1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Những yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam

100 9 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 100
Dung lượng 6,33 MB

Cấu trúc

  • Những yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch báo cáo tài chính của công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

    • bởi Truc Nguyen Lam Thanh

  • Những yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch báo cáo tài chính của công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

    • BÁO CÁO ĐỘC SÁNG

    • NGUỒN CHÍNH

Nội dung

GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU

Lý do nghiên cứu

Thị trường chứng khoán (TTCK) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế - xã hội nhờ vào những lợi ích mà nó mang lại Tuy nhiên, bên cạnh những tác động tích cực, TTCK cũng phải đối mặt với nhiều vấn đề tiêu cực, đặc biệt là liên quan đến sự minh bạch thông tin trong báo cáo tài chính (BCTC) của các doanh nghiệp Một số vụ việc đáng chú ý trên TTCK Việt Nam như vụ của Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (TTF) đã chỉ ra những thách thức này.

Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (DQC) và nhiều doanh nghiệp khác thường thiếu minh bạch trong thông tin tài chính, dẫn đến việc công bố thông tin sai lệch Khi thông tin xấu bị phát hiện, giá cổ phiếu giảm mạnh, gây thiệt hại cho nhà đầu tư Để thị trường chứng khoán (TTCK) hoạt động hiệu quả, cần có cơ chế quản lý tốt và xây dựng quy định công bằng, minh bạch Sự phát triển của TTCK đòi hỏi tính công khai, minh bạch ngày càng cao, đặc biệt là thông tin tài chính, đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định TTCK và xã hội Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển nhanh chóng và toàn cầu hóa thương mại, công tác kế toán và kiểm toán cũng trở nên phức tạp hơn.

Sau nhiều năm hoạt động, thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đã khẳng định vai trò quan trọng trong nền kinh tế, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức Mặc dù ý thức công bố thông tin (CBTT) và mức độ minh bạch của doanh nghiệp niêm yết đã cải thiện, nhưng TTCK vẫn gặp phải những cản trở lớn cho sự phát triển bền vững Tình trạng thông tin không đầy đủ, thiếu trung thực và độ tin cậy thấp về thông tin thị trường là những vấn đề đáng lo ngại Hơn nữa, hàng loạt vụ sụp đổ và ngừng giao dịch của các công ty niêm yết đã khiến nhà đầu tư mất niềm tin vào chất lượng của thị trường tài chính.

Tính minh bạch của báo cáo tài chính (BCTC) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ tin cậy của thông tin tài chính, từ đó hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc ra quyết định kinh doanh Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch của BCTC là cần thiết để đảm bảo sự bền vững và hiệu quả của thị trường chứng khoán Việt Nam Do đó, đề tài “Những yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam” được lựa chọn nhằm làm rõ vấn đề này.

Nghiên cứu này nhằm đưa ra các giải pháp tăng cường tính minh bạch thông tin tài chính (TTTC) cho các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Tính minh bạch TTTC không chỉ là mối quan tâm của các nhà nghiên cứu, nhà hoạch định chính sách và quản lý thị trường, mà còn là vấn đề thiết yếu đối với tất cả các bên tham gia vào thị trường chứng khoán Việt Nam.

Mục tiêu nghiên cứu

Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự minh bạch của báo cáo tài chính (BCTC) của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, giúp các bên liên quan ra quyết định hiệu quả hơn.

Luận văn này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự minh bạch trong thị trường tài chính, từ đó đề xuất các chính sách nhằm cải thiện tính minh bạch của báo cáo tài chính (BCTC) ở các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Mục tiêu là nâng cao hiệu quả công bố thông tin (CBTT) của các công ty niêm yết và tăng cường hiểu biết của nhà đầu tư, giúp họ ra quyết định đầu tư chính xác hơn Điều này sẽ góp phần quan trọng vào sự lành mạnh và công bằng của thị trường chứng khoán Để thực hiện các mục tiêu này, hai câu hỏi nghiên cứu đã được đặt ra.

Câu hỏi 1: Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tính minh bạch BCTC của các CTNY trên TTCK Việt Nam?

Câu hỏi 2: Mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và mối tương quan giữa chúng với nhau?

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

TTTC xuất hiện dưới nhiều hình thức và nguồn gốc khác nhau Trong nghiên cứu này, luận văn chỉ tập trung vào các thông tin được công bố trong báo cáo tài chính (BCTC) của các công ty niêm yết (CTNY).

Sự minh bạch thông tin tài chính (TTTC) có nhiều khái niệm và phạm vi áp dụng khác nhau, nhưng nghiên cứu này chỉ tập trung vào mức độ minh bạch của các công ty Đối tượng khảo sát là các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh Dữ liệu về TTTC được thu thập từ báo cáo tài chính (BCTC) và báo cáo thường niên (BCTN) trong giai đoạn từ năm 2017 đến 2019.

Nghiên cứu này tập trung vào các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, sử dụng dữ liệu từ báo cáo tài chính (BCTC) và báo cáo thường niên (BCTN) của năm nhóm ngành: y tế, hàng tiêu dùng, xây dựng, công nghiệp và nhựa bao bì Các tổ chức thuộc lĩnh vực ngân hàng, bảo hiểm, công ty chứng khoán và quỹ đầu tư không được phân tích trong nghiên cứu do môi trường kinh doanh đặc thù của họ, với các tỷ số tài chính lớn và điều kiện pháp lý nghiêm ngặt, có thể gây sai lệch kết quả nghiên cứu nếu được đưa vào mẫu.

Nghiên cứu chọn ngẫu nhiên 5 nhóm ngành nêu trên nhằm đánh giá tính minh bạch TTTC và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch TTTC.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng nhằm phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố và mức độ ảnh hưởng của chúng đến sự minh bạch thị trường tài chính công (TTTC) của các công ty niêm yết (CTNY) trên thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam Nghiên cứu sử dụng ước lượng OLS (Pooled Ordinary Least Squares), mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM) và mô hình ảnh hưởng cố định (FEM) để xác định các yếu tố này.

Đóng góp mới của nghiên cứu

Tác giả tin rằng nghiên cứu này đem lại một số điểm mới cho vấn đề nghiên cứu trên thị trường Việt Nam được thể hiện như sau:

Để đảm bảo sự minh bạch thông tin tài chính trên thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam, cần phân tích các điều kiện cần thiết và đề xuất các phương hướng, giải pháp cụ thể Một trong những giải pháp quan trọng là xây dựng và triển khai chỉ số quản trị và minh bạch thông tin (Governance and Transparency Index - GTI) nhằm đánh giá mức độ minh bạch thông tin tài chính của các công ty niêm yết Việc áp dụng GTI sẽ góp phần nâng cao độ tin cậy và sự minh bạch của TTCK, từ đó thu hút nhà đầu tư và thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường.

Kết cấu nghiên cứu

Nghiên cứu này bao gồm 5 chương được tóm tắt như sau:

Chương 1: Giới thiệu đề tài nghiên cứu

Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về nghiên cứu, nhấn mạnh lý do thực hiện nghiên cứu, mục tiêu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, cũng như những đóng góp mà nghiên cứu này mang lại.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ THÔNG TIN TÀI CHÍNH, MINH BẠCH THÔNG TIN TÀI CHÍNH CỦA CÁC CÔNG TY NIÊM YẾT … 6

Đo lường mức độ minh bạch thông tin tài chính

Có nhiều phương pháp để đo lường tính minh bạch thông tin, đặc biệt là trong lĩnh vực thông tin tài chính Tuy nhiên, hiện tại chưa có bộ tiêu chí chính thức nào để đánh giá mức độ minh bạch của thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) và báo cáo thường niên (BCTN) của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán (TTCK).

Việc đo lường mức độ tính minh bạch của thị trường tài chính (TTTC) được thực hiện qua nhiều phương pháp khác nhau, dựa trên các quan điểm và luận cứ khoa học đa dạng Một số chỉ số phổ biến được sử dụng để đánh giá tính minh bạch của các doanh nghiệp bao gồm chỉ số CIFAR, chỉ số T&D do Standard and Poor’s phát triển, chỉ số GTI tại Singapore, chỉ số IDTRS trên thị trường chứng khoán Đài Loan, và chỉ số minh bạch TTTC của các tổ chức khác.

CTNT trên TTCK Việt Nam được sử dụng trong nghiên cứu của Lê Thị Mỹ Hạnh (2015)…

Bài viết này sẽ tóm tắt các phương pháp đo lường mức độ minh bạch thông tin đã được áp dụng trong các nghiên cứu trước đây.

Nghiên cứu của Robert Bushman và các tác giả (2001), cùng với Jeffrey J và Marie E Archambault (2003), đã sử dụng chỉ số CIFAR do Trung tâm Phân tích và Nghiên cứu Tài chính Quốc tế phát triển để đo lường sự minh bạch thông tin Chỉ số này bao gồm 90 khoản mục thông tin tài chính và phi tài chính được công bố trên báo cáo tài chính năm của các công ty niêm yết Nghiên cứu đã áp dụng bảng khảo sát để đánh giá mức độ minh bạch thông tin, dựa trên các nguyên tắc quản trị của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD).

Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC) đã áp dụng bảng câu hỏi dựa trên các nguyên tắc quản trị của OECD để đánh giá mức độ công bố và minh bạch thông tin của các công ty cổ phần đại chúng Bảng câu hỏi này được sử dụng trong các chương trình tư vấn đánh giá điểm quản trị công ty của Ngân hàng Thế giới tại châu Á (Chueng và cộng sự, 2005).

2.2.2 Chỉ số minh bạch TTTC của các CTNY trên TTCK Việt Nam

Theo Lê Thị Mỹ Hạnh (2015), mức độ minh bạch trong thông tin tài chính (TTTC) được đánh giá dựa trên các tiêu chí như sự tin cậy, tính kịp thời, sự đầy đủ, tính chính xác, tính nhất quán và tính thuận tiện Phương pháp nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ các website của công ty niêm yết, website của sở giao dịch chứng khoán, cùng với các báo cáo tài chính, báo cáo thường niên, báo cáo kiểm toán và báo cáo của ban giám đốc để xác định chỉ số minh bạch TTTC.

Phương pháp của tác giả nổi bật với việc sử dụng các chỉ số phản ánh tính minh bạch thị trường tài chính, dựa trên tài liệu đáng tin cậy như báo cáo kiểm toán và số liệu từ sàn giao dịch chứng khoán So với các nghiên cứu khác sử dụng bảng khảo sát từ nhà đầu tư và người dùng báo cáo tài chính, phương pháp này đảm bảo độ tin cậy cao hơn.

2.2.3 Chỉ số T&D của Standard & Poor’s

Năm 2002, tổ chức xếp hạng tín nhiệm hàng đầu thế giới Standard and Poor’s (S&P) đã giới thiệu phương pháp xếp hạng tính minh bạch và công bố thông tin (Transparency and Disclosure - T&D) cho hơn 300 doanh nghiệp lớn tại các thị trường đang phát triển S&P tiến hành đánh giá tính minh bạch của các doanh nghiệp thông qua báo cáo tài chính thường niên, sử dụng 98 câu hỏi được phân loại thành 3 nhóm khác nhau.

- 28 câu hỏi liên quan đến tính minh bạch thông tin về cấu trúc sở hữu và quyền của các nhà đầu tư

- 35 câu hỏi liên quan đến tính minh bạch TTTC và tình hình kinh doanh của các doanh nghiệp

Bài viết này trình bày 35 câu hỏi quan trọng liên quan đến tính minh bạch thông tin về cơ cấu và hoạt động của Hội đồng quản trị (HĐQT) và Ban Giám đốc (BGĐ) Các câu hỏi tập trung vào cấu trúc của BGĐ, vai trò của các giám đốc, quy trình đào tạo và khen thưởng cho giám đốc, cũng như phương pháp đánh giá hiệu quả của các nhà quản trị Những vấn đề này là cần thiết để đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm trong quản lý doanh nghiệp.

Mặc dù chỉ số T&D của S&P có những ưu điểm trong việc xếp hạng, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế, như chỉ đánh giá mức độ công bố thông tin mà không xem xét chất lượng thông tin đi kèm, dẫn đến khả năng sai sót trong đo lường tính minh bạch của doanh nghiệp (Churchwell, 2003) Hơn nữa, phương pháp đánh giá này chỉ dựa vào các báo cáo công bố công khai và bỏ qua nhiều nguồn thông tin khác, như các thông tin trên website của doanh nghiệp, điều này cũng là một thiếu sót đáng lưu ý (Nguyễn Thúy Anh và cộng sự, 2013).

2.2.4 Chỉ số GTI của Singapore

Vào năm 2009, chỉ số Quản trị và Minh bạch Thông tin (GTI) đã được Trung tâm Quản trị Công ty CGIO, cùng với các học viện và tổ chức thuộc Trường Kinh doanh - Đại học Quốc gia Singapore, phát triển nhằm thay thế Chỉ số Minh bạch Thông tin Công ty (CTI).

Chỉ số GTI của Singapore được phân thành hai nhóm chính: nhóm quản trị công ty và nhóm minh bạch thông tin, với điểm số cao nhất cho mỗi nhóm lần lượt là 75 và 25 Các tiêu chí đánh giá công ty chủ yếu dựa trên những yếu tố này.

- Vấn đề về HĐQT và ban giám đốc (Điểm cao nhất = 35 điểm)

- Vấn đề về chính sách lương thưởng (Điểm cao nhất = 20 điểm)

- Vấn đề về kế toán và kiểm toán (Điểm cao nhất = 20 điểm)

- Vấn đề về tính minh bạch của TTTC và mối quan hệ với nhà đầu tư (Điểm cao nhất = 25 điểm)

Bài viết đề cập đến việc điều chỉnh đánh giá chế độ đãi ngộ và hệ thống thưởng phạt, trong đó các công ty có thể được cộng hoặc trừ điểm trong tổng số điểm GTI Một điểm nổi bật là trên trang web của báo Business Times, Trung tâm Quản trị doanh nghiệp và Báo cáo tài chính Singapore (CGFR) và CPA Australia cung cấp mẫu để doanh nghiệp tự đánh giá điểm GTI Sau khi hoàn thành, doanh nghiệp có thể gửi bản tự đánh giá đến CGFR hoặc CPA Australia tại Singapore để nhận phản hồi cải thiện chỉ số Phương pháp này cho phép doanh nghiệp chủ động nâng cao niềm tin với nhà đầu tư, tuy nhiên, GTI vẫn chỉ là chỉ số tổng hợp đánh giá quản trị công ty và tính minh bạch thông tin, chưa có chỉ số riêng về tính minh bạch của thông tin doanh nghiệp niêm yết.

2.2.5 Đo lường công bố và minh bạch thông tin theo nguyên tắc Quản trị công ty của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD)

Công bố thông tin và tính minh bạch trong các nguyên tắc của OECD (2004) gồm 6 thành phần (thành phần A tới thành phần F):

Thành phần A (thuộc mục V trong OECD) yêu cầu công bố thông tin quan trọng về kết quả tài chính và hoạt động của công ty, mục tiêu của công ty, sở hữu cổ phần đa số và quyền biểu quyết Ngoài ra, cần cung cấp thông tin về chính sách thù lao cho thành viên HĐQT và cán bộ quản lý cấp cao, bao gồm trình độ, quy trình tuyển chọn, các vị trí đang nắm giữ tại công ty khác, cũng như việc HĐQT có coi họ là độc lập hay không.

Thành phần B (thuộc mục V trong OECD) yêu cầu thông tin được chuẩn bị và công bố theo tiêu chuẩn chất lượng cao, bao gồm cả thông tin kế toán, tài chính và phi tài chính.

Một số lý thuyết nền liên quan đến tính minh bạch thông tin tài chính

2.3.1 Lý thuyết thông tin hữu ích

Sự bất cân xứng thông tin xảy ra khi một bên giao dịch, thường là người bán, nắm giữ nhiều thông tin hơn so với bên còn lại, tức là người mua Theo lý thuyết thông tin hữu ích của George A Akerlof (1970), tình trạng này hình thành từ sự mất cân đối thông tin giữa người sử dụng thông tin tài chính và người lập báo cáo tài chính, đồng thời nhu cầu của người sử dụng thông tin kế toán không được xác định rõ ràng.

Sự mất cân bằng thông tin giữa các bên trong và ngoài doanh nghiệp khiến cho các bên ngoài thường dựa vào thông tin kế toán để đưa ra quyết định kinh tế Tính minh bạch của thông tin tài chính được xây dựng dựa trên sự hữu ích của nó đối với nhà đầu tư, chủ nợ và ngân hàng.

Lý thuyết này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống quy định về kiểm toán và kế toán tại Việt Nam, nơi mà các công cụ quản lý kinh doanh thường được coi là phục vụ cho nhà nước hơn là cho ngân hàng, người vay, khách hàng và công chúng Nó cung cấp cơ sở để đánh giá hiệu quả sử dụng thông tin, hỗ trợ quyết định quản lý, không chỉ đáp ứng yêu cầu pháp luật Việc áp dụng lý thuyết này vào minh bạch thông tin tài chính của các công ty niêm yết là cần thiết để nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý tài chính.

Lý thuyết thông tin hữu ích xem thông tin kế toán như một loại hàng hóa, tạo ra môi trường thông tin kế toán lành mạnh và thúc đẩy sự phát triển của kế toán viên chuyên nghiệp cùng dịch vụ kế toán theo quy luật Cung - cầu Việc áp dụng lý thuyết này không chỉ thay đổi cách đánh giá tính minh bạch của thông tin tài chính doanh nghiệp, mà còn nhấn mạnh rằng tính minh bạch không chỉ phụ thuộc vào ý thức cung cấp thông tin của doanh nghiệp, mà còn cần phải xuất phát từ nhu cầu của người sử dụng thông tin như nhà đầu tư và chủ nợ.

