QUAN
Tình hình nghiên cứu
Trong Y học cổ truyền, hệ thống Huyệt vị và kinh lạc đóng vai trò quan trọng trong việc khám và chữa bệnh Việc hiểu biết sâu sắc về hệ thống Huyệt vị giúp thầy thuốc đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả hơn Tuy nhiên, hệ thống này rất phức tạp, và việc nắm vững kiến thức về chúng không phải là điều dễ dàng Một trong những phương pháp nổi bật là Diện Chẩn, với hơn 500 Huyệt vị chỉ trên gương mặt.
Diện Chẩn-Điều Khiển Liệu Pháp là phương pháp chữa bệnh độc đáo của Việt Nam, ra đời năm 1980 tại TP Hồ Chí Minh do nhà nghiên cứu Bùi Quốc Châu phát minh Phương pháp này chẩn đoán và điều trị bệnh qua da vùng mặt và toàn thân, không cần thuốc hay kim, sử dụng các dụng cụ y khoa như cây lăn, cây cào, búa gõ và que dò để tác động lên các điểm tương ứng với hơn 500 huyệt trên mặt Mặc dù còn mới mẻ, Diện Chẩn đã chứng tỏ tính khoa học và hiệu quả trong lâm sàng, thu hút sự quan tâm của nhiều bệnh nhân và giới chuyên môn trong cả Đông y và Tây y Hiệu quả của phương pháp đã được công nhận và ứng dụng rộng rãi trong cộng đồng Đông y học.
Mặc dù phương pháp "Diện Chẩn" mang lại hiệu quả cho người bệnh, nhưng vẫn tồn tại rào cản lớn đối với người chữa bệnh Đây là một phương pháp mới, được xây dựng dựa trên các phương pháp khoa học, yêu cầu người học phải đầu tư thời gian và kiến thức để tiếp cận Khác với châm cứu có hệ thống kinh lạc rõ ràng và các huyệt lớn dễ xác định, "Diện Chẩn" lại sử dụng nhiều huyệt nhỏ, chủ yếu được đánh số và chỉ tập trung trên vùng mặt, gây khó khăn trong việc tìm và xác định huyệt đúng.
Mục đích nghiên cứu
Đề tài này tập trung vào việc số hóa dữ liệu hệ thống Huyệt vị trên mặt, đặc biệt phù hợp với môn Diện Chẩn Việc kết hợp nhận diện gương mặt người bệnh giúp cải thiện độ chính xác và tính trực quan trong quá trình chẩn đoán.
Bác sĩ sử dụng tài liệu chuyên môn kết hợp với chương trình đề tài để nhanh chóng xác định huyệt vị Việc cung cấp công cụ trực quan trong giảng dạy hệ thống huyệt vị và môn Diện Chẩn giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận và tiếp thu kiến thức hơn.
Ứng dụng có khả năng phát triển trên smartphone, cho phép tương tác từ xa, giúp bệnh viện tuyến dưới dễ dàng tham khảo chuyên môn từ tuyến trên Chỉ cần sử dụng ứng dụng để chụp hình bệnh nhân và gửi đi, các bác sĩ có thể nhanh chóng nhận được ý kiến tư vấn chuyên môn.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu tập trung vào hệ thống huyệt vị và môn diện chẩn, đồng thời áp dụng phương pháp nhận diện gương mặt Mục tiêu là khám phá và ứng dụng các phương pháp cùng công nghệ đã được biết đến trong lĩnh vực này.
Phương pháp nghiên cứu
Ứng dụng công nghệ nhận diện gương mặt mã nguồn mở EMGU CV
Phân tích thiết hệ thống với phương pháp Merise thông qua công cụ thiết kế PowerAMC
Nghiên cứu tổ chức cơ sở dữ liệu và lập trình trên SQL server 2008
Sử dụng ngôn ngữ lập trình C# trong Visual Studio 2010 với môi trường NET 4.0, người dùng có thể xây dựng giao diện và các tính năng cần thiết cho ứng dụng Bên cạnh đó, việc cài đặt và truy xuất cơ sở dữ liệu cũng được thực hiện dễ dàng, cho phép thực hiện các thao tác cập nhật dữ liệu và tìm kiếm hiệu quả Áp dụng kiến thức công nghệ từ lý thuyết vào thực tiễn là điều cần thiết để hoàn thiện các chức năng này.
