các câu đàm thoại tiếng anh thông dụng

Ngân hàng các cấu trúc tiếng anh thông dụng

Ngân hàng các cấu trúc tiếng anh thông dụng

... languages at one's command; to have a command of several languages: Bi ết thông thạo nhiều thứ tiếng, tinh thông nhiều ngôn ngữ 362 To have sex: Giao hợp 363 To have sharp ears: Thính ... Giao hợp nhanh 160 To have a quick slash: Đi tiểu 161 To have a quiet think: Suy nghĩ, nghĩ ngợi 162 To have a ready wit: Lanh trí 163 To have a reputation for courage: N ổi tiếng can đảm 164 To ... (n) Quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu { (+ for) người quá khắt khe (về một cái gì) ( Mỹ (thông tục) người kiên trì ( sticker)} 46 To be a swine to sb [swain](n) {con lợn; (thông tục)...

Ngày tải lên: 11/04/2013, 11:02

54 4K 61
NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG (Part 11-Sưu tầm)

NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG (Part 11-Sưu tầm)

... không thích nhưng vẫn phải làm Eg: I don't like doing my homework ;D NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG (Part 11-Sưu tầm) To be desirous of sth, of doing sth: >>> Muốn, khao ... >>> Thất vọng vì tình, thất tình To be discomfited by questions: >>> Bị bối rối vì các câu hỏi To be discontented with one's job: >>> Bất mãn với công việc của mình To ... >>> Mắt yếu, tai nặng(không thính) To be dying for sth: >>> Muốn, thèm muốn cái gì một cách cùng cực To be eager in the pursuit of science: >>> Tha thiết theo đuổi con đường...

Ngày tải lên: 03/04/2014, 16:48

3 915 8

Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa:

w