từ điển sinh học việt anh

Từ điển sinh học anh việt - B

Từ điển sinh học anh việt - B

... bioengineering kỹ thuật sinh học bio-engineering kỹ thuật sinh học biofeedback tác động ngợc sinh học biogas khí sinh học biogenetic law nguyên tắc phát sinh sinh học, luật sinh sinh học biogeographic ... lý sinh vật biofilm màng sinh học biofilm phim sinh học biogenesis phát sinh sinh học biogenic sinh vật, từ sinh vật biogeochemical cycles chu trình sinh địa hoá biogeochemistry Môn Hoá địa sinh ... shield chắn sinh học biological species loài sinh học biological vectors vectơ sinh học biological warfare chiến tranh sinh học biology môn Sinh học bioluminescence phát huỳnh quang sinh học biomarkers...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

16 959 5
Từ điển sinh học anh việt - D

Từ điển sinh học anh việt - D

... cleavage phân cắt xác định determinate growth sinh trởng có hạn detorsion xoắn ngợc chiều detritovore sinh vật ăn mùn b, sinh vật ăn chất thối rữa, sinh vật ăn chất tan rữa detritus chất thối rữa, ... docking (in computational biology) cập bến (trong sinh học vi tính) docosahexanoic acid (dha) axit docosahexanoic doctrine of specific nerve energies học thuyết lợng thần kinh chuyên biệt dolichol ... dyenin đyenin dyes thuốc nhuộm dynamic life-tables bảng sống động lực học dynamic psychology tâm lý học động lực dynamics động lực học dysadaptation (sự) loạn thích nghi dysarthria (sự) loạn vận ngôn...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

15 1,3K 5
Từ điển sinh học anh việt - E

Từ điển sinh học anh việt - E

... sinh thái sơ đồ kiểm toán econometrics kinh tế lợng economic ratio hệ số kinh tế ecophysiology sinhhọc sinh thái ecospecies loài sinh thái ecosystem hệ sinh thái ecotone đới chuyển tiếp sinh ... điện tử electronic potentials điện sinh điện electropermeabilization tạo thấm điện electrophoresis (sự) điện di electrophysiology điện sinhhọc electroplaque sinh điện electroporation (sự) mở ... nhị embryo rescue (sự) cứu phôi embryogenesis (sự) phát sinh phôi embryogeny (sự) phát sinh phôi embryold dạng phôi embryology phôi sinh học embryonic fission (sự) phân tách phôi embryonic tissue...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

19 979 4
Từ điển sinh học anh việt - G

Từ điển sinh học anh việt - G

... công nghệ sinh học growing point đỉnh sinh trởng growth sinh trởng growth cone tháp sinh trởng growth curvature (sự) uốn cong sinh trởng growth curve đờng cong sinh trởng growth form dạng sinh trởng ... tuyến sinh dục gonadotropin-releasing hormones hormon giải phóng gonadotropin gonadotropins kích tố sinh dục gonoduct ống dẫn sinh sản phẩm sinh dục gonopods chân giao cấu gonopore lỗ sinh sản ... lục green biotechnology công nghệ sinh học xanh green fluorescent protein protein huỳnh quang xanh green glands tuyến lục 146 green leafy volatiles biến động xanh greenfly rệp greenhouse effect...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

17 765 6
Từ điển sinh học anh việt - H

Từ điển sinh học anh việt - H

... hyperosmotic solution dung dịch u trơng hyperparasite vật ký sinh lồng, vật ký sinh cấp hai hyperparasitism (hiện tợng) ký sinh lồng, (hiện tợng) ký sinh cấp hai hyperphalangy (tật) thừa đốt ngón hyperpharyngeal ... 2.(tính) đồng giao, (tính) đồng phối, kết hôn đồng tộc homogenesis (sự) phát sinh đồng nhất, phát sinh đồng tính, sinh sản homogenous đồng dạng, đồng tính, đồng chất homogeny (tính) đồng nhất, ... chức, tơng hợp mô histogen lớp tạo mô , lớp sinh mô, tầng sinh mô histogenesis (sự) hình thành mô, tạo mô histogram biểu đồ tần suất histology mô học 159 histolysis (sự) phân huỷ mô, tiêu mô...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

19 795 5
Từ điển sinh học anh việt - K

Từ điển sinh học anh việt - K

... kinesin kinesin kinesis (sự) vận động theo (cờng độ) kích thích kinetin kinetin, chất sinh trởng thực vật kinetochore vùng gắn thoi, đoạn trung tâm kinetic energy lợng vận động, lợng...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

2 664 3
Từ điển sinh học anh việt - M

Từ điển sinh học anh việt - M

... antibodies kháng thể từ tính magnetic beads hột từ tính magnetic cell sorting phân hạng tế bào từ tính, sàng lọc tế bào từ tính magnetic labeling đánh dấu từ tính magnetic particles hạt từ tính Magnoliidae ... microaerophile sinh vật a khí oxy microarray (testing) vi dàn (dùng để xét nghiệm) microbe vi khuẩn, vi sinh vật microbial activity hoạt tính vi khuẩn microbial physiology sinhhọc vi sinh vật microbial ... vi khuẩn microbial source tracking lựa chọn nguồn vi sinh vật microbicide diệt vi khuẩn microbiology vi sinh vật học microbivora dinh dỡng vi sinh vật microbody vi thể, thể nhỏ microchannel fluidic...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

25 687 2
w