TỔNG QUAN
Lý do chọn đề tài
Thời đại truyền thông xã hội bắt đầu vào năm 1997 với SixDegree.com, cho phép người dùng tạo trang cá nhân và danh sách bạn bè trực tuyến Sau đó, các nền tảng như Blogger, LiveJournal, Wikipedia và Myspace đã ra đời, mở rộng sự chấp nhận công nghệ này Sự phát triển nhanh chóng của phương tiện truyền thông xã hội đã khiến nó trở thành một xu hướng quan trọng trong các tổ chức Theo khảo sát của McKinsey, 65% tổ chức hiện đang sử dụng công nghệ dựa trên phương tiện truyền thông xã hội để cải thiện hiệu suất làm việc.
Phương tiện truyền thông xã hội đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong quản lý tổ chức, từ việc phát triển mô hình kinh doanh sáng tạo đến cải thiện giao tiếp và hợp tác Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng ứng dụng truyền thông xã hội có thể nâng cao hiệu suất và năng suất làm việc cá nhân (Alalwan và cộng sự, 2017; Aral và cộng sự, 2013; Cao & Ali, 2018; Dwivingi và cộng sự, 2015; Landers & Schmidt, 2016; Moqbel và cộng sự, 2013) Các giả thuyết trước đây cho thấy việc sử dụng hợp lý phương tiện truyền thông xã hội trong công việc sẽ mang lại kết quả tích cực, tuy nhiên, Karr-Wisniewski & Lu đã chỉ ra rằng vẫn cần có những nghiên cứu sâu hơn để xác định rõ ràng hơn về tác động của nó.
(2010), việc sử dụng công nghệ có thể có những hậu quả tiêu cực khi vượt quá mức sử dụng
Sự thâm nhập của điện thoại thông minh và phương tiện truyền thông xã hội đã làm mờ ranh giới giữa công việc và cuộc sống, cho phép người dùng kết nối mọi lúc mọi nơi Tuy nhiên, việc sử dụng quá mức các nền tảng này có thể dẫn đến tình trạng quá tải thông tin, làm giảm khả năng tập trung và ra quyết định của nhân viên (Mansi & Levy, 2013) Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác động của truyền thông xã hội đến hiệu suất làm việc, như nghiên cứu tại Trung Quốc về ảnh hưởng của truyền thông xã hội (Cao và cộng sự, 2016), chia sẻ kiến thức tại Hàn Quốc (Kwahk & Park, 2016), và mối liên hệ giữa truyền thông xã hội và hiệu suất tại Hoa Kỳ (Shami, Nichols, & Chen, 2014) cũng như châu Âu (Ouirdi và cộng sự, 2014).
Tại UBND quận Bình Thạnh, TP.HCM, cơ quan hành chính nhà nước đang gặp nhiều vấn đề trong việc phục vụ người dân, với 90% ý kiến phản hồi cho rằng dịch vụ công trực tuyến bị chậm trễ trong việc giải quyết hồ sơ và thủ tục hành chính Thái độ phục vụ của cán bộ cũng không được đánh giá cao, khi 85% người dân không hài lòng và 10% trường hợp bị trễ hẹn Mặc dù chưa có khảo sát chính thức, nhưng mức độ hài lòng của người dân về thủ tục hành chính tại quận Bình Thạnh vẫn ở mức thấp Nguyên nhân của tình trạng này có thể xuất phát từ cả yếu tố khách quan khó kiểm soát và yếu tố chủ quan liên quan đến thái độ làm việc của nhân viên.
Tại 6 Phan Đăng Lưu, phường 14, quận Bình Thạnh, một số công nhân viên không đạt yêu cầu công việc do sự lơ là trong lúc làm việc, đặc biệt là việc sử dụng phương tiện truyền thông cá nhân như đọc báo và lướt web trong giờ làm Công nghệ 4.0 đã tạo điều kiện cho hiện tượng này trở nên phổ biến, dẫn đến hiệu suất làm việc thấp và phục vụ dân chậm chạp Nghiên cứu của Wang và cộng sự (2015) chỉ ra rằng việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội không hợp lý có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng đến cá nhân và tổ chức Tuy nhiên, hiện nay có rất ít nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất công việc của nhân viên Do đó, nghiên cứu “Ảnh hưởng của việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội quá mức đến hiệu suất công việc của người lao động tại UBND quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh” sẽ khám phá cách thức mà việc sử dụng mạng xã hội quá mức trong công việc tác động đến hiệu suất làm việc cá nhân.
Mục tiêu nghiên cứu
Việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội quá mức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất công việc của người lao động tại UBND quận Bình Thạnh, TpHCM Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố tác động và đánh giá mức độ ảnh hưởng của chúng đến hiệu suất làm việc, từ đó xác định tầm quan trọng của những yếu tố này trong môi trường làm việc.
Đề xuất chính sách cho các nhà quản lý nhân sự nhằm hạn chế sử dụng công cụ truyền thông xã hội và đưa ra các tiêu chí quản lý phù hợp sẽ giúp nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên tại nơi làm việc.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được những mục tiêu nêu trên, tác giả cần trả lời các câu hỏi nghiên cứu sau:
Những yếu tố nào trong việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội ảnh hưởng đến hiệu suất công việc của người lao động?
Mức độ quan trọng của các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội có thể tác động mạnh mẽ đến hiệu suất công việc của người lao động Việc sử dụng mạng xã hội có thể cải thiện khả năng giao tiếp và hợp tác giữa các nhân viên, tuy nhiên, nếu không được quản lý đúng cách, nó cũng có thể dẫn đến sự phân tâm và giảm hiệu quả công việc Do đó, việc cân nhắc các yếu tố như thời gian sử dụng, mục đích sử dụng và môi trường làm việc là cần thiết để tối ưu hóa lợi ích từ phương tiện truyền thông xã hội trong môi trường làm việc.
Các nhà quản lý nhân sự cần xây dựng chính sách rõ ràng nhằm hạn chế việc sử dụng công cụ truyền thông xã hội quá mức trong môi trường làm việc Điều này bao gồm việc thiết lập các tiêu chí sử dụng hợp lý và đưa ra cách quản lý hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên Việc áp dụng các biện pháp này sẽ giúp tạo ra một môi trường làm việc tập trung và năng suất hơn trong tương lai.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này phân tích tác động của việc sử dụng quá mức phương tiện truyền thông xã hội đến hiệu suất làm việc của người lao động tại UBND quận Bình Thạnh, Tp.HCM Đối tượng khảo sát là những người lao động đang làm việc tại cơ quan này.
Phạm vi nghiên cứu là
- Không gian: nghiên cứu được thực hiện tại UBND quận Bình Thạnh, Tp.HCM.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu được thực hiện qua hai phương pháp là định tính và định lượng:
Nghiên cứu định tính lần 1 đã tiến hành phỏng vấn chuyên gia và 10 nhân viên tại UBND quận Bình Thạnh, Tp.HCM để điều chỉnh mô hình và thang đo nghiên cứu Tiếp theo, nghiên cứu định tính lần 2 tập trung vào thảo luận kết quả phân tích định lượng với các chuyên gia nhằm đề xuất giải pháp chính sách về cách sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để nâng cao hiệu suất làm việc và giảm căng thẳng trong thời gian làm việc.
