Nhận xét của người hướng dẫn về những đóng góp khoa học của sinh viên thực hiện đề tài phần này do người hướng dẫn ghi: Trong bối cảnh nền giáo dục thế giới nói chung và nền giáo dục Vi
TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Lịch sử vấn đề nghiên cứu
1.1.1 Sơ lược lịch sử vấn đề nghiên cứu
Hiện nay, nền giáo dục Việt Nam đang chuyển sang phương thức đào tạo tín chỉ, làm cho việc tự học trở nên quan trọng hơn bao giờ hết Tuy nhiên, nhiều sinh viên vẫn chưa hiểu rõ nguyên tắc tự học, dẫn đến việc chưa phát huy tối đa khả năng của bản thân Trước tình hình này, nhiều cá nhân đã nghiên cứu và tìm hiểu sâu về vấn đề tự học từ nhiều góc độ khác nhau.
Trịnh Quốc Lập tại khoa Sư phạm, trường ĐH Cần Thơ đã nghiên cứu đề tài "Phát triển năng lực tự học trong hoàn cảnh Việt Nam", cho thấy năng lực tự học có thể được cải thiện qua học tập tự điều chỉnh, và mối liên hệ tích cực giữa khả năng tự học và kết quả học tập Đồng thời, Th.S Trần Thị Nga từ trường ĐH KHTN thuộc ĐHQG Hà Nội đã thực hiện nghiên cứu "Động cơ học tập và ảnh hưởng của nó đối với việc học ngoại ngữ", phân tích các yếu tố như cảm xúc, cá tính, thái độ và động cơ học tập, cùng với tác động của môi trường đến quá trình tiếp thu ngôn ngữ Cả hai đề tài đã cung cấp những cơ sở lý luận quan trọng cho nghiên cứu giáo dục.
Đề tài nghiên cứu của SV Nguyễn Thị Thu Huyền tại trường ĐH Sư Phạm Tp.HCM tập trung vào thực trạng kỹ năng tự học ngoài lớp học của sinh viên chính quy sư phạm Nghiên cứu này không chỉ đánh giá hiện trạng mà còn đề xuất các biện pháp nâng cao kỹ năng tự học cho sinh viên từ nhiều khía cạnh khác nhau.
1 http://sj.ctu.edu.vn/ql/docgia/tacgia-9030/baibao-5068.html
2 http://text.123doc.org/document/2576550-nghien-cuu-dong-co-hoc-tap-va-anh-huong-cua-no-doi-voi- viec-hoc-ngoai-ngu.htm
Đề tài nghiên cứu của SV Hoàng Thị Ngọc Mai tại ĐHQG Hà Nội tập trung vào việc phát huy tính tích cực trong hoạt động tự học của sinh viên theo phương thức đào tạo tín chỉ Nghiên cứu này không chỉ phân tích vai trò và bản chất của tự học mà còn chỉ ra các nguyên tắc đảm bảo hiệu quả trong quá trình tự học Đồng thời, đề tài cũng nêu rõ những khó khăn mà sinh viên thường gặp phải và đề xuất một số phương pháp tự học hiệu quả, nhằm nâng cao chất lượng tự học của sinh viên.
1.1.2 Cách tìm hiểu lịch sử vấn đề nghiên cứu Đọc và phân tích các văn bản đã nghiên cứu qua đề tài tự học trên các trang mạng điện tử Từ đó chọn lọc các bài liên quan, có thể tham khảo để trích dẫn vào bài viết.
Lý do chọn đề tài
Hiện nay, nền kinh tế tri thức đang trở thành xu hướng chủ đạo, đòi hỏi giáo dục - đào tạo phải đạt chất lượng cao để phát triển năng lực sáng tạo và khả năng sử dụng trí thức của người dân Trong giáo dục đại học, việc đào tạo nhân lực trình độ cao và bồi dưỡng nhân tài là rất quan trọng, đồng thời phát triển phẩm chất và khả năng tự học của sinh viên Tổ chức tự học hiệu quả không chỉ cung cấp kiến thức mới mà còn giúp sinh viên chuẩn bị tốt cho công việc sau này, góp phần vào sự phát triển của đất nước.
Theo Th.S Phạm Xuân Thu trong bài viết “Sự khác biệt cơ bản giữa học theo niên chế và học theo tín chỉ”, hình thức đào tạo tín chỉ đã được áp dụng tại gần 50 trường trên toàn quốc Hiện nay, việc dạy và học theo hình thức tín chỉ gần như trở thành yêu cầu bắt buộc đối với các trường đại học và cao đẳng, theo nghị quyết số 37/2004/QH11 của Quốc hội và Quy chế số 43/2007/QĐ-BGD&ĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
1 http://text.123doc.org/document/133169-1-so-bien-phap-phat-huy-tinh-tich-cuc-trong-hoat-dong-tu-hoc- cua-sinh-vien-theo-phuong-thuc-tin-chi.htm
Trong hệ thống đào tạo tín chỉ tại các trường đại học và cao đẳng chính quy, người học được đặt ở vị trí trung tâm của quá trình giáo dục Chương trình học được thiết kế linh hoạt hơn, tạo điều kiện cho sinh viên tự học và phát huy tính tích cực trong việc tiếp thu kiến thức.
Sinh viên có khả năng chủ động sắp xếp thời gian, tự đăng ký lịch học và số môn học cho một kỳ, đồng thời tham gia tích cực vào môi trường dạy - học Việc nghiên cứu tài liệu, nắm vững chương trình đào tạo, các học phần cần học trước và song hành, cũng như kiến thức giáo dục đại cương và chuyên nghiệp là rất quan trọng Chương trình học tín chỉ được rút ngắn 1/3 so với niên chế, do đó, tự học tại nhà trở thành một phần thiết yếu trong cơ cấu giờ học của sinh viên Tự học không chỉ là khâu then chốt trong đào tạo theo tín chỉ mà còn là yếu tố quyết định nâng cao chất lượng đầu ra, giúp sinh viên được xã hội chấp nhận và không bị đào thải trong bối cảnh hội nhập.
Ngôn ngữ Trung Quốc với hệ thống chữ viết tượng hình gây khó khăn cho người học, đòi hỏi thời gian dài để nắm vững quy tắc, đặc biệt là các bộ thủ và nét viết Ngành ngôn ngữ này yêu cầu sự bền bỉ và kỹ năng học tập cao để hiểu biết về văn hóa-xã hội Tuy nhiên, việc tự học thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khách quan và chủ quan, như chương trình học và các hoạt động ngoại khóa, dẫn đến ý thức tự giác chưa cao Do đó, nhóm chúng tôi quyết định nghiên cứu đề tài "Thực trạng và giải pháp nâng cao năng lực tự học cho sinh viên ngành ngôn ngữ".
Trung Quốc Trường Đại học Mở Tp.HCM
Giả thuyết nghiên cứu
Khoa Ngoại ngữ ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, trường ĐH Mở Tp.HCM, nhận thức rõ tầm quan trọng của việc tự học; tuy nhiên, sinh viên vẫn chưa thể hiện tinh thần chủ động trong học tập Nguyên nhân có thể đến từ một số yếu tố chính.
+ Chưa tìm được phương pháp học phù hợp với bản thân
+Chưa xác định được động cơ học tập
Chương trình đào tạo theo tín chỉ có đặc điểm nổi bật là thời gian trên lớp được rút ngắn, tập trung vào việc sinh viên tự học Tuy nhiên, nhiều sinh viên lại nhầm lẫn rằng kiến thức trong chương trình học đã được rút gọn, dẫn đến tình trạng lơ là và chủ quan trong việc học tập.
+Môi trường học chưa hấp dẫn.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Chương trình đào tạo theo tín chỉ
2.1.1 Khái niệm chương trình đào tạo theo tín chỉ Đào tạo theo hệ thống tín chỉ xem người học là trung tâm của quá trình đào tạo
“Tín chỉ” là đơn vị căn bản để đo khối lượng kiến thức và đánh giá kết quả học tập của
Hệ thống giáo dục này được cấu trúc thành các học phần, bao gồm hai khối kiến thức cơ bản: giáo dục đại cương và giáo dục chuyên môn Mỗi khối kiến thức có hai nhóm học phần: nhóm học phần bắt buộc, yêu cầu sinh viên phải học và thi đạt để tiến tiếp, và nhóm học phần tự chọn, cho phép sinh viên lựa chọn theo hướng dẫn của nhà trường.
2.1.2 Một số hoạt động tự học theo phương thức đào tạo theo tín chỉ
Việc xác lập phương pháp tự học là rất quan trọng trong hệ thống tín chỉ, quyết định thành công của quá trình học tập Tự học giúp sinh viên chuyển đổi từ “quá trình đào tạo” sang “quá trình tự đào tạo”, góp phần hoàn thiện kiến thức và chương trình học Kết quả của tự học không chỉ giúp sinh viên vận dụng kiến thức vào thực tiễn, mà còn nâng cao chất lượng đào tạo và thương hiệu của trường Điều này tạo ra sự gắn kết giữa học và hành, giúp sản phẩm đầu ra của các trường đại học được xã hội chấp nhận, đồng thời giữ cho nhà trường không bị đào thải trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập Dưới đây là một số hoạt động tự học theo phương thức đào tạo tín chỉ.
Đăng ký môn học cho phép sinh viên linh hoạt trong việc quản lý thời gian học tập, giúp họ nhận thức rõ hơn về khả năng học của bản thân Qua đó, sinh viên có thể xây dựng những kế hoạch học tập phù hợp, tối ưu hóa hiệu quả học tập cá nhân.
Để đạt được hiệu quả trong việc học tập, sinh viên cần dành nhiều thời gian cho thực hành và nghiên cứu Tín chỉ học tập đo lường toàn bộ thời gian cần thiết cho một môn học, bao gồm thời gian lên lớp, thời gian thực hành trong phòng thí nghiệm và thời gian tự học Cụ thể, đối với môn học lý thuyết, một tín chỉ tương đương với một giờ lên lớp và hai giờ chuẩn bị mỗi tuần trong 15 tuần Đối với các môn học thực hành, yêu cầu tối thiểu là hai giờ thực hành và một giờ chuẩn bị mỗi tuần Đối với các môn tự học, sinh viên cần dành ít nhất ba giờ làm việc mỗi tuần Do đó, thời gian tự học và nghiên cứu là rất quan trọng trong hệ thống đào tạo tín chỉ.
Tự hoàn thiện kiến thức sau khi lên lớp là nhiệm vụ quan trọng nhất trong quá trình tự học và tự nghiên cứu Sinh viên có thể thực hiện công việc này bằng cách đọc giáo trình, nghiên cứu tài liệu, làm bài tập, tham gia thảo luận nhóm hoặc viết báo cáo khoa học.
- Tìm kiếm tài liệu, chia sẻ thông tin: tài liệu là phương tiện
Trong phương thức đào tạo theo tín chỉ, người học cần được đặt làm trung tâm, trở thành những người đàm phán tích cực trong quá trình học tập Sinh viên đại học hiện đại không chỉ tiếp thu kiến thức thụ động mà còn phải biết cách học hiệu quả Nghiên cứu tâm lý học đại học cho thấy sinh viên có nhu cầu và động cơ học tập khác nhau, thường xuyên điều chỉnh kế hoạch học tập để phù hợp với mục tiêu môn học Kiến thức được xác định lại khi sinh viên khám phá và xây dựng kế hoạch học tập cá nhân, nhận ra rằng các chiến lược học tập trước đó có thể không còn phù hợp và cần được thay thế bằng những chiến lược mới Quá trình này được gọi là đàm phán với chính mình để đạt được mục tiêu học tập.
Làm việc nhóm là một phần thiết yếu trong quá trình học tập, không chỉ là hoạt động cá nhân mà còn diễn ra trong môi trường văn hóa xã hội, nơi sự tương tác giữa các học viên đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận và tạo ra kiến thức Nhìn nhận học tập như một vấn đề cá nhân sẽ không còn phù hợp với thế giới hiện đại, nơi hội nhập và toàn cầu hóa đang trở thành xu thế tất yếu Do đó, người học cần đảm nhận thêm vai trò của một người cùng đàm phán trong nhóm và trong lớp học, nhằm phát huy tối đa hiệu quả của việc học tập.
Người học trong môi trường cộng tác dạy-học đóng vai trò quan trọng, không chỉ là người tiếp nhận kiến thức mà còn là cộng sự với giảng viên Họ tham gia vào việc xác định nội dung và phương pháp giảng dạy, đồng thời cung cấp phản hồi về trình độ, khó khăn và mong muốn của bản thân Sự tham gia tích cực này giúp giảng viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
Các khái niệm về vấn đề tự học
Tự học đã tồn tại từ rất sớm, trước khi giáo dục trở thành một ngành khoa học chính thức Vào thời kỳ này, việc khuyến khích người học chăm chỉ ghi nhớ và hành động theo những giáo huấn của thầy rất quan trọng Con người có khả năng bắt chước và học hỏi, cho thấy rằng "tự học là thuộc tính của trí tuệ gắn liền với bản năng sinh tồn." Tại đại hội tôn giáo hoàn cầu năm 1993 ở Chicago, cuốn phim “Lời cảnh báo của bậc Huynh Trưởng” do BBC thực hiện đã giới thiệu về cuộc sống hạnh phúc của dân Kogi, một bộ lạc thiểu số ở Nam Mỹ, dù họ sống tách biệt với nền văn minh vật chất.
Cách giáo dục thanh niên tại đây rất độc đáo, khi họ được gửi đến học hỏi với các trưởng lão trong những túp lều hay hang đá từ khoảng 20 tuổi Trong bảy đến chín năm, thanh niên sẽ tập ngồi yên, quay mặt vào vách tường, chỉ ăn một ít lá cây và uống nước, đồng thời suy ngẫm về những điều được giảng dạy Mỗi ngày, các trưởng lão sẽ cung cấp cho họ một đề tài để suy nghĩ Đây chính là hình thức tự học chân chính, gắn liền với bản chất con người và mang tính nhân bản sâu sắc, giúp họ tự trang bị kiến thức để ứng xử phù hợp trong cuộc sống.
