... giờ) Sau vài ví dụ khác: - Tom has lost his pasport again.It's the second time he has lost it (Tom lại đánh hộ chiếu.Đây lần thứ hai đánh nó) - Is this the first time you've been in hospital? (Có ... hút thuốc từ tháng tới nay) - Jill hasn't written to me for nearly a month (Gần tháng Jill không viết thư cho ) - Jill has never driven a car (Jill chưa lái xe hơi) Để biết khác for since,hãy xem...
Ngày tải lên: 24/07/2014, 04:21
Ngày tải lên: 24/07/2014, 04:21
BÀI TẬP VIẾT LẠI CÂU ÔN THI HSG ÔN THI VÀO 10 (CÓ ĐÁP ÁN)
Ngày tải lên: 03/05/2015, 20:28
BÀI TẬP VIẾT LẠI CÂU TIẾNG ANH ÔN THI VÀO 10 ÔN THI HSG (CÓ ĐÁP ÁN) PART II
Ngày tải lên: 04/05/2015, 16:24
bài tập viết lại câu có đáp án dành cho kì thi thpt quốc gia 2015
Ngày tải lên: 21/06/2015, 16:37
ôn thi thpt quốc gia tiếng anh,bài tập viết lại câu
... BÀI TẬP VIẾT LẠI CÂU – CÔ MAI PHƯƠNG (ST) à Whatever …… ………… … ……… …… ? 10 These ... whose ……………………………… ……………… They are producing motorbikes in Vietnam BÀI TẬP VIẾT LẠI CÂU – CÔ MAI PHƯƠNG (ST) Motorbikes are ………………………………………………………………………………… I wasn’t ... birthday @ I was …………………………………………………………… ……………… “Let’s go swimming” BÀI TẬP VIẾT LẠI CÂU – CÔ MAI PHƯƠNG (ST) @ She suggests …………………………………………………………… ……… “Would...
Ngày tải lên: 26/07/2015, 02:03
Bài tập viết lại câu ôn thi HSG (with key)
... THƯXIII TA THA PHÔHUÊ N I NH Đ THI MÔN TIÊ ANH LỚ 11 Ê NG P Thơi gian lam bai 180’ Chú ý: Môi câu hoi thi sinh lam 01 tơ giây riêng biêt QUESTION I Phonetics (10 points) A Identify the word...
Ngày tải lên: 17/08/2015, 20:19
Bài tập viết lại câu tiếng anh ôn thi TN THPT (with key)
... : hoàn toàn, hoàn thành Benzene [ben`zi:n] : chất benzen Vietnamese [vjetn∂`mi:z] She [∫i:] 2.3: E đọc [i] * Trong tiền tố BE, DE, RE Examples: Begin [bi`gin] : bắt đầu Become [bi`kʌm] : trở thành ... [ri`ɔ:g∂naiz] : tổ chức lại 2.3: E đọc [∂] Examples: Silent [`sail∂nt] : yên lặng Open [`oup∂n] : mở Chicken [t∫ik∂n] : thịt gà Generous [`d∂en∂r∂s] : hào hiệp Sentence [`sent∂ns] : câu, kết án Cách ... lấy, tóm Met [met] : gặp gỡ Them [ðem] : họ Debt [det] : nợ Send [send] : gửi Member [`memb∂] :thành viên November [no`vemb∂] : tháng 11 * Ngoaị lệ: Her [h∂:] : cô Term [t∂:m] : học kỳ 2.2: E...
Ngày tải lên: 24/08/2015, 19:23
BÀI TẬP VIẾT LẠI CÂU (CÓ ĐÁP ÁN)
... test……………………………………………………… 29.Phone now or you will be late -You will…………………………………………………… E Một số mẫu câu khác 30.I advise you to put your money in a bank -You’d …………………………………………… 31.Why don’t you meet...
Ngày tải lên: 27/06/2013, 11:46
Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa: