từ điển tiếng anh chuyên ngành điện lạnh

Tài liệu Tiếng anh chuyên ngành điện - điện tử - Đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên docx

Tài liệu Tiếng anh chuyên ngành điện - điện tử - Đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên docx

... Bộ giáo dục và đào tạo Trờng Đại học S phạm kỹ thuật Hng Yên Tiếng Anh Chuyên ngành điện- điện tử 8- 2006 Section of foreign language English...

Ngày tải lên: 26/02/2014, 14:20

95 3,6K 28
Bài giảng Tiếng anh chuyên ngành điện lạnh pot

Bài giảng Tiếng anh chuyên ngành điện lạnh pot

... hướng dẫn bài học và bài tập thực hành môn Anh văn. + Giáo trình Môn tiếng Anh chuyên ngành Điện - Điện lạnh. + Sổ tay từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện lạnh. 5. Phương pháp và nội dung đánh giá Áp ... TRÌNH DẠY NGHỀ TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ VẬN HÀNH VÀ SỬA CHỮA THIẾT BỊ LẠNH Tên môn học: Tiếng Anh chuyên ngành Điện lạnh Mã số môn học: ... trong giáo trình TACN Điện - Điện lạnh + Các cấu trúc ngữ pháp được học trong chương trình. + Nội dung chính của các bài đọc hiểu trong giáo trình TACN Điện - Điện lạnh 5.2.Kỹ năng: + Kỹ...

Ngày tải lên: 23/03/2014, 15:20

9 2,9K 87
Tiếng anh chuyên ngành điện nông nghiệp

Tiếng anh chuyên ngành điện nông nghiệp

... kết hợp các kiến thức cơ điện và nông nghiệp cơ bản mà sinh viên đã được học. Chuyên ngànhđiện nông nghiệp là một môn học mới trong chương trình tiếng Anh chuyên ngành ở trường Đại Học Nông ... triển kỹ năng đọc, viết và dịch tiếng Anh chuyên ngànhđiện nông nghiệp. Do đó mục đích của giáo trình này là: • Giúp sinh viên làm quen với văn phong tiếng Anh khoa học kỹ thuật. • Rèn luyện ... trình tiếng Anh chuyên ngành dành cho sinh viên khoa cơ điện nông nghiệp thuộc trường Đại học Nông Lâm Huế. Giáo trình này được biên soạn trên cơ sở sinh viên đã có những kiên thức tiếng Anh...

Ngày tải lên: 23/10/2012, 08:12

71 2,5K 15
tiếng anh chuyên ngành điện

tiếng anh chuyên ngành điện

... (EHV) : Siêu cao thế Điện áp danh định của hệ thống điện Nominal voltage of a system) Giá trị định mức Rated value) Điện áp vận hành hệ thống điện (Operating voltage in a system) Điện áp cao nhất ... chính 7. electricity meter : đồng hồ điện 8. jack /dʤæk/ : đầu cắm theo từ điển oxford . theo từ điển xây dựng và từ điển webster thì nghĩa là ổ cắm 9.series circuit /'siəri:z 'sə:kit/ ... fluctuation) Quá điện áp (trong hệ thống) (Overvoltage (in a system)) Quá điện áp tạm thời (Temporary overvoltage) Quá điện áp quá độ (Transient overvoltage) Dâng điện áp (Voltage surge) Phục hồi điện áp...

Ngày tải lên: 23/03/2014, 19:39

34 3K 7

Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa:

w