từ vựng anh văn xây dựng

Giúp học tốt từ vựng Anh văn THCS

Giúp học tốt từ vựng Anh văn THCS

... slip panties bra girdle socks slippers pajamas bathrobe nightgown Vocabulary - Học từ vựng Chủ đề: Clothes, Jewelry - Quần áo, nữ trang Clothing 1 - Quần áo bathing suit bow braid...

Ngày tải lên: 29/10/2013, 02:11

7 533 10
Tài liệu Bài kiểm tra vốn từ vựng anh văn doc

Tài liệu Bài kiểm tra vốn từ vựng anh văn doc

... trong việc học từ vựng. Theo Nation (2006) 14,000 từ thông dụng nhất của tiếng Anh cùng với danh từ riêng chiếm hơn 99% các từ được dùng trong các bài nói và viết. Mặc dù vốn từ của người bản ... vốn từ vựng. Bài kiểm tra vốn từ vựng sẽ kiểm tra kiến thức từ vựng lên đến 1000 từ thông dụng cấp độ 14. Bài kiểm tra này gồm 140 câu hỏi trắc nghiệm, 10 câu cho mỗi cấp độ 1000 họ từ. ... kiểm tra vốn từ vựng được xây dựng nhằm đánh giá một cách tin cậy, chính xác và toàn diện v ốn từ vựng của người học bao gồm 1000 họ từ thông dụng đầu tiên (cấp 1) đến 1000 họ từ thông dụng...

Ngày tải lên: 16/01/2014, 22:20

11 715 2
Từ vựng chuyên ngành xây dựng

Từ vựng chuyên ngành xây dựng

... ượ Qualitative: đ nh tínhị R rainfall intensity (mm/h): L u l ng m a đ n vư ượ ư ơ ị Rapid filter : b l c nhanhể ọ Rational Method Calculation: Ph ng pháp tính theo c ng đ d i h nươ ườ ộ ướ ạ Raw water : ... xoay governor valve : van ti t l u, van đi u ch nh ế ư ề ỉ Ground reservoir : B ch a xây ki u ng mể ứ ể ầ Ground water : n c ng mướ ầ Ground water stream : dòng n c ng mướ ầ Gutter ... van b n l ả ề Clarification: Làm trong n cướ Clarifier: b l ngể ắ clarifying tank : b l ng, b thanh l cể ắ ể ọ Clean-out (n): S c r aụ ử Chlorination: Clo hoá collecting tank : bình góp, bình...

Ngày tải lên: 06/05/2014, 08:35

7 2,2K 7
600 từ vựng Anh Văn thi Cao học.

600 từ vựng Anh Văn thi Cao học.

... consistent Doanh số,doanh thu Turnover n. the number of times a product is sold and replaced or an emloyee leaves and another employee is hired Bài 23: Đầu L23 Investments Có sức cạnh tranh Aggressive ... frequent, usual Phân phát,giao,chuyển In common n., commonly Thanh lịch, tao nhã Delivery n., the act of conveying or delivering Sự thanh lịch Elegant adj., exhibiting refined, tasteful beauty ... adj. Compare v. to examine similarities and differences Comparison n. comparable adj. Cạnh tranh, tranh đua Compete v. to strive against a rival Tiêu dùng, sử dụng Consume v. to absorb, to use...

Ngày tải lên: 17/05/2014, 10:59

24 530 1
TỪ VỰNG ANH văn THEO CHỦ đề cực HAY

TỪ VỰNG ANH văn THEO CHỦ đề cực HAY

... thầu Building worker: thợ xây dựng Businessman : thương nhân Butcher :người bán thị Carpenter : thợ mộc Chemist:dược sĩ Chief cook : bếp trưởng = chef Contractor: nhà thấu xây dựng Cook: đầu bếp Defendant ... -> chạy lon ton ,phi Topic 3: Fruits - banana : chuối - orange : cam - lemon : chanh Đà Lạt - lime : chanh xanh (chúng ta hay dùng hàng ngày đó) - mandarine : quýt - grape : nho - grapefruit ... Speeding – speeder – to speed - phóng nhanh quá tốc độ Stalking – stalker – to stalk - đi lén theo ai đó để theo dõi Topic 15: Flowers Cherry blossom : hoa anh đào Lilac : hoa cà Areca spadix :...

Ngày tải lên: 16/06/2014, 14:50

35 761 6
Đề tài: Xây dựng chương trình kiểm tra từ vựng Anh- Việt ppt

Đề tài: Xây dựng chương trình kiểm tra từ vựng Anh- Việt ppt

... Đỗ Văn Toàn 21 Đề tài: Xây dựng chương trình “Học và kiểm tra từ vựng tiếng Anh a. Cập nhật người dùng b. Cập nhật từ mới Sinh viên: Phạm Đức Thọ GVHD: Th.S Đỗ Văn Toàn 38 Đề tài: Xây dựng ... tài: Xây dựng chương trình “Học và kiểm tra từ vựng tiếng Anh Giáo viên hướng dẫn Thạc Sỹ Đỗ Văn Toàn Sinh viên: Phạm Đức Thọ GVHD: Th.S Đỗ Văn Toàn 41 Đề tài: Xây dựng ... Đỗ Văn Toàn 39 Đề tài: Xây dựng chương trình “Học và kiểm tra từ vựng tiếng Anh b. Thông tin chương trình c. Liên hệ tác giả Sinh viên: Phạm Đức Thọ GVHD: Th.S Đỗ Văn Toàn 35 Đề tài: Xây dựng...

Ngày tải lên: 18/03/2014, 02:20

41 624 0

Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa:

w