Nghiên cứu định lượng là phương pháp nghiên cứu sử dụng phần mềm SPSS và Amos để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu Trước đó, thang đo đã được hiệu chỉnh thông qua nghiên cứu định tính lần đầu.
Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Nghiên cứu này đóng góp vào việc mở rộng và làm phong phú các lý thuyết hiện có về tác động của các yếu tố tiếp thị truyền thông xã hội đến hiệu suất làm việc của nhân viên trong môi trường làm việc.
Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn tổng quát cho các nhà quản lý về nhận thức của nhân viên về việc sử dụng truyền thông xã hội quá mức và tác động của nó đến hiệu suất làm việc Từ đó, các giải pháp và chính sách phù hợp được đề xuất nhằm cân bằng giữa giải trí và nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên thông qua các phương tiện truyền thông.
Kết cấu luận văn
Ngoài phần mục lục, tài liệu tham khảo và phụ lục, nội dung bài làm chia thành 5 chương, nội dung như sau:
Chương 1: Giới thiệu Phần này trình bày những nội dung sau: Tổng quan và lý do chọn đề tài, mục tiêu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, ý nghĩa đề tài
Chương 2: Cơ sở lý thuyết Phần này đưa ra những khái niệm cơ bản, cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu trước đây, dựa vào đó tác giả xây dựng mô hình nghiên cứu và nêu những giả thuyết cho mô hình đó
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu Phần này trình bày về quá trình và phương pháp thực hiện đề tài, gồm các phần: xây dựng thang đo, nghiên cứu định tính và định lượng, phân tích phương pháp
Chương 4: Kết quả nghiên cứu Phân này trình bày cách thực xử lý dữ liệu nghiên cứu bằng phần mềm SPSS và AMOS như: Thống kê mô tả, kiểm định thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA)
Chương 5: Kết luận và hàm ý quản trị Tóm tắt những kết quả chính của nghiên cứu, những đề xuất và đóng góp của nghiên cứu để đề ra những giải pháp hiệu quả cho việc kết hợp phương tiện truyền thông vừa giúp nhân viên có một môi trường làm việc thoải mái vừa nâng cao hiệu suất công việc của nhân viên trong một tổ chức Đồng thời nghiên cứu cũng nêu ra những hạn chế và đề xuất hướng nghiên cứu trong tương lai.
Tóm tắt chương 1
Trong chương này, tác giả trình bày các cơ sở lựa chọn đề tài nghiên cứu, bao gồm mục tiêu, câu hỏi, đối tượng, phạm vi và phương pháp nghiên cứu, cùng với cấu trúc luận văn Tiếp theo, tác giả phân tích lý thuyết về tác động của việc sử dụng quá mức phương tiện truyền thông đến hiệu suất công việc Cuối cùng, tác giả xây dựng các giả thuyết và mô hình nghiên cứu để làm rõ hơn vấn đề này.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Các khái niệm liên quan
2.1.1 Phương tiện truyền thông xã hội
Phương tiện truyền thông xã hội là nền tảng kết nối và hợp tác giữa mọi người trong và ngoài tổ chức (Daowd, 2016) Nó không chỉ cung cấp quản lý kiến thức toàn diện mà còn mang lại công cụ quản lý đơn giản và linh hoạt (Cao & Ali, 2018) Các ứng dụng truyền thông xã hội như Facebook, Twitter và LinkedIn hiện đang đóng vai trò quan trọng trong sự tương tác của con người trong tổ chức, với nhân viên sử dụng chúng tại nơi làm việc để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Phương tiện truyền thông xã hội được định nghĩa dựa trên hai khía cạnh chính: Internet và tương tác công khai Theo Zahoor và Qureshi (2017), phương tiện truyền thông xã hội là công nghệ web cho phép tương tác với cộng đồng Nó bao gồm các ứng dụng dựa trên Internet, được xây dựng trên nền tảng Web 2.0 (Tajvidi & Karami, 2017), cung cấp cho người dùng khả năng thiết lập hồ sơ và tạo, trao đổi nội dung mà không bị giới hạn về thời gian và không gian (Carr & Hayes, 2015; Kaplan & Haenlein, 2012; Ozdemir & Erdem, 2016) Phương tiện truyền thông xã hội đã tạo ra một mô hình truyền thông mới với các kênh truyền thông hai chiều, khác biệt với phương tiện truyền thông truyền thống Nó bao gồm ba phần chính: thiết bị tạo thông tin, thiết bị lấy thông tin và người sử dụng thông tin (Carr & Hayes, 2015), đồng thời cung cấp tính năng tìm kiếm và quyền riêng tư cho người dùng, cho phép họ chia sẻ và tương tác với danh sách người dùng khác (Gerald Kane & Maryam Alavi, 2012).
Phương tiện truyền thông xã hội ngày càng trở thành công cụ quan trọng cho các tổ chức trong việc tương tác với các bên liên quan và xây dựng mối quan hệ với nhân viên (Macnamara & Zerfass, 2012; Nga Ling Chan & Guillet, 2011) Các nền tảng như Facebook và LinkedIn cho phép doanh nghiệp tạo ra cuộc đối thoại liên tục với khách hàng (Goldkind, 2015) Bên cạnh đó, tổ chức cũng sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để quảng bá sản phẩm và dịch vụ, từ đó thu hút sự quan tâm của khách hàng (Aichner & Jacob, 2014).
Nhiều tổ chức hiện nay sử dụng các ứng dụng mạng xã hội phổ biến như Facebook, WhatsApp, YouTube, Twitter, Blog và Skype để phục vụ cho mục đích chính thức Bên cạnh đó, một số mạng xã hội riêng tư như Yam Yamher cũng được áp dụng để giao tiếp nội bộ trong tổ chức Ngoài ra, một số ít tổ chức còn khai thác các nền tảng như podcast, Cuộc sống thứ hai và Pinterest để tăng cường sự tương tác và chia sẻ thông tin (Macnamara & Zerfass, 2012).
Facebook là một trong những mạng xã hội lớn nhất toàn cầu, liên tục cải tiến tính năng để đáp ứng nhu cầu người dùng, cho phép tạo hồ sơ, trang xã hội và nhóm Twitter, một nền tảng blog vi mô, cho phép người dùng trao đổi tin nhắn với giới hạn 280 ký tự Skype cung cấp dịch vụ liên lạc qua giọng nói và video miễn phí giữa các tài khoản Skype Cuối cùng, YouTube là trang web chia sẻ video lớn nhất, giúp người dùng xem, chia sẻ và tải xuống video trên toàn thế giới.
Blog là một nền tảng trực tuyến được duy trì bởi người dùng thông qua việc cập nhật nội dung như bình luận, chia sẻ video và mô tả sự kiện Cả cá nhân và doanh nghiệp đều sử dụng blog để đăng tải tin tức và các tài liệu thông tin hữu ích.
2.1.2 Hiệu suất công việc của người lao động
Hiệu suất công việc là chỉ số phản ánh chất lượng công việc của cá nhân trong quá trình thực hiện nhiệm vụ (Caillier, 2010) Nó liên quan chặt chẽ đến khả năng nhận thức và hoàn thành các mục tiêu được giao, từ đó đạt được kỳ vọng và tiêu chuẩn công việc của tổ chức (Sethela June & Mahmood, 2011) Ngoài ra, hiệu suất công việc của nhân viên cũng bị ảnh hưởng bởi mức độ căng thẳng tại nơi làm việc, dẫn đến sự biến động trong hiệu quả làm việc (Kumasey và cộng sự, 2014; Haque, Aston & Kozlovski, 2018).
Theo Katz (1964) trong nghiên cứu của Cao & Yu (2019), hiệu suất công việc cá nhân được định nghĩa bao gồm hai thành phần chính: các hoạt động thường xuyên được thực hiện một cách nhất quán và đáng tin cậy, cùng với các hoạt động đổi mới nhằm tạo ra những kết quả mới và hữu ích vượt ra ngoài những hoạt động thông thường.
Thành phần đầu tiên, được gọi là hiệu suất công việc thường xuyên, thể hiện hiệu suất trong các nhiệm vụ và trách nhiệm bắt buộc liên quan đến công việc, được đánh giá và khen thưởng bởi tổ chức sử dụng lao động (Janssen và Van Yperen, 2004; Sparrowe và cộng sự, 2001) Hiệu suất này bao gồm việc hoàn thành tất cả các nhiệm vụ trong thời gian quy định, tuân thủ các quy tắc và quy định (O’Reilly và Chatman, 1986), thực hiện đầy đủ các trách nhiệm thiết yếu (Sparrowe và cộng sự, 2001) và hoàn thành mọi nhiệm vụ công việc theo yêu cầu (Janssen và Van Yperen, 2004).
Thành phần thứ hai của hiệu suất công việc cá nhân liên quan đến hành vi tùy ý vượt ra ngoài mô tả công việc chính thức, được gọi là hiệu suất công việc sáng tạo Nghiên cứu của Sparrowe và cộng sự (2001) cùng với các tài liệu khác như Janssen và Van Yperen (2004) và Scott và Bruce đã làm rõ khái niệm này.
Hiệu suất công việc sáng tạo được định nghĩa là việc sản xuất và áp dụng các ý tưởng sáng tạo và hữu ích tại nơi làm việc, nhằm giải quyết các vấn đề và tận dụng cơ hội Nó không chỉ bao gồm việc tạo ra và áp dụng ý tưởng mới mà còn xây dựng các liên minh và thu thập sức mạnh cần thiết để thực hiện thành công những cải tiến Những nhiệm vụ này thường được thực hiện bởi các cá nhân một cách đồng thời hoặc theo trình tự, và chúng đại diện cho cốt lõi của đổi mới tổ chức.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng hiệu suất làm việc của nhân viên có nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm hiệu suất theo ngữ cảnh, hiệu suất thích ứng và hiệu suất nhanh nhẹn (Catalsakal).
Hiệu suất theo ngữ cảnh là các mô hình hành vi hỗ trợ bối cảnh tâm lý và xã hội trong các hoạt động nhiệm vụ (Stone-Romero, Alvarez, & Thompson, 2009) Nó bao gồm hành vi của nhân viên trong các hoạt động ngoài công việc cốt lõi như giúp đỡ đồng nghiệp, thể hiện thái độ học tập, chia sẻ thông tin, và làm việc cho người khác (Tufail, Mahesar, & Pathan, 2017) Hiệu suất này không chỉ góp phần vào sự hợp tác mà còn đề xuất các phương pháp cải thiện quy trình tổ chức, thể hiện hành vi đóng góp cho tổ chức thông qua việc phối hợp với đồng nghiệp và tuân theo các quy tắc (LI & Lu, 2009).
Hiệu suất thích ứng đề cập đến khả năng của nhân viên đa năng trong việc hiểu và chấp nhận các thay đổi trong tổ chức Sự hỗ trợ tại nơi làm việc không chỉ gia tăng cam kết của nhân viên đối với tổ chức mà còn có xu hướng nâng cao hiệu suất cá nhân và tập thể (Haque & Yamoah, 2014; Haque).
Nghiên cứu của Aston (2016) đã phân loại hiệu suất thích ứng thành nhiều khía cạnh, bao gồm khả năng học tập từ các nhiệm vụ mới, quản lý căng thẳng trong công việc, thích ứng với công nghệ và quy trình mới, giải quyết vấn đề, cũng như khả năng tương tác và thích ứng giữa các cá nhân (Uryan, 2015).
Các nghiên cứu liên quan trước
Nghiên cứu của Ayyagari và cộng sự (2011) chỉ ra rằng sự căng thẳng trong công việc liên quan đến việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông có thể được giải thích qua một mô hình lý thuyết phù hợp với môi trường người dùng Mô hình này xác định rằng các đặc điểm công nghệ như tính khả dụng, tính xâm nhập và tính năng động có mối liên hệ với những yếu tố gây căng thẳng như quá tải công việc, mơ hồ về vai trò, xâm phạm quyền riêng tư, xung đột công việc nhà và mất an toàn công việc Dữ liệu được thu thập từ 661 chuyên gia cho thấy có sự tác động rõ ràng giữa các biến trong mô hình đến mức độ căng thẳng khi làm việc qua công nghệ Đặc biệt, quá tải công việc và mơ hồ về vai trò là hai yếu tố gây căng thẳng chính, trong khi tính xâm nhập của công nghệ được xem là yếu tố dự báo quan trọng nhất.
Nghiên cứu này gặp một số hạn chế do mâu thuẫn giữa việc thực hiện nghiên cứu khái quát và nghiên cứu cụ thể, chẳng hạn như liên quan đến công nghệ hoặc nghề nghiệp Hơn nữa, nghiên cứu hiện tại không kiểm soát được sự đa dạng trong việc sử dụng công nghệ, dẫn đến việc những cá nhân sử dụng 10 công nghệ khác nhau trong 10 giờ có thể trải nghiệm các biểu hiện căng thẳng khác biệt so với những người chỉ sử dụng một công nghệ duy nhất.
Nghiên cứu này được thực hiện vào lúc 10 giờ và sử dụng dữ liệu thu thập tại một thời điểm cụ thể, vì vậy không thể xác nhận tính nhân quả của các mối liên hệ được đề xuất trong mô hình.
Ofifir Turel và cộng sự đã tiến hành một nghiên cứu liên quan đến lý thuyết nhận thức xã hội về việc nghiện công nghệ, khảo sát 241 người tham gia Kết quả cho thấy rằng việc nghiện công nghệ có ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống gia đình.
