tu dien toan hoc anh viet.pdf
... tốc, gia tốc, làm nhanh acceleration sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ, gia ... tắt dần; sự giảm chấn (động); kt. sự thanh toán a. of a debt kt. sự thanh toán nợ amortize tắt dần, giảm chấn động; kt. thanh toán amount số lợng, lợng a. of infomation tk lợng thông tin, ... xung quanh ambiguity [sự; tính] nhập nhằng ambiguousness tính nhập nhằng among trong số among-means trong số các trung bình amortization kỹ. sự tắt dần; sự giảm chấn (động); kt. sự thanh toán...
Ngày tải lên: 08/09/2012, 21:35
Từ điển sinh học anh việt - B
... formation sự hình thành mạch máu blood-brain barrier hàng rào máu no blood-testis barrier hàng rào máu tinh blue biotechnology công nghệ sinh học xanh 48 burdo thể ghép Burkọtt lymphoma u bạch ... thành hai binaural hai tai binomial nomenclature hệ danh pháp tên kép binomial distribution phân bố nhị thức binominal nomenclature hệ danh pháp tên kép binovular twins trẻ sinh đôi hai trứng, ... biofilm màng sinh học biofilm phim sinh học biogenesis phát sinh sinh học biogenic do sinh vật, từ sinh vật biogeochemical cycles chu trình sinh địa hoá biogeochemistry Môn Hoá địa sinh học...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - D
... dexiotropic cuốn phải, xoắn phải, dextral cuốn phải dextran dextran dextrin dextrin dextrorotary isomer isome quay phải, chất đồng phân quay phải dextrorse cuốn phải, xoắn phải dextrose dextroza ... stain thuốc nhuộm vi sai differentiation (sự) phân hoá, biệt hoá diffuse competition cạnh tranh phân tán diffuse growth sinh trởng phân tán diffuse placentation kiểu bám nhau phân tán ... nhánh cây dendron sợi nhánh denervated (bị) bóc dây thần kinh, (bị) bỏ dây thần kinh denial (sự) từ chối denitrification khử nitơ denitrifying bacteria vi khuẩn khử nitơ dens of axis trục răng...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - E
... cạnh tranh) excoriation chất thải , phân excreta (thuộc) chất thải, phân excrete (sự) bài tiết, (sự) thải excurrent 1. vơn dài, chìa ra 2. một trục, một thân 3. kênh dẫn exergonic thải nhiệt, ... effort syndrome hộ chứng gắng sức effusion (sự) tràn dịch egest thải, bài xuất, tống ra, thải phân, bài tiết egesta tổng lợng chất thải , tổng lợng chất bài xuất egestion vacuole không bào tiêu ... một trục, một thân 3. kênh dẫn exergonic thải nhiệt, thoát nhiệt, thải năng lợng exclusion chromatography (phép) sắc ký đào thải exergonic reaction phản ứng toả nhiệt exfoliation (sự) rụng...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - G
... lá xanh greenfly rệp cây greenhouse effect hiệu ứng nhà kính green manure phân xanh gregaria phase pha bầy đàn grey matter chất xám grit cell tế bào sỏi, tế bào đá grooming (sự) chải chuốt ... (thuộc) lỡi glossopharyngeal (thuộc) lỡi-hầu glossopharyngeal nerve thần kinh lỡi-hầu glottis thanh môn GLPNC viết tắt của Good Laboratory Practice for NonClinical studies GLP viết tắt của Good ... giddiness bớu gigantism (bệnh) khổng lồ gill 1.mang 2.vách tia, bản gill arch cung mang gill bars thanh mang gill basket giỏ mang, khung mang gill book phiến mang, sách mang gill clefts khe mang...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - H
... hinge ligament dây chằng bản lề hinge region vùng bản lề hippocampal (thuộc) đồi hải m hippocampus đồi hải m hirsute rậm lông, nhiều lông hirudin hirudin Hirudinea lớp Đỉa his viết tắt ... bằng Hardy-Weinberg Hardy-Weinberg theorem định luật Hardy-Weinberg harvest-men chàng say harvest spider nhện chàng say 165 hydrazine hydrazin hydrazinolysis phân giải hydrazin hydrocarbon ... quang hợp, dinh dỡng kiểu thực vật holostyly khớp kiểu trực tiếp hoàn toàn Holothuroidea lớp Hải sâm 167 hypersensitivity reaction in plant phản ứng siêu nhạy ở thực vật hyperstomatal (có)...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - M
... thể từ tính magnetic beads hột từ tính magnetic cell sorting phân hạng tế bào bằng từ tính, sàng lọc tế bào bằng từ tính magnetic labeling đánh dấu bằng từ tính magnetic particles hạt từ ... nhiễm sắc thể monospermy (tính) thụ tinh đơn monosporous 1.một bào tử 2.sinh từ một bào tử monostichous một dy, một hàng monosynaptic stretch reflex bạch cầu đơn nhân to monotocous (thuộc) đẻ ... monocotyledonous một lá mầm monocular một mắt monocule động vật một mắt monoculture (sự) độc canh, đơn canh monocyclic một vòng monocyte bạch cầu đơn nhân, tế bào mono, bạch cầu mono monodactylous...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa: