nhac han co phien am tieng viet

Phương thức biểu hiện ý nghĩa thời gian trong tiếng hàn ( so sánh với tiếng Việt )

Phương thức biểu hiện ý nghĩa thời gian trong tiếng hàn ( so sánh với tiếng Việt )

... (indecisive) Ramstedt nghiên cứu nguồn gốc “-었-, -었었- ” theo lịch sử (converba) “–어 +있다” nghiên cứu nguồn gốc “-겠-, -겠었-, 었겠- ” theo lịch sử (converba) “-겠+있다” Quan hệ tương liên (correlation) ... liên quan đến khái niệm ngữ pháp hóa (grammaticalized) Thì cách định vị ngữ pháp hóa tình thời gian- the grammaticalized location of an event in time (Comrie 1985- Dẫn theo Nguyễn Hoàng Trung) ... 베트남에 가겠다 /nanun (daumdale) betuname gagekda/  Tôi (tháng sau) đến Việt Nam (31) (곧) 눈이 오겠다 /(gok) nuni ogekda/  Trời tuyết (32) 효진이는 참 좋겠다 /hyojininun cham jokgekda/  HyoJin vui Các câu...

Ngày tải lên: 11/04/2013, 10:29

162 2,4K 18
Từ đồng âm (Tiếng Việt 5)

Từ đồng âm (Tiếng Việt 5)

... I – Nhận xét: Bài Bài tr 51: Đọc yêu cầu sgk *Tiếng “ câu” “câu hoàn trao đổi nhóm đôi để cá”: Con gà cất lên tiếng gáy.(1)Và nhỏ - Bắt cá, tôm móc sắt thành tập góc vườn tiếng cục tác làm nắng ... xét: Từ đồng âm II – Ghi nhớ: (Sgk tr.51) III - Luyện tập: Bài tập 3: Đọc mẩu chuyện vui cho biết Nam tưởng ba chuyển sang làm việc ngân hàng ( Làm việc với Sgk tr.52) Thứ năm ngày 20 tháng năm 2007...

Ngày tải lên: 27/08/2013, 20:10

10 1,2K 5
tu co phien am va ngu phap E 10

tu co phien am va ngu phap E 10

... (Cha anh hút 20 điếu thuốc ngày Bây bác bỏ thuốc rồi.) Which as a connector Dùng để thay mệnh đề nói trước Ex: Sheila couldn’t come to the party, which was a pity (Sheila đến dự tiệc, điều đáng ... VILLAGE ☺ VOCABULARY A READING (pages 82-84) all day ngày author (n) ['ɔ:θə] tác giả change (v) [t∫eindʒ] thay đổi community (n) [kə'mju:niti] cộngđồng effect (n) [i'fekt] hiệu export (n) ['ekspɔ:t] ... E LANGUAGE FOCUS ambulance (n) ['ỉmbjuləns] xe cứu thương delay (v) [di'lei] hoãn lại give up (v) từ bỏ injured (adj)...

Ngày tải lên: 10/09/2013, 15:10

4 603 4
tu vung co phien am 11 U1

tu vung co phien am 11 U1

... Family words: existence /ig'zistəns/ (n.) : sống, tồn existent /ig'zistənt/ (adj.): tồn tại, sẵn 38 possible /"posəbl/ (-adj.): thể, thực # impossible/im'posəbl/ thể, không thực Family ... personality /,pə:sə'næləti/: nhân cách, tính cách 48 humorous /"hju:mərəs/(adj.): khôi hài, hài hước Family word: humour/1hju:mə/(n.): hài hước, hóm hỉnh 49 quick-witted /'kwik'witid/ (adj.) : thông...

Ngày tải lên: 17/09/2013, 21:10

2 656 3
tu vung co phien am 11 U2

tu vung co phien am 11 U2

... leave / left / left : rời khỏi , to pay attention : ý đến complaint (n) : lời than phiền 10 package (n) : gói đồ 11 to cost / cost / cost : tốn ... nội, bà ngoại cottage (n) : nhà tranh to set off : bắt đầu ready (adj) : sẵn sàng to wave [weiv]: vẫy tay to promise : hứa arm (n) : cánh tay basket (n) ['bɑ:skit] : rổ, giỏ to contain : chứa ... thích tứ 12 to change : thay đổi 13 attitude (n) : thái độ, quan điểm TASK lake (n) : hồ turlte (n) ['tə:tl] : rùa LISTENING memorable (adj) : đáng ghi nhớ, không quên to scream : gào thét, hét...

Ngày tải lên: 17/09/2013, 21:10

3 680 2
tu vung co phien am quoc te 11 Unit3

tu vung co phien am quoc te 11 Unit3

... khiếp 11 accident [ksidənt] (n) : tai nạn 12 helicopter ['helikɔptə] (n) : máy bay trực thăng 13 to spend / spent / spent / [spend]: trải qua GRAMMAR Exercise 1 to be forced : thúc đẩy, bò thúc ... :t]: báo cáo tiến 11.be sure [ʃuə] : chắn 12.to concern [kən'sə:n]: quan tâm 13.had better + bare infinitive : nên 14.rainy day : ngày mưa 15.to count on [kaunt] : đếm, tính 16.financial difficulty ... ['dɔkjumənt](n) : tài liệu refreshment [ri'freʃ mənt] (n) ăn uống  original document : tài liệu gốc to cook [kuk]: nấu Exercise would like : muốn to surprise [sə'praiz]: ngạc nhiên New Year’s Eve : Đêm...

