... – Ngân hàng, bưu điện 100 A. NGÂN HÀNG 4 Từ vựng Ngân hàng 은행 ưn-heng Gửi vào ngân hàng 은행에 맡기다 ưn-heng-ê mát-ki-tàø Thông qua ngân hàng 은행 통하여 ưn-heng-thông-ha- iơ Địa chỉ ngân hàng 은행주소 ... Tự học từ và câu tiếng Hàn 103 Nối điện thoại 전화 연결하다 chơn-hoa-iơn-ciơl- ha-tàø Điện thoại quốc tế 국제전화 cúc-chê-chơn-hoa Điện thoại liên tỉnh 시외전화 xi-uê-chơn-hoa Điện thoại công cộng 공중전화 ... Thẻ điện thoại 전화 카드 chơn-hoa-kha-từ Điện thoại cầm tay 휴대폰 hiu-te-pôn Phí/tiền điện thoại 전화요금 chơn-hoa-iô-cưm Gửi 부치다 bu-shi-tà Gọi điện thoại 전화하다 chơn-hoa-ha-tà Tiền điện thoại 통화요금...
Ngày tải lên: 01/11/2013, 06:20
Một số mẫu câu hội thoại tiếng anh thông dụng cho người mới học
Ngày tải lên: 20/08/2013, 07:54
Câu và từ ngữ hội thoại tiếng Hàn Quốc trong hiệu sách
... cie-xan-he-chu-xê-iô 제질장 책방 Tại hiệu sách Chöông 7 Tự học từ và câu tiếng Hàn 65 Kéo 가위 ca-uy Máy điện thoại 전화기 chơn-hoa-ci Hồ dán 풀 pul Lịch 달력 ta-liớc Tranh 그림 cư-rim 4 Mẫu ... 없어요? xe-shéc-ợp-xơ-iô Tự học từ và câu tiếng Hàn 71 4 Mẫu câu thông dụng A. − Chào ông Kim 김선생님 안녕하세요? cim-xơn-xeng-nim an-niơng-ha-xê-iô − Ồ, lâu ngày quá. 예, 오래간만이네요. iê, ô-re-can-man-i-nê-iô ... sách 가방 ca-bang Băng keo 테이프 thê-i-pư Thiệp 엽서 iớp-xơ Thẻ, thiệp 카드 kha-tư Thiêäp chúc sinh nhật 생일축하카드 xeng-il-shúc-ha- kha-tư Tiểu thuyết 소설 xô-xơl Tem 우표 u-piô Bao thư 봉투 bông-thu Bao...
Ngày tải lên: 01/11/2013, 06:20
Câu và từ ngữ hội thoại tiếng Hàn Quốc trong khách sạn
... mơ-mu-xi-iêl-chơng-im-ni-ca − Tôi sẽ ở đây 5 ngày. 5 일 동안 묵겠습니다 ô-il-tông-an múc-cết-xưm-ni-tàø − Giá phòng mỗi ngày là bao nhiêu? 하루 방값 얼마입니까? ha-ru-bang-cáp-ơl-ma-im-ni-ca − Mỗi ngày 50 đôla. 하루 50 불 입니다 ... bang-ca-ciớc Một ngày 일당 il-tang Trú ngụ 머무다 mơ-mu-tàø Trú ngụ/ở 묵다 múc-tàø Quầy bar 바 ba Tính tiền 계산하다 ciê-xan-ha-tàø Trả bằng tiền mặt 현금으로 지급 hiơn-cư-mư-rô chi- cứp Tự học từ và câu tiếng Hàn ... bi-heng-ci Sân bay 공항 công-hang Hãng hàng không 항공사 hang-công-xa Vé máy bay 항공권 hang-công-cuôn Xuống máy bay 비행기에서내리다 bi-heng-ci-ê-xơ ne- ri-tàø Tiếp viên hàng không 승무원 xưng-mu-uôn Xuất cảnh...