Chính những người sử dụng thông tin là nhân tố quyết định đối với việc đánh giá mức độ của tính minh bạch TTTC tới người sử dụng (Kulzick, 2004)

Lý thuyết này giải thích việc áp dụng các công ty tài chính lớn và uy tín để khẳng định tính minh bạch của thị trường tài chính, điều này sẽ được làm rõ trong các phần nghiên cứu tiếp theo.

2.3.2 Lý thuyết thông tin bất cân xứng

Lý thuyết thông tin bất cân xứng trên thị trường chứng khoán (TTCK) xảy ra khi các nhà đầu tư nắm giữ thông tin riêng về một doanh nghiệp, dẫn đến sự chênh lệch trong việc công bố thông tin Khi một bên có ít thông tin hơn, họ có khả năng đưa ra quyết định không chính xác, trong khi bên có nhiều thông tin hơn có thể thực hiện các hành vi gây bất lợi cho bên kia trong quá trình giao dịch (Akerlof, 1970).

Theo lý thuyết thông tin bất cân xứng, các bên tham gia giao dịch không có cùng một mức độ thông tin, dẫn đến một bên nắm giữ nhiều thông tin hơn Thông tin bất cân xứng thể hiện sự thiếu hụt, không kịp thời và không chính xác, gây khó khăn cho các nhà đầu tư trong việc tiếp cận thông tin Điều này phản ánh sự không minh bạch trong thị trường tài chính.

Tác giả áp dụng lý thuyết này để phân tích yếu tố lợi nhuận của công ty, cho thấy rằng nhà quản lý thường không công bố thông tin tài chính khi hoạt động kinh doanh không hiệu quả Điều này dẫn đến tình trạng thiếu thông tin cho cổ đông, từ đó tạo ra sự bất cân xứng thông tin trong thị trường.

2.3.3 Lý thuyết tiết kiệm chi phí

Các doanh nghiệp cần công bố thông tin minh bạch để thu hút các nhà đầu tư, đặc biệt là thông tin tài chính của công ty Sự minh bạch trong thông tin tài chính không chỉ làm tăng sự quan tâm của công chúng mà còn nâng cao giá trị đầu tư của doanh nghiệp Điều này giúp doanh nghiệp cải thiện vị thế của mình, đặc biệt là đối với các công ty niêm yết, nơi mà việc công bố thông tin rõ ràng sẽ giúp thu hút nguồn vốn từ các nhà đầu tư hiệu quả hơn.

Để đảm bảo tính minh bạch trong thông tin tài chính, việc thiết lập một hệ thống thu thập, xử lý và trình bày thông tin hiệu quả là rất cần thiết Doanh nghiệp không chỉ phải đầu tư cho nguồn thông tin thông thường mà còn cần chi thêm để đảm bảo tính minh bạch Tuy nhiên, việc tăng cường công bố thông tin cũng có thể tạo ra rủi ro khi đối thủ cạnh tranh lợi dụng thông tin để gây bất lợi cho doanh nghiệp Vì vậy, doanh nghiệp cần cân nhắc giữa chi phí và lợi ích của việc công bố thông tin Nghiên cứu lý thuyết tiết kiệm chi phí thông tin trong các công ty niêm yết tại Việt Nam cho thấy rằng các doanh nghiệp thường xuyên xem xét kỹ lưỡng giữa chi phí và lợi ích khi xây dựng hệ thống thông tin nhằm giảm thiểu chi phí lập và trình bày báo cáo tài chính trong bối cảnh nguồn lực tài chính hạn chế.

Việc lập và trình bày báo cáo tài chính (BCTC) nhằm cung cấp thông tin minh bạch có thể làm tăng chi phí cho công việc kế toán của doanh nghiệp Điều này trở thành gánh nặng cho các công ty niêm yết khi họ muốn thiết lập hệ thống thông tin để công bố thông tin một cách rõ ràng Hơn nữa, việc này cũng có thể dẫn đến những bất lợi trong việc trình bày tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí và lợi nhuận của các công ty niêm yết, do thông tin có thể bị lợi dụng bởi một số đối tượng bên ngoài như đối thủ cạnh tranh và đối tác.

Nguyên tắc cân đối chi phí và lợi ích là thách thức lớn nhất đối với yêu cầu minh bạch trong tài chính công ở các công ty nhà nước Các công ty này cần phải xem xét kỹ lưỡng mối quan hệ giữa chi phí và lợi ích để cải thiện mức độ minh bạch trong hoạt động tài chính của mình.

Lý thuyết về cân bằng chi phí và lợi ích đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường minh bạch thông tin tài chính của công ty niêm yết Nó giúp giải thích mối quan hệ giữa quy mô công ty và mức độ minh bạch thông tin tài chính, từ đó làm nền tảng cho các giả thuyết nghiên cứu trong các phần tiếp theo.

DỮ LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Quy trình nghiên cứu

Bước đầu tiên trong nghiên cứu là áp dụng phương pháp định tính để khám phá các biến số đo lường ảnh hưởng đến tính minh bạch của báo cáo tài chính (BCTC) Điều này được thực hiện thông qua việc thu thập và phân tích tài liệu, cũng như tổng quan các nghiên cứu trước đây liên quan đến chủ đề, bao gồm cả nghiên cứu quốc tế và trong nước Qua quá trình này, các yếu tố chính ảnh hưởng đến minh bạch trong báo cáo tài chính sẽ được xác định.

Bước 2: Thu thập dữ liệu từ BCTC của các CTNY và chấm điểm theo chỉ số

GTI áp dụng phương pháp định lượng trong nghiên cứu để đề xuất một mô hình hồi quy Mô hình này nhằm phản ánh mối tương quan giữa mức độ minh bạch thị trường tài chính và các yếu tố đã được đề xuất.

