Ngày tải lên: 31/10/2014, 09:53
... BIOINFORMATICS THỰC TẬP BIOINFORMATICS ĐẠI CƯƠNG ĐẠI CƯƠNG NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA SINH HỌC CBGD: Nguyễn Thái Minh Quân Võ Trí Nam Bài 1 ... trúc phân t sinh hc ã Bioinformatics hin i Theo NCBI: S kt hp gia Công nghệ Sinh học và Công nghệ thông tin với mục tiêu giúp hiểu biết và khám phá những nguyên lí trong Sinh học – Human Genome ... thác, nghiên cứu kho dữ liệu sinh học khổng lồ của sự sống trên hành tinh này 2. Khai thỏc thụng tin sinh hc ã Nhiu lnh vc: d liu về môi trường, đa dạng sinh học, đa dạng di truyền; dữ liệu về...
Ngày tải lên: 19/01/2013, 09:54
Chương trình đào tạo ngành công nghệ sinh học
... CNS4072 Công nghệ sinh học các hợp chất thứ cấp(*) 2 HK 9 CNS4082 Công nghệ enzyme(*) 2 HK 9 CNS4092 Công nghệ tế bào động vật (*) 2 HK 9 CNS4102 Công nghệ vi sinh( *) 2 HK 9 CNS4112 Công nghệ sinh ... xuất các sản phẩm sinh học - Tổ chức và quản lý sản xuất trên các dây chuyền của ngành Công nghệ sinh học. Các kỹ sư Công nghệ sinh học cần có đủ kiến chức lý thuyết (về công nghệ thiết kế, tổ ... nghệ sinh học nông nghiệp(*) 2 HK 9 CNS4122 Công nghệ sinh học y dược (*) 2 HK 9 CNS4132 Công nghệ sau thu hoạch(*) 2 HK 9 CNS4142 Đạo đức sinh học( *) 2 HK 9 CNS4152 An toàn sinh học( *) 2...
Ngày tải lên: 12/03/2013, 15:24
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - B
... ngợc sinh học biogas khí sinh học biogenetic law nguyên tắc phát sinh sinh học, luật sinh sinh học biogeographic regions (các) vùng địa lý sinh vật biofilm màng sinh học biofilm phim sinh học ... sinh học biosafety protocol nghị định th an toàn sinh học bioseeds hạt sinh học biosensors (chemical) đầu nhạy sinh học biosilk tơ sinh học biosorbents chất hút bám sinh học biosphere sinh ... nhịp điệu sinh học biological shield màn chắn sinh học biological species loài sinh học biological vectors vectơ sinh học biological warfare chiến tranh sinh học biology môn Sinh học bioluminescence...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - C
... crystalloid dạng tinh thể CSF viết tắt của Colony Stimulating Factor CSFS viết tắt của Colony Stimulating Factors CT viết tắt của Conservation Tillage CTAB viết tắt của HexadeCylTrimethylAmmonium ... 1. lợc 2. mang lựơc ctenold (có) dạng lợc Ctenophora ngành Sứa CTNBio Uỷ ban kỹ thuật quốc gia về an toàn sinh học Brazil CTP viết tắt của Chloroplast Transit Peptide cubical epithelium biểu ... clutch size số lợng đàn CMC viết tắt của Critical Micelle Concentration CML viết tắt của Chronic Myeloid Leukemia CMV viết tắt của cytomegalovirus CNTF viết tắt của Ciliary NeuroTrophic Factor...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - D
... sporocysts nhân của tế bào mẹ bào tử day-neutral plant thực vật ngày trung bình DBT viết tắt của Indian Department of Biotechnology DC viết tắt của Dendritic Cells ddNTP viết tắt của DiDeoxyNucleosid ... cleavage phân cắt xác định determinate growth sinh trởng có hạn detorsion xoắn ngợc chiều detritovore sinh vật ăn mùn b, sinh vật ăn chất thối rữa, sinh vật ăn chất tan rữa detritus chất thối ... hoa vàng daidzein daidzein (dạng aglycone của isoflavon) daidzen daidzen (một đồng phân của isoflavon) daidzin daidzin ( dạng -glycoside của isoflavon) daily calorie supply per...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - E
... thị sinh thái ecological management quản lý sinh thái học ecological niche tổ sinh thái ecological pyramids (các) tháp sinh thái ecological succession diễn thế sinh thái ecology sinh thái học ... Scheme quản lý sinh thái và sơ đồ kiểm toán econometrics kinh tế lợng economic ratio hệ số kinh tế ecophysiology sinh lý học sinh thái ecospecies loài sinh thái ecosystem hệ sinh thái ecotone ... (thuộc) động vật ký sinh ngoài, động vật ngoại ký sinh epizoic sống trên động vật epizoon động vật ký sinh ngoài, động vật ngoại ký sinh 114 erythrocyte development sự phát triển của hồng cầu...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - G
... toàn trong công nghệ sinh học growing point đỉnh sinh trởng growth sự sinh trởng growth cone tháp sinh trởng growth curvature (sự) uốn cong sinh trởng growth curve đờng cong sinh trởng growth ... office văn phòng công nghệ gen gene technology regulator (gtr) (cơ quan) điều hoà công nghệ gen gene therapy liệu pháp gen gene transcript sản phẩm phiên m gen genecology sinh thái học di truyền ... chuyển sinh trởng growth potential tiềm năng sinh trởng growth rate chỉ số tăng trởng growth regulator chất điều hoà sinh trởng growth retardant chất làm chậm sinh trởng growth ring vòng sinh...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - H
... hybrid con lai, (thuéc) con lai hybrid vigour −u thÕ lai hybrid zone vùng lai hybrid-arrest translation dịch m giữ đoạn lai hybridisation lai hybridization method phơng pháp lai hybridization ... chất hybrid antibodies kháng thể lai hybridization (sự) lai, tạo giống lai hybridoma tế bào lai hybrid sterility (tÝnh) bÊt thô do lai hybrid vigour u thế lai hydathode lỗ thoát nớc, thuỷ ... hyperosmotic solution dung dịch u trơng hyperparasite vật ký sinh lồng, vật ký sinh cấp hai hyperparasitism (hiện tợng) ký sinh lồng, (hiện tợng) ký sinh cấp hai hyperphalangy (tật) thừa đốt ngón hyperpharyngeal...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20