các cụm từ tiếng anh thường gặp

Các cụm động từ tiếng anh thường gặp docx

Các cụm động từ tiếng anh thường gặp docx

... mang lại( = result in) brinn down = to land : hạ xuống bring out : xuất bring up : nuôi dưỡng ( danh từ up bringing) bring off : thành công, ẵm giải to burn away : tắt dần burn out: cháy trụi C call ... đối mặt Come out : xuất Come out with : tung sản phẩm Come about = happen Come across : tình cờ gặp Come apart : vỡ vụn , lìa Come along / on with : hoà hợp , tiến triển Come into : thừa kế Come ... chi tiêu) Cut in : cắt ngang (= interrupt ) Cut ST out off ST : cắt rời khỏi Cut off :cô lập , cách li , ngừng phục vụ Cut up : chia nhỏ Cross out : gạch đi, xoá D Die away / die down : giảm...

Ngày tải lên: 14/08/2014, 12:21

7 1,1K 36
CÁC cụm từ TIẾNG ANH HAY

CÁC cụm từ TIẾNG ANH HAY

... long ago: cách không lâu out of order: Hư, hỏng out of luck: Không may out of question: Không thể out of the blue: Bất ngờ, out of touch: Không liên lạc One way or another: Không cách cách khác ... Dễ mà, dễ ợt Poor thing: Thật tội nghiệp So?: Vậy sao? So so: Thường So what?: Vậy sao? Stay in touch: Giữ liên lạc Step by step: Từng bước See?: Thấy chưa? Sooner or later: Sớm hay muộn Shut ... leave it: Chịu hay không There is no denial that…: chối cãi là… Viewed from different angles…: nhìn từ nhiều khía cạnh khác What is mentioning is that…: điều đáng nói … What is more dangerous, : nguy...

Ngày tải lên: 04/01/2014, 00:17

3 1K 13
Một số động từ tiếng anh thường gặp pdf

Một số động từ tiếng anh thường gặp pdf

... động từ, không dùng bị động) • To pick out: chọn ra, lựa ra, nhặt • To point out: ra, vạch • To put off: trì hoãn, đình hoãn • To run across: khám phá, phát (tình cờ) • To run into sb: gặp bất ... warm up (Khi cho máy sưởi bắt đầu chạy ) Get + to + verb - Tìm cách We could get to enter the stadium without tickets.(Chúng tìm cách lọt vào ) - Có may When I get to have a promotion? (Khi có ... prepared/ lost/ drowned/ engaged/ married/ divorced Chỉ việc chủ ngữ tự làm lấy việc tình mà chủ ngữ gặp phải You will have minutes to get dressed.(Em có phút để mặc quần áo) He got lost in old Market...

Ngày tải lên: 08/08/2014, 17:21

3 689 1
Các cấu trúc tiếng anh thường gặp

Các cấu trúc tiếng anh thường gặp

... ý: s.th = something ; s.b = somebody dấu (….) : có, không dấu / : - Mong đợi …… - Hối tiếc ……… - Từ chối……… - Đã (chỉ thói quen QK)…… - Quen, thích nghi với…… - Mất bao thời gian … - Mất bao thời ... thuận với…… - Bạn vui lòng…… - Bạn có thích/ muốn…… Mặc dù, mặc dầu…… - Thích …….hơn…… - Gợi ý…… - Từ chối……… Exercise: Complete the second sentence with the same meaning It's a pity your friend ... hours each day to my homework  I spend 32 Hoa is a hard student  Hoa studies 33 Mr Thanh couldn’t enjoy the meal because of the stomachache  The stomachache prevented 34 What is...

Ngày tải lên: 23/08/2014, 08:14

4 1,7K 5
Các câu nới tiếng anh thường gặp

Các câu nới tiếng anh thường gặp

... You'd better stop dawdling Bạn tốt hết không nên la cà Thông thường ăn VN nước bạn hoàn toàn yên tâm dùng tiếng Việt Tuy nhiên dịch tiếng Anh số ăn sau: Bánh mì bread Bánh stuffed pancake Bánh dầy ... sauce Chả Pork-pie Chả cá Grilled fish Bún cua Crab rice noodles Canh chua Sweet and sour fish broth Chè Sweet gruel Chè đậu xanh Sweet green bean gruel Đậu phụ Soya cheese Gỏi Raw fish and vegetables ... with beef Xôi Steamed sticky rice Thịt bò tái Beef dipped in boiling water Nước mắm nuoc mam (tiếng Anh không có) ...

Ngày tải lên: 25/09/2014, 11:04

5 483 2
CÁC cụm từ TIẾNG ANH HAY thônng dụng

CÁC cụm từ TIẾNG ANH HAY thônng dụng

... Way to go: Khá lắm, Why not ?: Sao lại không? CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH HAY - HỮU ÍCH KHI GIAO TIẾP (Part 2) • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • ... you Cút Let me see Để xem đã/ Để suy nghĩ None your business Không phải việc mày/ngươi CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH HAY - HỮU ÍCH KHI GIAO TIẾP (Part 3) Hell with haggling! - Thây kệ nó! Mark my words! ... much! Làm nản lòng It’s a kind of once-in-life! Cơ hội ngàn năm có Out of sight out of mind! Xa mặt cách lòng The God knows! Chúa biết Women love throught ears, while men love throught eyes! Con gái...

Ngày tải lên: 12/05/2015, 11:13

3 648 5
383 từ TIẾNG ANH HAY gặp với đủ các DẠNG từ LOẠI và NGHĨA

383 từ TIẾNG ANH HAY gặp với đủ các DẠNG từ LOẠI và NGHĨA

... dụng, usage, 328 329 le urgency urgent use, uselessness useful, uselessly có ích, vơ ích usually thườngthường định giá, useless usefulness 330 331 value (un) usual value, valuation valuable, invaluable, ... disappointing y discovery discussion distance distant distantly thất vọng khám phá thảo luận khoảng cách 86 87 88 89 90 91 92 93 distribute divide educate affect distribution division dust earth ease ... medicine meeting meaningless medical nhà tốn học mechanically khí hóa có nghĩa medically y học, thuốc gặp 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224...

Ngày tải lên: 06/08/2015, 21:43

17 696 0

Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa:

w