Nghiên cứu này nhằm trả lời hai câu hỏi chính về các yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch báo cáo tài chính (BCTC) của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, cũng như mức độ ảnh hưởng và mối tương quan giữa các yếu tố này Để thực hiện, nghiên cứu đã tổng quan các tài liệu liên quan từ cả trong và ngoài nước, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ minh bạch BCTC Nghiên cứu cũng xây dựng và ước lượng mô hình hồi quy phù hợp, thực hiện chấm điểm mức độ minh bạch tài chính, và cuối cùng, sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá mức độ minh bạch này.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện như sau:

Hình 3.1: Quy trình nghiên cứu

Thiết lập mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ minh bạch thông tin tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

3.2.1 Mô hình nghiên cứu đề xuất

Dựa trên nghiên cứu các mô hình minh bạch trong tài chính, tác giả đã xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến sự minh bạch tài chính công ty, bao gồm đặc điểm tài chính và quản trị Từ đó, tác giả tiến hành xây dựng một mô hình nghiên cứu phù hợp.

Phương pháp định tính Thu thập tài liệu và tổng quan các nghiên cứu trong nước và ngoài nước

Phương pháp định lượng Mô tả các yếu tố tác động vào mô hình

Mô hình hồi quy phản ánh mối tương quan giữa các yếu tố và mức độ ảnh hưởng đến tính minh bạch TTTC

Phân tích, bàn luận kết quả, từ đó hàm ý chính sách Kiểm định mô hình và giả thuyết

Mô hình đề xuất xác định mức độ minh bạch thông tin tài chính (TTTC) của các công ty niêm yết (CTNY) trên thị trường chứng khoán Việt Nam là biến phụ thuộc Các yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch TTTC của CTNY, được coi là biến độc lập, bao gồm nhiều yếu tố khác nhau.

Nhóm nhân tố phản ánh đặc điểm tài chính DN:

(4) Hiệu quả sử dụng tài sản

Nhóm nhân tố thuộc về đặc điểm quản trị công ty:

(3) Kiêm nhiệm (Chủ tịch HĐQT - Tổng Giám đốc)

Mô hình nghiên cứu đề xuất được tổng hợp như sau:

Hình 3.2: Mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch TTTC

Quy mô công ty bẩy tài Đòn chính nhuận Lợi

Hiệu quả sử dụng tài sản

Tác giả dự kiến xây dựng một phương trình hồi quy nhằm phản ánh mối quan hệ giữa mức độ minh bạch và các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ minh bạch của báo cáo tài chính (BCTC) của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

TRANSi = α + β1SIZEi + β2DEBTi + β3PROFITi + β4ASSETi + β5AUDITi + β6BEXCi + β7BSIZEi + β8CHAIRMANi + εi

TRANSi: Mức độ minh bạch TTTC của công ty mẫu thứ i α: Hằng số βi: Hệ số các biến giải thích εi: Phần dư

SIZEi : Biến quy mô công ty

DEBTi : Đòn bẩy tài chính

ASSETi : Hiệu quả sử dụng tài sản

CHAIRMANi: Sự kiêm nhiệm giữa Chủ tịch HĐQT và Tổng giám đốc của công ty thứ i

3.2.2 Đo lường các biến trong mô hình Đo lường biến phụ thuộc

Để đánh giá và khuyến khích sự minh bạch trong thông tin tài chính của các công ty niêm yết, đồng thời hỗ trợ nhà đầu tư trong việc chọn lọc thông tin đáng tin cậy, chúng ta có thể áp dụng chỉ số GTI từ Singapore và Malaysia trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam Phương pháp này cho phép các doanh nghiệp tự điền thông tin vào bảng mẫu trên trang web của báo Business Time để đo lường điểm số minh bạch của mình Sau khi hoàn thành, các doanh nghiệp gửi bản tự đánh giá cho CGFR và CPA, hai tổ chức này sẽ đưa ra nhận xét nhằm giúp doanh nghiệp cải thiện chỉ số minh bạch của họ.

For detailed information on the content and calculation methods of this index, please refer to the following link: http://bschool.nus.edu/Portals/0/images/CGFRC/docs/GTIMethodology_11July2011.pdf.

Bảng 2.1: Các chỉ tiêu đánh giá mức độ minh bạch thông tin tài chính

STT Chỉ tiêu Điểm Ghi chú

1.1 Số lượng thành viên Ban giám đốc

1.2 Tỷ lệ thành viên độc lập

Có quy định bằng văn bản về quyền lợi, trách nhiệm của các thành viên ban giám đốc

Có quy định bằng văn bản về quyền lợi, trách nhiệm của giữa

HĐQT và Ban giám đốc

STT Chỉ tiêu Điểm Ghi chú

Có xác nhận và khẳng định của

Ban giám đốc đối với thông tin trên BCTC công bố

Công bố số lượng, tỷ lệ số cổ phần nắm giữ đến thời điểm kết thúc năm của từng thành viên

Ban giám đốc, HĐQT trong

Công bố thu nhập trong năm, chính sách ưu đãi của từng thành viên ban giám đốc,

2.1 Số lượng thành viên Ban kiểm soát

2.2 Tỷ lệ thành viên độc lập trong

Trưởng Ban kiểm soát có trình độ chuyên môn kế toán, tài chính

2.4 Tỷ lệ thành viên có trình độ chuyên môn kế toán, tài chính

STT Chỉ tiêu Điểm Ghi chú

3 Thời gian công bố BCTC

- Trước hoặc đúng hạn: 1 điểm

- Trễ hạn đến 5 ngày: 0 điểm

- Trễ hạn quá 5 ngày: -1 điểm

3.3 BCTC giữa niên độ đã có soát xét của kiểm toán

3.6 BCTC năm đã kiểm toán

4 Số lượng, nội dung BCTC

4.1.1 Số lượng các BCTC công bố quý Đầy đủ:1 điểm, Ko đầy đủ: 0 điểm

4.1.2 Số lượng các BCTC công bố giữa kỳ Đầy đủ:1 điểm, Ko đầy đủ: 0 điểm

4.1.3 Số lượng các BCTC công bố năm Đầy đủ:1 điểm, Ko đầy đủ: 0 điểm

4.2.1 Chính sách kế toán sử dụng

Các chuẩn mực kế toán và áp dụng cho các khoản mục trên các BCTC

STT Chỉ tiêu Điểm Ghi chú

4.2.3 Sự soát xét hoặc kiểm toán các báo cáo giữa kỳ

Có công bố: 2 điểm, Không công bố: 0 điểm

4.2.4 Hợp nhất báo cáo tuân thủ theo các chuẩn mực quốc gia

4.2.5 Phương pháp đánh giá tài sản

4.2.6 Liệt kê các bên liên kết mà công ty nắm phần lợi ích thiểu số

4.2.7 Cấu trúc sở hữu của các bên liên kết

4.2.8 Báo cáo phân tích theo bộ phận

Chênh lệch lợi nhuận trước và sau kiểm toán

Không chênh lệch: 3 điểm Chêch lệch từ 1-2% doanh số: 2 điểm

Chêch lệch từ 3-5% doanh số: 1 điểm

Chêch lệch trên 5% doanh số:

