ngữ pháp tiếng nhật sơ cấp bài 19

Ngữ pháp tiếng nhật sơ cấp pdf

Ngữ pháp tiếng nhật sơ cấp pdf

Ngày tải lên: 29/06/2014, 09:20

255 4,5K 48
Ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp

Ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp

Ngày tải lên: 20/08/2013, 07:54

66 2,7K 6
Ngữ pháp tiếng nhật trung cấp

Ngữ pháp tiếng nhật trung cấp

Ngày tải lên: 20/08/2013, 07:54

50 3,3K 5
NGU PHAP TIENG NHAT TRUNG CAP (NIKYUU+IKKYUU)

NGU PHAP TIENG NHAT TRUNG CAP (NIKYUU+IKKYUU)

... vế 並書形 い形並い 名 1)せっかく海へ行ったのに並お金を忘れたやら雨が降っていたやらで大並でした。 2)急に旅行へ行くことになかったので並ホテルに予約やら切符を買うやらで大忙しいでした並 3)お酒を並みすぎて並頭が痛いやら並苦しいやらで大並だった。 4)部屋を借りるのに敷金やら並金やら並たくさんお金を使った並 TIẾNG NHẬT TRUNG CẤP BÀI 9 TIẾNG NHẬT TRUNG CẤP BÀI 11 TIẾNG NHẬT TRUNG CẤP BÀI 11 TUESDAY, 10. OCTOBER 2006, 17:32:42 第 11 課 新しい言葉 お宅 ... nói ▲日本は犯人の割合が高い並だと聞いていたのに、そうでもありませんでした。Nghe nói Nhật Bản là nước có tỉ lệ tội phạm khá cao nhưng ko phải vậy ▲日本語は難しいと聞いていたのですが、やはりそうでした。Nghe nói tiếng nhật rất khó và quả thật đúng là như vậy TIẾNG NHẬT TRUNG CẤP BÀI 5 TUESDAY, ... cấp rồi nên không nhắc lại nữa ^_^) 例: 昨日は母に3時間も勉並させられた。 Hôm qua tôi bị mẹ bắt học đến 3 tiếng đồng hồ 彼は並日並くまで並業させられているらしい。 Có lẽ là mỗi ngày anh ấy bị bắt làm thêm đến tận khuya. TIẾNG NHẬT...

Ngày tải lên: 30/08/2013, 14:10

63 2,4K 15
173 cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật trung cấp potx

173 cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật trung cấp potx

... nhng làm thc t thì có v tn thi gian.  󰢶󰐻󱔶   Phân bit nam n thì v mt pháp lut cng không đc phép.  󰠃󰢲󰬡󱠊 Vì lí do v mt sc kho nên đã ngh làm. ... 12 󰀩󱬾  khu ký túc xá này, ca vào đóng lúc 12h.  󰐻 Theo pháp lut, cm bt tr em phi lao đng.   取 󰃅󱖇󰾼󱕝󱷏取 󲃟󰶗取 󰐻 󱮎󰦔󱚇 ... rn, nên không nh ai đc. B Phi làm ~ [ ]  󱕝󱷏 Vì ngày mai có bài thi nên không th không hc đc.   Vì có gia đình nên không đi làm...

Ngày tải lên: 01/08/2014, 01:20

80 894 3
ngu phap tieng nhat sach co 1966

ngu phap tieng nhat sach co 1966

... Ita&i, Asobasi 318. $ 117. Seeing, Showing. Mi, Mise, Hoi-ken etc. 319. 5 118. Saying. Ivi, li-masi, Nori-tamai, Oose, Kikase, Moosi 319. 119. Giving. Age, Sasdge, Kudasare, Tsuke, Tordsime, Tordse, Tan...

Ngày tải lên: 12/02/2014, 23:24

398 367 0
Cac bai doc tieng nhat (so cap)

Cac bai doc tieng nhat (so cap)

...

Ngày tải lên: 13/02/2014, 10:12

86 3,9K 9
w