... today ___ the statements he made last week. 1) ridicule 2) predict 3) indicate 4) contradict 11. The clerk ___ stole some money from the bank. 1) supposed to 2) supposedly 17 With some ___, ... the war heroes ___ for their lost children. 1) grieved 2) giggled 3) respected 4) saluted 11. Whenever you fly, you need to ___ your flight 24 hours in advance. 1) reserve 12 6. Taking ... have the ___ that I had when I was young. 1) variety 2) vividness 3) vitality 4) violence 11. Did you know that our president was ___ a vice-president by the time he was 30 years old? 1)...
Ngày tải lên: 20/08/2013, 08:10
... 30 students in the control group reached the two gain values 1 and 2, i.e., 11 of 30 students gained the value 1 and 11 students gained the value 2. Only 7 of them reached the value 3, the maximum ... 34 5 7 34 35 1 7 32 36 4 8 31 32 1 8 21 27 6 9 28 30 2 9 27 33 6 10 33 34 1 10 26 31 5 11 24 27 3 11 24 29 5 12 32 33 1 12 35 41 6 13 21 23 2 13 30 32 2 14 24 26 2 14 33 35 2 15 28 29 ... Vocabulary and reading. In R. Carter & M. McCarthy (Eds.). Vocabulary and language teaching (pp. 97 -110 ). London: Longman. 23 3.6.2. Post -Reading Activities The post-reading tasks were simple,...
Ngày tải lên: 29/01/2014, 14:43
Tài liệu Từ vựng tiếng Anh cơ bản (2) pdf
... nghĩa là "bất kì". Khi đó danh từ có "any" làm chủ ngữ sẽ đi với động từ chia ở dạng số ít. Ex: Anything is possible. Mọi việc đều có thể xảy ra. are /r / v là Are ... lúc nào You can log on to the internet anytime. Tiếp theo phần 1, phần 2 là các từ vựng tiếng Anh quen thuộc. Mời các bạn xem tiếp bài viết sau nhé. Word Transcript Class Meaning ... any có nghĩa "một số", "một vài". Ex: I have some books on the shelf. Tôi có một số quyển sách ở trên giá. I don't have any books on the shelf. Tôi chẳng có quyển...
Ngày tải lên: 25/02/2014, 12:20
Tài liệu Từ vựng tiếng Anh cơ bản (1) pot
... vào danh từ theo sau các từ trên (đóng vai trò chủ ngữ trong câu). Xin giới thiệu với các em một số từ vựng tiếng Anh cơ bản thường dùng. Word Transcript Class Meaning Example Trong tiếng ... Anh, ta có các từ chỉ số lượng như all (tất cả), most (hầu hết), half (một nửa), some (một số), none (không, chẳng). Động từ trong câu chia ở dạng số ít hay số nhiều sẽ phụ thuộc vào danh từ ... the day after tomorrow. Trong tiếng Anh, ta có các từ chỉ số lượng như all (tất cả), most (hầu hết), half (một nửa), some (một số), none (không, chẳng). Động từ trong câu chia ở dạng số ít...
Ngày tải lên: 25/02/2014, 12:20
Từ vựng tiếng anh lớp 11 cả năm
... ʌp] ['greitful] [hɑ:f] ['mid'wei] [mis] [ou] [pɔint] ['preznt] [∫eə] tai nạn đổ lỗi quan tâm, bận tâm que hay, hấp dẫn đầu hàng biết ơn hiệp ở nửa đường nhớ mắc nợ thời điểm món quà chia sẻ UNIT 11: SOURCES OF ENERGY VOCABULARY A. READING alternative ... 'læηgwidʒ] [frent∫] ['dʒə:mən] ['indʒəd] ['nɔ:θ'west] ['pæsifist] ['ri:bild] [ri'li:s] [rent] ['∫ɔp'liftə] [sti:l] ['tenənt] ['weitris] [wɔ:] ở nước ngoài bắt giữ can đảm lẻn vào tên trộm kẻ hèn nhát thiết kế phá hủy tiếng mẹ đẻ tiếng Pháp tiếng Đức bị thương hướng tây bắc người theo chủ nghĩa hòa bình tái xây dựng thả ... trung bình trộn khiêm tốn nấm lẫn nhau có hình trái xoan kiên nhẫn tích cách, phẩm chất vui vẻ niềm vui thích nguyên tắc mưu cầu phẩm chất nhanh trí mối quan hệ vẫn (còn) khu dân...
Ngày tải lên: 08/05/2014, 09:47
120 từ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành Hành chính văn phòng
Ngày tải lên: 29/08/2014, 22:37
Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa: