từ điển ngân hàng anh việt online

tu dien toan hoc anh viet.pdf

tu dien toan hoc anh viet.pdf

... tốc, gia tốc, làm nhanh acceleration sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ, gia ... bên, hai phía bilinear song tuyến tính bill kt. ngân phiếu; hoá đơn b. of exchange ngân phiếu trao đổi billion một nghìn tỉ (10 12 ) (ở Anh) , (10 9 ) (ở mỹ) bimodal hai mốt bimodule song ... xung quanh ambiguity [sự; tÝnh] nhËp nh»ng ambiguousness tÝnh nhËp nh»ng among trong sè among-means trong số các trung bình amortization kỹ. sự tắt dần; sự giảm chấn (động); kt. sự thanh toán...

Ngày tải lên: 08/09/2012, 21:35

451 1,9K 7
Từ điển sinh học anh việt - B

Từ điển sinh học anh việt - B

... formation sự hình thành mạch máu blood-brain barrier hàng rào máu no blood-testis barrier hàng rào máu tinh blue biotechnology công nghệ sinh học xanh 48 burdo thể ghép Burkọtt lymphoma u bạch ... thành hai binaural hai tai binomial nomenclature hệ danh pháp tên kép binomial distribution phân bố nhị thức binominal nomenclature hệ danh pháp tên kép binovular twins trẻ sinh đôi hai trứng, ... biofilm màng sinh học biofilm phim sinh học biogenesis phát sinh sinh học biogenic do sinh vật, từ sinh vật biogeochemical cycles chu trình sinh địa hoá biogeochemistry Môn Hoá địa sinh học...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

16 959 5
Từ điển sinh học anh việt - D

Từ điển sinh học anh việt - D

... triphosphat didymous mọc kép didynamous hai đôi nhị so le dieback (sự) chết hoại diel ngày - đêm, hàng ngày diencephalon no trung gian diets khẩu phần, ăn kiêng difference threshold ngỡng phân ... stain thuốc nhuộm vi sai differentiation (sự) phân hoá, biệt hoá diffuse competition cạnh tranh phân tán diffuse growth sinh trởng phân tán diffuse placentation kiểu bám nhau phân tán ... nhánh cây dendron sợi nhánh denervated (bị) bóc dây thần kinh, (bị) bỏ dây thần kinh denial (sự) từ chối denitrification khử nitơ denitrifying bacteria vi khuẩn khử nitơ dens of axis trục răng...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

15 1,3K 5
Từ điển sinh học anh việt - E

Từ điển sinh học anh việt - E

... 116 evenness độ đồng dạng event sự kiện evergreen forest rõng th−êng xanh evergreen plant thùc vËt th−êng xanh evocation (sự) kích thích evolute quay ngợc evolution (sự) tiến hoá evoked ... excitatory postsynaptic potential điện thế kích thích sau synap exclusion (sự) loại trừ (do cạnh tranh) excoriation chất thải , phân excreta (thuộc) chất thải, phân excrete (sự) bài tiết, (sự) ... epicarp vỏ qủa ngoài epicoele khoang tiểu no epicondyle lồi cầu trên epicormic shoot chồi mọc từ chồi ngủ epicotyl trụ trên lá mầm epicuticle 1. lớp cutin 2. lớp trên cuticun epidemic bệnh...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

19 979 4
Từ điển sinh học anh việt - G

Từ điển sinh học anh việt - G

... giao tö 147 green leafy volatiles sự biến động do lá xanh greenfly rệp cây greenhouse effect hiệu ứng nhà kính green manure phân xanh gregaria phase pha bầy đàn grey matter chất xám grit ... gene amplification (sự) khuếch đại gen, nhân gen gene array systems hệ thống dàn gen gene bank ngân hàng gen gene chips chip gen gene cloning tách dòng gen 144 glyphosate-trimesium glyphosat-trimesium ... giddiness bớu gigantism (bệnh) khổng lồ gill 1.mang 2.vách tia, bản gill arch cung mang gill bars thanh mang gill basket giá mang, khung mang gill book phiÕn mang, sách mang gill clefts khe mang...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

17 765 6
Từ điển sinh học anh việt - H

Từ điển sinh học anh việt - H

... bằng Hardy-Weinberg Hardy-Weinberg theorem định luật Hardy-Weinberg harvest-men chàng say harvest spider nhện chàng say 165 hydrazine hydrazin hydrazinolysis phân giải hydrazin hydrocarbon ... heat động dục heartbeat nhịp tim heat energy năng lợng nhiệt heath trảng cây bụi lùn thờng xanh, trảng thạch nam heat shock protein protein choáng nhiệt heat spot vết nhiệt, đốm nhiệt heavy...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

19 795 5
w