Ngày tải lên: 17/09/2013, 21:10

4 616 0
tu vung co phien am quoc te 11 Unit4

tu vung co phien am quoc te 11 Unit4

... sắt wear – wore – worn : mặc veal : thịt bê để nấu ăn tutor : gia sư B Grammar Exercise1 behave (v): cư xử bend (v): uốn cong objection (n):: phản đối, chống đối toe (n): ngón chân Exercise lie ... hành 13 express (v): bày tỏ 14 assistance (n): giúp đỡ 15 cooperation (n): hợp tác /j/ yes yellow young years use York knee (n): đầu gối ashamed of : xấu hổ prevent (v): ngăn chặn in spite of : catch ... sử dụng khoản tiền đóng góp the gratitude to the donor : lòng biết ơn người góp tiền the donated amount : khoản tiền đóng góp the way the receipt is issued : cách gửi biên lai the closing of the...

Ngày tải lên: 17/09/2013, 21:10

2 590 3
Unit 1-Vocabulary (Có phiên âm đầy đủ)

Unit 1-Vocabulary (Có phiên âm đầy đủ)

... close-knit (adj) supportive (adj) share (v) come up (v) frankly (adv) solution (n) safe (adj) secure (adj) base (n) confidence (n) separately (adv) shake hands (v) play tricks (v) annoying (v) relationship ... possible generally (adv) join hands (v) caring (adj) responsibility (n) run-ran-run (v) leave / for (v) dress (v) suitable (adj) rush (v) hurry (v) willing (adj) give a hand with (v) special (adj) ... ngoài, xóa rác = rubbish ['rʌbi∫] động, tích cực tinh nghịch, ranh mãnh ngoan ngoãn, biết lời tham gia, tham dự, kết hợp sửa chữa, tu sửa = repair [ri'peə] = fix [fiks] gắn bó với khuyến khích, thông...

Ngày tải lên: 17/09/2013, 21:10

4 624 1
Unit 2-Vocabulary (Có phiên âm đầy đủ)

Unit 2-Vocabulary (Có phiên âm đầy đủ)

... leaf (n) [pɑ:m-li:f] conical form (n) ['kɔnikəl-fɔ:m] diameter (n) [dai'æmitə] attractive (adj) [ə'træktiv] • PART A: LANGUAGE FOCUS involve (v) [in'vɔlv] arrest (v) [ə'rest] ambulance (n) ['æmbjuləns] ... WRITING conical leaf hat (n) ['kɔnikəl-li:f-hæt] symbol (n) ['simbəl] equivalent (n) [i'kwivələnt] leaf (n) [li:f] rim (n) [rim] rib (n) [rib] strap (n) [stræp] spirit (n) ['spirit] bamboo (n) ... (adj) ['nju:li-'wedid] envelope (n) ['enviloup] contain (v) [kən'tein] wedding day (n) ['wediη-dei] wedding ceremony (n) ['wediη-'seriməni] exchange (v) [iks't∫eindʒ] wedding ring (n) ['wediη-riη]...

Ngày tải lên: 17/09/2013, 21:10

4 476 1
Unit 3-Vocabulary (Có phiên âm đầy đủ)

Unit 3-Vocabulary (Có phiên âm đầy đủ)

... Thank you (That’s a nice compliment!) 5- You’re too kind! (formal) 3- Your compliment is encouraging! 6- It’s my pleasure! TIẾNG ANH 12-CƠ BẢN®4 UNIT – WAYS OF SOCIALISING (C) Rejecting to compliments: ... Giving compliments: 1- How Adj + (S + be)!  Ex: How beautiful (your dress is)! 2- What (Adj) N + (S + be)!  Ex: What a lovely hat (it is)! 3- Amazing! You’ve made an excellent ! 4- Congratulations! ... job! (Congratulation!) 7- Your is terrific! 9- I was admiring your ! 8- Your look great! 10- Your was a lot better today! 11- I’ve never seen such a perfect thing on you! (B) Responding to compliments:...

Ngày tải lên: 17/09/2013, 21:10

5 447 0
Unit 4-Vocabulary (Có phiên âm đầy đủ)

Unit 4-Vocabulary (Có phiên âm đầy đủ)

... ['infənt] trẻ thơ - (v) [sə'tifikit] giấy chứng nhận - (v) [ə'tend] tham gia, tham dự - (n) [tju:'i∫n-f i:] học phí - (adj) ['di:teild] • PART B: SPEAKING...

Ngày tải lên: 18/09/2013, 15:10

2 460 0
Unit 5-Vocabulary (TA12CB) Có phiên âm đầy đủ

Unit 5-Vocabulary (TA12CB) Có phiên âm đầy đủ

... course (adj) [,ʌndə'grædʒuət-kɔ:s] khóa học đại học 69- accommodation (n) chổ ăn [ə'pɔintmənt] [ə,kɔmə'dei∫n] tỉ lệ 70- proficiency (n) [prə'fi∫nsi] • PART E: LANGUAGE FOCUS thành thạo 71- economics ... (v) tham gia 19- (adj) [əd'vɑ:nst] tiến bộ, tiên tiến 20- (n) [,endʒi'niəriη] ngành kỹ thuật 21- (n) ['prɔ:dʒekt] dự án 22- give s.o a chance (v) [giv-ə-t∫ɑ:ns] ... sinh 49- performance (n) [pə'fɔ:məns] thể hiện, trình diễn, biểu diễn, thành tích 50- entrance examination (n) ['entrəns-ig,zæmi'nei∫n]kỳ thi tuyển sinh 51- acceptance (n) • PART C: LISTENING [ək'septəns]...

Ngày tải lên: 20/09/2013, 07:10

4 564 1

Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa:

w