2.2.1 Nhận định của học giả nước ngoài về vấn đề tự học
Montaigne đã khuyên rằng: “Tốt hơn là để học trò tự học và phát triển, trong khi thầy giáo nên theo dõi và điều chỉnh tốc độ giảng dạy phù hợp với khả năng của học sinh.”
Từ thế kỷ XVII, nhiều nhà giáo dục nổi bật như J.A Comensky, G.Brousseau, J.H Pestalozzi và A.Disterweg đã chú trọng đến việc phát triển trí tuệ tích cực, độc lập và sáng tạo của học sinh Họ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khuyến khích học sinh tự khám phá và tìm tòi kiến thức trong quá trình học tập Các nhà giáo dục Xô Viết cũng đã khẳng định vai trò to lớn của hoạt động tự học trong giáo dục, cho thấy rằng việc tự học là một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục trong nhà trường.
Xét theo tâm lý học và đạo đức có những nhận định sau:
Người thích tự học thường có lối sống lý tính, nhận thức rõ giá trị của đời sống tinh thần và khẳng định sự độc đáo của bản thân Như Descartes đã nói: “Tôi hoài nghi nghĩa là tôi tư duy; tôi tư duy nghĩa là tôi hiện hữu”, ta cũng có thể nói: “Tôi tự học nghĩa là tôi tư duy; tôi tư duy nghĩa là tôi hiện hữu”.
Người tự học thường trải nghiệm niềm vui trí tuệ nội tại, như Khổng Tử đã nói: “Người trí thì vui, người nhân từ thì sống lâu.” Niềm vui này không chỉ đến từ kiến thức mà còn từ sự tự hào về việc tự mình khám phá và học hỏi, thể hiện ý nghĩa “vô sư trí” trong cuộc sống.
Những người có khả năng tự học thường tự tin, tri thức và tự trọng Thi hào Alfred de Musset từ thế kỷ XIX đã nói: “Cái ly của tôi không lớn, nhưng tôi uống bằng cái ly của tôi”, thể hiện rằng giá trị không nằm ở kích thước mà ở cách chúng ta tận dụng những gì mình có.
Người tự học thường có nhu cầu trí tuệ cao, biết tự đánh giá bản thân và vì vậy trở nên tự chủ hơn Họ nhận ra rằng "càng học càng thấy mình dốt", điều này giúp họ giữ được sự khiêm tốn Socrates, một triết gia vĩ đại của thời cổ đại, được phương Tây tôn kính tương tự như Khổng Tử ở phương Đông, đã từng nói: “Tất cả những gì tôi biết, ấy là tôi không biết gì hết”.
Nguyên tắc sư phạm “thầy chủ đạo, trò chủ động” đã được áp dụng trong giáo dục hiện đại và có nguồn gốc từ triết lý của Khổng Tử cách đây hơn 2000 năm Khổng Tử nhấn mạnh rằng việc học tập cần sự nỗ lực từ phía học sinh, và chỉ những ai chủ động tìm hiểu mới xứng đáng nhận được sự giảng dạy Ông khẳng định rằng giáo viên chỉ có thể gợi mở một khía cạnh của vấn đề, trong khi học sinh cần tự mình khám phá và hoàn thiện kiến thức Tương tự, Socrates, một triết gia cổ đại phương Tây, cũng cho rằng mỗi con người đã sẵn có những ý tưởng bên trong và việc dạy học không phải là truyền đạt ý tưởng từ thầy sang trò, mà là khơi dậy khả năng tư duy của học sinh.
Socrates, với phương pháp dạy học độc đáo, đã giúp học sinh tự khám phá kiến thức thông qua chuỗi câu hỏi liên tiếp, từ đó kích thích tư duy và khả năng tự giải quyết vấn đề Phương pháp này không chỉ giúp người học hiểu bài học mà còn khuyến khích họ tự chứng minh các kiến thức, như trường hợp một học sinh đã tự mình giải quyết bài toán hình học sơ cấp.
2.2.2 Nhận định của học giả trong nước về vấn đề tự học
Vấn đề tự học ở Việt Nam đã được chú trọng từ lâu, ngay cả trong thời kỳ phong kiến khi giáo dục chưa phát triển nhưng vẫn có nhiều nhân tài xuất sắc Tự học là yếu tố quyết định bên cạnh sự dạy dỗ của những ông đồ giỏi Do đó, việc tự học được coi trọng và nhiều tấm gương tự học thành tài được nêu cao Từ khi nền giáo dục cách mạng ra đời vào năm 1945, tự học đã được nghiên cứu một cách nghiêm túc và rộng rãi, với Chủ tịch Hồ Chí Minh là người khởi xướng và là tấm gương về tinh thần và phương pháp dạy học Ông từng khẳng định: “Còn sống thì phải học” và nhấn mạnh rằng “cách học phải lấy tự học làm cốt”.
Giáo sư tiến sĩ Nguyễn Cảnh Toàn là biểu tượng xuất sắc cho tinh thần tự học tại Việt Nam Bắt đầu sự nghiệp từ một giáo viên trung học vào năm 1947, ông đã trở thành nhà toán học nổi tiếng nhờ vào nỗ lực tự học và nghiên cứu Ông nhấn mạnh rằng việc học luôn đi đôi với tự học và tự rèn luyện, giúp phát triển nhân cách Theo ông, một người dạy giỏi là người hướng dẫn học sinh biết cách tự học, tự nghiên cứu và tự giáo dục bản thân.
Năng lực tự học của học sinh là yếu tố quyết định sự phát triển bản thân, theo các tác giả Nguyễn Cảnh Toàn, Nguyễn Kỳ, Vũ Văn Tảo, và Bùi Tường Trong quá trình này, giáo viên đóng vai trò là tác nhân hướng dẫn và tổ chức, giúp học sinh tự học hiệu quả Điều này cho thấy rằng việc tự học cần kết hợp chặt chẽ với sự dạy dỗ của thầy và sự hợp tác giữa các bạn trong lớp, tạo nên một quá trình xã hội hóa việc học.
Trong quyển "Học và Dạy Cách Học", GS Nguyễn Cảnh Toàn nhấn mạnh rằng tự học là quá trình tự mình tư duy, sử dụng năng lực trí tuệ, thể chất và các phẩm chất khác của bản thân Điều này bao gồm cả động cơ tình cảm và nhân sinh quan, nhằm chiếm lĩnh tri thức nhân loại và biến nó thành sở hữu cá nhân.
Theo Nguyễn Ký, tự học là quá trình tự đặt mình vào tình huống học tập, nghiên cứu và giải quyết các vấn đề Điều này bao gồm nhận diện vấn đề, xử lý thông tin, tái hiện kiến thức và xây dựng các giải pháp để giải quyết tình huống.
Các yếu tố ảnh hưởng việc tự học và phương pháp tự học
2.3.1 Các yếu tố ảnh hưởng
Bản chất của tự học được phân tích trong cuốn “Xã hội học tập học tập suốt đời và các kỹ năng tự học” của GS Nguyễn Cảnh Toàn và Lê Hải Yến, nhấn mạnh các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tự học, bao gồm cả nội lực và ngoại lực của người học.
