... english. Hoạt động xây dựng bao gồm lập quy hoạch xây dựng, lập dự án đầu tư xây dựng công trình, khảo xây dựng, thiết kế công trình, thi công xây dựng công trình, giám sát thi công xây dựng công trình, ... ngân sách build xây dựng building nghề xây dựng, toà nhà nhiều tầng, công trình xây dựng công cộng, nhà ở certificate giấy chứng nhận civil engineering công việc thiết kế và xây dựng đường bộ, ... quan trọng construction awards học bổng xây dựng construction sự xây dựng construction manager nhà quản lý xây dựng contingency plan kế hoạch để đối phó với những bất ngờ cost engineers = quantity...
Ngày tải lên: 15/01/2014, 14:51
... Cốt thép dọc trục Read more: http://www.lemenbros.com/2011/11/tieng -anh- xay-dung-phan- 6_01.html#ixzz2H3ux3SuT Tiếng anh xây dựng phần 1 Abac Toán đồ Abraham’s cones Khuôn hình chóp cụt để đo ... thêm vào, phát sinh Read more: http://www.lemenbros.com/2011/10/tieng -anh- xay- dung_31.html#ixzz2H3uSdrBS Tiếng anh xây dựng phần 2 Additional dead load Tĩnh tải bổ sung vào Anchorage Loss , ... support Mố cầu Accelerant Phụ gia làm tăng nhanh quá trình Accelerated test Gia tốc thí nghiệm Accelerating Admixture Phụ gia tăng tốc, phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết Acceleration due...
Ngày tải lên: 16/02/2014, 01:20
tài liệu tiếng anh chuyên ngành xây dựng về ván khuôn ( formwork)
Ngày tải lên: 30/05/2015, 15:18
tài liệu tiếng anh chuyên ngành xây dựng về cốt thép (reinforcing steel)
Ngày tải lên: 30/05/2015, 15:22
Tài liệu Một số từ tiếng anh chuyên ngành kế toán doc
... - Balance sheet Bảng cân đối kế toán - Bookkeeper: người lập báo cáo Capital construction: xây dựng cơ bản Cash Tiền mặt - Cash at bank Tiền gửi ngân hàng - Cash in hand Tiền mặt tại quỹ ... transit Tiền đang chuyển - Check and take over: nghiệm thu Construction in progress Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - Cost of goods sold Giá vốn bán hàng - Current assets Tài sản lưu động ... administrative expenses Chi phí quản lý doanh nghiệp - Goods in transit for sale Hàng gửi đi bán - Gross profit Lợi nhuận tổng - Gross revenue Doanh thu tổng - Income from financial activities...
Ngày tải lên: 19/01/2014, 09:20
Tài liệu Hơn 1001 Từ Tiếng Anh Chuyên Ngành pdf
... ly ngang 322 Cross seam Đường may ngang 323 Cross stitch Đường diễu ngang 10 Hơn 1001 Từ Tiếng Anh Chuyên Ngành 1 591 Knitware Đồ đan, quần áo đan, hàng dệt kim 592 Knitware cuff Lơ-vê gấu 593 ... nút 158 Button attaching machine Máy đính cúc 159 Button color Màu cúc 6 MỤC LỤC Hơn 1001 Từ Tiếng Anh Chuyên NgàNh! A 3 B 4 C 7 D 11 E 13 F 14 G 15 H 15 I 16 J 17 K 17 L 18 M 19 N 20 O 21 P 21 Q ... Cotton Vải cotton 304 Cotton (lemon) yellow Màu vàng chanh 305 Cotton string Dây cotton 306 Couter sample Mẫu dưỡng đối 307 Couter sample Giấy dựng 308 Cover fleece Cổ áo chum đầu 309 Cowl collar...
Ngày tải lên: 25/01/2014, 13:20
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tư vấn thiết kế xây dựng
... Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tư vấn thiết kế xây dựng Borepile: Cọc khoan nhồi Backfill: Lấp đất, đắp đấp Ballast: Đá dăm, ... băng Mat foudation: Móng bè Stump: Cổ cột Girder: Dầm cái Brace: Giằng Cantilever: Công Son Lintel: Lanh tô Purlin : Xà gồ ...
Ngày tải lên: 27/03/2014, 13:57