... 5 TK 24 1- Xây dựng dở dang TK 334- Phải trả người lao động TK 338- Phải trả, phải nộp khác …………………… Cộng: Ngày tháng năm Người lập bảng (Ký, họ tên) Kế toán trưởng...
Ngày tải lên: 20/12/2016, 02:34
... “ Bảng phân bổ tiền lương BHXH” Căn vào số liệu bảng kế toán ghi sau: Nợ TK 24 1: Số tiền phải trả CNV phận XDCB Nợ TK 622 : Số tiền phải trả CN trực tiếp sản xuất sản phẩm Nợ TK 627 ( 627 1): Số tiền ... TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG TRONG CÁC DOANH NGHIỆP I BẢN CHẤT CỦA TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG TRONG CÁC DOANH NGHIỆP * Khái niệm, chất tiền lương Tiền lương hay tiền ... Tiền ăn) - Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm y tế + BHXH: 20 % x Lương Trong đó: Trích vào chi phí sản xuất kinh doanh công ty: 15% x lương Trừ vào lương người lao động: 5% x lương + BHYT: 3% x Lương Trong...
Ngày tải lên: 19/11/2012, 09:27
Kế toán quản lý tiền lương và bảo hiểm xã hội tại Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng nhà Hà Nội
... 02B) Khối lao động trực tiếp (Bảng lơng 01C) Bậc 2- 3 Bậc 3-4 Bậc 4-5 BËc 5-6 BËc 6-7 BËc 7-8 BËc 8-9 24 36 36 36 36 36 24 36 36 36 36 36 24 36 36 36 36 36 18 18 24 24 24 30 36 42 18 18 24 24 24 ... BHXH: 20 % + Trích vào tổng giá thành: 15% x 1.040.000 = 156.000đ + Trừ vào thu nhập: 5% x 1.040.000 = 52. 000® + Tỉng céng: 20 8.000® - BHYT: 3% +Trích vào tổng giá thành: 2% x 1.040.000 = 20 .800đ ... phân bổ tiền lơng BHXH Căn vào số liệu bảng kế toán ghi nh sau: Nợ TK 24 1: Sè tiỊn ph¶i tr¶ CNV bé phËn XDCB Nợ TK 622 : Số tiền phải trả CN trực tiếp sản xuất sản phẩm Nợ TK 627 ( 627 1): Số tiền...
Ngày tải lên: 30/01/2013, 10:48
Kế toán tiền lương và bảo hiểm xã hội tại công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Phương Đông Thanh Hóa
... 1 .25 0.000 1.014.500 17 26 4.500 26 26 26 26 1 82 534000 1.854 .20 0 1.854 .20 0 1.854 .20 0 12. 845.710 17.798.500 20 4765 186150 155 125 145817 1467483 1908795 1503850 1169875 1069683 122 96983 Trần Thanh Bình ... CN: Nỵ 334: 24 6.375 Cã 111: 24 6.375 * Thu tiền hàng chi trả lơng cho CBCNV: Nỵ 334: 25 .22 2.039 Cã 111: 25 .22 2.039 MÉu sè: S02a- DN (Theo QĐ số 15 /20 06/QĐ/BTC Ngày 20 /03 /20 06 Bộ trởng BTC Đơn vị: ... chứng từ ghi sổ Năm 20 11 Chứng từ ghi sổ Số hiệu Ngày th¸ng 01 30/4 /20 11 02 30/4 /20 11 03 30/4 /20 11 Céng Sè tiỊn Ghi 24 .9 52. 414 27 .535.8 72 7.418. 526 59.541.8 12 Ngày 30 tháng năm 20 11 Ngời lập (Ký,...
Ngày tải lên: 24/11/2014, 22:26
Kế toán tiền lương và Bảo hiểm xã hội tại công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng Hà Nội
... = 425 . 120 đ Vậy tổng số lương thực tế bà Trần Thị Mai nhận tháng là: 1.806.760 + 21 6.000 + 425 . 120 = 2. 447.880 đ - Bảo hiểm xã hội: 6% 2. 338 .20 0 x 6% = 140 .29 2 đ - Số lương thực tế lĩnh: 2. 447.880 ... 106 .28 0đ 1: Lương thời gian làm việc + nghỉ lễ: 106 .28 0 x 17 = 1.806.760đ 2: Lương trách nhiệm: 540.000 x 0.4= 21 6.000đ 3 :Lương làm thêm: 106 .28 0 x2 x2= 425 . 120 đ Tổng lương: 1.806.760 + 425 . 120 ... Mai 4,33 17 1706790 20 0000 1906790 300000 953395 381358 1334753 ĐặngThu Quỳnh 4,00 22 21 60000 20 0000 23 60000 300000 118000 4 720 0 16 520 0 NguyễnThanh Tâm 3,70 22 1998000 20 0000 21 98000 300000 109900...
Ngày tải lên: 17/04/2015, 08:30
Hạch toán tiền lương và bảo hiểm tại Công ty xây dựng Sông đà 1.DOC
... 893 .26 4 3341 3383 3384 3388 506.736 3341 1111 9 02. 048 3341 3383 3384 47.9 52 3341 1111 19. 326 .906 3341 3383 3384 2. 257. 728 24 12 6 421 3341 Ph¸t sinh Cã 950.000 22 .984.634 22 0. 320 33.048 25 3.368 9 02. 048 ... 7. 922 Ph¸t sinh cã Sè d (893 .26 4) (1.113.584) (1.146.6 32) (1.400.000) (2. 3 02. 048) (2. 3 42. 008) (2. 350.000) 1111 19. 326 .906 (21 .676.906) 3383 1.881.440 (23 .558.346) 3384 376 .28 8 (23 .934.634) 24 12 ... 3341: 2. 257. 728 đ Cã TK 3383: 1.1881.440® Cã TK 3384: 376 .28 8® - Phân bổ tiền lơng tháng khối văn phòng khu đầm vào chi phí QLND: Nợ TK 6 421 : 22 .984.634 đ Có TK 3341: 22 .984.634đ - Phân bổ tiền...
Ngày tải lên: 20/10/2012, 16:31
Quản lý, hạch toán tiền lương và Bảo Hiểm ở nhà máy A38 PK-KQ
... vẻ vang số tiêu công ty đạt đợc 23 năm 20 00 - 20 01 kế hoạch 20 02 200 0 1.-Tổng doanh thu 20 01 KH 20 02 15.360.000.000 17.400.000.000 21 .000.000.000 2. -Lỵi nhn 22 2.000.000 581.000.000 896.000.000 ... 4 72. 3 Nhãm1 3 .28 Nhãm - HÖ sè 1,40 1.55 1. 72 1. 92 2.33 2. 84 3.45 - Møc l¬ng 20 1,6 22 3 ,2 247,7 27 6,5 335,5 409,0 496,8 Nhãm - HÖ sè 1,47 1,64 1,83 2. 04 2, 49 30,5 3,73 - Møc l¬ng 21 1,7 23 6 ,2 263,5 ... bËc lơng 4/7 làm 28 ngày/ tháng Tổng số lơng toàn đội : 27 6.015 x = 2. 208 .21 0đồng lơng sản phẩm tháng 10 đội sắt đợc hởng 2. 828 .600 đồng số chênh lệch : 2. 828 .600 - 2. 208 . 120 = 620 .480 đồng 30...
Ngày tải lên: 08/11/2012, 08:27