Từ vựng tiếng Anh về các loại cây và thực vật ppsx
... - cây liễu 32. birch /bɜːtʃ/ - cây bulô 33. oak /əʊk/ - cây sồi twig /twɪg/ - cành con acorn /ˈeɪ.kɔːn/ - 34. pine /paɪn/ - cây cây nhựa ruồi 38. maple /ˈmeɪ.pļ/ - cây thích ... /bʊʃiz/ - cây bụi 42. vine /vaɪn/ - cây nho quả sồi thông needle /ˈniː.dļ/ - lá kim cone /kəʊn/ - qu ả hình nón 36. elm /elm/ - cây đu 35. tree /triː/ - cây branch /brɑːntʃ/...
Ngày tải lên: 11/07/2014, 22:20
Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật có vú I docx
... /ˈkæm.əl/ - lạc đà Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật có vú I 1. koala /kəʊˈɑː.lə/ - gấu túi 2. armadillo /ˌɑː.məˈdɪl.əʊ/ - con tatu 3. kangaroo /ˌkæŋ.gərˈuː/ - con 14. hippopotamus ... /bæt/ - dơi 5. anteater cừu con hươu hươu nhỏ 28. goat /gəʊt/ - con dê 29. giraffe /dʒɪˈrɑːf/ - hươu cao cổ 30. hog /hɒg/ - lợn 31. calf /kɑːf/ - con bê 32. cow /kaʊ/ - bò ... /hɔːs/ - ngựa a. mane /meɪn/ - bờm 22. foal /fəʊl/ - ngựa con 23. donkey /ˈdɒŋ.ki/ - con lừa 24. lamb /læm/ - cừu con 25. sheep /ʃiːp/ - 26. deer /dɪəʳ/ - 27. fawn /fɔːn/...
Ngày tải lên: 11/07/2014, 22:20
Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật có vú II pps
... giống chó lông mượt, tai to cụp /ˈlep.əd/ - con báo con hổ a. claw /klɔː/ - vu ốt tử 4. cat /kæt/ - con mèo 5. kitten /ˈkɪt.ən/ - mèo con 6. fox /fɒks/ - cáo 25. terrier ... sục hang bụi 26. retriever /rɪˈtriː.vəʳ/ - chó săn, chuyên tìm con v ật bị đã bắn đem về 27. puppy /ˈpʌp.i/ - chó con 28. shepherd /ˈʃep.əd/ - chó chăn cừu 29. wolf /wʊlf/ ... 16. chimpanzee /ˌtʃɪm.pænˈziː/ - con tinh tinh 17. gorilla /gəˈrɪl.ə/ - con gôlia 18. orangutan /ɔːˈræŋ.u.tæŋ/ - đười ươi 19. baboon 20....
Ngày tải lên: 11/07/2014, 22:20
Từ vựng tiếng Anh về các công viên lân cận potx
... /ˈdʒɒg.ɪŋ pɑːθ/ - đường chạy bộ 10. bench /bentʃ/ - 11. trash can /træ ʃ Từ vựng tiếng Anh về các công viên lân cận 1. zoo /zuː/ - sở thú 2. bandshell /bændʃel/ - ... ngựa 16. swing /swɪŋ/ - cái đu 17. jungle gym /ˈdʒʌŋ.gļ dʒɪm/ - khung l eo trèo cho trẻ con 18. seesaw /ˈsiː.sɔː/ - bập bênh 19. water fountain /ˈwɔː.təʳ ˈfaʊn.tɪn/ - vòi nước uống...
Ngày tải lên: 11/07/2014, 22:20
Từ vựng tiếng Anh về các loài cá và bò sát pptx
... xấu Mỹ 9. (garter) snake /sneɪk/ - rắn (loại có sọc dài, không độc ở Mỹ) Từ vựng tiếng Anh về các loài cá và bò sát 1. sea horses /siː hɔːsiz/ - cá ngựa 2. trout /traʊt/ ... stingray /ˈstɪŋ.reɪ/ - cá đu ối 16. tadpole /ˈtæd.pəʊl/ - con nòng nọc 17. frog /frɒg/ - con ếch 18. tortoise /ˈtɔː.təs/ - con rùa a. shell /ʃel/ - mai rùa ...
Ngày tải lên: 11/07/2014, 22:20
Từ vựng tiếng Anh về các loài chim doc
... - con công trống a. bill /bɪl/ - mỏ 25. duck /dʌk/ - vịt 26. goose /guːs/ - ngỗng 27. penguin /ˈpeŋ.gwɪn/ - chim cánh cụt 28. swan /swɒn/ - 29. flamingo Từ vựng tiếng ... 28. swan /swɒn/ - 29. flamingo Từ vựng tiếng Anh về các loài chim thiên nga /fləˈmɪŋ.gəʊ/ - chim hồng hạc 30. stork /stɔːk/ - con cò 31. nest /nest/ - cái tổ 32.roadrunner ... 21. rooster /ˈruː.stəʳ/ - gà trống 22. chick /tʃɪk/ - gà con 23. chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ - gà 24. pelican /ˈpel.ɪ.kən/ - con bồ nông 1. pigeon /ˈpɪdʒ.ən/ - bồ câu a. wing /wɪŋ/...
Ngày tải lên: 11/07/2014, 22:20
Từ vựng tiếng Anh về các loại nhạc cụ doc
... ghi-ta a. pick /pɪk/ - cái gảy đàn Woodwinds /w ʊdwɪnds/ - các nh ạc cụ l àm b ằng gỗ Từ vựng tiếng Anh về các loại nhạc cụ String /str ɪŋ/ - b ộ đ àn dây 4. mandolin ... drumstick /ˈdrʌm.stɪk/ - dùi /frentʃ hɔːn/ - kèn có nguồn gốc từ Pháp kèn tuba Other Instruments / ˈʌ ð. əʳ ˈɪn.strə.mənts/ - các nh ạc cụ khác 28. accordion /əˈkɔː.di.ən/ - đàn xếp ... ˈmjuː.zɪk/ - b ản ghi nhạc 3. ukulele /ˌjuː.kəˈleɪ.li/ - đàn ghita Ha-oai 4 dây trống 20. conga /ˈkɒŋ.gə/ - trống sử dụng trong điệu nhảy Mĩ Latinh 21. kettledrum /ˈket.ļ.drʌm/ -...
Ngày tải lên: 11/07/2014, 22:20
Từ vựng tiếng Anh về các loại xe tải pot
... vật liệu 15. tractor trailer /ˌtræk.təˈtreɪ.ləʳ/ - xe đầu kéo 16. truck driver /trʌk ˈdraɪ.vəʳ/ 17. transporter /trænˈspɔː.təʳ/ 18. flatbed /flæt bed/ Từ vựng tiếng Anh về ... ˈdraɪ.vəʳ/ 17. transporter /trænˈspɔː.təʳ/ 18. flatbed /flæt bed/ Từ vựng tiếng Anh về các loại xe tải - người lái xe tải - băng tải - ô tô sàn phẳng ...
Ngày tải lên: 11/07/2014, 22:20
Từ vựng tiếng Anh về các phương pháp và thuốc điều trị bệnh pps
Ngày tải lên: 11/07/2014, 22:20
Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa: