... ngợc sinh học biogas khí sinh học biogenetic law nguyên tắc phát sinh sinh học, luật sinh sinh học biogeographic regions (các) vùng địa lý sinh vật biofilm màng sinh học biofilm phim sinh học ... phép thử sinh học, xét nghiệm sinh học bio-bar codes M Bar sinh học biochemical oxidation oxy hoá sinh học biochemistry môn Hoá sinh học biochips chip sinh học biocide diệt sinh học biodegradable ... biosystematics hệ thống học sinh học biota khu hệ sinh vật biotechnology công nghệ sinh học biotechnology industry organization (BIO) tổ chức công nghiệp công nghệ sinh học biotic hữu sinh, sống, (có)...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
... commensal vật hội sinh commensalism (hiện tợng) hội sinh commission of monographs hội đồng chuyên khảo commission of biomolecular engineering hội đồng kỹ thuật thao tác phân tử sinh học commissural ... comparative analysis phân tích so sánh comparative anatomy giải phẫu học so sánh comparative embryology phôi học so sánh comparative psychology tâm lý học so sánh compartment ngăn, khoang colloids, ... bào tử đính corepressor chất đồng kìm hm, đồng ức chế, phần tử đồng ức chế coriaceous dai corious dai corium bì cork bần cork cambium mô sinh bần, tợng bần sinh vỏ corm giò ngầm, thân hành...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - D
... 93 diffuse porous kiểu bám phân tán diffuse porous (có) lỗ phân tán diffuse tissue mô phân tán diffusion (sự) khuếch tán, lan toả diffusion coefficients hệ số phân tán digametic hai kiểu giao ... dendrimers nhánh, nhánh phân dendrite dendrit, đọt nhánh dendritic cell tế bào có tua, tế bào có dạng bạch tuộc, tế bào phân nhánh dendritic langerhans cells (các) tế bào langerhans phân nhánh (nơi ... computational biology) cập bến (trong sinh học vi tính) docosahexanoic acid (dha) axit docosahexanoic doctrine of specific nerve energies học thuyết năng lợng thần kinh chuyên biệt dolichol phosphate...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - E
... thị sinh thái ecological management quản lý sinh thái học ecological niche tổ sinh thái ecological pyramids (các) tháp sinh thái ecological succession diễn thế sinh thái ecology sinh thái học ... Scheme quản lý sinh thái và sơ đồ kiểm toán econometrics kinh tế lợng economic ratio hệ số kinh tế ecophysiology sinh lý học sinh thái ecospecies loài sinh thái ecosystem hệ sinh thái ecotone ... elevator cơ nâng elfin forest rừng yêu tinh elytra cánh cứng elytriform (có) dạng cánh cứng elytriform (có) dạng cánh cứng elytroid (có) dạng cánh cứng EM viết tắt của Electron Microscopy emarginate...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - G
... toàn trong công nghệ sinh học growing point đỉnh sinh trởng growth sự sinh trởng growth cone tháp sinh trởng growth curvature (sự) uốn cong sinh trởng growth curve đờng cong sinh trởng growth ... office văn phòng công nghệ gen gene technology regulator (gtr) (cơ quan) điều hoà công nghệ gen gene therapy liệu pháp gen gene transcript sản phẩm phiên m gen genecology sinh thái học di truyền ... đậu tơng sinh ra để chóng lại một số bệnh) genistin genistin (dạng đồng phân -glycoside của isoflavon) genital atrium xoang sinh dục genital tubercle mấu sinh dục genitalia bộ máy sinh dục,...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - H
... giống đồng giao tử, giới tính đồng giao tử homogamy 1.(hiện tợng) hoa đồng tính, nhị nhuỵ cùng chín 2.(tính) đồng giao, (tính) đồng phối, kết hôn đồng tộc homogenesis (sự) phát sinh đồng nhất, ... homogenesis (sự) phát sinh đồng nhất, phát sinh đồng tính, sinh sản thuần nhất homogenous đồng dạng, đồng tính, đồng chất homogeny (tính) đồng nhất, (tính) đồng dạng homograft mảnh ghép cùng loài, ... nhiệt homomorphic đồng hình homomorphous đồng hình homoplasma đồng nguyên sinh chất homoplastic 1.tơng đồng, tơng tự 2.(thuộc) ghép cùng loại, ghép đồng loại homopolymer đồng polyme, homopolyme...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa: