download từ điển chuyên ngành xây dựng cầu đường

Từ điển chuyên ngành xây dựng doc

Từ điển chuyên ngành xây dựng doc

... Đường đắp đầu cầu - Embankment Đường kính danh định - Nominal diameter Đường kính ngoài - Outside diameter Đường sắt - Railway Đường bộ - Road Đường dẫn vào cầu - Approach roadway Đường biên ... bridge Cầu có đường xe chạy dưới - Through bridge Cầu có trụ cao - Viaduct Cầu cong - Bridge on curve Cầu cố định - fixe Cầu công vụ - Service bridge Cầu cũ hiện có - Existing bridge Cầu dầm ... posttensioned bridge Cầu đi bộ - Pedestrian bridge Cầu đường sắt - Railway bridge, rail bridge Cầu gạch-đá xây - Masonry bridge Cầu hai tầng - Double deck bridge Cầu khung - Frame bridge Cầu khung...

Ngày tải lên: 07/03/2014, 08:20

26 1,4K 4
Tài liệu Từ ngữ chuyên ngành xây dựng doc

Tài liệu Từ ngữ chuyên ngành xây dựng doc

... Ball valve : van hình cầu, van kiểu phao Ball and lever valve : van hình cầu - đòn bẩy Bioassay: Sự thử sinh học Bleeder valve : van xả Biochemical oxygen demand (BOD): Nhu cầu oxi sinh hoá (BOD) Borehole ... meter, a rotary meter Đường nước vào Water inlet Giếng lấy nước thô (nước từ mạch nước ngầm) Collector well for raw water Giếng nước Well Hệ thống bơm với đầu van lọc ở cuối đường ống (van chân) Pump ... đo Fraction impervious (pervious): Khả năng thấm nước Free board: Khoảng cách nước dâng cho phép tính từ công trình Free carbon dioxide: Cacbon dioxit tự do (Cacbon dioxit hoà tan trong nước) Free chlorine:...

Ngày tải lên: 13/12/2013, 20:15

18 2,7K 10
Từ vựng chuyên ngành xây dựng

Từ vựng chuyên ngành xây dựng

... xoay governor valve : van ti t l u, van đi u ch nh ế ư ề ỉ Ground reservoir : B ch a xây ki u ng mể ứ ể ầ Ground water : n c ng mướ ầ Ground water stream : dòng n c ng mướ ầ Gutter...

Ngày tải lên: 06/05/2014, 08:35

7 2,2K 7

Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa:

w