Exhaust gas boiler Nồi hơi khí xả, nồi hơi khí thải Exhaust gas economizer ... tiết kiệm khí thải Exhaust gas pipe Ống khí xả, ống khí thải Exhaust gas turbine Tua bin khí thải, tua bin khí xả Exhaust gas turbine supercharger Tua bin tăng áp làm việc bằng khí thải Exhaust ... khí thải Exhaust opening Lỗ thoát, lỗ xả, cửa ra, cửa thoát, miệng xả, miệng thải Exhaust pipe Ống xả, ống thải Exhaust port Cửa xả, cửa thải, cửa đẩy Exhaust slot Rãnh xả, rãnh thoát, rãnh thải Exhaust...

Ngày tải lên: 04/10/2012, 10:15

10 768 8
Thuật ngữ hàng hải - F

Thuật ngữ hàng hải - F

... lạnh, (Sự) kẹt Freezing point Điểm đóng băng Freight vessel Tàu chở hàng, tàu thuê chuyên chở hàng Freighter Tàu hàng, toa hàng, xe hàng Frequency Tần số Frequency characteristic Đặc tính tần số Frequency ... bọt Foaming material Chất tạo bọt Foil Cánh ngầm, cánh thăng bằng, tấm lái (của bánh lái); kiểu cân bằng, phần treo (của bánh lái bán cân bằng) ; lá, tờ (của vật liệu) Follow-up control Điều khiển ... phẳng Flat (position of) welding Hàn (ở tư thế) bằng, hàn bằng Flat shape Hình phẳng, hình dẹt Flat steel Thép phẳng, thép dẹt 61    THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT    F - F Fabrication Chế tạo,...

Ngày tải lên: 04/10/2012, 10:15

12 851 5
Thuật ngữ hàng hải - H

Thuật ngữ hàng hải - H

... búa Hammering test Kiểm tra bằng gõ búa Hand air compressor Máy nén khí bằng tay Hand bilge pump Bơm tay hút khô Hand grip Cán, tay gạt Hand-opereted air compressor Máy nén khí bằng tay Hand pump Bơm ... Bơm tay Hand reset relay Rơ le đặt lại bằng tay Hand steering gear Máy lái tay Handle Cần điều khiển, tay gạt Handle cargo, to Làm hàng Handling (Sự) làm hàng Handrail Tay vịn lan can Hanger Móc, ... THUËT ANH - VIÖT    H - H Hair crack Vết nứt nhỏ/mảnh Half beam Nửa xà ngang Half breadth Nửa chiều rộng Half-height girder Nửa sống phụ Half load Tải trọng một nửa Half-round bar (steel) Thanh...

Ngày tải lên: 04/10/2012, 10:15

6 954 18
Thuật ngữ hàng hải - A

Thuật ngữ hàng hải - A

... :m]ɑ Báo động bằng âm thanh Audible alarm device [' :dəblɔ ə'l :mɑ di'vais] Thiết bị báo động bằng âm thanh Audible signal [' :dəblɔ 'signəl] Tín hiệu âm thanh Audible ... hiệu sự cố bằng âm thanh Austenite [' :stənait]ɔ Ôstenit Austenite steel [' :stənaitɔ sti:l] Thép Ôstenit Authorization [, :θərai'zei∫n]ɔ Uỷ quyền 9    THU T NG K THU T ANH – VI ... mə'∫i:nəri] Máy điều hoà không khí Air-cooler [eə-cooler] Làm mát bằng không khí Air-cooled type [eə-cooler taip] Kiều làm mát bằng không khí Air-cooler [eə-cooler] Sinh hàn khí Air-cooler coil...

Ngày tải lên: 04/10/2012, 10:20

11 700 7
Thuật ngữ hàng hải - L

Thuật ngữ hàng hải - L

... tải Loaded hold Hầm hàng có chứa hàng Loaded voyage Chuyến đi có chở hàng Loading Xếp hàng xuống tàu Loading and unloading Xếp và dỡ (hàng) Loading and unloading of cargo Xếp và dỡ hàng Loading-back ... xếp hàng Loading certificate Giấy chứng nhận xếp hàng Loading condition Điều kiện có tải /hàng Loading facilities Thiết bị xếp dỡ Loading line Đường nước chở hàng Loading manual Hướng dẫn xếp hàng Loading ... THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT    L - L Liquid-tight Kín chất lỏng List of particulars Danh sách các hạng mục List of spare parts Danh mục các phụ tùng dự trữ List of spare gear Danh mục phụ tùng...

Ngày tải lên: 04/10/2012, 10:20

8 631 4
Thuật ngữ hàng hải - M

Thuật ngữ hàng hải - M

... động hàng hải Marine valve Van dùng cho tàu biển Mariner type rudder Bánh lái kiểu dùng cho tàu biển Maritime authority Cơ quan hành chính về hàng hải Maritime safety commitee Uỷ ban an toàn hàng ... induction (Sự) hỗ cảm 104    THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT    M - M Mechanical hazard Nguy hiểm về cơ khí Mechanical holding device Thiết bị giữ bằng cơ khí Mechanical performance Hoạt động cơ ... protection Bảo vệ bằng cơ khí Mechanical strength Sức bền cơ học Mechanical structural part Phần kết cấu cơ khí Mechanical test Thử cơ tính Mechanical ventilation system Hệ thống thông gió bằng cơ giới/...

Ngày tải lên: 04/10/2012, 10:20

8 731 4

Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa:

w