... order. Anh ta là một học viên tốt. He's a very good student. Anh ta là người Mỹ. He's an American. Anh ta là kỹ sư. He's an Engineer. Anh ta sắp tới. He's coming soon. Anh ... soon. Anh ta nhanh hơn tôi. He's faster than me. Anh ta ở trong bếp. He's in the kitchen. Anh ta chưa từng tới Mỹ. He's never been to America. Ngay lúc này anh ta không có ... milk Anh ta cần một ít quần áo mới. He needs some new clothes. Anh ta không bao giờ cho tôi cái gì. He never gives me anything. Anh ta nói đây là một nơi đẹp. He said this is a nice place. Anh...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:22
Một Số Câu Tiếng Anh Thông Dụng Hằng Ngày pptx
... Số Câu Tiếng Anh Thông Dụng Hằng Ngày Thân gửi các bạn một số câu tiếng anh thông dụng để giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn có thêm nhiều điều thú vị khi học những câu tiếng anh này nhé!...
Ngày tải lên: 03/04/2014, 08:20
1000 từ tiếng anh thông dụng
... Dưới đây là danh sách 1000 từ tiếng Anh thường dùng nhất, được sắp xếp theo thứ tự. Từ đầu tiên có tần số sử dung nhiều nhất. Khii học từ vựng các bạn nên học theo thứ tự trong danh sách 5 the, ... reply, drink, occur, support, speech, nature, range, steam, motion, path, liquid, log, meant, quotient, teeth, shell, neck. Danh sách 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất 4 subject, region, energy, ... burn, hill, safe,cat, century, consider, type, law, bit, coast, copy, phrase, silent, tall, sand, soil, roll, temperature, finger, industry, value, fight, lie, beat, excite, natural, view, sense,...
Ngày tải lên: 19/08/2013, 14:46
Danh sách 1000 từ tiếng anh thông dụng nhất
... burn, hill, safe,cat, century, consider, type, law, bit, coast, copy, phrase, silent, tall, sand, soil, roll, temperature, finger, industry, value, fight, lie, beat, excite, natural, view, sense, ... indicate, radio, spoke, atom, human, history, effect, electric, expect, crop, modern, element, hit, student, corner, party, supply, bone, rail, imagine, provide, agree, thus, capital, won't, chair, ... create, neighbor, wash, bat, rather, crowd, corn, compare, poem, string, bell, depend, meat, rub, tube, famous, dollar, stream, fear, sight, thin, triangle, planet, hurry, chief, colony, clock,...
Ngày tải lên: 19/08/2013, 16:45
3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
... Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn. Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh 20 conventional ... Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn. Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh 11 boss (n) ... Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn. Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh 39 get off...
Ngày tải lên: 07/03/2013, 11:08
2000 từ tiếng anh thông dụng
... strong(a) bền, vững strongly(adv) bền, vững structure(n) cấu trúc student(n) học sinh, sinh viên studio(n) xưởng vẽ study(n) sự học tập study(v) học stuff(n) chất style(n) phong cách subject(n) ... khảo thêm tài liệu học tập tiếng Anh. thêm tài liệu học tập tiếng Anh. thêm tài liệu học tập tiếng Anh. thêm tài liệu học tập tiếng Anh. 2000 từ tiếng Anh thông dụng Nguyễn ðặng Hoàng ... đồi him(pron) anh ấy himself(pron) chính anh ấy his(det) của anh ấy his(pron) historical(a) (thuộc) lịch sử history(n) lịch sử hit(v) đụng hold(v) cầm, giữ hole(n) cái hang holiday(n)...
Ngày tải lên: 17/08/2013, 08:35
Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa: