... for letting me go first Thật là nhẹ nhõm > What a relief What the hell are you doing? > Anh đang làm cái quái gì thế kia? Bạn đúng là cứu tinh.Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà ... biết. What a jerk! > thật là đáng ghét No business is a success from the beginning > vạn sự khởi đầu nan What? How dare you say such a thing to me > Cái gì, mài dám nói thế với tau à How ... > Right on! (Great!) Tôi thành công rồi! > I did it! Có rảnh không? > Got a minute? Đến khi nào? > 'Til when? Vào khoảng thời gian nào? > About when? Sẽ không mất nhiều thời...
Ngày tải lên: 02/10/2012, 12:12
... Những câu tiếng anh thông dụng Enjoy your food. Chúc ăn ngon miệng. Take your time. Cứ từ từ. Enjoy your meal! Ăn ... vẻ. Hold on. Khoan đã. Enjoy yourself! Chúc bạn thật vui! Please enjoy them. Xin mời thưởng thức. You will enjoy it. Anh sẽ thích nó. Do you enjoy it? Bạn thích nó không? and more here -> Take a...
Ngày tải lên: 17/10/2013, 09:11
Những câu tiếng anh thông dụng của người mỹ
... 595!%H?7+,&55M :&o!Ni"!%H5`!s5}& $&s!&EE? $m"&!?"? $!"$"+? $!75"56!!" $s5&"? $!"7!&EE!?"6 $4(&? $6!53!E&"? $b? $!&EE!?"? H6 B" Bs" B66E" B866" $??3!& 8c"?+ 8$T"E B&"6" &3!&"E6"! 3!"& 4(&b3!"6"& U(& TãS3E!6 G0bl& [95&E5"!E""5 [%3!? 0C!N^$5 !fX&& ?3!& Những câu tiếng Anh thông dụng của người Mỹ ...
Ngày tải lên: 01/02/2014, 19:15
những câu tiếng anh thông dụng
... other. Anh ấy thường làm lành mỗi khi chúng tôi giận nhau. những lúc chúng tôi giận nhau Tiếng Anh Tiếng Việt Keyword He took two deep breaths, and then smiled in apology. Anh ta hít hai hơi thở ... long? Bạn làm việc ở đây lâu chưa? bạn làm đây lâu chwa ( Tiếng Anh Tiếng Việt Keyword Are you telling a lie? Bạn đang nói dối à? bạn đang nói dối à I want to say I love you. Anh muốn nói lời ... dàng, dù đã bao năm qua. Tiếng Anh Tiếng Việt I honestly can't remember. Thật tôi không thể nhớ được. His answering smile was dazzling. Nụ cười đáp trả của anh thật rực rỡ. I looked up...
Ngày tải lên: 02/03/2014, 14:42
Những câu tiếng anh hay dùng trong khi nói
... never: muộn còn hơn không you must be joking: anh chắc hẳn là đang đùa it doesn't matter: chuyện đã qua Những câu tiếng Anh hay dùng trong khi nói (1) Có chuyện gì vậy? > What's ... làm tiếc khi biết rằng How terrible! Thật kinh khủng! How awful! Thật khủng khi p! I sympathize with you. Tôi xin chia buồn với anh. You have my deepest sympathy. Tôi xin bày tỏ sự cảm thông sâu ... hear that.Tôi lấy làm tiếc khi nghe điều đó. I'm so sorry to hear that.Tôi rất lấy làm tiếc khi nghe điều đó. I'm most upset to hear that.Tôi rất lo lắng khi nghe điều đó. I'm...
Ngày tải lên: 20/08/2013, 07:54
Một số cấu trúc câu tiếng anh thông dụng và thú vị
... cm thy xút xa ã To be guarded in one’s speech: Thận trọng lời nói Một số cấu trúc câu Tiếng Anh thông dụng và thú vị To be game: Có nghị lực, gan dạ ã to be gammy for anything: cú ngh lc ... trợ giỏi(giỏi công vic nh) ã To be good at numbers: Gii v s hc ã To be good at repartee: i ỏp lanh lợi To be gravelled: Lúng túng, không thể đáp lại c ã To be great at tennis: Gii v qun vt ... • To be gone on sb: Yêu, say mê, phải lũng ngi no ã To be good at dancing: Nhy gii, khi u v gii ã To be good at games: Gii v nhng cuc chi v th thao ã To be good at housekeeping:...
Ngày tải lên: 19/08/2013, 09:16
1000 câu tiếng Anh thông dụng
... 等着哪! 136. Make up your mind. 做哪哪定哪。 Anh lam quyet dinh di. 137. That's all I need. 我就要哪些。 Toi chi lay cai nay. 138. The view is great. 景色多哪漂亮! Phong canh that la dep/dep lam/ rat dep. 139. ... today? 今天星期哪? Hom nay la thu may? 142. What do you think? 哪哪哪哪哪?Sao anh nghi nhu vay? 143. Who told you that? 哪告哪哪的? Ai bao anh? 144. Who's kicking off? 哪在是哪在哪球? 145. Yes,I suppose So. ... I'll try my best. 我哪力而哪。 Toi se het suc co gang. 115. I'm On your side. 我全力支持哪。 Toi se o ben anh! 116. Long time no see! 好久不哪! Lau lam khong gap. 117. No pain,no gain. 不哪无哪。 Khong lao dong...
Ngày tải lên: 29/09/2013, 09:10
Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa: