... V14%Á1: Sth, 8489" Tai liệu tự học tiếng Anh ìHữne €ÂU Tiểne ÂAnH THông Đụn6 Taone GIAo Tiếp Trang 3 Loi noi dau 5 eXhơng Ít các bạn học tiếng Anh lâu năm mà vẫn không nói được, hoặc ... diểm văn phạm cơ bản trong tiếng Anh m Bài học cö đọng dễ hiểu, dễ nhớ, đa dạng: = Gần cho thí sinh thi chứng chỉ ABC và thi Tú Tài 3) NHUNG LOI THONG THUONG TRONG TIẾNG ANH ĐỐI vor | ÑGUỜI VIỆT ... VIỆT NAM w Cac dung tu m Dịch Anh-Việt, Việt Anh im Văn phạm; a Cac phát âm 14) CÂU (SENTENCES) : Câu dài lẽ thê Ỳ m Câu nhát gừng „, Điệp ý, điệp từ (Redundaney) m Câu đổi xứng (Parelellism)
Ngày tải lên: 27/10/2022, 12:21
... 1000 Cụm Từ Tiếng Anh Thong Dụng Nhất Mục lục | Table of contents A .2 B C ... Wednesday? Làm ơn cho xem thông hành bạn Can I see your passport please? Thuvientailieu.net.vn Tôi nhận lời nhắn không? Can I take a message? Tôi mặc thử không? Can I try it on? Tôi sử dụng điện thoại ... Where can I rent a car? Nó xảy đâu? Where did it happen? Bạn đâu? Where did you go? Bạn học tiếng Anh đâu? Where did you learn English? Bạn học đâu? Where did you learn it? Bạn đặt đâu? Where
Ngày tải lên: 27/08/2016, 16:43
Ôn thi tiếng anh PHÂN BIỆT tính từ và trạng từ có đuôi (ly) đơn giản cho NGƯỜI MỚI bắt đầu và một số các cấu trúc tiếng anh hay dùng trong giao tiếp thường ngày, văn viết thi ilets
... Một số lỗi thông thường nên tránh việc sử dụng ti ếng Anh Practice/Practise : Trong tiếng Anh/Mỹ, practice đóng hai vai trị danh t động t Tuy vậy, tiếng Anh/Anh chuẩn mực thìpractice danh t (s ... 21 CÂU NÓI TIẾNG ANH NGẮN MÀ “CHẤT” Với ngôn ngữ nào, để diễn đạt ý nghĩa có r ất nhi ều cách Tuy nhiên, cách diễn đạt ngắn gọn, hàm súc ngôn ng ữ sử dụng hàng ngày Ad xin tổng hơp số câu nói tiếng ... died.' 'Anh ta nghỉ tuần cha già qua đời.' MỘT TỪ KHÁC NHAU CHỈ NGƯỜI THƠNG MINH Smart /smɑ:t/ :nhanh trí, khơn khéo Intelligent /in'telidʤənt/: thông minh, sáng Clever /'klevə/: thông minh, lanh
Ngày tải lên: 20/04/2017, 19:54
Những câu nói tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày docx
... Trang 1Những câu nói tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày (phần 2) Trang 2Chúng ta ai cũng biết muốn học tiếng Anh giỏi thì phải học ngữ pháp cho thật tốt ... thức ngữ pháp đó ra áp dụng khi nói! Lý do chính là những câu dùng trong đối thoại hằng ngày rất đơn giản, cũng rất khác với những gì chúng ta học được trong sách Có những câu mình dịch ra rất ... rất giỏi, rất chuẩn nhưng lại không thể đem kiến thức ngữ pháp đó ra áp dụng khi nói! Chúng ta ai cũng biết muốn học tiếng Anh giỏi thì phải học ngữ pháp cho thật tốt Đó là điều không cần phải
Ngày tải lên: 10/03/2014, 11:20
Cách học tiếng anh giao tiếp những câu nói tiếng anh thông dụng hàng ngày (2)
... Trang 1NHỮNG CÂU NÓI TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Một số câu hỏi đường quen thuộc Where are you exactly? Chính xác là anh ở đâu? Will you be coming by car or by train? Anh sẽ đến bằng xe hơi ... Tôi khổ vì bạn quá Mong rằng bài học hôm này hữu ích cho các bạn Theo dõi các cách học tiếng anh giao tiếp tiếp theo của Pasal nhé! Đăng ký học thử với cơ hội trải nghiệm phương pháp Pasal ... đèn xanh cho anh ta đi (= Đồng ý cho anh ta) Good finds good: Ở hiền gặp lành He lied at rest forever: Ông ta đã ra đi mãi mãi (= He died/passed away.) He/She is left on the shelf: Anh/Chị
Ngày tải lên: 23/11/2015, 22:55
1000 cụm từ thông dụng trong giao tiếp tiếng anh
... một học viên tốt Anh ta là người Mỹ Anh ta kỹ sư Anh ta sắp tới Anh ta nhanh hơn tôi Anh ta ở trong bếp Anh ta chưa từng tới Mỹ Ngay lúc này anh ta không có đây Anh ta đúng Anh ta quấy rối quá Anh ta rất nổi tiếng ... chưa? Anh ta làm việc ấy cho tôi Anh ta đánh vỡ cửa sổ Anh ta trông không giống một y tá Anh ta có một chiếc xe đẹp Anh ta thích Anh ta thích nước trái cây nhưng anh ta không thích sữa Anh ta ... sữa Anh ta cần một ít quần áo mới Anh ta không bao giờ cho tôi cái gì Anh ta nói đây là một nơi đẹp Anh ta nói bạn thích xem phim Anh ta học ở đại học Boston Anh ta nghĩ chúng ta không muốn đi
Ngày tải lên: 16/09/2017, 14:40
Cấu trúc tiếng anh thông dụng
... Cấu trúc tiếng anh thông dụng To be a bad fit: >>> Không vừa To be a bear for punishment: >>> ... tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu {(+ for) người quá khắt khe (về một cái gì) (Mỹ(thông tục) người kiên trì (» sticker)}" To be a swine to sb [swain](n) {con lợn;(thông ... spirits: >>> Vui vẻ; khí sắc vui vẻ To be in good, bad odour: >>> Có tiếng tốt, tiếng xấu To be in good, bad repute: >>> Có tiếng tốt, xấu To be in great form: >>> Rất phấn khởi To be in great
Ngày tải lên: 05/04/2014, 08:42
ngân hàng các cấu trúc tiếng Anh thông dụng
... apprehension: Tiếp thu nhanh • To be quick of hearing, to have a keen sense of hearing: Sáng tai, thính tai • To be quick on one's pin: Nhanh chân • To be quick on the draw: Rút súng nhanh • To be... ... barracks: Bị giữ lại trong trại • To be confined: (Đàn bà)Trong thời gian lâm bồn • To be confronted with (by) a difficulty: Đứng trớc một sự khó khăn • To be connected with a family: Kết thông gia, kết ... NGÂN HÀNG CÁC C U TRÚC TI NG ANH THÔNG D NGẤ Ế Ụ TO BE (OR LINKING VERBS) To be badly off: Nghèo xơ xác� To be balled up: Bối rối, lúng túng(trong khi đứng lên nói)� To be bankrupt
Ngày tải lên: 13/07/2014, 23:00
ngân hàng các cấu trúc tiếng anh thông dụng
... Trang 1 NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNGTO BE 2 To be a bear for punishment: Chịu đựng được sự hành hạ 3 To be a believer ... Quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu{(+ for) người quá khắt khe (về một cái gì)(Mỹ(thông tục) người kiên trì ( sticker)} 46 To be a swine to sb [swain](n) {con lợn;(thông tục) ... 698 To be in one's element: ở trong hoàn cảnh thuận tiện như cá gặp nước 699 To be in one's minority: Còn trong tuổi vị thành niên 700 To be in one's nineties: Trong lứa tuổi từ 90 đến 99
Ngày tải lên: 01/08/2014, 18:01
các cấu trúc tiếng anh thông dụng
... NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TO BE 1 To be a bad fit: Không vừa 2 To be a bear for punishment: Chịu đựng được ... tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu {(+ for) người quá khắt khe (về một cái gì) (Mỹ(thông tục) người kiên trì (≈ sticker)} 46 To be a swine to sb [swain](n) {con lợn;(thông tục) ... giữ lại trong trại 309 To be confined: (Đàn bà) Trong thời gian lâm bồn 310 To be confronted with (by) a difficulty: Đứng trước một sự khó khăn 311 To be connected with a family: Kết thông gia,
Ngày tải lên: 19/05/2015, 09:00
Những câu nói Tiếng Anh thông dụng hằng ngày
... Trang 1Một số câu hỏi đường quen thuộc Where are you exactly? Chính xác là anh ở đâu? Will you be coming by car or by train? Anh sẽ đến bằng xe hơi hay bằng xe lửa? ... Làm sao tôi đến được văn phòng của anh? +What's the quickest way of getting to your office? Cách nào đến được văn phòng của anh nhanh nhất? CÁC CỤM TỪ DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!! +Help! ... xanh cho anh ta đi (= Đồng ý cho anh ta) 84 Good finds good: Ở hiền gặp lành 85 He lied at rest forever: Ông ta đã ra đi mãi mãi (= He died/passed away.) 86 He/She is left on the shelf: Anh/Chị
Ngày tải lên: 10/09/2015, 09:51
cấu trúc tiếng anh thông dụng
... được) - He spoke so quickly that I couldn’t understand him (Anh ta nói nhanh đến mức mà hiểu anh ta) 50 S + be + such + (tính từ) + danh từ + that + CN + động từ Ex: It is such a difficult exercise ... English (Chúng thấy học tiếng Anh khó) 53 To make sure of smt: Bảo đảm điều + that + CN + động từ Ex: - I have to make sure of that information (Tôi phải bảo đảm chắn thông tin đó) - You have ... Ex: He offered me a job in his company (Anh ta mời làm việc cho công ty anh ta) 61 To rely on smb: tin cậy, dựa dẫm vào Ex: You can rely on him (Bạn tin anh ấy) 62 To keep promise: Giữ lời hứa
Ngày tải lên: 03/04/2016, 12:22
NGÂN HÀNG các cấu TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
... NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG To be badly off: Nghèo xơ xác Lượt xem: 19432 � To be badly off: Nghèo xơ xác � To be balled up: Bối rối, lúng túng(trong đứng lên nói) � To be ... sweet: Mút kẹo • To have a sufficiency: Sống trong cảnh sung túc • To have a swollen face: Có mặt sng lên NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG To have barely enough time to catch the ... be bushwhacked: Bị phục kích � To be busy as a bee: Bận rộn lu bu NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG To (say) the correct thing: Làm(nói)đúng lúc, làm(nói)điều phải Lượt xem: 13435 • To
Ngày tải lên: 03/04/2016, 21:31
cau truc tieng anh thong dung nhat
... NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TO BE To be a bad fit: Không vừa To be a bear for punishment: Chịu đựng hành hạ To ... one's command; 361 to have a command of several languages: Biết thông thạo nhiều thứ tiếng, tinh thông nhiều ngôn ngữ 362 To have sex: Giao hợp 363 To have sharp ears: Thính tai 364 To have solid ... sb: Tóm họng, nắm cổ người 193 To have a strong constitution: Thể chất mạnh mẽ 194 To have a strong grasp: Sự nắm chặt, hiểu biết tường tận 195 To have a strong grip: Nắm chặt, nắm mạnh 196 To have
Ngày tải lên: 06/07/2016, 22:29
Cấu trúc tiếng Anh thông dụng
... câu tiếng Anh: Một câu tiếng Anh thường bao gồm thành phần sau đây: 1.1 Subject (chủ ngữ): Chủ ngữ chủ thể hành động câu, thường đứng trước động từ (verb) Chủ ngữ thường danh từ (noun) ngữ danh ... phrase - nhóm từ kết thúc danh từ, trường hợp ngữ danh từ không bắt đầu giới từ) Chủ ngữ thường đứng đầu câu định việc chia động từ Chú ý câu tiếng Anh có chủ ngữ (Trong câu mệnh lệnh, chủ ngữ ngầm ... 100 cấu trúc cụm từ thông dụng Tiếng Anh phổ thông too + adj + (for sb) to st: làm so + adj + that clause: mà be + such + a/an +
Ngày tải lên: 25/08/2016, 22:38
983 cấu trúc tiếng anh thông dụng
