hoc tieng anh so cap

trac ngiem tieng anh so cap

trac ngiem tieng anh so cap

... she is english D. She’s from england. 4 Are they english? …………………………………………… A. Excuse me B. I’m sorry C. Yes, they are D. Pardon 5 Is………………… your pen here? A. this B. that C. it D. the 6 What ... B. teacher C. nurse D. lawyer 19 . My friend is a ……………………… She works at a hospital. A. salesperson B. student C. shop assistant D. doctor 20 . Where’s Oxford? A. It’s in the US B. It’s in England...

Ngày tải lên: 09/06/2013, 01:27

2 516 2
9 Lý Do Nên Học Tiếng Anh Theo Cặp. doc

9 Lý Do Nên Học Tiếng Anh Theo Cặp. doc

... 9 Lý Do Nên Học Tiếng Anh Theo Cặp Theo nghiên cứu, các học sinh nói trước lớp có thể nâng cao tính chính xác nhưng...

Ngày tải lên: 02/04/2014, 07:20

7 508 0
Học tiếng nhật sơ cấp bằng tiếng việt

Học tiếng nhật sơ cấp bằng tiếng việt

... giống với To BE của tiếng Anh) Vd: ミラーさん は かいしゃいん です か。 <MIRA- san wa kaishain desu ka> ( anh Miler có phải là nhân viên công ty không?) サントスさん も かいしゃいん です。( anh Santose cũng là nhân ... giống với To BE của tiếng Anh) Vd: ミラーさん は かいしゃいん です か。 <MIRA- san wa kaishain desu ka> ( anh Miler có phải là nhân viên công ty không?) サントスさん も かいしゃいん です。( anh Santose cũng là nhân ... người kia あのかた <anokata> : vị kia みなさん <minasan> : các bạn, các anh, các chị, mọi người ~さん <~san> : anh ~, chị ~ ~ちゃん <~chan> : bé ( dùng cho nữ) hoặc gọi thân mật cho...

Ngày tải lên: 26/04/2014, 09:23

8 1,3K 22
từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 10 pptx

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 10 pptx

... trai, cậu, dượng. 28 son /sʌn/ - con trai 2 children, child /ˈtʃɪl.drən/, /tʃaɪld/ - con cái 16 cousin /ˈkʌz.ən/ - anh em họ (con chú, bác, cô ) 30 son-in-law /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ ... 3 siblings /'sɪblɪŋ/ - anh chị em 17 second cousin /ˈsek.ənd ˈkʌz.ən/ - anh, chị, em cháu chú, cháu bác 31 brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ - anh, em rể 4 18 cousin 32 ... ˈgrænd.fɑː.ðəʳ/ - ông cố trai (con anh, chị ) bố vợ, bố chồng 7 great grandmother /greɪt ˈgrænd.mʌð.əʳ/ - bà cố 21 niece /niːs/ - cháu gái (con anh, chị ) 35 granddaughter /ˈgrænd.dɔː.təʳ/...

Ngày tải lên: 11/07/2014, 22:20

8 670 0
từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 11 pps

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 11 pps

... /ˈkæn.vəs/ bức vẽ (2) easel /ˈiː.zəl/ b ảng vẽ painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ bức tranh vẽ (1) frame /freɪm/ khung tranh palette /ˈpæl.ət/ b ảng màu (1) paint /peɪnt/ màu vẽ film projector...

Ngày tải lên: 11/07/2014, 22:20

5 682 0
w