Nội lực của người tự học
+Người học cần phải có một nền tảng học vấn nhất định
+Người học cần có mục đích – động lực – nhu cầu học thực sự để từ đó có ý chí, nghị lực và lòng kiên trì theo đuổi việc tự học
+Người học cần phải có phương pháp học đúng đắn và khoa học
+Người học phải biết vận dụng
Người học cần tận dụng tối đa các lợi thế từ điều kiện và hoàn cảnh của mình, đồng thời khắc phục những khó khăn trong quá trình tự học để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Ngoại lực của người tự học:
+ Quan niệm của người tự học về phương pháp đào tạo
+Phương tiện của người tự học
Trong thời đại hiện nay, tự học trở thành một nhu cầu thiết yếu và là năng lực cần thiết cho mọi người Mục tiêu quan trọng nhất của môi trường đại học không chỉ là cung cấp tri thức mà còn là phát triển phương pháp tự học cho sinh viên Tuy nhiên, thực tế cho thấy hoạt động tự học của sinh viên vẫn còn nhiều hạn chế, với nhiều sinh viên chưa dành đủ thời gian cho việc tự học và chưa xây dựng kỹ năng tự học hiệu quả Hơn nữa, hình thức tự học hiện tại còn chưa hợp lý Có nhiều yếu tố, cả chủ quan lẫn khách quan, ảnh hưởng đến quá trình tự học này.
Chủ quan trong việc học tập và động cơ nhận thức đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và phát triển năng lực tự học của sinh viên Chất lượng học tập phải phản ánh kết quả từ chính nỗ lực của người học Khi xác định đúng mục đích và động cơ học tập, sinh viên có thể tổ chức các hoạt động học tập một cách hợp lý và đạt kết quả cao Để tự học hiệu quả, người học cần trang bị cho mình kiến thức nền tảng tối thiểu nhằm nghiên cứu các vấn đề quan tâm.
Năng lực trí tuệ ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu kiến thức của sinh viên, với những người có trí tuệ tốt thường có khả năng tự học cao và có thể làm việc độc lập khi có đủ kiến thức cơ bản Phương pháp tự học là yếu tố quyết định thành công trong quá trình tự học; nếu sinh viên rèn luyện thói quen và kỹ năng tự học, họ sẽ phát triển niềm đam mê học tập Tâm lý học cho thấy, khi cá nhân đam mê một lĩnh vực nào đó, họ sẽ thực hiện tốt hơn so với việc bị ép buộc, điều này ảnh hưởng sâu sắc đến động cơ học tập và kết quả học tập của sinh viên.
Trong quá trình học tập đại học, sinh viên (SV) chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường xung quanh, bao gồm điều kiện dạy học và văn hóa xã hội Đối mặt với phương thức tổ chức đào tạo mới, SV cần thích nghi với chương trình học đa dạng, từ lý luận đến thực tiễn, được cập nhật để phù hợp với thực tế Chương trình đào tạo được thiết kế logic và liên thông giữa các khối kiến thức, tạo ra thách thức nếu không có sự hướng dẫn cụ thể Ở bậc đại học, đặc biệt trong đào tạo tín chỉ, SV phải chủ động thiết kế tiến độ học tập của mình Phương pháp giảng dạy ngày càng tinh gọn, yêu cầu tự học cao, vì vậy, tự học trở thành yếu tố then chốt ảnh hưởng đến kết quả học tập của SV, khác với chương trình trung học, bậc đại học đòi hỏi SV tiếp cận kiến thức mở rộng và đa dạng hơn để chuẩn bị cho nghề nghiệp tương lai.
-Hứng thú học tập, hứng thú nghề nghiệp
-Vốn kiến thức nền tảng
-Các kỹ năng tự học
-Nội dung môn học, chương trình học
-Phương pháp giảng dạy của giảng viên
-Cơ sở vật chất phục vụ hoạt động tự học của SV (khu tự học, phòng tự học, thư viện, tài liệu học) tập…)
-Sự quan tâm, khích lệ của giảng viên đối với hoạt động tự học của SV
-Những quy định của nhà trường và của giảng viên về hoạt động tự học của SV
-Sự quản lý của nhà trường và của GV bộ môn đối với hoạt động tự học của SV
-Điều kiện kinh tế gia đình
-Phong trào tự học của lớp
-Môi trường học thuật (các hội nghị, hội thảo, cuộc thi chuyên môn…) -Các hoạt động tập thể của trường, lớp
-Việc sắp xếp lịch học của nhà trường
Bảng 1: Các yếu tố ảnh hưởng đến việc tự học
Trong thư gửi Trung tâm Nghiên cứu và phát triển tự học vào ngày 09/06/1999, Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo Nguyễn Minh Hiển nhấn mạnh tầm quan trọng của tự học trong giáo dục, cho rằng nó giúp nâng cao năng lực và phẩm chất của học sinh, sinh viên, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay Ông cũng chỉ ra rằng việc khơi dậy và phát huy khả năng tự học là trách nhiệm của cả người học và người dạy, phù hợp với chủ trương xã hội hóa giáo dục của Đảng và Nhà nước Theo Th.S Dương Thị Thanh Huyền, nghiên cứu về tự học và phương pháp dạy tự học cho sinh viên đã chỉ ra quy trình tự học mà người học có thể áp dụng để đạt được mục tiêu học tập.
-Xây dựng động cơ học tập:
Khơi gợi hứng thú học tập là yếu tố quan trọng để xây dựng ý thức về nhu cầu học tập Người học cần tự tạo động cơ học tập đúng đắn, vì thành công không đến từ những quyết định ngẫu hứng hay thiếu tính toán Nhu cầu xã hội và thị trường lao động hiện nay yêu cầu những phẩm chất cần thiết hơn là điểm số hay chứng chỉ, nếu không có thực lực thì mọi thành tích chỉ là hình thức Động cơ học tập tốt giúp người học tự giác, đam mê và hướng tới những mục tiêu cụ thể, mang lại niềm vui sáng tạo vô tận.
Trong rất nhiều động cơ học tập của SV, có thể khuôn tách thành hai nhóm cơ bản: +Các động cơ hứng thú nhận thức
+Các động cơ trách nhiệm trong học tập
Động cơ hứng thú nhận thức thường xuất hiện tự nhiên khi bài học chứa đựng nội dung mới lạ, thú vị và kích thích sự tò mò Giáo viên có thể gia tăng động cơ này bằng cách tổ chức các trò chơi nhận thức và thảo luận, từ đó khuyến khích tính tự giác tích cực của học sinh Đồng thời, động cơ nhiệm vụ và trách nhiệm yêu cầu học sinh nhận thức được ý nghĩa xã hội của việc học, như nghĩa vụ với Tổ quốc, trách nhiệm với gia đình và thầy cô, cũng như uy tín trước bạn bè Điều này giúp học sinh phát triển ý thức kỷ luật trong học tập, thực hiện nghiêm túc các nhiệm vụ học tập và tôn trọng quy định xã hội.
Cả hai động cơ học tập đều không hình thành một cách ngẫu nhiên mà phát triển từ bên trong, do đó giáo viên cần tìm ra các biện pháp phù hợp để khơi dậy hứng thú và năng lực tiềm tàng của sinh viên, đồng thời tạo điều kiện cho các em tự kích thích động cơ học tập Đối với người trẻ, việc từ bỏ những thú vui để tập trung vào học tập đòi hỏi quyết tâm và ý chí mạnh mẽ Trong khi đó, người trưởng thành thường dễ dàng xác định động cơ học tập hơn, nhưng vẫn có những nhu cầu và hứng thú riêng Việc kết hợp giữa nội sinh và ngoại sinh trong học tập, đặc biệt là sự hỗ trợ từ giáo viên, là rất quan trọng Để việc học hiệu quả, mọi người cần xây dựng mục đích, nhiệm vụ và kế hoạch học tập cụ thể, rõ ràng, với trọng tâm được xác định để ưu tiên thời gian và công sức Sắp xếp công việc một cách hợp lý và hoàn thành từng phần theo kế hoạch sẽ giúp quá trình học tập diễn ra thuận lợi.
Để nắm vững nội dung tri thức, người học cần đầu tư thời gian và công sức trong giai đoạn quyết định này Khối lượng kiến thức và kỹ năng sẽ được hình thành nhanh hay chậm, sâu hay nông, rộng hay hẹp, và có tính bền vững hay không, hoàn toàn phụ thuộc vào nội lực của bản thân Các hoạt động trong giai đoạn này rất quan trọng và cần thiết cho sự phát triển tri thức cá nhân.
Tiếp cận thông tin là quá trình lựa chọn và chủ động tiếp nhận từ nhiều nguồn khác nhau như sách, giảng dạy, truyền hình, internet, hội thảo và thực nghiệm Việc này đòi hỏi sự tỉnh táo để lọc thông tin một cách thông minh và linh hoạt Trong xã hội hiện đại, nhiều sinh viên có xu hướng xa rời sách vở và chỉ chú trọng vào các phương tiện nghe nhìn, vì chúng thỏa mãn trí tò mò và mang lại thông tin ngay lập tức Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến sự nhiễu loạn thông tin, khiến giới trẻ dễ dàng rơi vào những cạm bẫy không lành mạnh, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển nhân cách và tâm hồn của họ.
Đọc sách từ xưa đến nay là con đường hiệu quả nhất để làm chủ tri thức nhân loại Đây là phương pháp tự học tiết kiệm và mang lại hiệu quả cao, giúp người đọc rèn luyện khả năng tổng hợp và phát triển trí não Thói quen đọc sách không chỉ đơn thuần là tiếp nhận thông tin mà còn bao gồm việc đối thoại, đặt câu hỏi và đề xuất vấn đề sau khi đọc, từ đó học hỏi cách viết và diễn đạt từ những tác phẩm hay Đây chính là hình thức đọc sáng tạo, khác biệt với việc giải trí thông thường.
Trong quá trình tự học, việc xử lý thông tin không thể diễn ra một cách vô thức; nó đòi hỏi sự gia công và xử lý để có thể áp dụng hiệu quả Quá trình này bao gồm các bước như phân tích, đánh giá, tóm lược, tổng hợp và so sánh để biến thông tin thành kiến thức hữu ích.
Trong quá trình vận dụng tri thức khoa học để giải quyết các vấn đề như thực hành bài tập, thảo luận, hay viết báo cáo, sinh viên thường gặp nhiều khó khăn Mặc dù có thể thu thập được nhiều tài liệu, nhưng việc phân loại và tổ chức nội dung để giải quyết vấn đề lại trở nên khó khăn Để khắc phục, sinh viên nên khoanh vùng vấn đề trong một giới hạn cụ thể, tập trung vào việc đào sâu một khía cạnh nào đó để phát hiện ra những giá trị mới có tính thực tiễn Hơn nữa, việc lựa chọn và thay đổi hình thức tư duy cũng rất quan trọng để tìm ra phương pháp tối ưu cho đối tượng nghiên cứu.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Câu hỏi nghiên cứu
Từ mục tiêu đã trình bày trong Chương 1, câu hỏi chính của đề tài này là:
Để nâng cao năng lực tự học cho sinh viên ngành ngôn ngữ Trung Quốc tại trường ĐH Mở Tp.HCM, nhóm nghiên cứu sẽ tập trung vào việc tìm hiểu các phương pháp học tập hiệu quả, phát triển kỹ năng tự quản lý thời gian và tạo động lực học tập Đồng thời, nhóm cũng sẽ khảo sát các nguồn tài liệu và công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến nhằm giúp sinh viên tiếp cận kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.
1 Sinh viên ngành ngôn ngữ Trung Quốc trường ĐH Mở Tp.HCM tự học như thế nào?
2 Giải pháp giúp nâng cao năng lực cho sinh viên ngành ngôn ngữ Trung Quốc trường ĐH Mở Tp.HCM.
Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi
Bảng câu hỏi được chia thành hai phần chính: thông tin cá nhân của người tham gia và mức độ hài lòng của người học về tài liệu, thời gian học, tự học, môi trường học, phương pháp giảng dạy, và cách đánh giá kết quả tại ĐH Mở Tp.HCM Chúng tôi chỉ thu thập thông tin về năm học và dân tộc, cùng với 6 tiêu chí được trình bày qua hai dạng câu hỏi.
Dạng 1 của câu hỏi khảo sát thường là câu hỏi lựa chọn "có" hoặc "không", hoặc cho phép chọn nhiều đáp án cùng lúc Chúng tôi thường áp dụng hình thức này trong các bảng khảo sát nhằm đánh giá mức độ hài lòng của người tham gia.
SV Cụ thể áp dụng với 6 tiêu chí sau:
+ Động cơ tự học của SV
+ Tài liệu học tập: gồm 1 câu hỏi
+ Thời gian học: gồm 1 câu hỏi
Vấn đề tự học trong hệ thống học tín chỉ được xem trọng, vì vậy chúng tôi đã áp dụng cả phương pháp định lượng và định tính để làm rõ nội dung và đa dạng hóa câu trả lời về tự học.
+ Khó khăn của SV trong quá trình học tập
Dạng 2 của khảo sát bao gồm câu hỏi đánh giá theo thang đo 5 mức độ, từ hoàn toàn không đồng ý đến hoàn toàn đồng ý, và từ chưa bao giờ đến rất thường xuyên Bảng khảo sát được chia thành hai phần: nội dung câu hỏi và đánh giá tương ứng Người tham gia sẽ chọn đáp án từ các lựa chọn có sẵn Mục tiêu của các câu hỏi là đánh giá thực trạng và đề xuất biện pháp nâng cao chất lượng tự học Nhóm nghiên cứu đã tham khảo các lý thuyết liên quan và điều chỉnh thuật ngữ để phù hợp hơn với sinh viên Thêm vào đó, phần 2 của khảo sát cũng dành một mục riêng để sinh viên có thể đóng góp ý kiến về chương trình đào tạo của nhà trường.
Sau khi hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát, chúng tôi tiến hành phát phiếu khảo sát cho sinh viên Để thu hút nhiều sinh viên tham gia, chúng tôi chọn thời gian khảo sát trước giờ nghỉ giải lao và xin phép giảng viên vào lớp để giới thiệu và giải thích về phiếu khảo sát Trong quá trình sinh viên trả lời, nhóm nghiên cứu có mặt để giải đáp thắc mắc Tổng cộng, chúng tôi phát 140 phiếu và thu về 138 phiếu, trong đó có 135 phiếu trả lời đầy đủ và trung thực, đạt tỷ lệ 96.4% Các phiếu thu được đã được tổng hợp và sắp xếp kết quả theo từng câu.
Thời gian và địa điểm phát phiếu khảo sát được thể hiện theo bảng sau:
DH12HV01 DH12HV02 DH13HV01 DH14HV01 DH15HV01
Bảng 2: Thời gian và địa điểm phát phiếu khảo sát.
Phương pháp phỏng vấn
Các giáo viên tham gia phỏng vấn được lựa chọn dựa trên tiêu chí có kinh nghiệm làm giáo viên chủ nhiệm hoặc cố vấn học tập và trực tiếp giảng dạy, nhằm đảm bảo ý kiến đưa ra có giá trị Nhóm chúng tôi dự kiến mời 3 giáo viên, nhưng do một giáo viên bận rộn không thu xếp được lịch phỏng vấn, chỉ có 2 giáo viên tham gia.
Nhóm nghiên cứu đã trình bày định hướng nghiên cứu với các giáo viên, sau đó tiến hành liên lạc và sắp xếp lịch phỏng vấn trực tiếp Mỗi buổi phỏng vấn kéo dài trung bình từ 10 đến 15 phút, tùy thuộc vào tốc độ suy nghĩ và diễn đạt của từng giáo viên Toàn bộ quá trình phỏng vấn được ghi âm và ghi chép cẩn thận, biên bản phỏng vấn sẽ được trao đổi lại với giáo viên để đảm bảo nội dung ghi lại chính xác theo những gì họ đã trả lời.
Phương pháp nghiên cứu tài liệu gồm tổng hợp và phân tích tài liệu
Phương pháp phân tích tài liệu là một kỹ thuật nghiên cứu quan trọng, cho phép khảo sát các văn bản và tài liệu lý luận khác nhau bằng cách chia nhỏ chúng thành các bộ phận và khía cạnh riêng biệt Phương pháp này không chỉ giúp hiểu rõ nội dung một cách toàn diện mà còn phát hiện ra các xu hướng và trường phái nghiên cứu của từng tác giả Từ đó, người nghiên cứu có thể lựa chọn những thông tin quan trọng để phục vụ cho đề tài của mình.
Phương pháp tổng hợp tài liệu là quá trình liên kết và sắp xếp các tài liệu cũng như thông tin lý thuyết đã thu thập, nhằm xây dựng một hệ thống lý thuyết toàn diện và sâu sắc về chủ đề nghiên cứu.
Phương pháp xử lý thông tin
Xử lý số liệu bằng phần mềm Excel để phân tích số liệu định lượng theo các thông số thống kê mô tả.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thực trạng tự học của SV ngành ngôn ngữ Trung Quốc trường ĐH Mở Tp HCM 35
4.1.1 Nhận thức của SV về tầm quan trọng của tự học
Tự học và tự đào tạo đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của mỗi cá nhân, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế-xã hội hiện nay, như nguyên tổng bí thư Đỗ Mười đã nhấn mạnh Một khảo sát cho thấy 97,8% sinh viên nhận thức được tầm quan trọng của tự học, trong đó 77,8% cho rằng tự học rất quan trọng và 20% cho rằng nó quan trọng Điều này chứng tỏ rằng tự học không chỉ là truyền thống quý báu của người Việt Nam mà còn là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Ngày 15 tháng 8 năm 2007, Bộ trưởng Bộ giáo dục và Đào tạo đã ra quyết định số 43/2007/QĐ-BGD&ĐT về việc ban hành “Quy chế đào tạo ĐH và cao đẳng hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ” Trong chương trình đạo tạo theo tín chỉ đòi hỏi SV phải nhận thức được vai trò của tự học và tự lên kế hoạch cho việc học tập của mình Tuy nhiên, một số
SV vẫn chưa hiểu rõ đặc điểm của chương trình đào tạo theo tín chỉ nên chưa chủ động trong học tập, khi khảo sát SV năm I về:
Chương trình đào tạo theo tín chỉ hiện nay chỉ có 19,2% người tham gia hiểu rõ và nắm vững, trong khi 53,8% có kiến thức nhưng còn mơ hồ Bên cạnh đó, 19,2% chỉ mới nghe nói đến chương trình này, và 7,7% hoàn toàn không biết gì về nó.
+Khi đăng kí môn học có: 19.2% SV chọn các môn cần cải thiện điểm và7,7% SV chọn các môn có khả năng học vượt
Để hoàn thành khối lượng kiến thức theo số tín chỉ quy định, sinh viên cần đặt ra mục tiêu và kế hoạch cụ thể Tuy nhiên, có tới 26,9% sinh viên có mục tiêu nhưng thiếu quyết tâm thực hiện, trong khi 15,4% sinh viên chưa bao giờ xác định mục tiêu và kế hoạch học tập.
Kết quả khảo sát cho thấy 97.8% sinh viên nhận thức được tầm quan trọng của việc tự học Tuy nhiên, khi đánh giá mức độ hiểu biết của sinh viên năm nhất về chương trình đào tạo theo hệ thống tín chỉ, có đến 80.7% sinh viên chưa hiểu rõ, thậm chí hoàn toàn không biết về chương trình này.
Trong bài viết "Xã hội học tập, học tập suốt đời và các kĩ năng tự học" của GS Nguyễn Cảnh Toàn và Lê Hải Yến (2011, trang 106), tác giả nhấn mạnh rằng nhận thức của sinh viên về tầm quan trọng của tự học thường chỉ dừng lại ở mức cảm tính Theo Lênin, giai đoạn nhận thức cảm tính này được đặc trưng bởi việc phản ánh trực tiếp đối tượng thông qua các giác quan của người nhận thức.
Hạn chế của việc học hiện tại là chưa xác định được các mối liên hệ bản chất của sự vật, dẫn đến việc 80.7% sinh viên nhận thức được tầm quan trọng của tự học nhưng vẫn chưa hiểu rõ về chương trình đào tạo theo hệ thống tín chỉ Hoạt động trí tuệ chịu sự kiểm soát của não bộ, trong đó não được chia thành hai bán cầu với các ưu thế và chức năng khác nhau.
Bán cầu não trái chủ yếu đảm nhận các chức năng liên quan đến nhận thức lý tính, bao gồm xử lý ngôn ngữ, tư duy trừu tượng, viết lách, tính toán, sắp xếp và phân loại thông tin Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ghi nhớ từ ngữ và tri giác thời gian, với thói quen phân tích thông tin một cách chi tiết và từng bước.
Bán cầu não phải chủ yếu liên quan đến nhận thức cảm tính, đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý hình tượng tổng thể và khái niệm không gian Nó giúp phân biệt hình vẽ, phát triển khả năng cảm thụ âm nhạc và khả năng bắt chước, đồng thời có xu hướng phân tích trực quan và nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện.
Nếu sinh viên chỉ dừng lại ở nhận thức cảm tính, hành động của họ sẽ thiên về nghệ thuật, thiếu tổ chức và hiệu quả học tập sẽ không cao Thời gian tự học hàng ngày của sinh viên phản ánh điều này: dưới 1 giờ có 8,9%, từ 1-2 giờ chiếm 37,8%, trên 2 giờ là 19,4%, trong khi 33,3% không có thời gian học cụ thể Mặc dù 97,8% sinh viên nhận thức được tầm quan trọng của việc tự học, nhưng thực tế cho thấy nhiều người vẫn chưa thực hiện đúng mức.
46,7% sinh viên dành dưới 2 giờ mỗi ngày để tự học Nếu sinh viên nâng cao nhận thức lý tính, họ sẽ có khả năng đặt vấn đề, lập kế hoạch và làm việc có phương pháp với mục tiêu rõ ràng Những yếu tố này, bao gồm sự kiên trì và khả năng quản lý thời gian, là chìa khóa cho sự thành công trong học tập Nhóm nghiên cứu sẽ cung cấp giải pháp giúp sinh viên hiểu rõ hơn về bản chất của chương trình đào tạo theo hệ thống tín chỉ.
1 http://www.simonhoadalat.com/giaoducgd/SuyTu/106CamTinhLyTri.htm
4.1.2 Động cơ học tập của SV
Nguyên Phan, một trong năm sinh viên Việt Nam tại Yale, đã tham gia nghiên cứu về ứng dụng tia laser trong phân loại tế bào thường và tế bào ung thư Cô chia sẻ rằng việc tìm hiểu động cơ học tập là rất quan trọng; khi có câu trả lời, nó sẽ trở thành động lực sống hàng ngày Nguyên Phan nhấn mạnh rằng khi gặp khó khăn, hãy nhớ lý do bắt đầu, vì khó khăn chỉ là tạm thời còn mục đích học tập là mãi mãi Việc xác định động cơ học tập là một yếu tố then chốt trong quá trình tự học hiệu quả.
SV trong đào tạo theo học chế tín chỉ”, Th.S Nguyễn Thanh Sơn NCS Quản lý giáo dục-
Theo cán bộ Trường ĐH Yersin Đà Lạt, động cơ học tập đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hứng thú và vượt qua khó khăn của sinh viên Qua khảo sát, 49,6% sinh viên chọn ngành vì sở thích ngoại ngữ, 25,9% vì công việc, và 34,1% do hứng thú với văn hóa Trung Hoa Ngoài ra, 17,8% được gợi ý bởi thầy cô và người quen, trong khi 18,5% có lý do khác Trong quá trình học, động cơ tự học của sinh viên ngày càng rõ ràng hơn, với 27,4% học vì điểm số, 31,9% vì sở thích, 20,7% để đáp ứng yêu cầu doanh nghiệp, 7,4% do tâm lý sợ thua kém bạn bè, và 37% có nhiều lý do khác.
Theo số liệu, ban đầu có 99.8% sinh viên có động cơ định hướng hòa nhập, nhưng sau một thời gian học tập, tỷ lệ này giảm xuống còn 68.9% Điều này cho thấy sự khao khát tìm hiểu về con người và đất nước của ngôn ngữ đang học đang giảm dần, xuất phát từ nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan.
+ Trong thời gian lên lớp, giảng viên chưa tạo được hứng thú học tập cho SV Cách giảng dạy chưa đổi mới còn theo phương pháp truyền thống
+ Giáo trình chưa hấp dẫn với SV
+ Trong môi trường ĐH ngoài việc học tập SV còn tốn nhiều thời gian cho mối quan tâm khác (các hoạt động xã hội, làm thêm, tình cảm…)
1 http://svvn.vn/co-ban-truong-yale/
Trong nghiên cứu “Động cơ học tập và ảnh hưởng của nó đối với việc học ngoại ngữ” của Th.S Trần Thị Nga, động cơ tự học ngoại ngữ được phân loại thành hai loại chính: động cơ định hướng hòa nhập và động cơ định hướng công cụ Động cơ hòa nhập thể hiện sự mong muốn và hứng thú của cá nhân đối với con người và văn hóa của ngôn ngữ đang học, trong khi động cơ công cụ phản ánh giá trị thực tiễn và lợi ích khi học ngoại ngữ.
Giải pháp nâng cao năng lực tự học cho SV ngành ngôn ngữ Trung Quốc trường ĐH Mở Tp.HCM
Để đạt được thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào, việc áp dụng phương pháp là điều cần thiết, đặc biệt là trong học tập Do đó, chúng tôi đã tiến hành khảo sát các phương pháp học tập của sinh viên và nhà trường để tìm ra những cách tiếp cận hiệu quả nhất.
Kết quả khảo sát cho thấy phần lớn sinh viên đồng ý với các biện pháp mà nhóm nghiên cứu đề xuất Hai biện pháp được sinh viên ủng hộ nhiều nhất là lập thời gian biểu và cân bằng giữa học và làm thêm, với mức độ đồng ý đạt 66% Bên cạnh đó, việc thường xuyên đọc báo, sách và xem tin tức để nâng cao kỹ năng dịch cũng nhận được sự đồng tình, với 40% sinh viên hoàn toàn đồng ý Tuy nhiên, trong toàn bộ khảo sát, chỉ có hai phương pháp được sinh viên lựa chọn ít nhất, với mức độ hoàn toàn không đồng ý.
Học theo nhóm (1,6%) là một phương pháp quan trọng giúp sinh viên (SV) thực hiện nhiệm vụ hiệu quả và hướng tới mục tiêu chung Kỹ năng làm việc nhóm không chỉ giúp các cá nhân bổ sung thiếu sót cho nhau mà còn hoàn thiện bản thân Th.S Nguyễn Thị Thanh Minh từ khoa kinh tế trường chính trị Hội An đã nhấn mạnh trong một hội thảo rằng làm việc theo nhóm tập trung vào những điểm mạnh của từng người, đồng thời tạo ra niềm vui và hứng thú trong học tập Do đó, giảng viên cần thiết kế phương pháp giảng dạy khuyến khích SV làm việc nhóm nhiều hơn, từ đó nâng cao sự hứng thú và nhận thức về tầm quan trọng của việc học nhóm.
Việc vận dụng linh hoạt các phương pháp học tập như sơ đồ tư duy và flash card là rất quan trọng trong quá trình tự học Không có phương pháp nào là tối ưu cho mọi tình huống; thay vào đó, người học cần biết tùy chỉnh và áp dụng các phương pháp phù hợp với nội dung chương trình và từng bài học cụ thể.
Để phát huy năng lực tự học của sinh viên trong môi trường đại học, nhà trường đã đề ra một số giải pháp và khảo sát mức độ đồng tình của sinh viên Các giải pháp như tổ chức định kỳ các cuộc thi thuyết trình, hùng biện và viết theo chủ đề được sinh viên đánh giá cao với mức độ đồng ý là 54.5% Hợp tác với doanh nghiệp Đài Loan, Trung Quốc tổ chức ngày hội việc làm cũng nhận được sự đồng tình từ sinh viên với mức độ hoàn toàn đồng ý là 45.4% Đào tạo theo hệ thống tín chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên phát triển năng lực cá nhân, cho phép họ học theo điều kiện và năng lực riêng, trái ngược với phương pháp học phần – niên chế Mặc dù phương thức đào tạo theo tín chỉ đã được áp dụng rộng rãi trong khoảng 5 năm qua tại Việt Nam, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề cần cải thiện trong việc thực hiện chương trình dạy và học theo tín chỉ Nhóm nghiên cứu đề xuất một số biện pháp nhằm cải thiện chất lượng đào tạo từ phía nhà trường.
Trong hệ thống đào tạo tín chỉ, sinh viên cần tự lập kế hoạch học tập cho toàn khóa và từng học kỳ, dưới sự hỗ trợ của cố vấn học tập Việc đăng ký môn học phù hợp với năng lực cá nhân là rất quan trọng, giúp sinh viên đạt kết quả học tập tốt và tạo động lực học tập Ngược lại, đăng ký vượt quá khả năng có thể dẫn đến kết quả kém, gây hoang mang và ảnh hưởng đến học kỳ sau Khảo sát cho thấy 42.3% sinh viên năm nhất chưa đặt ra mục tiêu và kế hoạch học tập hợp lý Do đó, vai trò tư vấn của giáo viên chủ nhiệm và nhà trường rất quan trọng trong việc hướng dẫn sinh viên đăng ký học phần đúng với sức học của mình.
Đối với sinh viên, đặc biệt là sinh viên năm nhất, việc tổ chức buổi sinh hoạt nhằm hướng dẫn cách đăng ký môn học là rất cần thiết Những buổi sinh hoạt này giúp sinh viên nắm bắt nguyên tắc quan trọng trong quá trình đăng ký Để đáp ứng nhu cầu của sinh viên qua các năm, nội dung các buổi sinh hoạt cần được thay đổi và cập nhật thường xuyên.
Đào tạo theo tín chỉ là phương thức hiện đại, yêu cầu đổi mới trong phương pháp dạy và học, từ nội dung sang phương pháp Sinh viên ngày nay cần năng lực tự học và sáng tạo để giải quyết vấn đề thực tiễn, không chỉ dựa vào kiến thức ghi chép Nếu tiếp tục dạy theo cách của thế kỷ XX, sinh viên sẽ không đủ kiến thức để làm việc, dù có học lâu Cần tạo cơ hội cho sinh viên tự học và thảo luận nhóm, trong khi giảng viên chỉ đóng vai trò hỗ trợ tư duy và phương pháp học Đổi mới phương pháp dạy học là thách thức lớn, đặc biệt với giảng viên lý thuyết, khi nhiều nội dung được giảng dạy trong thời gian ngắn khiến sinh viên khó tiếp thu Do đó, nâng cao trình độ và nghiệp vụ sư phạm cho giảng viên, cùng với việc tạo điều kiện vật chất và tinh thần cho họ tham gia các khóa đào tạo, là mục tiêu chiến lược của các nhà trường.
Giáo dục nhân cách và ý thức cho sinh viên trong hệ thống tín chỉ là rất quan trọng, giúp sinh viên tự giác học tập và phát huy năng lực bản thân Đây là nhiệm vụ chung của toàn trường, không chỉ riêng giáo viên chủ nhiệm Các trường cần tổ chức diễn đàn để sinh viên trao đổi về khó khăn và được uốn nắn về nhân cách Mối quan hệ giữa gia đình và nhà trường có ảnh hưởng lớn đến động cơ học tập của sinh viên (Dornyei 2001:34) Cha mẹ có thể định hướng ngôn ngữ và truyền cảm hứng học ngoại ngữ cho con cái (Theo Động cơ học tập và các yếu tố ảnh hưởng đến việc học ngoại ngữ của Trần Thị Thu Trang, Khoa Ngôn Ngữ và văn hóa phương Tây) Do đó, việc liên kết giữa nhà trường và phụ huynh là rất quan trọng; mỗi trường nên có mục "Nhà trường và Gia đình" trên website để phụ huynh theo dõi tình hình học tập của sinh viên.
Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo theo hệ thống tín chỉ cần đảm bảo tính linh hoạt và mềm dẻo trong quản lý Hệ thống giảng đường phải đa dạng với sức chứa lớn, trung bình và nhỏ để tổ chức các lớp học lý thuyết, thảo luận và thực hành Mỗi giảng đường cần được trang bị thiết bị hỗ trợ giảng dạy ổn định và tin cậy Thư viện cần tăng cường nguồn giáo trình, sách giáo khoa và tài liệu tham khảo, đồng thời toàn bộ hệ thống giảng đường và thư viện phải hoạt động linh hoạt để đáp ứng nhu cầu tự học của sinh viên.
Giải pháp hiệu quả cho nhóm học sinh chú trọng điểm số là phát triển động cơ tự học định hướng công cụ, giúp học sinh nhận thức rõ giá trị của việc học Đồng thời, cần kích thích tự học thông qua động cơ tự học định hướng hòa nhập, tạo môi trường học tập tích cực và khuyến khích sự tham gia của tất cả học sinh Việc này không chỉ nâng cao khả năng tự học mà còn giúp học sinh phát triển toàn diện hơn.
Học ngoại ngữ là một quá trình khó khăn, trong đó động cơ học tập đóng vai trò quan trọng, bao gồm mục đích, tính bền bỉ, niềm mong muốn và thái độ đối với ngôn ngữ Động cơ học tập là chìa khóa cho việc học lâu dài Theo khảo sát, chỉ 39,1% sinh viên có động cơ học tập tích cực định hướng hòa nhập, trong khi 55,5% có động cơ học tập định hướng công cụ Nghiên cứu của Th.S Trần Thị Nga cho thấy sinh viên có động cơ hòa nhập sẽ đạt kết quả học tập tốt hơn, ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn và có khả năng vượt qua khó khăn tốt hơn Do đó, nhóm nghiên cứu sẽ đề xuất một số giải pháp nhằm phát huy động cơ học tập tích cực cho sinh viên.
-Về phía SV, trong quá trình học phải xác định động cơ học tập xuất phát từ đất nước của ngôn ngữ mình theo học
+Tự tìm hiểu những nét đặc sắc về đất nước Trung Hoa mà bản thân cảm thấy ấn tượng và muốn khám phá
Giao lưu với sinh viên cùng ngành giúp chia sẻ kinh nghiệm học tập hiệu quả, đồng thời kết bạn với người bản xứ để thường xuyên luyện tập giao tiếp Qua đó, bạn có thể trao đổi về những vấn đề trong cuộc sống, nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và mở rộng hiểu biết văn hóa.
Giảng viên nên tạo ra một bầu không khí sôi động và thân thiện trong lớp học, khuyến khích sinh viên tích cực tham gia phát biểu ý kiến và tự tin sử dụng tiếng Trung Quốc để thực hành nhiều hơn.
Kết quả khảo sát cho thấy 54.5% sinh viên ủng hộ việc tổ chức các cuộc thi thuyết trình, hùng biện và viết theo chủ đề nhằm làm phong phú nội dung học tập Đồng thời, 45.4% sinh viên hoàn toàn đồng ý với giải pháp hợp tác với các doanh nghiệp Đài Loan và Trung Quốc để tổ chức ngày hội việc làm.