5.1 Tên của công ty kiểm toán Có công bố: 1 điểm , Không công bố :0 điểm

STT Chỉ tiêu Điểm Ghi chú

Công ty kiểm toán có phải là những công ty hàng đầu trong nước hoặc quốc tế

5.3 Chính sách thay đổi kiểm toán Có công bố: 1 điểm, Không:0 điểm

5.4 Mức phí kiểm toán Có công bố: 1 điểm, Không:0 điểm

Công ty kiểm toán BCTC có đồng thời cung cấp dịch vụ tư vấn

Có công bố: 1 điểm, Không:0 điểm

5.6 Mức phí của dịch vụ tư vấn Có công bố: 1 điểm, Không:0 điểm

5.7 Ý kiến của kiểm toán độc lập

Chấp nhận toàn phần: 4 điểm, Chấp nhận từng phần: 2 điểm, Ko chấp nhận, từ chối cho ý kiến:0 điểm

6 Quản trị rủi ro, kiểm soát nội bộ

6.1 Công bố các rủi ro trọng yếu trên BCTN Có: 2 điểm, Không:0 điểm

Công bố các biện pháp đánh giá và quản trị các rủi ro trên

STT Chỉ tiêu Điểm Ghi chú

Công bố thiết kế, chức năng và nhiệm vụ của hệ thống kiểm soát nội bộ

6.4 Công bố đánh giá kiểm soát nội bộ đối với BCTC trên BCTN Có: 2 điểm, Không:0 điểm

Có đường dẫn liên kết đến

Website của công ty từ danh sách được công bố trên trang web của Ủy ban Chứng khoán hoặc Sở Giao dịch Chứng khoán

Có chuyên mục Cổ đông hoặc

BCTC, BCTN trên Website công ty

Các thông tin tài chính được cập nhật mới nhất trên Website của công ty

Có thông tin phân tích kinh doanh, tài chính, giao dịch cổ phiếu trên Website của công ty

Có mục trao đổi tương tác giữa người đọc và công ty trên

Có: 1 điểm, Không:0 điểm Đo lường biến độc lập

Các đặc điểm tài chính ảnh hưởng đến tính minh bạch TTTC

Có thể giải thích cho mối quan hệ giữa mức độ minh bạch TTTC và quy mô

Các công ty lớn thường có nhà đầu tư lớn hơn so với các công ty nhỏ, điều này đã được các nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng đến mức độ minh bạch thông tin tài chính của các công ty niêm yết (Meek, 1995) Hơn nữa, các doanh nghiệp lớn thường thu hút được nhiều sự chú ý hơn từ các nhà phân tích, điều này được xác nhận bởi nghiên cứu của Robert Bushman và cộng sự (2001).

Theo lý thuyết đại diện, chi phí đại diện gia tăng khi có sự tách rời giữa quyền sở hữu và quản lý, đặc biệt ở các công ty lớn Các doanh nghiệp lớn thường có xu hướng công bố thông tin nhiều hơn để giảm chi phí đại diện (Jensen và Meckling, 1976) Hơn nữa, theo lý thuyết tiết kiệm chi phí thông tin, việc xây dựng hệ thống thông tin và kế toán minh bạch có thể tạo ra gánh nặng chi phí cho các công ty niêm yết Do đó, việc cân bằng giữa lợi ích và chi phí là vấn đề quan trọng mà các công ty niêm yết cần xem xét khi muốn nâng cao sự minh bạch trong thông tin tài chính.

Các doanh nghiệp lớn thường có khả năng minh bạch thông tin tốt hơn so với các doanh nghiệp nhỏ Dựa trên những lập luận này, giả thuyết đầu tiên được đưa ra là:

Giả thuyết H1: Các công ty có quy mô lớn thì minh bạch TTTC hơn các công ty có quy mô nhỏ

Quy mô công ty - ký hiệu là SIZE Có ba cách đo lường như sau:

- Cách 1: Dựa vào tổng tài sản Lấy Logarith của Tổng tài sản

- Cách 2: Dựa vào doanh thu Lấy Logarith của Doanh thu thuần

- Cách 3: Dựa vào giá trị vốn hóa thị trường Lấy Logarith của Giá trị thị trường của DN

Số liệu được lấy từ bảng cân đối kế toán tại thời điểm kết thúc năm tài chính

Nghiên cứu này xác định quy mô công ty dựa trên tổng tài sản, được hiểu là tổng giá trị tài sản vào thời điểm kết thúc năm tài chính (Meek et al, 1995).

Doanh nghiệp có đòn bẩy tài chính cao thường minh bạch thông tin tài chính hơn so với những doanh nghiệp có đòn bẩy tài chính thấp Sự giám sát từ các bên liên quan, đặc biệt là từ chủ nợ, sẽ tăng lên khi doanh nghiệp có đòn bẩy cao, dẫn đến việc chủ nợ yêu cầu nhiều thông tin hơn để bảo vệ lợi ích của họ Nhà quản lý sẽ cần thuyết phục chủ nợ cung cấp thông tin bằng cách nâng cao tính minh bạch của thông tin tài chính, từ đó giảm chi phí vay nợ (Ahmed và Courtis, 1999; Archambault, 2003) Theo lý thuyết chi phí đại diện, việc tăng cường minh bạch thông tin tài chính cũng giúp giảm chi phí đại diện cho nhà quản lý, vì nó làm giảm bất cân xứng thông tin giữa nhà quản lý và chủ nợ.