Đóng góp của đề tài
1.5.1 Ý nghĩa xã hội Đề tài sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực cho đối tượng sử dụng và nghiên cứu phương pháp Diện Chẩn cũng như hệ thống Huyệt vị trong Y học cổ truyền, giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh nhanh chóng và chính xác, giúp sinh viên, các nhà nghiên cứu hay thậm chí là cá nhân - không có kiến thức chuyên môn, cũng dễ dàng tiếp cận
Công nghệ thông tin đang đóng vai trò quan trọng trong ngành Y học cổ truyền, mang đến những ứng dụng cụ thể và mới mẻ Việc tích hợp công nghệ vào lĩnh vực này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn cải thiện khả năng tiếp cận thông tin cho người bệnh và các chuyên gia y tế.
Chương trình được tổ chức theo một hệ thống đã được phân tích thiết kế trước
Các công việc xử lý được thực hiện theo từng module với phương pháp hướng đối tượng, giúp giảm thiểu mã dư thừa trong quá trình cài đặt Phương pháp này cải thiện tốc độ, tiết kiệm bộ nhớ và quản lý chương trình một cách hiệu quả Ngoài ra, nó còn dễ dàng trong việc xử lý lỗi và hướng đến khả năng nâng cấp trong tương lai.
3 Ứng dụng công nghệ nhận dạng gương mặt vào thực tế với mã nguồn mở EMGU -CV, giúp tiết kiệm chi phí nghiên cứu và ứng dụng sau này.
Bố cục báo cáo
Chương 1: Đề cập đến tổng quan vấn đề đề tài giải quyết, nêu hiện trạng và hướng giải quyết hiện trạng, cùng với các phương pháp thực hiện
Chương 2: Trình bày các cơ sở lý thuyết mà đề tài sử dụng
Chương 3: Mô tả chi tiết cài đặt cho ứng dụng
Chương 4: Kết quả đạt được, các hạn chế và hướng phát triển của ứng dụng
2.1 Phân tích thiết kế hệ thống
2.1.1 Vai trò phân tích thiết kế hệ thống trong phát triển phần mềm
Khi ngành công nghệ phần mềm mới phát triển, do hạn chế về phần cứng và năng lực của công nghệ, các chương trình chủ yếu phục vụ cho hệ thống vừa và nhỏ Thời kỳ này, nhu cầu ứng dụng công nghệ thông tin vào doanh nghiệp còn hạn chế, với hầu hết doanh nghiệp vẫn sử dụng tủ hồ sơ và con người để quản lý thông tin và xử lý dữ liệu.
Hiện nay, sự phát triển của phần cứng và nhu cầu quản lý dữ liệu số trong doanh nghiệp đang gia tăng nhanh chóng, đòi hỏi công nghệ phần mềm phải thay đổi và phát triển Các quan niệm lập trình truyền thống đã trở nên lỗi thời và không còn đáp ứng được nhu cầu hiện tại Những khái niệm mới như lập trình hướng đối tượng và lập trình trực quan giúp nâng cao kỹ năng lập trình, nhưng chủ yếu tập trung vào việc viết lệnh, trong khi phân tích và thiết kế hệ thống ngày càng trở nên quan trọng Độ chính xác trong phân tích và thiết kế hệ thống sẽ đảm bảo tiến độ và khả năng thành công của dự án phần mềm.
Hệ thống thông tin của khách hàng hiện nay chủ yếu là các hệ thống vừa và lớn, đặc biệt là trong ngành ngân hàng, nơi hàng ngàn giao dịch diễn ra mỗi ngày Khối lượng thông tin cần lưu trữ và xử lý rất lớn, và bảo mật là yếu tố sống còn Vì vậy, việc thiết kế hệ thống cần được chú trọng ngay từ giai đoạn đầu của dự án, nhằm có cái nhìn tổng thể về sự tương tác giữa các thành phần trong hệ thống, tránh tâm lý chủ quan và đánh giá thấp vai trò của phân tích thiết kế hệ thống, mà chỉ tập trung vào mã nguồn.
