từ vựng tiếng anh về dụng cụ y tế

Tập hợp các từ vựng tiếng anh thông dụng 5e

Tập hợp các từ vựng tiếng anh thông dụng 5e

... Valentine's Day) Saturday February 17 Sunday February 18 (for the Lunar New Year) Monday February 19 (for President's Day) Saturday February 24 * Fireworks displays during the month of February will ... to Friday. Please meet in the faculty room by 5 P.M. on Friday January 16. If you're taking Friday as a vacation day, please let Shirley in the general affairs know by Wednesday. 12 (b) ... dates of May 4 and May 7. 141. (a) in (b) between (c) amongst (d) without We hope that you enjoyed your stay with us and would appreciate any feedback you could give us on how you found our...

Ngày tải lên: 05/11/2012, 09:09

21 885 2
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng

3000 từ vựng tiếng anh thông dụng

... con mèo catch v. /kætʃ/ bắt l y, nắm l y, tóm l y, chộp l y category n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; g y ra, g y nên CD n. cease v. /si:s/ ... hội đồng, y ban, sự y nhiệm, sự y thác; y nhiệm, y thác commit v. /kə'mit/ giao, gửi, y nhiệm, y thác; tống giam, bỏ tù commitment n. /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận t y, tận tâm committee ... ảnh photography n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh phrase n. /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ physical adj. /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể physically adv. /´fizikli/ về thân...

Ngày tải lên: 12/04/2013, 15:27

71 8,1K 506
Từ vựng tiếng anh về du thuyền

Từ vựng tiếng anh về du thuyền

... thuyền có mái chèo /seɪlbəʊt/ - thuyền buồm bánh lái phần giữa thuyền 7. boom /buːm/ - sào ngang 8. mast /mɑːst/ - cột buồm 9. sail /seɪl/ - buồm 12. outboard Từ vựng ... 8. mast /mɑːst/ - cột buồm 9. sail /seɪl/ - buồm 12. outboard Từ vựng tiếng Anh về du thuyền ... cabin cruiser /ˈkæb.ɪn ˈkruː.zəʳ/ - tàu có 1 hoặc vài buồng nhỏ 17. kayak /ˈkaɪ.æk/ - xuồng caiac 18. dinghy /ˈdɪŋ.gi/ - xuồng nhỏ 1. life jacket /laɪf ˈdʒæk.ɪt/ - áo phao...

Ngày tải lên: 19/08/2013, 11:37

6 2,7K 9
TỪ VỰNG TIẾNG ANH về TRANG PHỤC

TỪ VỰNG TIẾNG ANH về TRANG PHỤC

... cài đằng trước 45. jumper: áo len 46. boxer shorts: quần đùi 47. top: áo 48. thong: quần lót d y 49. dinner jacket: com lê đi dự tiệc 50. bow tie: nơ thắt ở cổ áo nam ...

Ngày tải lên: 03/01/2014, 22:57

2 1,5K 8

Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa:

w