Giả thuyết H2: Các doanh có đòn bẩy tài chính càng lớn thì mức độ minh bạch TTTC càng cao

Biến đòn bẩy tài chính, ký hiệu là DEBT_RATIO, được xác định trong nghiên cứu này bằng cách lấy tổng nợ phải trả chia cho tổng tài sản, theo phương pháp của Cheung và cộng sự (2005).

Tỷ số nợ trên tổng tài sản (Đòn bẩy tài chính) = Tổng nợ phải trả / Tổng tài sản x 100%

Số liệu được lấy từ bảng cân đối kế toán tại thời điểm kết thúc năm tài chính

Nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng kết quả tài chính có tác động đáng kể đến mức độ công bố thông tin tài chính (CBTT) Cụ thể, các công ty có lợi nhuận cao thường có xu hướng công bố thông tin cho các nhà đầu tư bên ngoài nhiều hơn so với những công ty có lợi nhuận thấp (Lang và Lundholm, 1993).

Theo lý thuyết đại diện, các công ty có lợi nhuận cao thường công bố thông tin nhiều hơn nhằm giúp nhà quản lý hưởng lợi từ cổ đông, nhận được khen thưởng hoặc duy trì vị thế của mình (Cheung và cộng sự, 2005).

Theo lý thuyết thông tin bất cân xứng, các công ty niêm yết có tình hình tài chính ổn định và kết quả kinh doanh tích cực thường chủ động công bố thông tin ra bên ngoài Hành động này giúp các công ty phát tín hiệu cho nhà đầu tư, từ đó hạn chế tình trạng lựa chọn bất lợi, vì nhà đầu tư có khả năng phân biệt giữa chứng khoán tốt và xấu.

Các doanh nghiệp có lợi nhuận cao thường công bố thông tin tài chính để thu hút sự chú ý từ các nhà đầu tư, dẫn đến việc tăng giá cổ phiếu Ngược lại, các doanh nghiệp có lợi nhuận thấp thường hạn chế công bố thông tin hoặc không công khai nhằm che giấu tình trạng hoạt động kém hiệu quả.

Giả thuyết H3: Công ty có lợi nhuận tốt sẵn sàng CBTT hơn là công ty có lợi nhuận thấp

Biến lợi nhuận - ký hiệu là ROE, dùng để đo lường khả năng sinh lời của một

Dữ liệu nghiên cứu

Trong nghiên cứu này, tác giả đã sử dụng dữ liệu bảng từ ba năm để đảm bảo độ tin cậy cho kết quả Các doanh nghiệp được chọn vào mẫu nghiên cứu là những công ty niêm yết có đầy đủ báo cáo tài chính.

Nghiên cứu được thực hiện trên mẫu gồm 40 doanh nghiệp niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh, được chọn ngẫu nhiên từ các nhóm ngành như y tế, hàng tiêu dùng, xây dựng, công nghiệp và nhựa bao bì.

BCTC đã được kiểm toán liên tục từ năm 2017 đến 2019 và có thể tìm thấy trên trang web www.hsx.vn cho các doanh nghiệp niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh, hoặc trên trang web www.hnx.vn cho các công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội.

Để đảm bảo tính thống nhất của số liệu trong nghiên cứu, tác giả chỉ sử dụng dữ liệu từ báo cáo tài chính của các công ty niêm yết (CTNY) có niên độ kế toán bắt đầu từ ngày 01/01 và kết thúc vào ngày 31/12 trong các năm 2017, 2018, và 2019 Kết quả là 40 CTNY đã được chọn vào mẫu nghiên cứu, đại diện cho 5 nhóm ngành niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam (xem Phụ lục A: Danh sách 40 DN).

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN

Thống kê mô tả các biến trong mô hình

Bảng 4.1: Thống kê mô tả các biến trong mô hình nghiên cứu

Giá trị trung bình Độ lệch chuẩn

Theo thống kê mô tả trong bảng 4.1, mức độ minh bạch của TTTC (TRANS) trung bình trong giai đoạn 2017 - 2019 của các CTNY đạt 3,939 điểm, cho thấy mức điểm trung bình Mức độ minh bạch thấp nhất ghi nhận là 3,784 điểm, trong khi mức cao nhất đạt 4,078 điểm.

Khoảng cách giữa mức độ minh bạch thấp nhất và cao nhất của các công ty niêm yết chỉ là 0,294 điểm, cho thấy sự đồng nhất trong minh bạch tài chính Độ lệch chuẩn 0,055 cũng chỉ ra rằng mức độ minh bạch giữa các doanh nghiệp không có sự sai lệch đáng kể.

Biến Quy mô DN (SIZE) trong nghiên cứu được đo lường bằng logarit tổng tài sản của công ty tại thời điểm kết thúc năm tài chính, với giá trị trung bình là 27,365 tương đương 1.620 tỷ đồng Doanh nghiệp nhỏ nhất có quy mô 25,034 (74,5 tỷ đồng) và doanh nghiệp lớn nhất đạt 29,852 (9.220 tỷ đồng) Độ lệch chuẩn là 1,277 cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa quy mô các doanh nghiệp, nhưng vẫn nằm trong phạm vi chấp nhận để đưa biến quy mô vào nghiên cứu.

Đòn bẩy tài chính (DEBT) được tính bằng tổng nợ chia cho tổng tài sản của doanh nghiệp, với giá trị trung bình là 0,5177 (51,77%) Tỷ lệ đòn bẩy nợ cao nhất ghi nhận là 88%, trong khi thấp nhất là 3,1%, cho thấy các công ty niêm yết sử dụng đòn bẩy tài chính khá cao để hoạt động và phát triển Độ lệch chuẩn của biến đòn bẩy nợ là 0,2288, cho thấy sự đồng đều trong cơ cấu sử dụng đòn bẩy của các doanh nghiệp.