Hơn nữa, mức độ quá tải củ tăng cao Nhìn chung, nhữ nghiện công nghệ và xác đị viên, gia đình và các công ngh
Mô hình nghiên cứu của Ayyagari và cộng sự (2011) trong bài viết về "Sự xung đột do nghiện công nghệ tại cơ quan" đã chỉ ra rằng yếu tố xã hội có thể giải thích một số hậu quả tiêu cực liên quan đến công việc, dựa trên khảo sát 241 người dùng email di động trong một tổ chức Sự phát triển của tổ chức có thể làm gia tăng tình trạng quá tải công việc, dẫn đến giảm cam kết công việc và gia tăng xung đột gia đình Nghiên cứu này đã cung cấp một cơ sở vững chắc để khám phá sự tương tác giữa gia đình và công nghệ mà họ sử dụng, mặc dù chỉ tập trung vào các chuyên gia và nhà quản lý CNTT, điều này có thể hạn chế tính khái quát của kết quả Mặc dù vậy, nghiên cứu vẫn làm rõ mối liên hệ giữa môi trường làm việc và hành vi của gia đình, từ đó nâng cao hiểu biết về tương tác giữa các tổ chức và nhân viên.
Nghiên cứu của Ali về ảnh hưởng của ba loại thức ăn đến hiệu suất công việc đã được thực hiện qua việc phân tích thông tin từ nhiều quốc gia Kết quả cho thấy rằng các yếu tố dinh dưỡng này có tác động đáng kể đến hiệu suất làm việc hàng ngày.
Nghiên cứu này tập trung vào môi trường làm việc của nhân viên trong lĩnh vực quản lý CNTT tại ba tổ chức Bắc Mỹ, với trọng tâm chính là công nghệ email di động Mặc dù nghiên cứu đề cập đến mức độ nghiện công nghệ, nhưng vẫn còn thiếu các tiêu chí rõ ràng để phân loại chính xác những cá nhân bị nghiện công nghệ.
Hình 2.2 Mô hình nghiên cứu của Ofifir Turel và cộng s
Hassan và cộng sự (2015) đã tiến hành một nghiên cứu quy mô lớn về ảnh hưởng của phương tiện xã hội đến hiệu suất công việc, cho thấy rằng mặc dù có tác động tiêu cực hàng ngày, nhưng phương tiện xã hội lại có ảnh hưởng tích cực đến hiệu suất làm việc Tuy nhiên, nghiên cứu này gặp một số hạn chế, như mẫu dữ liệu chưa đại diện cho toàn bộ dân số nhân viên và việc sử dụng phương pháp khảo sát định tính chưa mang lại kết quả khả quan Ngoài ra, nghiên cứu chỉ xem xét phương tiện xã hội như một khung, mà chưa xác định rõ ràng các cá nhân trong bối cảnh công nghệ và tác động của nó đến việc hưởng thụ và nhận thức về tư bản xã hội Do đó, cần có những nghiên cứu sâu hơn để làm rõ các khía cạnh này.
Hình 2.3 Mô hình nghiên cứu của Ali-Hassan và cộng sự (2015)
Q.Song và cộng sự (2019) nghiên cứu về “Tác động của việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội tại nơi làm việc đến hiệu suất của nhóm và nhân viên” và đã thu thập dữ liệu bằng cách thực hiện một thử nghiệm tại SW Payment, một công ty dịch vụ tài chính lớn ở Tây Trung Quốc SW Payment đã tích hợp cả phương tiện truyền thông xã hội theo định hướng công việc (DingTalk) và phương tiện xã hội theo định hướng xã hội hóa (WeChat) vào nơi làm việc Nghiên cứu cho thấy rằng phương tiện truyền thông xã hội theo định hướng công việc (DingTalk) và phương tiện xã hội định hướng xã hội hóa (WeChat) đều có tác động tích cực đáng kể trong việc cải thiện hiệu suất của nhóm và cá nhân Cụ thể, phương tiện truyền thông xã hội làm việc theo định hướng cung cấp những lợi ích kinh doanh như giao tiếp hiệu quả hơn, thông tin liên quan đến công việc tốt hơn, giám sát công việc, các mối quan hệ bổ trợ nhau trong công việc Phương tiện truyền thông xã hội định hướng xã hội hóa thì tạo ra những mối liên hệ xã hội và cảm xúc, mối quan hệ tình cảm, sự tin tưởng và khoảng cách tâm lý ít h có tác động tích cực hơn đến hi
Không giống như nhi sử dụng phương tiện truyền thông xã h
Nghiên cứu của Yu (2019) khám phá ảnh hưởng của việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội tại nơi làm việc, cho thấy rằng việc sử dụng quá mức có thể dẫn đến căng thẳng và giảm hiệu suất công việc Nghiên cứu chỉ ra rằng căng thẳng do việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội có thể tác động tiêu cực đến hiệu suất làm việc của nhân viên Tuy nhiên, nếu được sử dụng một cách hợp lý, phương tiện truyền thông xã hội có thể mang lại lợi ích cho hiệu suất của nhóm và cá nhân.
Nghiên cứu của Q Song và cộng sự tập trung vào tác động của các phương tiện truyền thông xã hội trong môi trường tổ chức, với góc nhìn "sử dụng ba chiều" Kết quả cho thấy việc sử dụng mạng xã hội tại nơi làm việc có ảnh hưởng đáng kể đến xung đột công việc, gây ra căng thẳng cho nhân viên Mặc dù nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ này, nhưng cũng chỉ ra rằng việc tập trung quá mức vào các tác động tiêu cực có thể dẫn đến những hạn chế trong việc hiểu rõ hơn về ảnh hưởng tổng thể của truyền thông xã hội trong môi trường làm việc.
Nghiên cứu của Cao & cộng sự (2019) tập trung vào các tác động tích cực của việc sử dụng công nghệ và truyền thông xã hội, đồng thời nhấn mạnh những mặt tối của việc này, như căng thẳng và xung đột trong công việc Nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng quá mức công nghệ có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực cho nhân viên Để hiểu rõ hơn, các nghiên cứu trong tương lai nên xem xét các ảnh hưởng lâu dài của việc sử dụng công nghệ đối với sức khỏe tâm lý và hiệu suất làm việc.
Ngoài ra, dữ liệu báo cáo là d chẳng hạn như dữ liệu về vi
Mô hình nghiên cứu của Lê Thị C về việc sử dụng Internet và mạng xã hội của giới trẻ Việt Nam chỉ ra rằng có nhiều lợi ích và tác hại chưa được chú ý đúng mức Nghiên cứu này nhấn mạnh sự ảnh hưởng tiêu cực của mạng xã hội đến hiệu suất công việc và đời sống xã hội Để tăng tính linh hoạt trong báo cáo, cần xem xét sự khác biệt văn hóa và thu thập dữ liệu một cách khách quan về việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội.
Mô hình nghiên cứu của Cao & Yu (2019) tập trung vào các phương tiện truyền thông mới, bao gồm cả những tác phẩm lý luận như "Phương tiện truyền thông mới" Nghiên cứu này nhằm phân tích ảnh hưởng và vai trò của các phương tiện truyền thông hiện đại trong việc truyền tải thông tin và tương tác với người dùng.
