... Maccốp normal c. d y chuyền chuẩn tắc reducible c. đs. d y chuyền khả quy smallest c. top. d y chuyền nhỏ nhất chance trờng hợp ngẫu nhiên, khả năng có thể; cơ hội by c. ngẫu nhiên c. ... tự dao động averaging c. mạch l y trung bình basic c. mạch sơ sở 44 c. of syzygies đs. xích [hội xung, xiziji] atternating c. d y xích đan, d y chuyền đan finite c. xs. xích hữu hạn ... cụ tính toán. m y tính analogue c. m y tính tơng tự, m y tính mô hình card programmed electronic c. m y tính điện tử dùng bìa đục lỗ desk c. m y tính để bản digital c. m y tính chữ số ...
Ngày tải lên: 08/09/2012, 21:35
Từ điển sinh học anh việt - B
... ngành Tay cuộn brachium 1. cánh tay 2. cuống thần kinh 3. dạng tay brachycerous (có) râu ngắn brachydactylia tật ngón ngắn brachydactyly tật ngón ngắn brachydont (có) răng ngắn brachypterism ... của Biological Oxygen Demand body axes trục cơ thể body cavity khoang cơ thể body cell tế bào sinh dỡng, tế bào thân body-section radiography (phép) chụp phóng xạ cắt lớp Body serface pressure ... glands tuyến Brunner brush border diềm bàn chải Bryophyta ngành Rêu Bryophytes ngành Rêu Bryopsida Lớp Rêu Bryozoa ngành Động vật dạng rêu BSE viết tắt của Bovine Spongiform Encephalopathy bệnh...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - D
... dyad bộ đôi dyenin đyenin dyes thuốc nhuộm dynamic life-tables bảng sống động lực học dynamic psychology tâm lý học động lực dynamics động lực học dysadaptation (sự) loạn thích nghi dysarthria ... melting temperature nhiệt độ nóng ch y ADN DNA methylase methylaza ADN DNA methylation metyl hoá ADN DNA microarray vi dàn ADN DNA polymerase ADN polymeraza (enzym tổng hợp ADN) DNA probe đoạn ... DNA fragmentation phân đoạn ADN DNA glycosylase glycosylaza ADN DNA gyrase gyraza ADN DNA helicase helicaza ADN DNA hybridisation lai ADN DNA library th− viÖn ADN DNA ligase ligaza ADN DNA...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - E
... ngoại cảnh enzyme enzym enzyme denaturation biÕn tÝnh enzym enzyme derepression khö øc chế enzym enzyme immunoassay (eia) xét nghiệm miễn dịch enzym enzyme-linked immunosorbent assay thử nghiệm ... thay thế essential element y u tố thiết y u, y u tố không thay thế essential fatty acids axit béo không thay thế essential nutrient chất dinh dỡng thiết y u essential oil tinh dầu thiết y u ... embryo rescue (sự) cứu phôi embryogenesis (sự) phát sinh phôi embryogeny (sự) phát sinh phôi embryold dạng phôi embryology phôi sinh học embryonic fission (sự) phân tách phôi embryonic...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - G
... glyceraldehyde glyceraldehyd glycetein glycetein glycine glycin Glycine max đậu tơng glycinin glycinin glycitein glycitein glycitin glycitin glycoalkaloids glycoalkaloid glycobiology ... glycosyltransferase glycosyltransferaza glyoxylate cycle chu trình glyoxylat glyoxisome glyoxysom glyphosate glyphosat glyphosate isopropylamine salt muèi isopropylamin glyphosat glyphosate ... häc glycogen glycocalyx glycocalyx (cơ chất polysaccharid gắn sinh vật với nền rắn) glycoform dạng glycogen glycogen glycogen glycogenolysis sự tiêu glycogen glycolat oxidase enzyme enzym oxidaza...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - H
... kết hydro hydrolytic cleavage phân tách bằng thuỷ phân hydrolytic enzymes enzym thuỷ phân Hydromedusae bộ Sứa thuỷ tức hydrolyze thuỷ phân hydrophilic tính a nớc, thụ phấn nhờ nớc hydrophobic ... hydrazinolysis phân giải hydrazin hydrocarbon hydrocarbon hydrofluoric acid cleavage phân tách axit hydrofluoric hydrogen bon liên kết hydro hydrogen ion ion H + hydrogen ion liên kết ion hydrogenation ... hydrogenation hydro hoá hydroid 1.ống nớc, tế bào dẫn nớc 2.polip thuỷ tức hydrologycal cycle chu trình nớc hydrolysis (sự) thuỷ phân hydrofuge tránh nớc hydrogen bacteria vi khuẩn hydro hydrogen-bonding...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - K
... tâm kinetic energy năng lợng vận động, năng lợng chuyển hoá kinetodesma sợi động kingdom giới kinin kinin kinome kinom Klenow fragment đoạn Klenow klinostat m y hồi chuyển knee đầu gối ... psychosis (chứng) loạn tâm thần Korsakoff Korsakoffs syndrome hội chứng Korsakoff Koseisho cơ quan phê duyệt dợc phẩm mới của Chính phủ Nhật kozak sequence trình tự kozak konzo xem lathyrism ... kozak sequence trình tự kozak konzo xem lathyrism Krantz anatomy giải phẫu Krantz Krebs cycle chu trình Krebs Krummholz c y thấp vùng núi cao K-selection chän läc K K-selection chän läc...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - M
... 220 mydriasis (sự) gin đồng tử myelencephalon no cuối myelin myelin myelin sheath bao myelin, vỏ myelin myelination (sự) hình thành myelin, tạo myelin myelocyte tế bào tuỷ (xơng), tuỷ bào myeloid ... dịch, (bệnh) u nh y Myxomycetes lớp Nấm nh y Myxomycota ngành Nấm nh y Myxophyceae lớp Tảo nh y myxoviruses virut nh y 203 megaspore đại bào tử, bào tử lớn megasporophyll lá bào tử cái, ... kiến myrmecophagous (thuộc) ăn kiÕn myrmecophily (tÝnh) −a kiÕn Myrtaceae hä Sim mysophobia (chøng) sợ l y nhiễm myxamoeba amip nh y, niêm amip Myxomycota bộ Khuẩn nh y, bộ Niêm khuẩn myxomatosis...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55