từ vựng tiếng anh đồ dùng trong gia đình

Từ vựng về các vật dụng trong gia đình

Từ vựng về các vật dụng trong gia đình

... Từ vựng về các vật dụng trong gia đình Bed: cái giường ngủ Fan: cái quạt Clock: đồng hồ Chair: cái ghế Bookself: giá sách Picture: bức tranh Close: tủ búp bê Wardrobe:...

Ngày tải lên: 28/03/2014, 17:49

2 2,3K 14
Tập hợp các từ vựng tiếng anh thông dụng 5e

Tập hợp các từ vựng tiếng anh thông dụng 5e

... will be leading the development of 40 acres of property at Philadelphia's south end. We strongly believe that the development of this area will be vital to the city's economic growth...

Ngày tải lên: 05/11/2012, 09:09

21 885 2
Giáo án Tự nhiên và Xã hội - Lớp 2 - Đồ dùng trong gia đình

Giáo án Tự nhiên và Xã hội - Lớp 2 - Đồ dùng trong gia đình

... loại các đồ dùng theo vật liệu làm ra chúng. - Biết cách sử dụng và bảo quản một số đồ dùng trong gia đình. II./ ĐỒ DÙNG DẠY HỌC : - Hình vẽ trong sách giáo khoa trang 26, 27. - Một số đồ chơi: ... ĐỒ DÙNG TRONG GIA ĐÌNH. Tuần : 12 Ngày dạy : 23 – 11 – 2005. I./ MỤC TIÊU: Sau bài học, học có thể. - Kể tên và nêu công dụng của một số đồ dùng thông thường trong nhà. - Biết phân loại các đồ ... một số đồ dùng trong nhà. - Biết phân loại các đồ dùng theo vật liệu làm ra chúng. Cách tiến hành : + Bước 1: Làm việc theo cặp. - GV yêu cầu học sinh quan sát các hình 1, 2, 3 trong SGK...

Ngày tải lên: 14/11/2012, 15:21

3 10,2K 93
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng

3000 từ vựng tiếng anh thông dụng

... /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh competition n. /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu competitive adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh complain v. /kəm´plein/ ... tâm, có chú ý interior n., adj. /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong internal adj. /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa international adj. /intə'næʃən(ə)l/ ... mạnh; được ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như,...

Ngày tải lên: 12/04/2013, 15:27

71 8,1K 506
Từ vựng tiếng Anh thông dụng

Từ vựng tiếng Anh thông dụng

... blue (adj) (n) /blu:/ xanh, màu xanh Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | http://cleverlearnvietnam.vn 11 associate (v) /'souiit/ kt giao, liên kt, kt hp, ... kê ca Oxford thì ch cn bn nc khong 3.000 t ting Anh thông dng nht, bn s có th hic ít nht 95% ting Anh trong hu ht mi hoàn cng. So vi 100.000 t thì ... ch trong vòng khong 10 tháng b gng lên! Vy hãy cùng Cleverlearn c Bí Quyt 3000 t vng ting Anh thông dng t Oxford mà c mi Bn Ng him khi dùng...

Ngày tải lên: 14/02/2014, 22:13

158 1K 1

Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa:

w