bảng chữ cái tiếng anh phiên âm quốc tế

Bảng chữ cái tiếng anh

Bảng chữ cái tiếng anh

Ngày tải lên: 19/08/2013, 16:44

1 2,4K 37
Giúp bé học nhanh bảng chữ cái tiếng Anh docx

Giúp bé học nhanh bảng chữ cái tiếng Anh docx

... vào dạy bảng chữ cái tiếng Anh cho bé vào thời điểm này. Một vài gợi ý dưới đây sẽ giúp mẹ dạy bé học bảng chữ cái tiếng Anh dễ dàng và nhanh hơn. 1. Học qua bài hát về bảng chữ cái: Phương ... chữ cái theo nhóm để dạy bé. Ví dụ: dạy bé từ chữ A – D vào 1 ngày. Ngày khác, bạn dạy từ chữ E – H. Giúp bé học nhanh bảng chữ cái tiếng Anh 2 tuổi, trẻ đã có khả năng nhận biết chữ cái. ... đối, bạn có thể mua bộ thẻ từ bằng tiếng Anh. Một mặt in hình con vật, hoa quả một mặt in chữ cái tiếng Anh. Trước tiên, bạn cho bé nhìn hình và đọc chữ cái, rồi lật mặt sau để bé nhìn hình...

Ngày tải lên: 05/03/2014, 12:20

8 1,3K 3
bảng chữ cái tiếng nhật

bảng chữ cái tiếng nhật

Ngày tải lên: 29/09/2013, 20:37

3 8,8K 227
Tình bạn qua 24 chữ cái tiếng Anh

Tình bạn qua 24 chữ cái tiếng Anh

... listten - Hét to vào tai bạn khi bạn không lắng nghe Zaps you back to reality - Kéo bạn về thực tế ...

Ngày tải lên: 28/10/2013, 09:15

3 958 2
bảng chữ cái tiếng hàn

bảng chữ cái tiếng hàn

... 건강하다 phiên âm [keon-kang-ha-ta] nhưng đọc /khon-khang-ha-ta] cái chân 다리 phiên âm [ta-ri] nhưng đọc là /tha-ri/ con tàu 배 phiên âm [pe] đọc /phe/ ngủ 자다 phiên âm [ja-ta] nhưng đọc là /cha-ta/ - ÂM ... Phụ âm - 자음 [ja-eum] Chữ cái Cách phiên âm Latinh Cách phát âm/ cách đọc ㄱ [ G/ K] âm /k/ thì các bạn sẽ đọc là âm /kh/hơi ra nhẹ ㄴ [ N ] ㄷ [T / D] /D/ thì sẽ đọc là Đ; /T/ thì đọc thành âm/ TH/hơi ... đọc âm /KH/ hơi ra mạnh ㅌ [ T ] đọc âm /TH/ hơi ra mạnh ㅎ [ H ] * Phụ âm đôi: ㄲ [KK] đọc âm /c/ ㄸ [TT] đọc âm /t/ ㅉ [ JJ ] đọc âm /ch/ ㅃ [BB/PP] đọc âm /b/ ㅆ [SS] đọc âm /x/ * Cách phát âm: trong...

Ngày tải lên: 09/07/2014, 19:55

10 2,3K 5
tu vung co phien am quoc te 11 Unit3

tu vung co phien am quoc te 11 Unit3

... salad /'s ləd/ : moät dóa rau troän 2. a glass of lemonade [,lemə'neid] : 1 ly nước chanh 3. a slice of melon [slais] /'melən/: một miếng dư hấu 4. jelly [' ʤ eli] (n) : thịt ... công cộng 7. to own [oun] : có , là chủ của 8. central Europe ['sentrəl] : Châu âu trung taâm 9. to hear / heard / heard [hiə] /hə:d/ /hə:d/ : nghe 10. horrible /'h ɔ rəbl/ (adj) : ... [ri'p ɔ :t]: bài báo cáo tiến bộ 11.be sure [ʃuə] : chắc chắn 12.to concern [kən'sə:n]: quan tâm 13.had better + bare infinitive : nên 14.rainy day : ngày có mưa 15.to count on [kaunt] : đếm,...

Ngày tải lên: 17/09/2013, 21:10

4 616 0

Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa:

w