từ điển lạc việt pháp việt miễn phí

tu dien toan hoc anh viet.pdf

tu dien toan hoc anh viet.pdf

... differenttial and integral c. phÐp tÝnh vi tÝch phân functional c. phép tính vị từ high predicate c. phép tính vị từ cấp cao infinitesimal c. phép tính các vô cùng bé integral c. phép tính ... operational c. phÐp tính toán tử predicate c. phép tính vị từ propositional c. phép tính mệnh đề restricted predicate c. phép tính hẹp các vị từ sentential c. phép tính mệnh đề, phép tính phán ... tính chất không khả quy non-principal c. tính không chính perforator c. số và dấu hiệu trên phím máy đục lỗ 10 allot tk. phân bố, phân phối allowable thừa nhận đợc allowance mt. cho...

Ngày tải lên: 08/09/2012, 21:35

451 1,9K 7
Từ điển sinh học anh việt - B

Từ điển sinh học anh việt - B

... giáp xác BESS viết tắt của Base Excision Sequence Scanning BESS method phơng pháp BESS BESS t-scan method phơng pháp quét T BESS best linear unbiased prediction (blup) dự đoán khách quan tuyến ... thẻ lai hai giống bilabiate hai môi, môi kép bilateral hai phía, hai bên bilateral cleavage phân cắt đối xứng hai bên, phân cắt hai phía bilateral symmetry đối xứng hai bên bile mật bile acids ... hai binaural hai tai binomial nomenclature hệ danh pháp tên kép binomial distribution phân bố nhị thức binominal nomenclature hệ danh pháp tên kép binovular twins trẻ sinh đôi hai trứng,...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

16 959 5
Từ điển sinh học anh việt - D

Từ điển sinh học anh việt - D

... communication giao tiÕp l−ìng nan down promoter mutations đột biến phía sau promotơ (khởi điểm) down regulating điều hoà về phía sau downtream xuôi dòng drought tolerance tính chịu hạn drought ... nhánh cây dendron sợi nhánh denervated (bị) bóc dây thần kinh, (bị) bỏ dây thần kinh denial (sự) từ chối denitrification khử nitơ denitrifying bacteria vi khuẩn khử nitơ dens of axis trục răng ... decurrent 1. men xuống 2. nhiều nhánh decussate chéo chữ thập, đối chữ thập decussation liệu pháp sâu dedifferentiation (sự) giải biệt hoá deep cytoplasmic movement vận chuyển bào chất sâu...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

15 1,3K 5
Từ điển sinh học anh việt - E

Từ điển sinh học anh việt - E

... vivo testing thư nghiƯm ex vivo, thư nghiƯm ngoài cơ thể ex vivo therapy liệu pháp ex vivo, điều trị ex vivo, liệu pháp ngoài cơ thể excitatory amino acids (EAAS) axit amin (gây) hng phấn, (gây) ... derepression khö øc chế enzym enzyme immunoassay (eia) xét nghiệm miễn dịch enzym enzyme-linked immunosorbent assay thử nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kÕt enzym enzyme repression øc chÕ enzym enzyme-substrate ... vật ngoại ký sinh, ngoại ký sinh trùng ectophloic (có) libe ngoài ectopia (sự) lạc vị trí, lệch vị trí ectopic lạc vị trí, lệch vị trí ectopic development sự phát triển lệch ectoplasm lớp...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

19 979 4
Từ điển sinh học anh việt - G

Từ điển sinh học anh việt - G

... cơ bản ground tissue mô gốc, mô cơ bản group selection chọn lọc theo nhóm group therapy liệu pháp theo nhóm group of national experts on safety in biotechnology nhóm chuyên gia quốc gia về ... gene pool vèn gen gene probe mÉu gen gene repair söa chữa gen gene replacement therapy liệu pháp thay thế gen gene silencing bất hoạt gen gene splicing tách intron (khỏi) gen "gene ... công nghệ gen gene technology regulator (gtr) (cơ quan) điều hoà công nghệ gen gene therapy liệu pháp gen gene transcript sản phẩm phiên m gen genecology sinh thái học di truyền gender identity...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

17 765 6
Từ điển sinh học anh việt - H

Từ điển sinh học anh việt - H

... human growth hormone (HGH) hormon sinh tr−ëng ng−êi human immunodeficiency virus virut thiếu hụt miễn dịch ở ng ời human leucocyte antigen system hệ thống kháng nguyên bạch cầu ở ngời human...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

19 795 5
w