Việt Nam hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc sử dụng phương tiện truyền thông tại nơi làm việc, như được nêu trong các bài viết của Lê Hải và Bùi Hoài Sơn Cần có sự kiểm tra và điều chỉnh để giảm thiểu tình trạng quá tải thông tin, đồng thời nâng cao tính linh hoạt trong việc áp dụng các phương pháp truyền thông hiệu quả Việc sử dụng dữ liệu khách quan và thực tế sẽ giúp phân tích tình hình một cách chính xác hơn.
Cao & Yu (2019) i có một vài công trình n “Phương tiện truyền ng của mạng xã hội đối
Về vốn xã hội và việc ại di động để thể hiện n Thị Thu Hà Tuy nhiên, i nơi làm việc thì vẫn
Tóm tắt các nghiên cứu liên quan
Bảng 2.1 Tóm tắt các nghiên cứu liên quan
STT Tên tác giả Tên đề tài Biến độc lập Kết quả nghiên cứu
− Sự căng thẳng khi các cá nhân liên tục tham gia vào các công nghệ thông tin và truyền thông để đạt được hiệu quả công việc
− Tính khả dụng (tính hữu dụng, độ phức tạp và độ tin cậy);
− Tính xâm nhập (tính hiện diện, tính ẩn danh);
− Tính năng động (tốc độ thay đổi);
Căng thẳng trong công việc có thể xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm quá tải công việc, sự mơ hồ về vai trò, xâm phạm quyền riêng tư, xung đột giữa công việc và cuộc sống gia đình, cũng như nỗi lo mất an toàn công việc Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc mà còn tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm lý của nhân viên.
Nghiên cứu cho thấy có sự ảnh hưởng rõ rệt giữa các biến trong mô hình đối với mức độ căng thẳng khi sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong công việc Trong đó, quá tải công việc và sự không rõ ràng về vai trò là hai yếu tố chính gây ra căng thẳng Đặc biệt, các đặc tính công nghệ xâm nhập được xác định là yếu tố dự báo quan trọng nhất của tình trạng căng thẳng này.
2 Ofifir Turel và cộng sự (2011)
− Sự xung đột của gia đình và công việc liên quan đến việc nghiện công nghệ tại cơ quan
− Môi trường gia đình gồm:
Xung đột giữa công nghệ - gia đình; Xung đột giữa công việc
− Môi trường làm việc gồm:
Công việc quá tải; cam kết với tổ chức
Nghiên cứu cho thấy rằng nghiện công nghệ trong tổ chức có thể dẫn đến tình trạng quá tải công việc và ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống gia đình Càng cao mức độ quá tải công việc, xung đột giữa gia đình và công nghệ càng gia tăng.
3 Ali-Hassan và cộng sự (2015)
− Liên kết khía cạnh sử dụng phương tiện truyền thông xã hội với hiệu suất công việc: Vai trò của vốn xã hội
− Phương tiện xã hội - xã hội, hưởng thụ và nhận thức, và biến trung gian là vốn xã hội
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất công việc hàng ngày, nhưng lại thúc đẩy hiệu suất trong công việc sáng tạo.
− Tác động của việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội tại nơi làm việc đến hiệu suất của nhóm và nhân viên
− Định hướng công việc (DingTalk) thông qua biến trung gian giá trị bổ trợ: Tính phản xạ đội nhóm; Tính giám sát; Nổ lực tập thể
− Định hướng xã hội (Wechat) thông qua biến trung gian giá trị có ý nghĩa: Trao đổi xã hội;
Nghiên cứu chỉ ra rằng cả phương tiện truyền thông xã hội tập trung vào công việc như DingTalk và phương tiện xã hội hướng đến giao tiếp xã hội như WeChat đều có ảnh hưởng tích cực đáng kể đến việc nâng cao hiệu suất làm việc của nhóm và cá nhân.
− Khám phá ảnh hưởng của việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội quá mức tại nơi làm việc: Quan điểm sử dụng ba chiều
− Sử dụng phương tiện truyền thông quá mức; Sử dụng thụ hưởng quá mức; Sử dụng nhận thức quá mức;
− Xung đột công nghệ - công việc; Sự căng thẳng
Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng thụ hưởng quá mức trong công việc đã tác động đáng kể đến xung đột giữa công việc và công nghệ, trong khi đó, việc sử dụng nhận thức quá mức chỉ có mối liên hệ tiêu cực với căng thẳng.
( Nguồn: Tổng hợp của tác giả)
Lựa chọn nhân tố và xây dựng thang đo
Truyền thông xã hội đã trở thành một trong những công cụ quan trọng nhất trong việc xây dựng cộng đồng, nhờ vào sự phát triển nhanh chóng của công nghệ di động và thiết bị thông minh Các nền tảng như wiki, blog, tin nhắn tức thời và mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, cho phép người dùng xã hội hóa, giải trí, tự quảng bá, giao tiếp và tìm kiếm thông tin một cách hiệu quả.
Phương tiện truyền thông xã hội đã trở thành một phần thiết yếu trong đời sống tổ chức, giúp người lao động chia sẻ kiến thức, giải quyết vấn đề và nâng cao hiệu suất công việc Tuy nhiên, việc sử dụng quá mức các ứng dụng truyền thông xã hội có thể dẫn đến môi trường làm việc căng thẳng, gây ra xung đột công việc - công nghệ và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe Các nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng nhu cầu xã hội, nhu cầu thụ hưởng và nhu cầu nhận thức quá mức có thể tác động đến hiệu suất làm việc của nhân viên trong tổ chức.
Nghiên cứu này chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng công nghệ quá mức tại nơi làm việc và hiệu suất làm việc của người lao động Tác giả cho rằng thang đo của Cao & Yu (2019) là phù hợp nhất với bối cảnh tại UBND quận Bình Thạnh Kết quả từ nghiên cứu này cho thấy việc sử dụng nhu cầu thụ hưởng quá mức trong công việc gây ra xung đột công việc - công nghệ, trong khi việc sử dụng nhu cầu nhận thức lại có tác động tiêu cực đến sự căng thẳng khi sử dụng công nghệ quá mức Do đó, nghiên cứu muốn tìm hiểu ảnh hưởng của các yếu tố sử dụng quá mức đến hiệu suất làm việc của người lao động tại UBND quận Bình Thạnh, Tp.HCM, với thang đo được điều chỉnh từ Cao & Yu (2019) và Ali-Hassan cùng các cộng sự (2015).
Giả thuyết
2.6.1 Mối quan hệ giữa việc sử dụng quá mức nhu cầu xã hội nơi làm việc và hiệu suất công việc
Trong những năm gần đây, việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội tại nơi làm việc ngày càng trở nên phổ biến Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra các khía cạnh thông tin và giao tiếp liên quan đến việc áp dụng phương tiện truyền thông xã hội trong môi trường làm việc.