Lợi nhuận của công ty, được đo bằng hệ số ROE, cho thấy khả năng sinh lời của doanh nghiệp Theo thống kê mô tả, mức sinh lời trung bình của 40 công ty niêm yết trong nghiên cứu là 0,110, cho thấy rằng mặc dù lợi nhuận trung bình dương, nhưng vẫn ở mức thấp.

DN kinh doanh sinh lời cao nhất đạt 1,643 và DN thấp nhất là -0,045 tức là DN bị lỗ

Hiệu quả sử dụng tài sản (ASSET) trong nghiên cứu có biến thiên từ 0,002 đến 3,160, với giá trị trung bình đạt 0,966 Điều này cho thấy, trung bình, để tạo ra 0,966 đồng doanh thu thuần, các doanh nghiệp cần đầu tư 1 đồng vào tài sản Hiệu suất này phản ánh khả năng quản lý tài sản hiệu quả của các doanh nghiệp trong mẫu nghiên cứu.

Cơ cấu HĐQT (CO_RATIO) cho thấy tỷ lệ thành viên trong Ban Giám Đốc đồng thời là thành viên HĐQT có mức trung bình là 0,358, với mức thấp nhất là 0,111 và cao nhất là 1,000 Điều này chỉ ra rằng sự độc lập của các thành viên HĐQT vẫn chưa đạt mức cao.

Quy mô Hội đồng Quản trị (HĐQT) của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam có mức trung bình là 1,775 thành viên Trong đó, công ty có số thành viên HĐQT thấp nhất là 1,386 và công ty có số thành viên cao nhất đạt 2,303.

Biến đại diện cho dịch vụ kiểm toán từ các công ty lớn (Big4) cho thấy rằng chỉ có 18,8% các công ty sử dụng dịch vụ này, điều này cho thấy sự chưa phổ biến trong việc áp dụng dịch vụ kiểm toán từ các công ty kiểm toán hàng đầu.

Biến đại diện cho sự kiêm nhiệm giữa Chủ tịch HĐQT và Tổng giám đốc, với giá trị trung bình đạt 0,214, cho thấy mức độ kiêm nhiệm hai chức danh này trong mẫu nghiên cứu là không cao.

Ma trận hệ số tương quan và hệ số phóng đại phương sai

4.2.1 Ma trận hệ số tương quan

Hệ số tương quan giúp xác định xu hướng mối quan hệ giữa các biến trong mô hình, nhằm phân tích mối quan hệ tuyến tính giữa biến phụ thuộc là mức độ minh bạch của TTTC ở các CTNY và sự tương quan giữa các biến độc lập.

Bảng 4.2 dưới đây thể hiện ma trận hệ số tương quan giữa các biến trong mô hình, đồng thời phân tích tương quan cũng giúp phát hiện hiện tượng đa cộng tuyến trong nghiên cứu.

Tên biến TRANS SIZE DEBT_

Mối quan hệ tương quan giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập:

Quan hệ tương quan thuận chiều với biến minh bạch trong thị trường tài chính (TRANS) bao gồm các yếu tố quan trọng như Quy mô (SIZE), Chất lượng Kiểm toán (AUDIT), Quy mô Hội đồng Quản trị (BSIZE) và sự kiêm nhiệm giữa Chủ tịch Hội đồng Quản trị và Tổng giám đốc (CHAIRMAN).

- Tương quan nghịch với biến TRANS là: Biến đòn bẩy tài chính (DEBT), lợi nhuận (PROFIT), hiệu quả sử dụng tài sản (ASSET), cơ cấu HĐQT (CO RATIO)

Theo Chris Brooks (2014), nếu hệ số tương quan giữa các biến độc lập nhỏ hơn 0,8, sẽ không xảy ra vấn đề đa cộng tuyến Kết quả phân tích cho thấy các nhân tố trong nghiên cứu này có hệ số tương quan nhỏ hơn 0,8, do đó không tồn tại vấn đề đa cộng tuyến.

4.2.2 Hệ số phóng đại phương sai (VIF)

Theo Chris Brooks (2014), nếu hệ số phóng đại phương sai (Variance Inflation Factor - VIF) của các biến độc lập trong mô hình nhỏ hơn 10, thì vấn đề đa cộng tuyến sẽ không tồn tại.

Hệ số VIF trong Bảng 4.3 cho thấy tất cả các biến độc lập đều có giá trị nhỏ hơn 10, điều này chứng tỏ không có vấn đề đa cộng tuyến trong mô hình hồi quy.

Bảng 4.3 Hệ số phóng đại phương sai VIF

Ngày đăng: 12/01/2022, 23:49

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 2.1: Mô hình nghiên cứu của nhóm tác giả Cheung và cộng sự - Những yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam
Hình 2.1 Mô hình nghiên cứu của nhóm tác giả Cheung và cộng sự (Trang 34)
Hình 3.1: Quy trình nghiên cứu - Những yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam
Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu (Trang 41)
Hình 3.2: Mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng - Những yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam
Hình 3.2 Mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng (Trang 42)
Bảng 2.1: Các chỉ tiêu đánh giá mức độ minh bạch thông tin tài chính - Những yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 2.1 Các chỉ tiêu đánh giá mức độ minh bạch thông tin tài chính (Trang 44)
Bảng 3.1: Tóm tắt các giả thuyết nghiên cứu - Những yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 3.1 Tóm tắt các giả thuyết nghiên cứu (Trang 57)
Bảng 4.1: Thống kê mô tả các biến trong mô hình nghiên cứu - Những yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 4.1 Thống kê mô tả các biến trong mô hình nghiên cứu (Trang 61)
Bảng 4.3 Hệ số phóng đại phương sai VIF - Những yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 4.3 Hệ số phóng đại phương sai VIF (Trang 65)
Bảng 4.4 dưới đây trình bày kết quả hồi quy các nhân tố ảnh hưởng đến mức - Những yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 4.4 dưới đây trình bày kết quả hồi quy các nhân tố ảnh hưởng đến mức (Trang 66)
Bảng 4.4: Kết quả hồi quy mô hình - Những yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam
Bảng 4.4 Kết quả hồi quy mô hình (Trang 67)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w