Ngày tải lên: 27/02/2014, 20:33
tu dien toan hoc anh viet.pdf
... tốc, gia tốc, làm nhanh acceleration sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ, gia ... capital kt. vốn, t bản // chính, quan trọng circulating c. kt. vốn luân chuyển, t bản lu thông fixed c. kt. vốn cơ bản, vốn cố đinh floating c. kt. vốn luân chuyển, vốn t bản lu thông working ... có lỗ; bảng; trch. quân bài correetion c. bảng sửa chữa plain c. trch. quân bài công khai punched c. bìa đục lỗ test c. phiếu kiểm tra trump c. quana bài thắng cardinal cơ bản, chính...
Ngày tải lên: 08/09/2012, 21:35
Từ điển sinh học anh việt - B
... Bio-Barcode, khuếch đại theo m Bar sinh học biochemistry hoá sinh học bloclimatology sinh khí hậu học, khí hậu học sinh học blocoenosis quần x sinh vật BLUP viết tắt của Best Linear Unbiased ... thành hai binaural hai tai binomial nomenclature hệ danh pháp tên kép binomial distribution phân bố nhị thức binominal nomenclature hệ danh pháp tên kép binovular twins trẻ sinh đôi hai trứng, ... Điện tử phân tử sinh học biomass sinh khối biome biôm, đại quần x sinh vật biometeorology sinh khí tợng học biometrical genetics di truyền học thống kê biometry thống kê sinh học biomotors...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - D
... thân Digenea lớp Sán lá song chủ digenesis (sự) xen kẽ thế hệ, luân phiên thế hệ digenetic (thuộc) xen kẽ thế hệ, luân phiên vật chủ digenetic reproduction sinh sản xen kẽ thế hệ digestion ... ejaculatorius èng phãng tinh ductus endolymphaticus ống nội tiết bạch huyết ductus pneumaticus ống khí dulosis (sự) cộng sinh nô lệ dung beetles bọ hung dung feeder vật ăn phân duodenal (thuộc) ... lùn dwarfism hiện tợng lùn dyad bộ đôi dyenin đyenin dyes thuốc nhuộm dynamic life-tables bảng sống động lực học dynamic psychology tâm lý học động lực dynamics động lực học dysadaptation...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - E
... 116 evenness độ đồng dạng event sự kiện evergreen forest rõng th−êng xanh evergreen plant thùc vËt th−êng xanh evocation (sự) kích thích evolute quay ngợc evolution (sự) tiến hoá evoked ... epistasis ức chế tơng hỗ, át chế epistatic át chế (gen) epistomatal (có) khí khổng ở mặt trên epistomatic (có) khí khổng ở mặt trên epistropheus đốt trục epithelia biểu mô epithelial (thuộc) ... 104 ejaculation sù phãng tinh ejaculatory duct èng phãng tinh elaeodochon tuyến dầu elaiosome thể dầu ELAM-1 xem E-selectin Elasmobranchii phân lớp cá mang tấm elastance đàn hồi elastase...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - G
... khe hë gap gene gen (cã) khe hë gas exchange trao đổi khí gap junction chỗ nối khe hở gaseous (có) khí, trao đổi gas gland tuyến khí, tuyến hơi Gasserian ganglion hạch Gasser gaster dạ ... gen gene machine bộ máy gen gene manipulation thao tác gen gene map bản đồ gen gene mapping lập bản đồ gen, xây dựng bản đồ gen gene mutation đột biến gen gene number số lợng gen gene pool ... giao tö 147 green leafy volatiles sự biến động do lá xanh greenfly rệp cây greenhouse effect hiệu ứng nhà kính green manure phân xanh gregaria phase pha bầy đàn grey matter chất xám grit...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - H
... hind brain no sau hind-gut ruột sau hinge 1 .bản lề vỏ 2.gốc khớp, điểm khớp 3.khớp bản lề hinge ligament dây chằng bản lề hinge region vùng bản lề hippocampal (thuộc) đồi hải m hippocampus ... đồng tộc homogenesis (sự) phát sinh đồng nhất, phát sinh đồng tính, sinh sản thuần nhất homogenous đồng dạng, đồng tính, đồng chất homogeny (tính) đồng nhất, (tính) đồng dạng homograft mảnh ... giao tử khác nhau heterogamy (tính) dị giao tử heterogeneous bất đồng nhất heterogeneous nuclear RNA ARN nhân không đồng nhất heterogenesis (sự) phát sinh tự nhiên, xen kẽ thế hệ 158 heterotrophic...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - K
... tâm thần Korsakoff Korsakoffs syndrome hội chứng Korsakoff Koseisho cơ quan phê duyệt dợc phẩm mới của Chính phủ Nhật kozak sequence trình tự kozak konzo xem lathyrism Krantz anatomy giải...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - M
... thể từ tính magnetic beads hột từ tính magnetic cell sorting phân hạng tế bào bằng từ tính, sàng lọc tế bào bằng từ tính magnetic labeling đánh dấu bằng từ tính magnetic particles hạt từ ... Protein Kinase) MAPK system hệ thống MAPK mapping (sự) lập bản đồ, xây dựng bản đồ mapping (of genome) lập bản đồ, xây dựng bản đồ (của hệ gen) marcescent (sự) khô héo, tán úa marginal ... monocotyledonous một lá mầm monocular một mắt monocule động vật một mắt monoculture (sự) độc canh, đơn canh monocyclic một vòng monocyte bạch cầu đơn nhân, tế bào mono, bạch cầu mono monodactylous...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa: