hướng dẫn giải bài tập pascal lớp 8

Hướng dẫn giải bài tập hóa học lớp 9 -  bài 1

Hướng dẫn giải bài tập hóa học lớp 9 - bài 1

...  3)Natrihiđroxit.  Giải:  N aOH SO3 > N a2SO4 2H2O2 +  −  +    bài tập 2:sgk/6.Cónhữngchấtsau:H2O,KOH,K2O,CO2.Hãychobiết nhữngcặpchấtcóthểtácdụngvớinhau.  Giải:   O2 ...  1mol1mol1mol1mol 0,02molxmolymol  b)Sốmolcủacácchấtthamgiaphảnứnglà: nCuO=m/M=1,6 /80 =0,02(mol) mH2SO4=C%.mdd:100%=20g =>nH2SO4=m:M=20: 98 =0,2(mol) Lậptỉlệ:0,02/1<0,2/1 =>H2SO4dư,phươngtrìnhtínhtheosốmolCuO. SốmolH2SO4thamgiaphảnứnglà: n=x=0,02.1/1=0,02mol SốmolH2SO4dưlà: ndư=nbanđầunphảnứng=0,20,02=0, 18 mol KhốilượngH2SO4dưlà: m=n.M=0, 18 . 98 =17,64g  SốmolcủaCuSO4là: n=y=0,02.1/1=0,02(mol) Khốilượng(chấttan)CuSO4: m=n.M=0,02.160=3,2g  Khốilượngdungdịchsauphảnứng:  mdd=mCuO+mddH2SO4 =1,6+100 =101,6g ...  1mol1mol1mol1mol 0,02molxmolymol  b)Sốmolcủacácchấtthamgiaphảnứnglà: nCuO=m/M=1,6 /80 =0,02(mol) mH2SO4=C%.mdd:100%=20g =>nH2SO4=m:M=20: 98 =0,2(mol) Lậptỉlệ:0,02/1<0,2/1 =>H2SO4dư,phươngtrìnhtínhtheosốmolCuO. SốmolH2SO4thamgiaphảnứnglà: n=x=0,02.1/1=0,02mol SốmolH2SO4dưlà: ndư=nbanđầunphảnứng=0,20,02=0, 18 mol KhốilượngH2SO4dưlà: m=n.M=0, 18 . 98 =17,64g  SốmolcủaCuSO4là: n=y=0,02.1/1=0,02(mol) Khốilượng(chấttan)CuSO4: m=n.M=0,02.160=3,2g  Khốilượngdungdịchsauphảnứng:  mdd=mCuO+mddH2SO4 =1,6+100 =101,6g Bài 1:Tínhchấthóahọccủaoxit.Kháiquátvềsự phânloạioxit. . . . . .       bài tập 1:sgk/6.Cónhữngoxitsau:CaO,Fe2O3,SO3.Oxitnàocóthể tácdụngđượcvới:   1)Nước:  Giải: ...

Ngày tải lên: 03/07/2014, 21:52

6 59,1K 143
Hướng dẫn giải bài tập Kết Cấu Công Trình - Chương 1

Hướng dẫn giải bài tập Kết Cấu Công Trình - Chương 1

... tiết diện nghiêng: đ 2 0kđb q.h.b.R8QQ =≤ (1.37) + Từ đó rút ra: 2 0k 2 đ h.b.R8 Q q ≥ (1. 38) - Khoảng cách tính toán của cốt đai u max : tt 2 2 0k đ u Q h.b.R8 .f.n.Ru =≤ (1.39) - Khoảng cách ... ) ' c ' cn0naa h.bb.R.h.b.RF.R −+α= (1. 18) ( )         −−+=≤ 2 h h.h.bb.RA.h.b.RMM ' c 0 ' c ' cn 2 0ngh (1.19) - Điều kiện hạn chế: ( ) 0000 AA;h.x ≤α≤αα≤ (1.20) * Các bài toán: Bài toán 1: Tính ... vào vùng nén và tính theo bài toán chữ T cốt kép dưới đây. + Khi 0 AA ≤ suy ra α , thay α vào (1- 18) , ta có: ( ) a ' c ' cn a 0n a R h.bb.R R .h.b.R F − + α = Bài toán 2: Kiểm tra cường...