Ngày tải lên: 01/11/2013, 06:20
Câu và từ ngữ hội thoại tiếng Hàn Quốc về công việc, sinh hoạt
... tùng 부품 bu-pum Nguyên phụ liệu 원자재 uôn-cha-che Hàng hư 불량품 bu-liang-pum Hàng xuất khẩu 수출품 xu-shul-pum Hàng tiêu dùng nội địa 내수품 ne-xu-pum Hàng tồn kho 재고품 che-cô-pum Công tàéc 스위치 xư-uy-shi ... Làm việc 일을하다 i-rưl-ha-tà Ca ngày 주간 chu-can Ca đêm 야간 ia-can Làm hai ca 이교대 i-ciô-te Làm thêm 잔업 chan-ớp Làm ngày 주간근무 chu-can-cưn-mu Tự học từ và câu tiếng Hàn 133 − Tôi sẽ gửi thư ... − Tôi sẽ làm việc gì? 저는 무슨일을 하게되나요? chơ-nưn mu-xưn-i-rưl ha-cê-tuê-na-iô − Mỗi ngày làm việc bao nhiêu tiếng? 하루 몇시간 근무하세요? ha-ru miớt-xi-can cưn-mu-ha-xê-iô − Ở đây có làm thêm nhiều...
Ngày tải lên: 01/11/2013, 06:20
Câu và từ ngữ hội thoại tiếng Hàn Quốc về cơ thể, bệnh tật, điều trị
... ci-shim-tô ha-cô iơ-ri-na-cô mơ-ri-ca a-pa-iô − Cho tôi thuốc uống trong ba ngày. 삼일분 약 주세요. xam-il-bun-iác chu-xê-iô − Uống mỗi ngày 3 lần sau bữa ăn. 하루세번 식후 복용하세요. ha-ru-xê-bơn xíc-hu bốc-iông-ha-xê-iô ... hiệu thuốc. − Tôi đi đến hiệu thuốc. 저는 약국에 갑니다. chơ-nưn iác-cúc-ê cam-ni-tà Tự học từ và câu tiếng Hàn 79 Thuốc trợ tim 강심제 cang-xim-chê Thuốc đau đầu 두통약 tu-thông-iác Thuốc táo bón 변비약 ... 식후복용 xíc-hu-bốc-iông Cách uống thuốc 복용방법 bốc-iông-bang-bớp Tác dụng phụ 부작용 bu-chác-iông Mỗi ngày một lần 하루세번 ha-ru-xê-bơn Nhập viện 입원 íp-uôn Xuất viện 퇴원 thuê-uôn 4 Mẫu câu thông dụng...
Ngày tải lên: 01/11/2013, 06:20
Từ loại trong câu hội thoại tiếng Hàn Quốc
... Tự học từ và câu tiếng Hàn 15 Bỏ, từ bỏ 포기하다 pô-ci-ha-tà 4. TÍNH TỪ 형용사 hiơng-iông-xa Vui mừng 기쁘다 ci-bu-tà ... pu-rư-tà Đỏ 빨갛다 bal-cát-tà Vàng 노랗다 nô-rát-tà Trắng 하얗다 ha-iát-tà Đen 검다 cơm-tà Tự học từ và câu tiếng Hàn 13 Dọn vệ sinh 청소하다 shơng-xô-ha-tà Mời 초청하다 shô-shơng-ha-tà Biếu, tàëng 드리다 tư-ri-tà ... ha-cô-xíp-tà Chạy 뛰다 tuy-tà Kéo 당기다 tang-ci-tà Đẩy 밀다 mil-tà Cháy 타다 tha-tà Tự học từ và câu tiếng Hàn 17 5. PHÓ TỪ, GIỚI TỪ, LIÊN TỪ 부사, 관형사, 접속사 bu-xa, coan-hiơng-xa, chớp-xốc-xa Rất...
Ngày tải lên: 01/11/2013, 06:20
Thực hành đàm thoại tiếng nhật – conversation japaneses
... đang xếp hàng. (We’re making a line.) –> (Naranderun dakedo.) 60. Đừng có chen vào giữa chừng. (Don’t push.) –> (Osanai deyo!) (Nữ) –> (Osuna yo!) **Dùng khi đang đứng xếp hàng mà có ... that?) –> (Tee nai?) 40. Bạn ở Nhật Bản bao lâu rồi? (How long have you been in Japan?) –> (Dono gurai Nihon ni iru no?) 41. Bạn có thích phụ nữ (đàn ông) Nhật Bản không? (Do you like Japanese ... more about you.) –> (Anata no koto motto shiritai.) –> (Kimi no koto motto shiritai.) 78. Ngày mai bạn có thích dùng bữa sáng với tôi không? (Do you want to drink morning coffe together?) –>...
Ngày tải lên: 12/02/2014, 15:27