... làm nội trợ To keep in touch with : liên lạc, giao thiệp To keep on : vẫn, cứ, tiếp tục To keep on = keep V-ing : tiếp tục làm To keep on doing st : tiếp tục làm việc To keep one’s head : giữ bình ... trặc, không lành To grow out of : lớn vượt khỏi To grow up : trưởng thành To hand back : giao lại To hand down to : truyền lại (cho hệ sau) To hand in : giao nộp (bài, tội phạm) To hand out : phân ... : sử dụng To encourage sb in st : cổ vũ khích lệ làm To end up : kết thúc To escape from : thoát từ To excuse sb for doing st : tha thứ cho làm điều To exempt sb from doing st : miễn cho khỏi
Ngày tải lên: 01/09/2016, 22:21
75 CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
... 75 cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng 1) S + V+ too + adj/adv + (for someone) + to something(quá làm ) *1This structure ... đề(để ) 74) In case + mệnh đề(trong trường hợp ) 75) can/ could/ may might/ will/ would/ shall/ should/ must/ ought to (modal Verbs) + V-infinitive 54 cấu trúc câu tiếng Anh It is + tính từ + ( for ... is it asking her (Hỏi cô ta có ích chứ) Hiện phân từ sử dụng để rút ngắn câu dài: - Hai hành động xảy song song lúc hành động thứ hai dạng V-ing, hai hành động không tách rời khỏi dấu phẩy Eg:
Ngày tải lên: 19/09/2016, 17:49
NGÂN HÀNG CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
... NGÂN HÀNG CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TO BE To be a bad fit: Không vừa To be a bear for punishment: Chịu đựng hành hạ To ... run run 159 To have a quick bang: Giao hợp nhanh 160 To have a quick slash: Đi tiểu 161 To have a quiet think: Su nghĩ, nghĩ ngợi 162 To have a ready wit: Lanh trí 163 To have a reputation for ... sb: Tóm họng, n m cổ người 193 To have a strong constitution: Thể chất mạnh mẽ 194 To have a strong grasp: Sự n m chặt, hiểu bi t tường tận 195 To have a strong grip: N m chặt, n m mạnh 196 To have
Ngày tải lên: 14/12/2016, 05:22
CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
... PHẠM KHẮC VĨNH IELTS 7.0 CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TO BE To be a bad fit: Không vừa To be a bear for punishment: Chịu đựng hành hạ To ... KHẮC VĨNH IELTS 7.0 To have a quick bang: Giao hợp nhanh To have a quick slash: Đi tiểu To have a quiet think: Su nghĩ nghĩ ngợi To have a ready wit: Lanh trí To have a reputation for courage: ... stranglehold on sb: Tóm họng n m cổ người To have a strong constitution: Thể chất mạnh mẽ To have a strong grasp: Sự n m chặt hiểu bi t tường tận To have a strong grip: N m chặt n m mạnh To have a such
Ngày tải lên: 22/06/2017, 09:14
NGÂN HÀNG cấu TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
... 1NGÂN HÀNG CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG 10 To be a connoisseur of antiques: [æn'ti:k] Sành về đồ cổ [,kɔni s người thành thạo 12 To be a dab (hand) at sth{ ] Hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc ... relationship with sb: Giao thiệp v i người nào 715 To be in sb's bad books: Bị người nào ghét, có tên trong sổ đen c a ai 716 To be in sb's black books: Không được ai ưa, có tên trong sổ đen c a ... Hưởng sức khỏe tốt 744 To be in the first flight: ở trong tốp đầu, trong nhóm giỏi nhất 745 To be in the flower of one's age: Đang tuổi thanh xuân 747 To be in the full flush of health: Có
Ngày tải lên: 04/01/2018, 12:59