Ngày tải lên: 18/10/2012, 11:50

12 5K 6
Hướng dẫn giải bài tập Kết Cấu Công Trình - Chương 1.2

Hướng dẫn giải bài tập Kết Cấu Công Trình - Chương 1.2

... Hi Hng 30 ẹaởt 2 haứng: . 283 treõnụỷ222vaứdửụựiụỷ 60 50 15 25 5ị 28 2ị22 ủai 8 2ị 25+2ị 18 3 4 2 1 - Kieồm tra a tt .cm5a)cm (85 ,4 6,747, 18 )1,15, 28, 22.(6,7)4,12.(47, 18 a tt =<= + +++++ = - ... lớn nhất: cm.kG 482 5, 48 8 5.44,15 8 l.q M 2 2 tt max 5 ,25.10(T.m) ==== Bước 4: Tính toán cốt thép - Với a = 8cm⇒ ).cm(6 287 0ahh 0 =−=−= - Hệ số mômen tónh: 465,0 62.30.90 10.25, 48 h.b.R M A 2 5 2 0n === →>> 0 AA5,0 ... Hng 25 Mmax (g +p) 440 Bước 2: Xác định tải trọng tính toán (T/m) .8, 8)3,05 ,8( .p.gq tt =+=+= Bước 3: Xác định nội lực lớn nhất: .cm.kG21296,21 8 4,4 .8, 8 8 l.q Mtt 2 2 tt 5 ,296.10(T.m) ==== Bước 4: Tính toán...

Ngày tải lên: 18/10/2012, 11:50

19 3K 6
Hướng dẫn giải bài tập Kết Cấu Công Trình - Chương 2

Hướng dẫn giải bài tập Kết Cấu Công Trình - Chương 2

... hạn T;6 ,88 N dh = và tải trọng ngắn hạn là .T4,36= ngh N Yêu cầu: Chọn kích thước tiết diện, tính cốt thép chịu lực. Đáp số: ;cm05,16F,cm20r 2' a == chọn .cm 08, 161 68 2 Fcó a =φ Bài 3: Cho ... .cm4aa ' == Yêu cầu: Hãy tính toán cốt thép đối xứng .F a Đáp số: ;cm02,8F 2' a == a F chọn .cm04 ,81 64 2 Fcó a =φ Bài 8: Cho một cột bêtông cốt thép chịu nén lệch tâm, hai đầu ngàm, có tiết ... số làm việc của bêtông m b =0 ,85 . Yêu cầu: Xác định kích thước tiết diện, tính cốt thép chịu lực. Đáp số: ;cm03,8F,cm20b 2' a == chọn .cm04 ,81 64 2 Fcó a =φ Bài 4: Cho một cột bêtông cốt...

Ngày tải lên: 18/10/2012, 11:50

4 2,6K 15
Hướng dẫn giải bài tập Kết Cấu Công Trình - Chương 2.2

Hướng dẫn giải bài tập Kết Cấu Công Trình - Chương 2.2

... lớn. cm64, 684 2 60 64,42a 2 h ee 0 =−+=−+η= ( ) 456.2100 56.40.90.439,064, 68. 96 388 )ah(R h.bRAe.N F 2 0 ' a 2 0n0 ' a − − = ′ − − = ).cm( 48, 456.40.002,0h.b.002,0cm2,15 2 0 2 ==>≈ )cm( 48, 4)cm(7,312,15 2100 96 388 65,0.56.40.90 F R NbhR F 22' a a 00n a >≈+ − =+ −α = Kết ... doùc 1m;110571 ,8 70 300.2 h l. h edh 0 ==<== à == l ).T(1107040NNN nghdh =+=+= ).m.T(462026MMM nghdh =+=+= ).cm (8, 1966.3,0h3,0cm82,41)m(4 182 ,0 110 46 N M e 00 ==>==== neựn leọch taõm lụựn. ).cm (82 ,724 2 70 82 ,41.1a 2 h ee 0 =+=+= ).cm(44,24 50.90 10.110 b.R N x 3 n === ).cm(6,3966.6,0h.44,24x84.2a2 00 ' ==<=<== ... −+       − ( ) ).m.T (82 , 383 882 144446.2,15.2700 2 6,33 46.6,33.20.110 ≈=−+       −= (2) .T110N = (3) =σ−+ aa ' a ' an FF.Rx.b.R .T6 78, 106)kG(1066 780 2,4.2,20602,15.27006,33.20.110 ≈≈−+= ...

Ngày tải lên: 18/10/2012, 11:50

13 1,8K 2
w