download từ điển anh việt chuyên ngành điện tử

Tài liệu Từ điển anh việt chuyên ngành miễn dịch học doc

Tài liệu Từ điển anh việt chuyên ngành miễn dịch học doc

... maladie coronarienne caecostomy; cecostomy [thủ thuật] mở thông manh-tràng caecostomie caecum; cecum manh tràng caecum caisson disease bệnh Caisson do khí nén maladie ... Borderline tuberculoid leprosy Phong củ thể ranh giới Lèpre tuberculoïde de type intermédiaire atypique A30.3 Borderline leprosy Phong ranh giới Lèpre de type intermédiaire atypique ... amputee người cụt tay hoặc chân amputé AN: antenatal trước khi sanh prénatal adj; anténatal anaesthetist chuyên viên gây tê mê anesthésiste n. anal fissure khe nứt hậu...

Ngày tải lên: 20/12/2013, 19:15

560 1,2K 9
dictionary f (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

dictionary f (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

... Tự điển AnhViệt chuyên ngành Công nghệ Ô tô scooters: Vô lăng từ gắn trên xe máy.  flywheel magneto = magneto mounted in the flywheel of a small engine, often a two-stroke: Vô lăng từ. ... PGS. TS. ĐỖ VĂN DŨNG 132 Tự điển AnhViệt chuyên ngành Công nghệ Ô tô Ff F (a) (short for) Fahrenheit: Độ F (b) = FIELD (TERMINAL): Đầu ra cuộn dây kích từ (máy phát) fabric n. material ... along sheathed feedback carburettor fibre optics PGS. TS. ĐỖ VĂN DŨNG 155 Tự điển AnhViệt chuyên ngành Công nghệ Ô tô 2 v. (a) to melt, and (sometimes) become united in the process:...

Ngày tải lên: 12/03/2014, 21:13

24 1,3K 28
dictionary g (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

dictionary g (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

... of electrodes in a parking plug: Các kiểu bố trí điện cực bougie g gap style PGS. TS. ĐỖ VĂN DŨNG 159 Tự điển AnhViệt chuyên ngành Công nghệ Ô tô rods and joints (linkages) are ... TS. ĐỖ VĂN DŨNG 161 Tự điển AnhViệt chuyên ngành Công nghệ Ô tô glaze n. smooth, polished surface: Sự nhẵn bóng.  glaze breaker = CYLINDER HONE: Đá mài xy lanh glazing n. glass fitted ... subsidiary is Opel) gearchange l inkage General Motor PGS. TS. ĐỖ VĂN DŨNG 157 Tự điển AnhViệt chuyên ngành Công nghệ Ô tô  gapper n. us (informal)= FEELER GAUGE: Cỡ lá. garage 1 n....

Ngày tải lên: 12/03/2014, 21:13

10 1,1K 30
dictionary j,k,l (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

dictionary j,k,l (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

... 211 Tự điển AnhViệt chuyên ngành Công nghệ Ô tô link n. (a) movable, hinged piece connecting moving parts of a machine: Thanh nối, mắc nối. (b) = SUSPENSION LINK: Các thanh nối hệ ... which pivots outwards into the approaching drum: Bố phanh (trống) LCD leading shoe PGS. TS. ĐỖ VĂN DŨNG 206 Tự điển AnhViệt chuyên ngành Công nghệ Ô tô latch (ing) pillar n. = B-PILLAR: ... to close with a key: Khóa bằng chìa. load lock PGS. TS. ĐỖ VĂN DŨNG 204 Tự điển AnhViệt chuyên ngành Công nghệ Ô tô Ll L (a) (automatic transmission) = LOW: Số thấp (hộp số tự...

Ngày tải lên: 12/03/2014, 21:13

19 1K 20
Từ điển Anh văn chuyên ngành cơ khí

Từ điển Anh văn chuyên ngành cơ khí

... resistance điện trở Electrochemical điện hóa Electrodynamic điện động Electrolytic điện dung Electromagnetic điện từ Electromechanical điện cơ Electronic điện tử Electrostatic tĩnh điện Elevated ... tụ cryo Cryodesiccation thăng hoa cryo Cryoelectronic điện tử cryo Cryoelectronics kỹ thuật điện tử cryo Cryoelectrotechics kỹ thuật điện tử cryo Cryoextraction chiết suất cryo Cryogen môi chất ... nhiệt động Thermodynamics Nhiệt động lực học Thermoelectric nhiệt điện Thermoelectromotive nhiệt điện động Thermoelement phân tử nhiệt điện Thermohygrograph máy ghi thủy nhiệt Thermomertry phép đo...

Ngày tải lên: 06/03/2014, 19:43

15 4,8K 18
từ đển tiếng anh - việt chuyên ngành công nghệ ô tô

từ đển tiếng anh - việt chuyên ngành công nghệ ô tô

... 115 Tự điển AnhViệt chuyên ngành Công nghệ Ô tô Ee E = ECONOMY (GEAR): tiết kiệm (số) EAC valve n. electronic air control valve: Van điều khiển tốc độ cầm chừng bằng điện tử ear ... VALVE OPENS EW (short of ) electric windows: Cửa sổ điện, kính điện ESV EW PGS. TS. ĐỖ VĂN DŨNG 126 Tự điển AnhViệt chuyên ngành Công nghệ Ô tô of dangers and threats to the environment ... TS. ĐỖ VĂN DŨNG 120 Tự điển AnhViệt chuyên ngành Công nghệ Ô tô etc. using LEDs or LCD technology displaying symbols and bar instead of numbers: Tableau điện tử (hiện số) (NOTE: opposite...

Ngày tải lên: 12/03/2014, 21:13

17 1,5K 39

Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa:

w