Hiệu suất làm việc Định hướng xã hội
Xung đột công việc - công nghệ
Sử dụng nhu cầu nhận thức quá mức
Sử dụng nhu cầu thụ hưởng quá mức
Sử dụng nhu cầu xã hội quá mức
Nghiên cứu của Schmidt và cộng sự (2016) cho thấy phương tiện truyền thông xã hội mang lại lợi ích thông tin quan trọng, giúp người dùng kết nối với đồng nghiệp và tiếp cận thông tin công việc Sheer và Rice (2017) chỉ ra rằng nhân viên sử dụng công nghệ để giao tiếp về công việc, cho thấy rằng mạng xã hội chủ yếu được sử dụng cho mục đích công việc trong tổ chức Tuy nhiên, Koch và cộng sự (2012) cảnh báo rằng sự hấp dẫn của mạng xã hội có thể khiến nhân viên khó kiềm chế việc tham gia vào các hoạt động xã hội ngay cả trong môi trường làm việc Ngoài việc tìm kiếm thông tin, nhân viên còn sử dụng mạng xã hội để phát triển mối quan hệ cá nhân (Sun và Shang, 2014; Zhang và cộng sự, 2015), kết hợp hành vi chuyên nghiệp và cá nhân (DiMicco và cộng sự, 2009) Theo lý thuyết hỗ trợ xã hội, cá nhân có thể yêu cầu hoặc cung cấp sự hỗ trợ thông qua các kết nối xã hội (Maier và cộng sự, 2015) Sự gia tăng sử dụng mạng xã hội khiến cá nhân phải đối mặt với nhiều yêu cầu hỗ trợ, dẫn đến tình trạng căng thẳng khi họ phải hỗ trợ quá nhiều cho bạn ảo (Yang & Lin, 2017) Do đó, cần chú ý đến tác động của việc sử dụng mạng xã hội đối với sức khỏe tâm lý của nhân viên.
Sử dụng quá mức phương tiện truyền thông xã hội tại nơi làm việc từ 2-4 giờ mỗi ngày có thể dẫn đến căng thẳng tăng cao Nhu cầu xã hội từ các nền tảng này ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tâm lý của nhân viên, làm gia tăng mức độ căng thẳng trong môi trường làm việc Việc quản lý thời gian sử dụng mạng xã hội là cần thiết để duy trì sự cân bằng và giảm thiểu áp lực trong công việc.
2.6.2 Mối quan hệ giữa việc sử dụng quá mức thụ hưởng nơi làm việc và hiệu suất công việc
Sử dụng công nghệ thông tin tại nơi làm việc cho mục đích hưởng thụ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất công việc cá nhân, theo nghiên cứu của Ali-Hassan và cộng sự (2015) cũng như Cao và Yu (2019) Thời gian dành cho mạng xã hội theo chủ nghĩa hưởng thụ làm giảm thời gian thực hiện nhiệm vụ công việc, dẫn đến hiệu quả công việc thấp hơn Nhiều tổ chức đã cấm sử dụng các công cụ truyền thông xã hội như Facebook và YouTube để bảo vệ hiệu suất nhân viên Quản lý thời gian hiệu quả đã được chứng minh là liên quan đến tăng năng suất lao động, trong khi lãng phí thời gian có thể dẫn đến mất cơ hội (Barling và cộng sự, 1996) Việc sử dụng mạng xã hội cũng có thể gây xao lạc cho nhân viên, và lý thuyết phân tâm - xung đột cho thấy sự phân tâm có thể tạo ra xung đột chú ý (Baron, 1986; Sanders và cộng sự, 1978) Trong môi trường công việc phức tạp, như công việc tri thức, mức độ phân tâm cao có thể làm giảm hiệu suất (Nicholson và cộng sự, 2005).
H2: Sử dụng quá mức (từ 2-4 giờ) thụ hưởng của phương tiện truyền thông xã hội tại nơi làm việc có mối quan hệ cùng chiều với căng thẳng
2.6.3 Mối quan hệ giữa việc sử dụng quá mức nhu cầu nhận thức nơi làm việc và hiệu suất công việc
Phương tiện truyền thông được sử dụng chủ yếu để đáp ứng nhu cầu nhận thức, tập trung vào việc tạo và chia sẻ nội dung, cũng như truy cập thông tin từ người khác, bao gồm ý kiến, câu chuyện, xếp hạng, hình ảnh và video (AliHassan và cộng sự, 2015) Chức năng này thường được áp dụng bởi các nhân viên nhằm đạt được và trao đổi thông tin, từ đó cải thiện hiệu suất công việc Tuy nhiên, việc dành quá nhiều thời gian để tạo và thu thập thông tin trong giờ làm việc có thể dẫn đến việc nhân viên tiếp xúc với một lượng thông tin lớn hơn mức cần thiết (Landers).
Tình trạng quá tải thông tin xảy ra khi lượng thông tin lớn vượt quá khả năng xử lý của cá nhân, dẫn đến cảm giác mất kiểm soát và ảnh hưởng đến hiệu suất công việc Nghiên cứu cho thấy thông tin không cần thiết có thể làm giảm khả năng giải quyết vấn đề và ra quyết định, từ đó giảm hiệu quả công việc và gây ra mệt mỏi về công nghệ.
Việc sử dụng nhận thức về phương tiện truyền thông xã hội một cách quá mức trong công việc có thể dẫn đến căng thẳng giữa các nhân viên Do đó, tác giả đưa ra giả thuyết rằng sự lạm dụng này ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường làm việc.
H3: Sử dụng quá mức (từ 2-4 giờ) nhận thức của phương tiện truyền thông xã hội tại nơi làm việc có mối quan hệ cùng chiều với căng thẳng
2.6.4 Mối quan hệ giữa việc xung đột công việc công nghệ và sự căng thẳng
Căng thẳng kỹ thuật là tình trạng căng thẳng của cá nhân do việc sử dụng công nghệ, đã được nghiên cứu rộng rãi trong môi trường tổ chức Nhiều tác nhân gây căng thẳng và mối quan hệ của chúng với sự căng thẳng đã được xác định Khi cá nhân cảm thấy khoảng cách giữa khả năng của họ và yêu cầu từ phương tiện truyền thông xã hội trong công việc, chẳng hạn như không thể nhanh chóng học cách sử dụng phần mềm cần thiết, điều này có thể dẫn đến những kết quả không mong muốn như xung đột công việc và căng thẳng Việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội không hợp lý cho các mục đích khác nhau trong bối cảnh thời gian và năng lượng hạn chế có thể gây ra xung đột với nhiệm vụ công việc, từ đó làm tăng thêm căng thẳng.
H4: Xung đột công nghệ-công việc tại nơi làm việc có mối quan hệ cùng chiều với căng thẳng
2.6.5 Mối quan hệ giữa sự căng thẳng và hiệu suất công việc
Việc tiếp xúc quá nhiều với phương tiện truyền thông xã hội có thể gây ra căng thẳng tâm lý, dẫn đến hiện tượng kiệt sức, thể hiện sự cạn kiệt tinh thần và trí tuệ trong một khoảng thời gian dài Nghiên cứu của Moore (2000) chỉ ra rằng tình trạng quá tải công việc là yếu tố dự báo mạnh nhất về hiệu suất công việc, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ Các nghiên cứu của Maier và cộng sự (2015) đã khám phá sự căng thẳng do quá tải công nghệ, cho thấy phản ứng tâm lý khó chịu của cá nhân đối với môi trường truyền thông xã hội Tình trạng mệt mỏi này từ việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý mà còn tác động tiêu cực đến hiệu suất làm việc tại công ty.
