Từ điển Anh-Việt môi trường
... Farming (n) Canh tác. Dry ~ : (Phơng pháp) canh tác trên đất khô hạn; Extensive ~ : Quảng canh; Intensive ~ : Thâm canh; Mixed ~ : Xen canh; Organic ~ : Phơng pháp canh tác sạch, canh tác hữu ... đòi hỏi tranh giành nguồn lực hạn hẹp của quốc gia). Competition (n) Sự cạnh tranh, ganh đua. Fair ~ : Cạnh tranh lành mạnh; Healthy ~ : Cạnh tranh lành mạnh; Imperfect ~ : Cạnh tranh không ... Cạnh tranh hoàn hảo; Unfair ~ : Cạnh tranh không lành mạnh. Competitive (adj) Có khả năng cạnh tranh, mang tính cạnh tranh. ~ bidding: Đấu thầu cạnh tranh; ~ market: Thị trờng cạnh tranh; ~...
Ngày tải lên: 20/04/2014, 21:27
Gián án Từ điển hình ảnh Anh Việt
... ảnh Anh- Việt Từ điển hình ảnh Anh- Việt Số đếm Từ điển hình ảnh Anh- Việt Từ điển hình ảnh Anh- Việt Từ điển hình ảnh Anh- Việt Đồ ăn – thức uống Từ điển hình ảnh Anh- Việt Từ điển hình ảnh Anh- Việt Người ... Anh- Việt Người – Nghề nghiệp Từ điển hình ảnh Anh- Việt Côn trùng Từ điển hình ảnh Anh- Việt Từ điển hình ảnh Anh- Việt Từ điển hình ảnh Anh- Việt Nhạc cụ Từ điển hình ảnh Anh- Việt Từ điển ... khối Từ điển hình ảnh Anh- Việt Từ điển hình ảnh Anh- Việt Các loại chim Từ điển hình ảnh Anh- Việt Động vật nuôi Từ điển hình ảnh Anh- Việt Trang phục Từ điển hình ảnh Anh- Việt Gia đình Từ điển...
Ngày tải lên: 23/11/2013, 23:11
dictionary of chemistry từ điển hóa học việt- anh
... present in materi- als; methods include Karl Fischer titration, reactions with acid chlorides and anhy- drides, oven drying, distillation, and chromatography. { kwa ă mtre } aqua regia [ INORG ... drier, and pesticide. { Ưsedlasto n} acetylating agent [ ORG CHEM ] A reagent, such as acetic anhydride, capable of bonding an acetyl group onto an organic molecule. { əsedиəla ¯ tиiŋa ¯ иjənt ... a ¯ ze ¯ n dı ¯ z} aziridine See ethyleneimine. { əzirиəde ¯ n} azlactone [ ORG CHEM ] A compound that is an anhydride of ␣-acylamino acid; the basic ring structure is the 5-oxazolone type. { azlakto ¯ n} azo-...
Ngày tải lên: 19/04/2014, 22:46
Từ Điển Tiếng Anh Kỹ Thuật Xây Dựng
... sắt) thanh chống va, bridge beam : dầm cầu Broad flange beam : dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T) buffer beam : thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) bumper beam : thanh chống va, thanh giảm ... tông cách nhiệt 9 Từ Điển Tiếng Anh Kỹ Thuật Xây Dựng Abraham’s cones : Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông Accelerator, Earlystrength admixture : Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông Anchorage ... gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa hold beam : dầm khô (dầm tàu ở chỗ khô) I- beam : dầm chữ I ion beam : chùm ion joggle beam : dầm ghép mộng joint beam : thanh giằng, thanh liên kết junior...
Ngày tải lên: 16/10/2012, 16:40