2.1.2 Phương pháp phân tích thiết kế MERISE
MERISE, viết tắt của "Methode pour Rassembler les Ideés Sans Effort", là phương pháp phân tích có nguồn gốc từ Pháp, ra đời vào cuối thập niên 70 Phương pháp này được phát triển từ nghiên cứu của nhiều tập thể trong lĩnh vực tin học nhằm đáp ứng nhu cầu của người sử dụng, nhận thức được sự lạc hậu của các phương pháp phân tích cổ điển thế hệ thứ nhất Ý tưởng cơ bản của MERISE xuất phát từ ba mặt cơ bản, trong đó mặt thứ nhất đóng vai trò quan trọng trong việc cải tiến quy trình phân tích.
Chu kỳ sống của một hệ thống thông tin bao gồm các giai đoạn quan trọng: thai nghén, sản sinh, trưởng thành, lỗi thời và chết Để xây dựng một đối tượng nhân tạo phản ánh đúng đối tượng tự nhiên, cần thực hiện đầy đủ các bước trong chu trình này Mỗi giai đoạn đều góp phần vào sự phát triển và vận hành của hệ thống.
➢ Thai nghén ứng với phân tích và ý niệm hóa các đặc tả chức năng và kỹ thuật
➢ Sản sinh ứng với sản xuất các thành phần của hệ thống và trao chúng cho người sử dụng
➢ Trưởng thành ứng với việc làm phong phú và phát triển các thành phần của hệ thống trong gương khổ xác định của mức trừu tượng
Lỗi thời xảy ra khi các quan niệm, tổ chức và kỹ thuật của hệ thống không còn phù hợp với yêu cầu hiện tại của môi trường Điều này dẫn đến việc hệ thống không thể phát triển nếu không xem xét lại các nền tảng đã được quy định cho sự ra đời và bảo trì của nó.
Hệ thống thông tin (HTT) sẽ ngừng hoạt động khi không còn khả năng sử dụng Một khía cạnh quan trọng khác là chu kỳ đặc tả của HTT, hay còn gọi là chu kỳ trừu tượng HTT được xem như một tổng thể, được mô tả qua nhiều tầng khác nhau: "Bộ nhớ" của HTT được thể hiện trên ba bình diện: ý niệm/quan niệm, logic và vật lý.
"Qui trình xử lý" được mô tả trên bình diện ý niệm/ quan niệm, kế tiếp là trên bình diện tổ chức và cuối cùng trên bình diện tác nghiệp
Mỗi tầng được mô tả dưới dạng mô hình tập trung, bao gồm các thông số chính xác Các mô hình này được xây dựng dựa trên các quy tắc, nguyên lý ngữ nghĩa và cú pháp xác định Ngoài ra, có những quy tắc cho phép chuyển đổi tự động giữa các mô hình khác nhau.
Chu kỳ quyết định cho phép các cá nhân trong xí nghiệp tham gia vào nội dung và phương thức phát triển hệ thống, tùy thuộc vào cấp độ quyết định Phương pháp Merise khuyến khích sự cộng tác, nơi mọi thành viên đều có thể đóng góp vào việc phát triển hệ thống thông tin, từ việc lựa chọn chiến lược đến việc thể hiện các nhu cầu và ràng buộc Nó cũng cho phép các bên liên quan phát biểu nhu cầu, thực hiện thỏa hiệp và kiểm tra trên các đối tượng mô phỏng Chu kỳ quyết định mô tả các điểm kiểm soát và áp dụng trong việc tổ chức dự án, xác định tần suất và phân chia các giai đoạn trong quá trình phát triển hệ thống thông tin.
Như vậy phương pháp Merise xây dựng hệ thống thông tin dựa vào ba chu kỳ:
Trong phương pháp Merise, hệ thống thông tin được phân tích qua ba trục chính: chu kỳ sống, chu kỳ trừu tượng và chu kỳ quyết định Những trục này tạo thành một hệ qui chiếu giúp hiểu rõ hơn về quá trình phát triển và quản lý thông tin trong hệ thống.
Hình 2.1: Hệ qui chiếu Merise Đặc trưng cơ bản của phương pháp MERISE là:
- Tách rời các dữ liệu và xử lý
- Tiến hành theo giai đoạn
Đặc trưng thứ hai và thứ ba trong quá trình phân tích thiết kế được thể hiện qua việc nhận thức và xây dựng các loại mô hình, như được tóm tắt trong bảng dưới đây.
Mức Dữ liệu Xử lý Ý niệm Mô hình ý niệm dữ liệu
Mô hình ý niệm xử lý (MHYN- XL)
Tổ chức Mô hình logic dữ liệu (MHLG-
Mô hình tổ chức xử lý (MHTC- XL)
Kỹ thuật Mô hình vật lý dữ liệu
Mô hình tác vụ xử lý (MHTN- XL)
Bảng 2.1: Các loại Mô hình trong thiết kế Merise
Tổ chức Cấp phát tài nguyên
Chu kỳ trừu tượng
Chết Chu kỳ sống
Phương pháp MERISE có 7 ưu điểm nổi bật, trong đó cơ sở khoa học vững chắc là điểm mạnh nhất Hiện nay, MERISE được sử dụng phổ biến ở Pháp và châu Âu để phân tích và thiết kế các hệ thống lớn Tuy nhiên, phương pháp này cũng có nhược điểm là cồng kềnh, dẫn đến việc áp dụng cho các dự án nhỏ có thể kéo dài thời gian và trở nên nặng nề không cần thiết.
2.1.3 PowerAMC – công cụ hỗ trợ phân tích và thiết kế
PowerAMC là mô hình quản lý siêu dữ liệu tiên tiến, hỗ trợ các kiến trúc dữ liệu, kiến trúc thông tin và kiến trúc doanh nghiệp Là phiên bản tiếng Pháp của PowerDesigner, PowerAMC đóng góp quan trọng trong việc phổ biến phương pháp thiết kế Công cụ này rất trực quan và dễ sử dụng, giúp hỗ trợ giảng dạy và thiết kế theo phương pháp MERISE Với các đơn thể mà PowerAMC cung cấp, người thiết kế có thể dễ dàng phác thảo các mô hình theo yêu cầu thực tế.
2.1.3.1 Chức năng của PowerAMC Đây là công cụ hỗ trợ cho việc phân tích, thiết kế các hệ thống thông tin theo nhiều phương pháp luận khác nhau: Merise, hướng đối tượng,…
Có thể chuyển đổi mô hình phân tích theo nhiều phương pháp luận khác nhau
Có thể sinh tạo các mô hình phân tích ở mức: mức ý niệm → mức logic
Xây dựng các hồ sơ phân tích hệ thống thông tin từ mức ý niệm cho tới mức vật lý
Sinh tạo cơ sở dữ liệu hỗ trợ cho việc cài đặt hệ thống thiết kế
2.1.3.2 Môi trường làm việc của PowerAMC
PowerAMC là một công cụ đồ họa làm việc trên môi trường Windows, cho phép phác thảo mô hình
Môi trường làm việc gồm giao diện đồ họa để vẽ các đối tượng của mô hình được đăng ký trong một từ điển
Giao diện đồ họa và từ điển là hai phần tử chính của công cụ
2.1.3.3 Các mô hình chính trong PowerAMC
Mô hình ý niệm truyền thông (Diagramme de flux)(.MTM)
Mô hình ý niệm dữ liệu (Modèle Conceptuel de Données)(.MCD)
Mô hình ý niệm xử lý (Diagramme Conceptuel)(.MTM)
Mô hình logic dữ liệu (Modèle Logique de Données)(.MLD)
Mô hình tổ chức xử lý (Diagramme Organisationnel)(.MTM)
Mô hình vật lý dữ liệu (Modèle Physique de Données)(.MPD)
Tập hợp dữ liệu chia sẻ là một hệ thống thông tin có cấu trúc logic, nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin cho tổ chức Nó cung cấp thông tin mô tả về dữ liệu, cho phép chương trình và dữ liệu hoạt động độc lập Các dữ liệu trong hệ thống này bao gồm các thực thể, thuộc tính và mối quan hệ giữa các thông tin trong tổ chức.
2.2.1.1 SQL là ngôn ngữ dữ liệu quan hệ