H5: Sự căng thẳng tại nơi làm việc có mối quan hệ cùng chiều với hiệu suất công việc.
Tóm tắt chương 2
Việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội quá mức có thể gây tiêu tốn thời gian và năng lượng của nhân viên, dẫn đến giảm hiệu suất công việc Khi nhân viên bị phân tâm bởi các hoạt động không liên quan đến công việc, hiệu quả và chất lượng công việc sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực Chương 2 của nghiên cứu đã trình bày các khái niệm và cơ sở lý thuyết liên quan, đồng thời tổng hợp các nghiên cứu trước đó để đề xuất một khung nghiên cứu Mô hình nghiên cứu gồm năm nhân tố độc lập ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của nhân viên UBND quận Bình Thạnh, TP.HCM, bao gồm: sử dụng quá mức nhu cầu xã hội, nhu cầu thụ hưởng, nhu cầu nhận thức, xung đột công việc - công nghệ và sự căng thẳng Chương 3 sẽ cung cấp thông tin chi tiết về phương pháp nghiên cứu.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Quy trình nghiên cứu là một chuỗi các bước từ việc xác định và tìm hiểu vấn đề nghiên cứu cho đến việc hoàn thành và trình bày các kiến nghị dành cho nhà quản lý.
Phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định tính và định lượng để xác định các yếu tố ảnh hưởng của việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội quá mức đến hiệu suất công việc của người lao động tại UBND quận Bình Thạnh Để đo lường giá trị các biến số, nghiên cứu sử dụng thang đo Likert năm mức độ Nghiên cứu được thực hiện qua ba giai đoạn.
Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu
Tìm hiểu cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu liên quan Đề xuất Mô hình nghiên cứu và
Xây dựng thang đo hoàn chỉnh và bảng câu hỏi Khảo sát sơ bộ ( định tính n)
Trình bày kết quả nghiên cứu
Khảo sát chính thức (định lượng n@0)
Xử lý, phân tích dữ liệu đã khảo sát
Kết luận và kiến nghị được xây dựng dựa trên nghiên cứu định tính lần 1, tiếp theo là nghiên cứu định lượng và nghiên cứu định tính lần 2, trong đó có sự tham gia của các chuyên gia để thảo luận và phân tích kết quả.
3.2.1 Nghiên cứu định tính lần 1
Phương pháp nghiên cứu định tính là hình thức nghiên cứu khám phá, sử dụng các công cụ như quan sát, thảo luận tay đôi và thảo luận nhóm để thu thập dữ liệu định tính (Nguyễn Đình Thọ, 2011) Kết quả từ nghiên cứu này sẽ là cơ sở để xây dựng bảng câu hỏi cho nghiên cứu định lượng Trong nghiên cứu, kỹ thuật thảo luận nhóm được áp dụng với 10 người lao động tại UBND quận Bình Thạnh, những người có kinh nghiệm sử dụng truyền thông xã hội, nhằm khám phá các yếu tố mới Tiếp theo, phỏng vấn sâu với 2 chuyên gia quản lý nhân sự được thực hiện để đánh giá và điều chỉnh thang đo nghiên cứu cho phù hợp.
3.2.1.2 Kết quả nghiên cứu định tính lần 1
Đợt 1 của nghiên cứu được thực hiện thông qua phỏng vấn nhóm với 10 người đại diện cho các phòng ban của một Ủy ban Nhóm phỏng vấn này bao gồm những người có đặc điểm chung phù hợp với chủ đề thảo luận, trong đó đa số đều đồng tình với các thang đo nghiên cứu mà tác giả đưa ra Họ nhận định rằng trong thời đại 4.0, mọi thứ đều có thể truy cập dễ dàng qua điện thoại hoặc laptop, miễn là có internet Mặc dù có thể thư giãn bằng cách nghe nhạc hay xem video trên Facebook, 7/10 người tham gia cho biết họ bị cuốn vào những tin tức và quảng cáo trên mạng, dẫn đến việc mất nhiều thời gian và gây căng thẳng khi gần hết giờ làm mà công việc vẫn chưa hoàn thành Chỉ có 3/10 người cảm thấy có thể dừng lại và tập trung vào công việc sau khi thư giãn.
Trong đợt phỏng vấn thứ hai, tác giả đã sắp xếp buổi hẹn với hai chuyên gia, bao gồm anh Lê Hoàng Linh Phương, Trưởng phòng (Email: phuonglhl1977@yahoo.com.vn) và chị Bùi Thị Kim Thu, Phó Trưởng phòng (Email: btkthu.binhthanh@tphcm.gov.vn), và cả hai đã đồng ý tham gia.
Theo ý kiến của Mr Phương, việc sử dụng Internet quá mức có thể dẫn đến suy giảm chức năng như mờ mắt, ù tai, và ảnh hưởng đến hiệu quả công việc của nhân viên Tương tự, Ms Thu cũng nhấn mạnh rằng thời gian trực tuyến quá nhiều có thể gây ra các vấn đề tâm lý như trầm cảm và sự tách biệt xã hội Mặc dù các phương tiện truyền thông xã hội cung cấp nhiều thông tin hữu ích, điều quan trọng là nhân viên cần biết cách tìm kiếm thông tin một cách hiệu quả và dừng lại sau khi đã đạt được mục đích, nhằm tránh việc sử dụng Internet kéo dài không cần thiết.
Tất cả 12 người tham gia phỏng vấn đều đồng thuận với thang đo mà tác giả đề xuất, đồng thời họ cũng cho rằng cần điều chỉnh một số từ ngữ để dễ hiểu hơn Dưới đây là phiên bản điều chỉnh của thang đo.
Nhân tố Mã hóa Thang đo gốc Thang đo tác giả dịch và chỉnh sửa Ghi chú Nguồn
Trong công ty, tôi dành một lượng thời gian lớn (từ 2 - 4 giờ) sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để
In my organization, I spend an unusually large amount of time using social media to…
Sử dụng xã hội quá mức nơi làm việc
- Excessive social use at work
ESU1 …create new relationships at work
1 Tạo mối quan hệ mới trong công việc
…get to know people I would otherwise not meet at work
2 Làm quen với những người mà tôi sẽ không gặp ở nơi làm việc
…maintain close social relationships with people at work
3 Duy trì mối quan hệ xã hội chặt chẽ với mọi người trong công việc
…get acquainted with colleagues who share my interests
4 Làm quen với các đồng nghiệp người mà có thể mang lại lợi ích cho tôi
Sử dụng hưởng thụ quá mức nơi làm việc -
Excessive hedonic use at work
Trong công ty, tôi dành một lượng thời gian lớn (từ 2 - 4 giờ) sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để
In my organization, I spend an unusually large amount of time using social media to…
EHU1 …enjoy my break 1 Tận hưởng thời gian nghỉ ngơi của tôi Giữ nguyên
Cao& Yu (2019); Ali- Hassan và cộng sự
Giải tỏa căng thẳng trong công việc là điều cần thiết để nâng cao hiệu suất làm việc Hãy dành thời gian nghỉ ngơi và thư giãn để tái tạo năng lượng, giúp bạn trở lại với tinh thần thoải mái và sáng tạo hơn.
