tài liệu tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường

Tài liệu Từ ngữ chuyên ngành xây dựng doc

Tài liệu Từ ngữ chuyên ngành xây dựng doc

... Ball valve : van hình cầu, van kiểu phao Ball and lever valve : van hình cầu - đòn bẩy Bioassay: Sự thử sinh học Bleeder valve : van xả Biochemical oxygen demand (BOD): Nhu cầu oxi sinh hoá (BOD) Borehole ... valve : van giãn nở expansion tank : bình giảm áp; thùng giảm áp F feed tank : thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu feed valve : van nạp, van cung cấp feed-regulating valve : van điều chỉnh cung cấp ... valve Hệ thống bơm với đầu van lọc ở cuối đường ống (van chân) 039. Purified water tank: Bồn chứa nước lọc: 040. Rapid sand filter plant Hệ thống cát lọc nhanh 041. Rider pipe (riser) Hệ thống ống...

Ngày tải lên: 13/12/2013, 20:15

18 2,7K 10

Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa:

w