EHU3 …entertain myself 3 Giải trí Giữ nguyên
EHU4 4 Tận hưởng thú vui cá nhân
Sử dụng nhận thức quá mức nơi làm việc -
Trong công ty, tôi dành một lượng thời gian lớn (từ 2 - 4 giờ) sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để
In my organization, I spend an unusually large amount of time using social media to…
ECU1 …share content with colleagues 1 Chia sẻ nội dung với đồng nghiệp Giữ nguyên Cao& Yu
…create content in collaboration with colleagues
2 Tạo nội dung hợp tác với các đồng nghiệp Đáp viên đề nghị chỉnh sửa thành “Tạo nội dung liên quan đến công việc của nhóm, đồng đội” cho rõ nghĩa hơn
ECU3 …create content for work 3 Tạo nội dung cho công việc
Giữ nguyên ECU4 …access content created by my colleagues
4 Truy cập nội dung được tạo bởi các đồng nghiệp của tôi
Xung đột công việc công nghệ -
The use of social media keeps me from my work more than I would like
1 Việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội ảnh hưởng đến công việc tại công ty của tôi
The use of social media takes up time that I feel I should spend on my work
2 Tôi bỏ bê công việc ở công ty để dành nhiều thời gian hơn cho việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội
I generally seem to have enough time to use my social media and to spend time on my work
3 Tôi thường có đủ thời gian để sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và dành thời gian cho công việc của tôi
I feel drained from activities that require me to use social media
1 Tôi cảm thấy kiệt sức từ các hoạt động đòi hỏi tôi phải sử dụng phương tiện truyền thông xã hội
STR2 I feel tired from my social media activities
2 Tôi cảm thấy mệt mỏi với các hoạt động truyền thông xã hội
STR3 Working all day with social media is a strain for me
3 Làm việc cả ngày với phương tiện truyền thông xã hội là một sự căng thẳng đối với tôi
STR4 I feel burned out from my social media activities
4 Tôi cảm thấy kiệt sức từ các hoạt động truyền thông xã hội của mình
I always complete the duties specified in my job description
1 Tôi luôn hoàn thành các nhiệm vụ được chỉ định trong mô tả công việc của tôi
I always meet all the formal performance requirements of my job
2 Tôi luôn đáp ứng tất cả các yêu cầu thực hiện chính thức trong công việc của tôi
I always fulfill all responsibilities required by my job
3 Tôi luôn hoàn thành mọi trách nhiệm theo yêu cầu của công việc
JP4 I usually perform well the necessary tasks
4 Tôi thường thực hiện tốt các nhiệm vụ cần thiết
( Nguồn: Tổng hợp của tác giả)
3.2.2 Thiết kế nghiên cứu định lượng Được tiến hành bằng bản câu hỏi thang đo Likert 5 điểm (hoàn toàn đồng ý -> hoàn toàn không đồng ý)
Để thực hiện nghiên cứu, tác giả đã xây dựng bảng khảo sát trực tuyến gửi đến 600 cán bộ công nhân viên tại UBND Bình Thạnh qua email, cho phép họ thực hiện khảo sát vào thời gian rảnh sau giờ làm việc Theo Hair & cộng sự (2009), kích thước mẫu tối thiểu cho phân tích nhân tố khám phá (EFA) là n ≥ 104 + m hoặc n ≥ 50 + m nếu m < 5 Với 23 biến đo lường trong mô hình nghiên cứu, theo quy tắc 5 mẫu/biến, cỡ mẫu tối thiểu cần thiết là 115 Tác giả quyết định chọn kích thước mẫu là 400 để đảm bảo đủ số lượng cho phân tích EFA Sau khi thu hồi các phiếu khảo sát, tác giả sẽ loại bỏ những phiếu không phù hợp với yêu cầu nghiên cứu.
Đối tượng khảo sát trong nghiên cứu này là người lao động tại Ủy ban Nhân dân quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh Cụ thể, khảo sát bao gồm 15 phòng ban trực thuộc, từ cấp trưởng phòng, phó phòng đến các nhân viên văn phòng, bộ phận bảo vệ và lao công tại ủy ban.
- Thời gian khảo sát trong vòng 1,5 tháng, thời gian xử lý dữ liệu và viết báo cáo trong khoảng 4 tháng
- Phương pháp chọn mẫu định lượng: Phi xác suất – thuận tiện
Sau khi thu thập dữ liệu từ mẫu khảo sát, nhóm nghiên cứu sử dụng phần mềm SPSS và AMOS để xử lý dữ liệu, thực hiện các phép kiểm định thống kê nhằm rút ra kết luận.
- Thống kê mô tả: Mô tả mẫu, phân tích và thống kê mô tả các biến trong mô hình
Xem xét giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất Từ đó đưa ra nhận xét cho từng biến nghiên cứu
Đánh giá độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha là bước quan trọng sau khi thu thập mẫu Hệ số này giúp xác định các nhân tố có thuộc về một biến nghiên cứu hay không Nếu các nhân tố không đạt yêu cầu, chúng sẽ bị loại khỏi biến quan sát để đảm bảo tính chính xác của nghiên cứu.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) là bước tiếp theo sau khi các khái niệm được kiểm định độ tin cậy bằng chỉ số Cronbach’s Alpha Quá trình này giúp xác định và rút ra những nhân tố tiềm ẩn từ tập hợp các biến quan sát nhỏ hơn, mang lại ý nghĩa sâu sắc hơn cho nghiên cứu.
- Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và kiểm định mô hình bằng phương trình cấu trúc (SEM)
Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) là bước tiếp theo sau phân tích nhân tố khám phá (EFA), nhằm kiểm tra tính hợp lý của các mô hình đo lường trong mô hình phương trình cấu trúc (SEM) Trong CFA, các biến quan sát đóng vai trò là các biến chỉ báo trong mô hình đo lường, vì chúng cùng tải lên khái niệm lý thuyết cơ sở.
Tóm tắt chương 3
Chương 3 đã trình bày chi tiết phương pháp thực hiện nghiên cứu Quá trình nghiên cứu thực hiện qua hai bước chính là nghiên cứu định tính (nghiên cứu sơ bộ) và nghiên cứu định lượng (nghiên cứu chính thức) Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua thảo luận sâu với 2 chuyên gia và 10 người lao động tại UBND quận Bình Thạnh Tp.HCM để chỉnh sửa thang đo sơ bộ, kết quả nghiên cứu định tính là thang đo chính thức cho bài nghiên cứu Nghiên cứu định lượng được thực hiện dựa trên thang đo chính thức sau khi nghiên cứu định tính với các bước thu thập, phân tích dữ liệu, kiểm định các giả thuyết, mô hình nghiên cứu bằng công cụ phần mềm SPSS và AMOS Tiếp theo, chương 4 trình bày chi tiết phần nghiên cứu định lượng và các kết quả đạt được trong nghiên cứu định lượng.